10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Nasdaq 100 là chỉ số chứng khoán nổi tiếng nhất thế giới dành cho các nhà đầu tư muốn đầu tư vào các cổ phiếu tăng trưởng như các công ty công nghệ hoặc các cổ phiếu có triển vọng của các công ty sáng tạo đầu ngành. NAS100 cũng là một chỉ số phổ biến dành cho các nhà giao dịch ngắn hạn hay những người đánh giá cao tính biến động cao của nó.

Show

Đến với bài viết này, nhà đầu tư sẽ hiểu rõ hơn Nasdaq 100 là gì? Nó bao gồm những thành phần nào? Sự phát triển của Nasdaq 100 và giá cả của nó ra sao? Hãy cùng sẽ phân tích các triển vọng tương lai của cổ phiếu Nasdaq 100 và gợi ý dành cho các nhà đầu tư cách giao dịch chỉ số Nasdaq 100.

Chỉ số Nasdaq 100 là gì?

Nasdaq là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ hai của Hoa Kỳ tính theo số lượng giao dịch, chỉ sau Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE). Nó cũng là thị trường chứng khoán điện tử nổi bật nhất trên thế giới. Nasdaq được thành lập vào ngày 4 tháng 2 năm 1971 bởi Hiệp hội Quốc gia các nhà buôn chứng khoán quốc gia (NASD).

Định nghĩa Nasdaq 100

Chỉ số Nas100 tập hợp 100 cổ phiếu quan trọng nhất của Nasdaq. NASDAQ chủ yếu bao gồm các công ty công nghệ, internet và viễn thông. Tuy nhiên, cũng có những công ty đến từ các lĩnh vực công nghiệp, ngân hàng hoặc giao thông vận tải. Đây chủ yếu là những công ty có tiềm năng tăng trưởng cao. Hiện nay, có tận 5000 mã cổ phiếu trong danh sách NASDAQ.

Các công ty chính tạo nên Nasdaq được nhóm lại theo Nasdaq 100, là một chỉ số chung thể hiện biến động chứng khoán của 100 công ty phi tài chính lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ.

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Quy tắc tính toán và các nguyên tắc đo lường của Nasdaq 100

Từ góc độ vĩ mô, Nasdaq 100 là thước đo “sức khỏe” của lĩnh vực công nghệ Hoa Kỳ, vì hơn một nửa số cổ phiếu của Nasdaq 100 đều đến từ lĩnh vực này. Điều này làm cho nó trở thành một chỉ số cổ phiếu dễ biến động hơn so với các chỉ số cổ phiếu khác như S&P 500.

Chỉ số Nasdaq 100 là chỉ số vốn hoá gia quyền, nghĩa là chỉ số gồm nhiều thành phần chứng khoán riêng lẻ. Giá trị của chỉ số loại này được tính bằng tổng giá trị vốn hoá của từng thành phần. Vốn hóa của từng thành phần lại được tính bằng cách nhân số cổ phiếu đang lưu hành với giá hiện tại của một cổ phiếu. Sau đó lấy tổng giá trị vốn hoá chia cho số chia hiệu chỉnh.

Cách đo lường này được sử dụng để hạn chế ảnh hưởng của các công ty lớn nhất và cân bằng chỉ số với tất cả các thành viên. Không có công ty nào trong Nasdaq-100 có thể có tỷ trọng lớn hơn 24%.

Các mốc thời gian nổi bật của Nasdaq

Chỉ số Nasdaq-100 được thành lập vào ngày 31 tháng 1 năm 1985 bởi NASDAQ. Năm 1998, các công ty nước ngoài đã được bổ sung vào chỉ số. Chỉ số đạt mức cao nhất mọi thời đại là hơn 4.700 điểm vào năm 2000 dưới ảnh hưởng của làn sóng Dotcom.

Cho đến nay, 461 công ty riêng biệt đã được niêm yết trên chỉ số này. Tuy nhiên, chỉ có bốn công ty (Apple, Costco, Intel và PACCAR) được niêm yết trong chỉ số này kể từ ngày thành lập.

Sự phát triển của giá chỉ số Nasdaq 100

Bây giờ chúng ta hãy xem xét diễn biến giá lịch sử của Nasdaq-100, kể từ cuối những năm 1990.

Biểu đồ 100 Nasdaq

Hãy bắt đầu bằng cách khám phá biểu đồ Nasdaq 100 hàng tháng mà chúng tôi sẽ phân tích dựa trên các quan điểm của mình.


Dựa theo biểu đồ Nasdaq 100 ở trên, Nasdaq chịu khủng hoảng lớn nhất trong bong bóng dot-com vào năm 2000, được xem là bong bóng công nghệ khủng khiếp nhất lịch sử. Bắt đầu từ mốc 1000 điểm vào đầu năm 1998, chỉ số này đã đặt mức 4816 điểm vào tháng 3 năm 2000, tăng hơn 380 % chỉ trong hơn 2 năm. Nhưng kỷ lục đầu tiên này đã nhường chỗ cho một xu hướng giảm nghiêm trọng, đưa Nasdaq 100 giảm xuống 825 điểm vào tháng 9 năm 2002 sau khi giảm 83% trong hai năm rưỡi.

Nasdaq sau đó đã phục hồi chậm, chỉ đạt mức 2240 điểm vào năm 2007, trước khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 cản trở sự phục hồi, đưa Nasdaq 100 trở lại mức 1000 điểm vào tháng 11 năm đó.

