Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Chủ đề từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp được chia thành các phần nhỏ như: từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn, từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống, từ vựng tiếng Anh về thiết bị nấu ăn trong nhà bếp.

  • Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn: apron, potholder, broiler, grill, tray, kitchen roll, frying pan, steamer, saucepan, pot, chopping board, tea towel, burner, washing-up liquid, scouring pad, corkscrew, colander, grater,​rolling pin, sieve, tongs, whisk, knife, jar, jug.
  • Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống: tablespoon, spoon, teaspoon, bowl, chopstick, crockery, cup, saucer, glass, plate, fork.
  • Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nấu ăn trong nhà bếp: oven, microwave, rice cooker, toaster, refrigerator, freezer, dishwasher, kettle, gas stove, pressure cooker, juicer, blender, mixer, garlic press, coffee maker, coffee grinder, sink, cabinet.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Apron

/ˈeɪ.prən/

Tạp dề

Baking Sheet Pan

/ˈbeɪkɪŋʃi:tpæn/

Khay nướng

Bowl

/bəʊl/

Cái bát

Broiler

/ˈbrɔɪ.lər/

Vỉ sắt nướng thịt

Broiler Pan

/ˈbrɔɪləpæn/

Khay đựng thịt nướng

Burner

/ˈbɜː.nər/

Bật lửa

Can Opener

/kənˈəʊpənə/

Đồ khui hộp

Casserole Dish

/ˈkæsərəʊldɪʃ/

Khay / Chảo hầm lớn

Cast Iron Skillet

/kɑ:staɪənˈskɪlɪt/

Chảo gang

Chopping board

/ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/

Thớt

Chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/

Đôi đũa

Citrus Juicer

/ˈsɪtrəsˈdʒuːsə/

Máy vắt cam

Colander

/ˈkɒl.ən.dər/

Cái chao

Cookie Cutters

/ˈkʊkiˈkʌtəz/

Khuôn cắt bánh

Corkscrew

/ˈkɔːk.skruː/

Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

Cutting Board

/kʌtɪŋbɔːd/

Thớt

Fork

/fɔːk/

Nĩa / Dĩa

Frying pan

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /

Chảo rán

Garlic Press

/ˈɡɑːlɪkpres/

Dụng cụ ép tỏi

Grater

/ˈɡreɪ.tər/

Cái nạo

Grill

/ɡrɪl/

Vỉ (nướng chả)

Grill Pan

/ɡrɪlpæn/

Chảo nướng

Honing / Sharpening Ceramic Rod

/ˈhəʊnɪŋˈʃɑːpənɪŋsəˈræmɪkrɒd/

Thanh mài dao

Jar

/dʒɑːr/

Lọ thủy tinh

Jug

/dʒʌɡ/

Cái bình (có tay cầm và vòi)

Kitchen roll

/ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/

Giấy lau bếp

Knife

/naɪf/

Dao

Knife Sharpener

/naɪfˈʃɑːpnə/

Máy mài dao

Ladle

/ˈleɪdl̩/

Cái muôi

Measuring Cups

/ˈmeʒərɪŋkʌps/

Cốc đong (Cốc đo lường)

Measuring Spoons

/ˈmeʒərɪŋspuːnz/

Thìa đong (Muỗng đo lường)

Mixing Bowls

/ˈmɪksɪŋbəʊlz/

Bát trộn

Mortar & Pestle

/ˈmɔːtərəndˈpesl̩/

Chày & cối

Oven Mitts

/ˈʌvn̩mɪts/

Găng tay lò nướng

Pan

/pæn/

Chảo

Plate

/pleɪt/

Cái đĩa

Pot

/pɒt/

Nồi

Potato Masher

/pəˈteɪtəʊˈmæʃə/

Đồ nghiền khoai tây

Potholder

/ˈpɒtˌhəʊl.dər/

Miếng lót nồi

​Rolling pin

/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/

Cây cán bột

Rolling Pin

/rəʊlɪŋpɪn/

Thanh cán bột

Saucepan

/ˈsɔː.spən/

Cái xoong

Saute Pan

/ˈsəʊteɪpæn/

Chảo (Dùng để làm các món áp chảo)

