Tỉnh thành
| Mã vùng cũ
| Mã vùng mới |
---|
An Giang | 76 | 296 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 64 | 254 | Bắc Cạn | 281 | 209 | Bắc Giang | 240 | 204 | Bạc Liêu | 781 | 291 | Bắc Ninh | 241
| 222 | Bến Tre | 75
| 275 | Bình Định | 56
| 256 | Bình Dương | 650 | 274 | Bình Phước | 651 | 271 | Bình Thuận | 62 | 252 | Cà Mau | 780 | 290 | Cần Thơ | 710 | 292 | Cao Bằng | 26 | 206 | Đà Nẵng | 511 | 236 | Đắk Lắk | 500 | 262 | Đắk Nông | 501 | 261 | Điện Biên | 230 | 215 | Đồng Nai | 61 | 251 | Đồng Tháp | 67 | 277 | Gia Lai | 59 | 269 | Hà Nam | 351 | 226 | Hà Nội | 4 | 24 | Hà Tĩnh | 39 | 239 | Hải Dương | 320 | 220 | Hải Phòng | 31 | 225 | Hậu Giang | 711 | 293 | Hồ Chí Minh | 8 | 28 | Hưng Yên | 321 | 221 | Khánh Hoà | 58 | 258 | Kiên Giang | 77 | 297 | Kon Tum
| 60 | 260 | Lai Châu | 231 | 213 | Lâm Đồng | 63 | 263 | Lạng Sơn | 25
| 205 | Lào Cai | 20 | 214 | Long An | 72 | 272 | Nam Định | 350 | 228 | Nghệ An | 38 | 238 | Ninh Bình | 30
| 229 | Ninh Thuận | 68 | 259 | Phú Yên | 57 | 257 | Quảng Bình | 52 | 232 | Quảng Nam | 510 | 235 | Quảng Ngãi | 55 | 255 | Quảng Ninh | 33 | 203 | Quảng Trị | 53 | 233 | Sóc Trăng | 79 | 299 | Sơn La | 22 | 212 | Tây Ninh | 66 | 276 | Thái Bình | 36 | 227 | Thái Nguyên | 280 | 208 | Thanh Hóa | 37
| 237 | Thừa Thiên - Huế | 54 | 234 | Tiền Giang | 73 | 273 | Trà Vinh | 74 | 294 | Tuyên Quang | 27 | 207 | Vĩnh Long | 70 | 270 | Yên Bái | 29 | 216 |
Quý khách đang có nhu cầu chuyển phát nhanh quốc tế? Hãy đăng ký mở tài khoản DHL ngay hôm nay để tiết kiệm chi phí lên đến 40%
|