Kể từ đó, chỉ Nasdaq 100 đã trở nên hấp dẫn hơn với nhiều nhà đầu tư và báo hiệu một xu hướng tăng mạnh mẽ. Chỉ số đã trải qua một vài lần điều chỉnh, đặc biệt là khi đối mặt với cuộc chiến thương mại Trung – Mỹ vào cuối năm 2018, đại dịch covid-19 vào đầu năm 2020. Nhưng không có dấu hiệu lùi gây bất lợi cho xu hướng tăng mạnh mẽ này. Kết quả là, Nasdaq 100 đạt mức cao nhất mọi thời đại ở mức 15.700 điểm vào tháng 9 năm 2020 và hiện chưa có dấu hiệu giảm.

Lợi nhuận của Nasdaq 100

Tỷ suất sinh lời trung bình 100 của Nasdaq đã mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư trong trung và dài hạn một cách “hào phóng”. Trên thực tế, lợi nhuận của Nasdaq 100 là gần 50% trong vòng 1 năm.

  • Trong 5 năm, tỷ suất sinh lợi của Nasdaq 100 là gần 200%.
  • Trong hơn 10 năm, chỉ số này đã tăng hơn 550%.
  • Cuối cùng, lợi nhuận kể từ khi Nasdaq-100 được tạo ra đạt con số ấn tượng + 830%.

Ngoài ra, lợi nhuận trung bình hàng năm của Nasdaq 100 đã đạt 21,5% trong thập kỷ qua. Quan trọng hơn, hiệu suất gần đây của chỉ số Nasdaq 100 không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi đại dịch covid-19, vì nó đã đạt mức lợi nhuận là 43% vào năm 2020 và 16% vào năm 2021.

Điều gì ảnh hưởng đến giá của chỉ số Nasdaq 100?

Giống như tất cả các chỉ số thị trường chứng khoán chính, Nasdaq 100 chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các xu hướng kinh tế, điều này đã được chứng minh bằng số liệu thống kê. Vì Nasdaq 100 chứa phần lớn các cổ phiếu công nghệ rất “nhạy cảm” với tăng trưởng, các chỉ số như GDP hay niềm tin của người tiêu dùng cũng có thể ảnh hưởng lớn đến giá của Nasdaq 100.

Cần lưu ý rằng 3 cổ phiếu lớn nhất trong Nasdaq 100 chiếm 30% chỉ số. Do đó, các tin tức hoặc khuyến nghị của nhà phân tích liên quan đến các công ty này – Apple, Microsoft và Amazon – cũng có thể ảnh hưởng đến giá của chỉ số.

Cuối cùng, Nasdaq 100 là chỉ số chứng khoán được săn đón bởi các nhà đầu tư ngắn hạn, đối tượng sử dụng nhiều phân tích kỹ thuật. Vì vậy, các phân tích kỹ thuật sẽ có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Nasdaq trong ngắn hạn.

100 công ty Nasdaq

Hiện tại, các thành phần của Nasdaq được chia như sau:

  • 57% trong số 100 Nasdaq là các công ty công nghệ
  • Dịch vụ tiêu dùng, với 21,99%, là lĩnh vực công nghiệp lớn thứ hai.
  • Y tế công cộng chiếm 7,08% Nasdaq-100
  • Các công ty Hàng tiêu dùng chiếm 6,14% trong Nasdaq 100
  • Công ty công nghiệp – 5,92%.

3 công ty có Nasdaq 100 lớn nhất là Apple, Microsoft và cổ phiếu Amazon Nasdaq 100. 3 cổ phiếu này hiện chiếm 30% Nasdaq 100!

Hơn nữa, các cổ phiếu Nasdaq 100 hàng đầu đại diện cho hơn một nửa chỉ số. Với 75% các cổ phiếu trong chỉ số có trọng lượng ít hơn 1% tổng số.

Điều kiện để được chọn vào chỉ số Nasdaq 100

Đối với một cổ phiếu được đưa vào, nó phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể:

  • Được niêm yết trong hai năm trên Nasdaq
  • Có khối lượng giao dịch hàng ngày ít nhất 200.000 cổ phiếu,
  • Cập nhật các báo cáo hàng quý và hàng năm,
  • Không nộp đơn phá sản.

Thành phần chỉ số Nasdaq 100 có thể thay đổi nếu bất kỳ cổ phiếu nào tạo nên chỉ số bị hủy niêm yết hoặc không còn đáp ứng các tiêu chí Nasdaq 100. Ngoài những trường hợp ngoại lệ này, chỉ số được cân bằng lại hàng năm vào tháng 12, khi các thay đổi của sàn giao dịch được thực hiện

Danh sách 100 cổ phiếu của Nasdaq

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách 100 công ty của Nasdaq, đối với 20 cổ phiếu lớn nhất của chỉ số.

Company 

Symbol 

Sector 

Apple  AAPL  Công nghệ
Microsoft  MSFT  Công nghệ
Amazon.com  AMZN  Hàng tiêu dùng
Tesla  TSLA  Hàng tiêu dùng
Alphabet  GOOG  Công nghệ
Facebook  FB  Công nghệ
NVIDIA   NVDA  Công nghệ
PayPal Holdings  PYPL  Công nghệ
Adobe   ADBE  Truyền thông
Netflix   NFLX  Truyền thông
Comcast   CMCSA  Truyền thông
Cisco Systems /Delaware  CSCO  Công nghệ
Intel   INTC  Công nghệ
PepsiCo   PEP  Hàng tiêu dùng thiết yếu
Broadcom   AVGO  Công nghệ
Costco Wholesale   COST  Hàng tiêu dùng thiết yếu
Texas Instruments   TXN  Công nghệ
Moderna  MRNA  Sức khỏe
T-Mobile US  TMUS  Truyền thông
Intuit  INTU  Công nghệ

Như các nhà đầu tư có thể thấy trong danh sách Nasdaq 100 này, có nhiều cổ phiếu đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng lĩnh vực công nghệ là chiếm đa số.