Scouring pad

/ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/

Miếng rửa bát

Shears

/ʃɪəz/

Kéo

Sieve

/sɪv/

Cái sàng

Silicone Brush

/ˈsɪlɪkəʊnbrʌʃ/

Chổi quét Silicon

Skillet / Saucepan

/ˈskɪlɪtˈsɔːspən/

Xoong/ nồi nhỏ có cán

Spatula

/ˈspætjʊlə/

Xẻng nấu ăn

Splatter Guard

/ˈsplætəɡɑːd/

Vung chắn dầu mỡ

Spoon

/spuːn/

Thìa

Steamer

/ˈstiː.mər/

Nồi hấp

Stirring Spoon

/ˈstɜːrɪŋspuːn/

Thìa khuấy

Stock Pot

/stɒkˈpɒt/

Nồi kho / Nồi nấu nước dùng

Tea towel

/ˈtiː ˌtaʊəl/

Khăn lau chén

Thermometer

/θəˈmɒmɪtə/

Nhiệt kế thịt

Tongs

/tɒŋz/

Cái kẹp

Tongs

/tɒŋz/

Dụng cụ kẹp

Tray

/treɪ/

Cái khay, mâm

Trivet

/ˈtrɪvɪt/

Lót nồi (Bằng gỗ, tre)

Vegetable Peeler

/ˈvedʒɪtəbl̩ˈpiːlə/

Cái nạo

Washing-up liquid

/ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/

Nước rửa bát

Whisk

/wɪsk/

Cái đánh trứng

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Tablespoon

/ˈteɪ.bəl.spuːn/

Thìa canh

Spoon

/spuːn/

Thìa

Teaspoon

/ˈtiː.spuːn/

Thìa cà phê

Bowl

/bəʊl/

Bát

Chopstick

/ˈtʃɒp.stɪk/

Đũa

Crockery

/ˈkrɒk.ər.i/

Bát đĩa bằng sành

Cup

/kʌp/

Tách, chén

Saucer

/ˈsɔː.sər/

Đĩa (để cốc, chén)

Glass

/ɡlɑːs/

Cốc thủy tinh

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Fork

/fɔːk/

Dĩa

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nấu ăn trong nhà bếp

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Blender

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Cabinet

/ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ

Coffee grinder

/ˈkɒf.i ˌɡraɪn.dər/

Máy nghiền cafe

Coffee maker

/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/

Máy pha cafe

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa bát

Electric Grill

/ɪˈlektrɪkɡrɪl/

Lò nướng điện

Electric Kettles

/ɪˈlektrɪkˈketl̩z/

Ấm siêu tốc

Freezer

/ˈfriː.zər/

Tủ đông

Fryer

/ˈfraɪə/

Nồi chiên không dầu

Garlic press

/ˈɡɑː.lɪk ˌpres/

Máy xay tỏi

Gas stove

/ɡæs stəʊv/

Bếp ga

Immersion Blender

/ɪˈmɜːʃn̩ˈblendə/

Máy xay trộn

Induction Hob

/ɪnˈdʌkʃn̩hɒb/

Bếp từ

Juicer

/ˈdʒuː.sər/

Máy ép hoa quả

Kettle

/ˈkɜː.tən/

Ấm đun nước

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Mixer

/ˈmɪk.sər/

Máy trộn

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Pressure cooker

/ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/

Nồi áp suất

Range Hood

/reɪndʒhʊd/

Máy hút mùi

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

Tủ lạnh

Rice cooker

/raɪs ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

Sink

/sɪŋk/

Chậu rửa bát

Slow Cooker

/sləʊˈkʊkə/

Nồi nấu chậm

Toaster

/ˈtəʊ.stər/

Máy nướng bánh mỳ

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Tham khảo thêm:

  • Từ vựng về nhà cửa
  • Từ vựng về nghệ thuật

Phương pháp ghi nhớ từ vựng về đồ dùng trong bếp

Học từ vựng tiếng Anh theo Phương pháp cung điện kí ức

Phương pháp này vận dụng trí nhớ trong một không gian để ghi nhớ các thông tin. Người thực hạnh có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chọn địa điểm cho cung điện

Bước 2: Tạo hành trình trí nhớ

Bước 3: Gắn kết đối tượng cần ghi nhớ với các vật mốc

Bước 4: Đi dạo quanh cung điện của mình lần lượt từng góc và luyện tập thường xuyên để giữ kí ức được lâu hơn.

