0.075 giờ bằng bao nhiêu phút?

1 Phút = 0.0167 Giờ10 Phút = 0.1667 Giờ2500 Phút = 41.6667 Giờ2 Phút = 0.0333 Giờ20 Phút = 0.3333 Giờ5000 Phút = 83.3333 Giờ3 Phút = 0.05 Giờ30 Phút = 0.5 Giờ10000 Phút = 166.67 Giờ4 Phút = 0.0667 Giờ40 Phút = 0.6667 Giờ25000 Phút = 416.67 Giờ5 Phút = 0.0833 Giờ50 Phút = 0.8333 Giờ50000 Phút = 833.33 Giờ6 Phút = 0.1 Giờ100 Phút = 1.6667 Giờ100000 Phút = 1666.67 Giờ7 Phút = 0.1167 Giờ250 Phút = 4.1667 Giờ250000 Phút = 4166.67 Giờ8 Phút = 0.1333 Giờ500 Phút = 8.3333 Giờ500000 Phút = 8333.33 Giờ9 Phút = 0.15 Giờ1000 Phút = 16.6667 Giờ1000000 Phút = 16666.67 Giờ

1.8 giờ sang các đơn vị khác1.8 giờ (h)6480 giây (s)1.8 giờ (h)108 phút (m)1.8 giờ (h)1.8 giờ (h)1.8 giờ (h)0.075 ngày (d)1.8 giờ (h)0.010714285714285714 tuần (w)1.8 giờ (h)0.0026785714285714286 tháng (tháng)1.8 giờ (h)0.0002054794520547945 năm (năm)

12.6 giờ sang các đơn vị khác12.6 giờ (h)45360 giây (s)12.6 giờ (h)756 phút (m)12.6 giờ (h)12.6 giờ (h)12.6 giờ (h)0.525 ngày (d)12.6 giờ (h)0.075 tuần (w)12.6 giờ (h)0.01875 tháng (tháng)12.6 giờ (h)0.0014383561643835617 năm (năm)

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

0.075 giờ bằng bao nhiêu phút?

Đáp án: `0,75` giờ `= 45` phút

Giải thích:

Do `1` giờ bằng `60` phút

`0,75` giờ gấp `1` giờ là `0,75` lần

Nên để tính `0,75` giờ bằng bao nhiêu phút ta nhân `0,75` với `60`.