Nhà đầu tư có nên giao dịch chỉ số Nasdaq 100 không? Những điểm cần cân nhắc?

Liệu nhà đầu tư có phù hợp để đầu tư vào Nasdaq-100 không? Để tìm hiểu nhiều thông tin chi tiết, nhà đầu tư có thể tham khảo những thông tin dưới đây:

  • Mức độ biến động: Độ biến động hàng ngày của chỉ số cao hơn so với nhiều chỉ số khác của Hoa Kỳ. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn “được yêu thích” của nhiều nhà giao dịch trong ngày.
  • Đặt cược công nghệ: Với hơn 50% cổ phiếu trong chỉ số đến từ lĩnh vực công nghệ, đây không phải là chỉ số đa dạng nhất. Điều này cũng có nghĩa là chỉ số sẽ tăng mạnh nhất khi thị trường tăng giá.
  • Cổ tức: Nhà đầu tư sẽ kiếm được những khoản này nếu nhà đầu tư nắm giữ Nasdaq 100 ETF hoặc quỹ chỉ số Nasdaq 100.
  • Đòn bẩy: Có thể giao dịch Nasdaq 100 với đòn bẩy cao. Đồng thời, những tác động tài chính cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng của các chỉ số.
  • Khả năng bán khống: Nếu nhà đầu tư giao dịch Nasdaq 100 thông qua CFD, nhà đầu tư sẽ có khả năng bán khống chỉ số dễ dàng như mua nó. Điều này cho phép nhà đầu tư thu lợi nhuận từ sự biến động của Nasdaq 100, cho dù nó đang tăng hay giảm.

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Nhà đầu tư có thể giao dịch Nasdaq 100 bằng cách nào?

Hiện có rất nhiều các nhà môi giới cho phép giao dịch cổ phiếu Nasdaq 100, một trong số đó phải kể đến ZFX.

ZFX, Nhà môi giới MT4 Đẳng cấp Thế giới

Được thành lập vào năm 2018, ZFX là một nhà môi giới đáng tin cậy, được quản lý bởi FCA. ZFX cung cấp cho khách hàng của mình MT4, hay còn gọi là nền tảng được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, vì lợi thế phân tích kỹ thuật và giao dịch tự động của nó.

Để giúp nhà đầu tư cá nhân hóa trải nghiệm của mình, ZFX cung cấp một số tài khoản, với các khoản tiền gửi và các mức tăng trưởng tối thiểu khác nhau. Nhà đầu tư có thể lập tức giao dịch còn cả chứng khoán, ngoại hối và hàng hóa.

Làm thế nào để Giao dịch Chỉ số Nasdaq 100 một cách dễ dàng?

Mua chỉ số Nasdaq 100 thông qua nhà môi giới ZFX rất đơn giản và nhanh chóng. Thật vậy, việc mở tài khoản được thực hiện hoàn toàn trực tuyến và chỉ mất vài phút. Sau đây là cách thực hiện:

  1. – Đăng ký với ZFX
  2. – Thực hiện khoản tiền gửi đầu tiên của bạn
  3. – Xác minh tài khoản ZFX của bạn
  4. – Giao dịch chỉ số Nasdaq 100

Nhà đầu tư hãy xem hướng dẫn từng bước một cách chi tiết bên dưới:

1 – Đăng ký với ZFX

Đối với bước đầu tiên này, nhà đầu tư cần truy cập trang web của nhà môi giới ZFX và nhấp vào tiêu đề “mở tài khoản”. Sau đó, nhà đầu tư cần điền đầy đủ vào một biểu mẫu đăng ký với một số thông tin cá nhân, bao gồm cả số điện thoại, để được xác minh bằng SMS.

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Sau khi điền vào biểu mẫu, nhấp vào mục “Tiếp theo”. Ngay sau đó, ZFX sẽ hiển thị thông tin đăng nhập và mật khẩu MT4 của nhà đầu tư, đồng thời mời nhà đầu tư tải nền tảng xuống.

Sau khi điền vào biểu mẫu, hãy nhấp vào nút “tiếp theo”. Ngay sau bước này, ZFX sẽ hiển thị thông tin đăng nhập và mật khẩu MT4, đồng thời mời nhà đầu tư tải xuống nền tảng. Nhà đầu tư cũng sẽ nhận thư mời nạp vốn vào tài khoản giao dịch.

2 – Nạp khoản tiền đầu tiên

Để thực hiện nạp khoản vốn đầu tư đầu tiên, nhà đầu tư sẽ cần phải nhấp vào nút “Nạp tiền” trên màn hình hiển thị ngay sau khi đăng ký.

Nhà đầu tư sẽ được yêu cầu chọn phương thức chuyển khoản, ví dụ như thẻ Mastercard.

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Ở bước này, nhà đầu tư sẽ được yêu cầu nhập số tiền gửi và sau đó nhấp vào nút “Xác nhận tiền gửi”. Sau đó, nhà đầu tư sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin thẻ tín dụng của mình trước khi xác nhận cuối cùng khoản thanh toán.

3 – Xác minh tài khoản

Cuối cùng, cũng cần phải tiến hành xác minh tài khoản bằng cách gửi các tài liệu nhận dạng (KYC).

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

Như trong minh hoạ bên trên, nhà đầu sẽ cần tải các tài liệu trực tiếp lên trang web ZFX.

4 – Sở hữu chỉ số Nasdaq 100 (NAS100)

Sau khi hoàn thành tất cả các bước trên, nhà đầu tư nhấp vào nút “Tải xuống MT4” ở trên cùng (như trong hình trên) và cài đặt phần mềm vào máy tính. Sau đó, đăng nhập và cung cấp các thông tin nhà đầu tư đã lưu trước đó. Bây giờ nhà đầu tư có thể tiếp tục đầu tư vào cổ phiếu của Nas100 thông qua nền tảng MT4 do ZFX cung cấp.