Học từ vựng tiếng Anh qua các TV shows

Nếu có thời gian, người học có thể theo dõi qua các chương trình nổi tiếng về nấu ăn như Master Chef hoặc Hell's Kitchen để tăng mức độ và tần suất tiếp xúc với từ vựng về đồ dùng trong bếp.

Giao tiếp với từ vựng về đồ dùng trong bếp

  • These plates are chipped, so we should throw them out. (Những chiếc đĩa này bị sứt mẻ, vì vậy chúng ta nên vứt chúng đi.)
  • I have these nice China cups and saucers. (Tôi có những chiếc cốc và đĩa tuyệt đẹp của Trung Quốc.)
  • Some of our bowls are made of china. They have the same design. (Một số bát của chúng tôi được làm bằng sành. Chúng có thiết kế giống nhau.)
  • This is a soup spoon, so you can use this to eat your soup. (Đây là thìa súp, vì vậy bạn có thể dùng nó để ăn súp của mình.)
  • Use this teaspoon to add sugar to your coffee if you want to. (Sử dụng thìa cà phê này để thêm đường vào cà phê của bạn nếu bạn muốn.)
  • Use this frying pan to fry eggs. (Dùng chảo này để chiên trứng.)
  • It’s glad that we have a toaster… I always make toast for breakfast. (Thật vui vì chúng tôi có máy nướng bánh mì… Tôi luôn làm bánh mì nướng cho bữa sáng.)
  • I use my blender to chop up all the fruits. (Tôi sử dụng máy xay sinh tố của mình để cắt nhỏ tất cả các loại trái cây.)
  • I made some fruit juice with my juicer this morning. (Tôi đã làm một ít nước ép trái cây bằng máy ép trái cây của tôi sáng nay.)
  • If you need to whisk eggs, use this whisk! (Nếu bạn cần đánh trứng, hãy sử dụng máy đánh trứng này!)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. Place the cake in the ______ at 180°C.
  1. oven
  1. pressure – cooker
  1. kettle
  1. glass
  1. If you don't have a dishwasher, you need to wash the dishes in the _______.
  1. hand basin
  1. dishwashing liquid
  1. sink
  1. kettle
  1. Another way of saying refrigerator is ___.
  1. fridge
  1. freezer
  1. cabinet
  1. freer
  1. Another way of saying scouring pad is ___.
  1. sink
  1. pan
  1. sponge
  1. Fan
  1. _______ is a piece of clothing worn over the front of other clothes to keep them clean when doing a dirty or messy job, esp. cooking.
  1. Apron
  1. Saucer
  1. Tray
  1. Potholder

Bài 2: Nhìn hình đoán từ. Nêu công dụng của chúng.

  1. What is this? What is this for?

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

  1. What is this? What is this for?

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

  1. What is this? What is this for?

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

  1. What is this? What is this for?

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

  1. What is this? What is this for?

Bình đựng thức ăn giữ nhiệt tiếng anh là gì năm 2024

Đáp án

Bài 1:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. C
  5. A

Bài 2:

  1. It is a corkscrew. This is a device for removing corks from bottles, that consists of a handle with a twisted metal rod to push into the cork and pull it out
  2. It is a coffee maker. This is a machine that makes coffee.
  3. It is a washing-up liquid. This thick liquid detergent is added to hot water when washing pans, knives, forks, etc.
  4. It is a garlic press. This is a small device in which garlic is crushed.
  5. It is ​a rolling pin. This tube-shaped object is used for making pastry flat and thin before cooking it.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp toàn bộ . Với nguồn tài liệu chi tiết này, hy vọng người học sẽ luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên để sử dụng một cách tự nhiên, thành thạo.

Nguồn tham khảo

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.