1 usd bằng bao nhiêu tiền campuchia năm 2024

Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Riel Campuchia là tiền tệ của

Campuchia

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Riel CampuchiaPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau

Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngKHR0% Lãi suất liên ngân hàng1 USD0.0 USD4042.65 KHR1%1 USD0.010 USD4002.22 KHR2% Tỷ lệ ATM1 USD0.020 USD3961.79 KHR3% Lãi suất thẻ tín dụng1 USD0.030 USD3921.37 KHR4%1 USD0.040 USD3880.94 KHR5% Tỷ lệ kiosk1 USD0.050 USD3840.51 KHR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Riel Campuchia

USDKHR14042.65520213.261040426.522080853.0450202132.62100404265.242501010663.15002021326.2110004042652.43

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Mỹ

KHRUSD10.0002550.0012100.0025200.0049500.0121000.0252500.0625000.1210000.25

Thông tin thêm về USD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính. Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần. Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này. Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này. Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó. Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.

© 2007-2024 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.

  • Điều Khoản Và Điều Kiện
  • Chính Sách Quyền Riêng Tư
  • Cảnh Báo Rủi Ro

KHR USD coinmill.com 5000 1.21 10,000 2.42 20,000 4.85 50,000 12.12 100,000 24.24 200,000 48.48 500,000 121.19 1,000,000 242.38 2,000,000 484.76 5,000,000 1211.89 10,000,000 2423.79 20,000,000 4847.57 50,000,000 12,118.93 100,000,000 24,237.86 200,000,000 48,475.72 500,000,000 121,189.30 1,000,000,000 242,378.60 KHR tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 USD KHR coinmill.com 0.50 2100 1.00 4100 2.00 8300 5.00 20,600 10.00 41,300 20.00 82,500 50.00 206,300 100.00 412,600 200.00 825,200 500.00 2,062,900 1000.00 4,125,800 2000.00 8,251,600 5000.00 20,628,900 10,000.00 41,257,800 20,000.00 82,515,500 50,000.00 206,288,800 100,000.00 412,577,700 USD tỷ lệ 4 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của riel Campuchia, đô la Mỹ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Riel Campuchia \= 0,0002474 Đô la Mỹ

1 KHR = 0,0002474 USD1 USD = 4.042,62 KHR

Cập nhật gần nhất 08/04/2024 11:15 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KHR và USD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/04/2023 đến 05/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,0002435 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KHR và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD cao nhất là 0,0002479 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia vào 05/04/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KHR và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD thấp nhất là 0,0002395 đô la Mỹ cho mỗi riel Campuchia vào 04/09/2023.

Đồng KHR tăng hay giảm so với đồng USD trong năm qua?

Tỷ giá KHR/USD tăng +0,52%. Điều này có nghĩa là riel Campuchia đã tăng giá trị so với đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch của KHR và USD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0002479 $0,0002479 $Thấp 0,0002460 $0,0002440 $Trung bình 0,0002470 $0,0002457 $Biến động+0,74% +1,53%Tải xuống

Quy đổi KHR sang USD

Riel Campuchia Đô la Mỹ 1.000 ៛0,2474 $5.000 ៛1,2368 $10.000 ៛2,4736 $15.000 ៛3,7105 $20.000 ៛4,9473 $25.000 ៛6,1841 $50.000 ៛12,368 $100.000 ៛24,736 $500.000 ៛123,68 $1.000.000 ៛247,36 $2.500.000 ៛618,41 $5.000.000 ៛1.236,82 $10.000.000 ៛2.473,64 $25.000.000 ៛6.184,10 $50.000.000 ៛12.368 $100.000.000 ៛24.736 $

Quy đổi USD sang KHR

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KHR và USD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá riel Campuchia sang đô la Mỹ?

Bạn có thể quy đổi riel Campuchia sang đô la Mỹ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KHR bạn muốn quy đổi thành USD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KHR được quy đổi sang đồng USD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.