Những điều cần biết trước khi đầu tư vào chỉ số Nasdaq 100

Từ những phân tích ở trên, chắc hẳn nhà đầu tư đã có quyết định cho riêng mình về việc đầu tư vào chỉ số Nasdaq. Dưới đây sẽ là một số lưu ý khi đầu tư vào chỉ số này:

  • Sàn Nasdaq 100 mở cửa lúc 9:30 sáng và đóng cửa lúc 4:00 chiều theo giờ Mỹ, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Tuy nhiên, các nhà đầu tư sử dụng Nasdaq 100 Futures hoặc Nasdaq 100 CFD có thể giao dịch trước và sau giờ thị trường.
  • Phân tích kỹ thuật là phương pháp chính để đưa ra chiến lược đầu tư. Vì vậy, việc tìm hiểu những kiến thức cơ bản về phân tích biểu đồ rất cần thiết
  • Các nhà đầu tư nên thường xuyên theo dõi lịch kinh tế và chú ý sát sao tới các các thống kê từ Hoa Kỳ vì đây là yếu tố tác động đến giá cổ phiếu.
  • Để giao dịch với không rủi ro, nhà đầu tư có thể bắt đầu với nhà môi giới ZFX bản dùng thử để phát triển và cải thiện chiến lược đầu tư trước khi thực chiến.

Chỉ số Nasdaq 100 Tương lai, Dự báo và Dự đoán

Trong phần này, hãy cùng phân tích các dự báo về Nasdaq 100 . Bài viết sẽ sử dụng phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định của mình.

Khuyến nghị và Dự báo của nhà phân tích cho Nasdaq 100

Để có cái nhìn chi tiết hơn về chỉ số Nasdaq 100, hãy cùng nhìn vào đánh giá của các chuyên gia về 3 cổ phiếu top đầu Nasdaq

  • Cổ phiếu của Apple đạt được sự đồng thuận rất lạc quan, với 19 trong số 25 nhà phân tích đều đi đến khuyến nghị mua. Giá mục tiêu trung bình là 170 USD, đồng nghĩa với mức tăng hơn 15%.
  • Microsoft cũng nhận được khuyến nghị tích cực của nhà phân tích. Tất cả 22 nhà phân tích đều có khuyến nghị mua. Giá mục tiêu trung bình là 336 USD với mức tăng tiềm năng trên 12%.
  • Cuối cùng, cổ phiếu Nasdaq 100 của Amazon cũng nhận được sự ủng hộ từ các nhà phân tích, với 31 khuyến nghị mua. Giá mục tiêu trung bình là 4220 USD ,đồng nghĩa với tăng tiềm năng là 23%

Do đó, có thể dễ dàng kết luận rằng các nhà phân tích nhìn chung có quan điểm lạc quan về tương lai của chỉ số Nasdaq 100.

Phân tích cơ bản của Nasdaq 100

Nasdaq 100 ít chịu tác động tiêu cực so với các chỉ số chứng khoán khác của Hoa Kỳ trong đại dịch. Thậm chí, dây là một trong các chỉ số hiếm hoi có nhiều thuận lợi trong thời kỳ Covid. Các chính sách giãn cách đã dẫn đến sự gia tăng mua sắm trực tuyến, trực tiếp đem lại lợi nhuận cho ông lớn thương mại điện tử Amazon. Nhu cầu kết nối giúp tăng doanh số bán hàng của Apple. Việc chuyển đổi từ làm việc tại văn phòng sang làm việc từ xa đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng các dịch vụ từ Microsoft. Nhờ việc các cổ phiếu từ các tập đoàn lớn vẫn trụ vững, Nasdaq hứa hẹn vẫn sẽ tiếp tục có sự tăng trưởng vượt bậc.

Các nhà kinh tế học kỳ vọng các xu hướng tăng trưởng sẽ thậm chí vượt xa dự đoán khi tình hình đại dịch bớt tồi tệ. Vì vậy, có nhiều khả năng cổ phiếu Nasdaq-100 sẽ tiếp tục tăng.

Phân tích kỹ thuật trung hạn của Nasdaq 100

TBiểu đồ Nasdaq 100 hàng tuần dưới đây cho thấy một xu hướng tăng giá mạnh mẽ kể từ mức thấp tháng 3 năm 2020, chỉ ở mức 6800 điểm. Có thể nhận thấy rằng chỉ số đang phát triển trong một kênh giá tăng tích cực kể từ tháng 9 năm 2020. Do đó, nhà đầu tư phải quan tâm giới hạn của kênh. Việc phá vỡ dưới 14.500 điểm sẽ tương đương với việc thoát khỏi đáy kênh, một tín hiệu giảm giá. Tuy nhiên, chúng ta chỉ có thể nói về sự đảo ngược của xu hướng cơ bản nếu nó phá vỡ dưới 14.000 điểm.

Đối với triển vọng tăng giá, giới hạn trên của kênh hiện là khoảng 16.000 điểm. Chỉ số tăng trên mức này sẽ là mức cao mới mọi thời đại.

Kết luận: Nasdaq 100 có phải là một chỉ số đáng mua hiện nay không?

Nasdaq 100 là một chỉ số chứng khoán thiên về công nghệ. Các nhà đầu tư ngắn hạn và các nhà đầu tư theo định hướng tăng trưởng chắc chắn sẽ hứng thú tính biến động của chỉ số loại này.

