Ex: We go shopping at the supermaket in the everning. 1. blouse (n): áo cánh Ex: This blouse is very pretty. (Áo cánh này rất đẹp.) 2. dong (n): đồng (đơn vị tiền Việt Nam) Ex: Its thirty-four thousand dong. (Nó có giá 34,000 đồng.) 3. how much: bao nhiêu Ex: How much is it? (Nó bao nhiêu tiền ?) 4. jacket (n): áo khoác Ex: The blue jacket is eighty-five thousand dong. (Chiếc áo khoác màu xanh da trời là 85,000 đồng.) 5. jeans (n): quần gin, quần jean, quần bò Ex: My father has many jeans in the bedroom. (Bố của tôi có nhiều quần jean trong phòng ngủ.) 6. jumper (n): áo len chui đầu Ex: The green jumper is ninety-five thousand dong. (Cái áo len chui đầu màu xanh lá là 95,000 đồng.) 7. sandals (n): dép, xăng đan Ex: I wear black sandals. (Tôi mang xăng đan màu đen.) 8. scarf (n): khăn quàng cổ Ex: This is my scarf. (Đây Là khăn quàng cổ của tôi.) 9. shoes (n): giày Ex: I like the black shoes in this store. (Tôi thích đôi giày đen trong cửa hàng này.) 10. skirt (n): cái váy Ex: My mother likes this blue skirt. (Mẹ của tôi thích cái váy màu xanh này.) 11. trousers (n): quần tây, quần dài Ex: Khang wears a shirt, trousers and shoes. (Khang mặc áo sơ mi, quần tây và mang giày.) 12. T-shirt (n): áo thun ngắn tay, áo phông Ex: My sister doesnt like the T-shirt. (Chị gái của tôi không thích áo thun ngắn tay.) 13. shirt (n): áo sơ mi Ex: The white shirt is very nice. (Chiếc áo sơ mi trắng rất đẹp.) 14. red (adj): màu đỏ Ex: My friend doesnt like that red blouse. (Bạn của tôi không thích chiếc áo thun màu đỏ đó.) 15. white (adj): màu trắng Ex: His white house is near the supermaket. (Ngôi nhà màu trắng của anh ấy gần siêu thị.) 16. blue (adj): màu xanh da trời Ex: She has three blue pencils in the school bag. (Cô ấy có ba cây bút chì màu xanh da trời trong cặp.) 17. black (adj): màu đen Ex: There are two black cat in the kitchen. (Có hai con mèo đen trong nhà bếp.) 18. green (adj): màu xanh lá Ex: The green hat is nice. (Chiếc mũ xanh lá đẹp.) 19. want (v): muốn Ex: They want to go to Nha Trang City. (Họ muốn đi đến thành phố Nha Trang.) 20. go shopping (v): đi mua sắm Ex: We go shopping at the supermaket in the everning. (Chúng tôi đi mua sắm ở siêu thị vào buổi tối.) 21. cheap (adj): rẻ Ex: Those books are very cheap. (Những quyển sách đó rất rẻ.)
|