Ngoài ra, triển vọng của Nasdaq 100 có vẻ lạc quan, với xu hướng biểu đồ dài hạn tích cực rõ ràng, nhiều hơn các nhà phân tích lạc quan và môi trường kinh tế sẽ tiếp tục ủng hộ các cổ phiếu hàng đầu trong Nasdaq 100.Nếu bạn muốn bắt đầu kiếm tiền từ Nasdaq 100 ngay bây giờ, bạn có thể làm như vậy thông qua ZFX, một nhà cung cấp thanh khoản và nền tảng MT4 rất mạnh mẽ.

10 công ty hàng đầu trong nasdaq 100 năm 2022

$ 150,0 2,4T 0,21%$ 0,315 46,761,056 $ 149,0 $ 150,3 $ 147,4 $ 149.7 Điện tử tiêu dùng công nghệ 6.11 0.9 0.6012024 Hoa Kỳ 6 phút trước0.21% $0.315 46,761,056 $149.0 $150.3 $147.4 $149.7 Technology Consumer Electronics 6.11 0.9 0.6012024 United States 6 mins ago

Tập đoàn Microsoft

MSFT

$ 243,6 1,8T 1,43%$ 3,5 18,487,918 $ 242,0 $ 243,9 $ 239,2 $ 247.1 Phần mềm công nghệ TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI 9,29 2.54 1.027823 Hoa Kỳ 6 $ 9 73.206.955 $ 192,8 $ 195,7 $ 186,3 $ 196,0 Các nhà sản xuất tự động theo chu kỳ tiêu dùng 3,32 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 97.0 1.3t 0,26%$ 0,2503 15.172,977. Dịch vụ Nội dung & Thông tin Internet 5.16 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 165.1 411.3b 1,09%$ 1,8 38,790,421 $ 162.2 $ 165.1 $ 159.3 $ 163.3 Công nghệ bán dẫn 3,733.13.7 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 178,5 245,9B 0 .25%$ 0,45 2,799,161 $ 178,7 $ 179,2 $ 178,0 $ 178,1 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng của người tiêu dùng.1.43% $3.5 18,487,918 $242.0 $243.9 $239.2 $247.1 Technology Software—Infrastructure 9.29 2.54 1.0278823 United States 6 mins ago $99.8 1.0T 0.99% $1.0 68,209,653 $98.8 $100.1 $97.3 $100.8 Consumer Cyclical Internet Retail 1.15 United States 6 mins ago $193.5 611.0B 1.27% $2.5 73,206,955 $192.8 $195.7 $186.3 $196.0 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 3.32 United States 6 mins ago $97.0 1.3T 0.26% $0.2503 15,172,979 $95.5 $97.1 $95.1 $96.7 Communication Services Internet Content & Information 5.17 United States 6 mins ago $96.6 1.3T 0.18% $0.17 16,980,760 $95.1 $96.7 $94.5 $96.4 Communication Services Internet Content & Information 5.16 United States 6 mins ago $165.1 411.3B 1.09% $1.8 38,790,421 $162.2 $165.1 $159.3 $163.3 Technology Semiconductors 3.729 0.16 0.09799717 United States 6 mins ago $116.1 307.8B 2.73% $3.1 35,178,433 $111.0 $116.3 $110.9 $113.0 Communication Services Internet Content & Information 11.67 United States 6 mins ago $178.5 245.9B 0.25% $0.45 2,799,161 $178.7 $179.2 $178.0 $178.1 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 6.99 4.45 2.4992978 United States 6 mins ago

Costco Wholesale Corporation

GIÁ CẢ

$516.3 228.5B 0.15%$0.7911 1,083,688 $515.8 $520.7 $511.8 $515.5 Consumer Defensive Discount Stores 13.14 3.38 0.65571233 United States 6 mins ago $521.6 211.3B 0.69%$3.6 1,033,308 $504.8 $525.0 $515.4 $518.1 Technology Semiconductors 23.16 16.4 3.165473 United States 6 mins ago $344.3 160.1B 0.92%$3.1 2,012,588 $338.1 $345.1 $334.4 $341.2 Technology Software—Infrastructure 10.48 United States 6 mins ago $45.3 185.8B 1.03%$0.46 11,165,176 $44.8 $45.4 $44.7 $44.8 Technology Communication Equipment 2.82 1.5 3.348962 United States 6 mins ago $146.9 182.7B 0.47%$0.69 3,609,163 $146.3 $147.3 $144.7 $146.2 Communication Services Dịch vụ viễn thông 1.19 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 34,5 149,1B 1,35%$ 0,46 16,122,814 $ 33,9 $ 34,7 $ 33,8 $ 34.0 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 1.18 1.06 3.115814 Hoa Kỳ 6 phút trước0.15% $0.7911 1,083,688 $515.8 $520.7 $511.8 $515.5 Consumer Defensive Discount Stores 13.14 3.38 0.65571233 United States 6 mins ago $521.6 211.3B 0.69% $3.6 1,033,308 $504.8 $525.0 $515.4 $518.1 Technology Semiconductors 23.16 16.4 3.165473 United States 6 mins ago $344.3 160.1B 0.92% $3.1 2,012,588 $338.1 $345.1 $334.4 $341.2 Technology Software—Infrastructure 10.48 United States 6 mins ago $45.3 185.8B 1.03% $0.46 11,165,176 $44.8 $45.4 $44.7 $44.8 Technology Communication Equipment 2.82 1.5 3.348962 United States 6 mins ago $146.9 182.7B 0.47% $0.69 3,609,163 $146.3 $147.3 $144.7 $146.2 Communication Services Telecom Services 1.19 United States 6 mins ago $34.5 149.1B 1.35% $0.46 16,122,814 $33.9 $34.7 $33.8 $34.0 Communication Services Telecom Services 1.18 1.06 3.115814 United States 6 mins ago

Công cụ Texas kết hợp

TXN

$ 180,4 163,7B 0,50%$ 0,9 2,390,907 $ 179.0 $ 181,1 $ 178,5 $ 179,5 Công nghệ bán dẫn 9.54 4.6 2.5628168 Hoa Kỳ 6 phút trước0.50% $0.9 2,390,907 $179.0 $181.1 $178.5 $179.5 Technology Semiconductors 9.54 4.6 2.5628168 United States 6 mins ago

Qualcomm kết hợp

Qcom

$ 122,8 137,6B 1,11%$ 1,4 3,933,705 $ 120,7 $ 123,2 $ 120,3 $ 121.4 Công nghệ bán dẫn 11,41 2.86 2.3552664 Hoa Kỳ 6 phút trước đây1.11% $1.4 3,933,705 $120.7 $123.2 $120.3 $121.4 Technology Semiconductors 11.41 2.86 2.3552664 United States 6 mins ago

Advanced Micro Devices, Inc.

AMD

$74.8 120.6B 3.39%$2.5 86,164,155 $75.2 $75.3 $72.7 $72.4 Technology Semiconductors 1.72 United States 6 mins ago $30.8 127.1B 1.18%$0.36 23,622,390 $30.3 $31.0 $30.2 $30.4 Technology Semiconductors 3.23 1.442 4.7387447 United States 6 mins ago $402.8 113.5B 1.29%$5.3 1,087,967 $400.1 $403.6 $391.0 $ 408.0 Phần mềm công nghệ - ứng dụng 7,28 2,72 0.6666013 Hoa Kỳ 6 phút trước3.39% $2.5 86,164,155 $75.2 $75.3 $72.7 $72.4 Technology Semiconductors 1.72 United States 6 mins ago $30.8 127.1B 1.18% $0.36 23,622,390 $30.3 $31.0 $30.2 $30.4 Technology Semiconductors 3.23 1.442 4.7387447 United States 6 mins ago $402.8 113.5B 1.29% $5.3 1,087,967 $400.1 $403.6 $391.0 $408.0 Technology Software—Application 7.28 2.72 0.6666013 United States 6 mins ago

Honeywell International Inc.

Hon

$ 214,8 144,4B 0,96%$ 2,0 1,594,278 $ 212,8 $ 216,1 $ 211.8 $ 212.7 CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHIỆP TUYỆT VỜI 7.810.96% $2.0 1,594,278 $212.8 $216.1 $211.8 $212.7 Industrials Conglomerates 7.81 3.92 1.8427115 United States 6 mins ago $288.5 153.9B 1.22% $3.5 1,537,243 $284.7 $290.7 $284.7 $285.0 Healthcare Drug Manufacturers—General 12.46 7.58 2.6594626 United States 6 mins ago

PayPal Holdings, Inc.

Pypl

$ 91,0 103,7B 0,05%$ 0,05 7,012,342 $ 90,2 $ 91,4 $ 88,9 $ 91,0 Dịch vụ dịch vụ tài chính Dịch vụ tín dụng 2.28 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 309.80.05% $0.05 7,012,342 $90.2 $91.4 $88.9 $91.0 Financial Services Credit Services 2.28 United States 6 mins ago $309.8 137.9B 6.79% $19.7 11,997,205 $290.0 $311.0 $288.2 $290.1 Communication Services Entertainment 12.73 United States 6 mins ago

Xử lý dữ liệu tự động, Inc.

ADP

$ 252,5 104,7B 1,31%$ 3,3 621,496 $ 249.0 $ 252,8 $ 248,5 $ 249.2 Dịch vụ nhân sự và việc làm của Công nghiệp 7.22 4.16 1.6691409 Hoa Kỳ 7 phút trước1.31% $3.3 621,496 $249.0 $252.8 $248.5 $249.2 Industrials Staffing & Employment Services 7.22 4.16 1.6691409 United States 7 mins ago

Tập đoàn Starbucks

SBUX

$ 98,3 112,8B 0,91%$ 0,89 5,475,923 $ 97,1 $ 98,4 $ 96,7 $ 97,4 Nhà hàng theo chu kỳ tiêu dùng 2.83 2 2.05381 Hoa Kỳ 6 phút trước0.91% $0.89 5,475,923 $97.1 $98.4 $96.7 $97.4 Consumer Cyclical Restaurants 2.83 2 2.05381 United States 6 mins ago

Ứng dụng Vật liệu, Inc.

Amat

$110.1 94.7B 0.43%$0.47 3,983,876 $108.9 $110.2 $107.9 $110.5 Technology Semiconductor Equipment & Materials 7.47 1 0.9047317 United States 6 mins ago $164.0 84.4B 0.02%$0.04 2,091,991 $163.1 $166.8 $163.0 $164.1 Technology Semiconductors 3.38 2.97 1.8103134 United States 6 mins ago $181.1 70.9B 5.80% $ 9,9 4,832,473 $ 169,3 $ 184,2 $ 169,3 $ 171,2 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 29.11 Hoa Kỳ 6 phút trước0.43% $0.47 3,983,876 $108.9 $110.2 $107.9 $110.5 Technology Semiconductor Equipment & Materials 7.47 1 0.9047317 United States 6 mins ago $164.0 84.4B 0.02% $0.04 2,091,991 $163.1 $166.8 $163.0 $164.1 Technology Semiconductors 3.38 2.97 1.8103134 United States 6 mins ago $181.1 70.9B 5.80% $9.9 4,832,473 $169.3 $184.2 $169.3 $171.2 Healthcare Biotechnology 29.11 United States 6 mins ago

Đặt chỗ đặt comment Inc. Common St

BKNG

$ 2,002,9 77,7B 0,64%$ 12,9 257,660 $ 1,996,5 $ 2,019,5 $ 1,985,2 $ 2,015,8 Dịch vụ du lịch theo chu kỳ tiêu dùng 62,08 Hoa Kỳ 7 phút trước0.64% $12.9 257,660 $1,996.5 $2,019.5 $1,985.2 $2,015.8 Consumer Cyclical Travel Services 62.08 United States 7 mins ago

Phẫu thuật trực quan, Inc.

ISRG

$ 262,8 92,9B 0,88%$ 2,3 1,337,498 $ 262,2 $ 263,1 $ 257,8 $ 265.1 CÔNG CỤ Y TẾ & CUNG CẤP Y tế 3,88 Hoa Kỳ 7 phút trước0.88% $2.3 1,337,498 $262.2 $263.1 $257.8 $265.1 Healthcare Medical Instruments & Supplies 3.88 United States 7 mins ago

Điều lệ Truyền thông, Inc.

CHTR

$ 392,2 61,1B 0,55%$ 2,2 546,483 $ 392,6 $ 395,8 $ 388,8 $ 394.4 Dịch vụ truyền thông Dịch vụ viễn thông 33,56 Hoa Kỳ 6 phút trước0.55% $2.2 546,483 $392.6 $395.8 $388.8 $394.4 Communication Services Telecom Services 33.56 United States 6 mins ago

Gilead Science, Inc.

Mạ vàng

$ 83,4 104,6B 1,94%$ 1,6 4.907.309 $ 81,7 $ 84,1 $ 81,2 $ 81,8 Các nhà sản xuất thuốc chăm sóc sức khỏe.1.94% $1.6 4,907,309 $81.7 $84.1 $81.2 $81.8 Healthcare Drug Manufacturers—General 2.64 2.9 3.544366 United States 6 mins ago

Vertex Dược phẩm kết hợp

Vrtx

$ 310,1 79,6B 2,25%$ 6,8 828,455 $ 305,1 $ 311,6 $ 303,9 $ 303.3 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 12.34 Hoa Kỳ 6 phút trước 32,3,3,9 $ 1,062.25% $6.8 828,455 $305.1 $311.6 $303.9 $303.3 Healthcare Biotechnology 12.34 United States 6 mins ago $32.3 67.9B 1.06% $0.34 6,982,537 $31.7 $32.4 $31.6 $31.9 Industrials Railroads 1.88 0.394 1.2335629 United States 6 mins ago

Micron Technology, Inc.

MU

$ 62,4 67,9B 0,15%$ 0,095 8,229,479 $ 61,9 $ 62,8 $ 61.0 $ 62,5 Công nghệ bán dẫn 7,75 0.43 0.6877799 Hoa Kỳ 6 phút trước0.15% $0.095 8,229,479 $61.9 $62.8 $61.0 $62.5 Technology Semiconductors 7.75 0.43 0.6877799 United States 6 mins ago

Lam Research Corporation

LRCX

$ 491,9 67.1B 1,79%$ 9.0 1,165,470 $ 495,7 $ 500.2 $ 487.8 $ 500.8 Công nghệ bán dẫn & Tài liệu 34.87.4.4.47.77.77.77.77.77.77 € 14 168 € 165 € 173 € 164 € 159 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 26,64 Hoa Kỳ 3 giờ trước1.79% $9.0 1,165,470 $495.7 $500.2 $487.8 $500.8 Technology Semiconductor Equipment & Materials 34.87 6.225 1.24296155 United States 6 mins ago $101.7 64.6B 1.17% $1.2 1,704,078 $100.6 $102.4 $99.5 $100.5 Technology Information Technology Services 3.16 United States 6 mins ago € 173 70B 8.57% € 14 168 € 165 € 173 € 164 € 159 Healthcare Biotechnology 26.64 United States 3 hours ago

Regeneron Dược phẩm, Inc.

Regn

$ 749,9 81,7B 2,11%$ 15,5 440,724 $ 737,9 $ 755.0 $ 737.0 $ 734,5 Công nghệ sinh học chăm sóc sức khỏe 46,99 Hoa Kỳ 7 phút trước2.11% $15.5 440,724 $737.9 $755.0 $737.0 $734.5 Healthcare Biotechnology 46.99 United States 7 mins ago

Activision Blizzard, Inc

ATVI

$ 74,3 58,1B 0,15%$ 0,11 2,577,485 $ 74,4 $ 74,4 $ 73,9 $ 74.1 Dịch vụ truyền thông Điện tử Gaming & Multimedia 2.13 Hoa Kỳ 6 phút 334.3 606,796 $375.8 $385.6 $375.8 $378.9 Technology Semiconductor Equipment & Materials 22.16 4.45 1.1744213 United States 7 mins ago $36.9 52.2B 1.20%$0.4499 7,495,766 $37.4 $37.5 $36.9 $37.3 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 1.28 0.762 2.0407071 United States 6 mins ago $977.0 49.1B 0.22%$2.1 282.305 $ 966,2 $ 982,7 $ 950,3 $ 974,9 Internet chu kỳ tiêu dùng bán lẻ 5,59 Uruguay 6 phút trước0.15% $0.11 2,577,485 $74.4 $74.4 $73.9 $74.1 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 2.13 United States 6 mins ago $334.3 51.1B 0.89% $2.9 365,311 $330.0 $334.5 $328.5 $331.4 Technology Software—Infrastructure 6.84 United States 8 mins ago $385.1 54.6B 1.62% $6.1 606,796 $375.8 $385.6 $375.8 $378.9 Technology Semiconductor Equipment & Materials 22.16 4.45 1.1744213 United States 7 mins ago $36.9 52.2B 1.20% $0.4499 7,495,766 $37.4 $37.5 $36.9 $37.3 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 1.28 0.762 2.0407071 United States 6 mins ago $977.0 49.1B 0.22% $2.1 282,305 $966.2 $982.7 $950.3 $974.9 Consumer Cyclical Internet Retail 5.59 Uruguay 6 mins ago

Marriott International

MAR

$ 161,6 51,2B 1,32%$ 2,2 1,226,940 $ 162,0 $ 164,4 $ 161,2 $ 163,8 Nhà ở theo chu kỳ tiêu dùng 6,55 0.6 0.36634512 Hoa Kỳ 6 phút trước1.32% $2.2 1,226,940 $162.0 $164.4 $161.2 $163.8 Consumer Cyclical Lodging 6.55 0.6 0.36634512 United States 6 mins ago

Công ty Điện lực Mỹ

AEP

$ 89,7 46,1B 0,27%$ 0,24 1,736,399 $ 90,3 $ 90,6 $ 89,5 $ 90,0 Tiện ích Tiện ích được điều chỉnh0.27% $0.24 1,736,399 $90.3 $90.6 $89.5 $90.0 Utilities Utilities—Regulated Electric 4.82 3.12 3.467437 United States 6 mins ago

Palo Alto Networks, Inc.

PANW

$ 164,2 49,3b 0,68%$ 1,1 2.10.68% $1.1 2,050,499 $165.7 $165.8 $161.5 $165.3 Technology Software—Infrastructure -3.977 United States 6 mins ago

Cadence Design Systems, Inc.

CDN

$ 168,7 46,3B 1,10%$ 1,8 806,667 $ 166.0 $ 169,2 $ 165,4 $ 166,9 Phần mềm công nghệ ứng dụng 2,94 Hoa Kỳ 6 phút trước đó1.10% $1.8 806,667 $166.0 $169.2 $165.4 $166.9 Technology Software—Application 2.94 United States 6 mins ago $225.3 48.6B 1.52% $3.5 992,906 $225.6 $226.6 $221.2 $228.8 Technology Software—Application 2.61 United States 6 mins ago

ASML giữ n.v. - New York Re

ASML

$ 588,9 233,9B 2,16%$ 12,5 1,188,900 $ 574,8 $ 590,3 $ 573,9 $ 576.4 Thiết bị và vật liệu bán dẫn công nghệ 14,16 5.07 0.8795365 Hà Lan 6 phút trước đây2.16% $12.5 1,188,900 $574.8 $590.3 $573.9 $576.4 Technology Semiconductor Equipment & Materials 14.16 5.07 0.8795365 Netherlands 6 mins ago

NXP S bán dẫn N.V.

NXPI

$ 172,0 44,6B 1,21%$ 2,0 975,370 $ 168.0 $ 172,7 $ 168.0 $ 169.9 Công nghệ bán dẫn công nghệ 10.02 3.098 1.8229963 Hà Lan1.21% $2.0 975,370 $168.0 $172.7 $168.0 $169.9 Technology Semiconductors 10.02 3.098 1.8229963 Netherlands 6 mins ago $122.4 44.1B 1.11% $1.3 900,665 $120.8 $123.2 $120.3 $121.0 Industrials Staffing & Employment Services 3.97 2.9 2.3964962 United States 7 mins ago

O'Reilly Ô tô, Inc.

Orly

$ 830,5 52.0B 1,82%$ 14,9 344.553 $ 822,2 $ 833,0 $ 819,6 $ 815.6 Người tiêu dùng Chu kỳ bán lẻ 31.63 Hoa Kỳ 7 phút trước1.82% $14.9 344,553 $822.2 $833.0 $819.6 $815.6 Consumer Cyclical Specialty Retail 31.63 United States 7 mins ago

Tập đoàn đồ uống quái vật

Mnst

$ 98,2 51,2B 0,10%$ 0,095 933,305 $ 98,5 $ 98,6 $ 97,7 $ 98,1 Đồ uống phòng thủ tiêu dùng.0.10% $0.095 933,305 $98.5 $98.6 $97.7 $98.1 Consumer Defensive Beverages—Non-Alcoholic 2.23 United States 6 mins ago $107.4 68.0B 1.94% $2.1 3,076,287 $107.7 $108.7 $105.7 $109.6 Consumer Cyclical Travel Services 2.76 United States 6 mins ago

Công ty Kraft Heinz

KHC

$ 37,2 45,5B 0,47%$ 0,175 5,147,745 $ 37,1 $ 37,8 $ 37,1 $ 37,0 Thực phẩm đóng gói phòng thủ người tiêu dùng 0.98 1.6 4.3254934 Hoa Kỳ 6 phút trước0.47% $0.175 5,147,745 $37.1 $37.8 $37.1 $37.0 Consumer Defensive Packaged Foods 0.98 1.6 4.3254934 United States 6 mins ago

Marvell Technology, Inc.

MRVL

$43.2 36.8B 0.33%$0.145 5,296,893 $43.0 $43.4 $41.8 $43.4 Technology Semiconductors -0.601 0.24 0.55363323 United States 6 mins ago $38.4 38.1B 1.03%$0.3975 2,838,944 $39.0 $39.1 $38.3 $38.8 Utilities Utilities—Regulated Electric 2.06 1.403 3.618544 United States 6 mins ago $451.1 45.8B 1.89 %$ 8.4 196.937 $ 442,5 $ 451,7 $ 441,5 $ 442,7 Dịch vụ kinh doanh đặc sản công nghiệp 11,93 4 0.903526 Hoa Kỳ 7 phút trước $ 56,8 44,4B 1,23%$ 0,690.33% $0.145 5,296,893 $43.0 $43.4 $41.8 $43.4 Technology Semiconductors -0.601 0.24 0.55363323 United States 6 mins ago $38.4 38.1B 1.03% $0.3975 2,838,944 $39.0 $39.1 $38.3 $38.8 Utilities Utilities—Regulated Electric 2.06 1.403 3.618544 United States 6 mins ago $451.1 45.8B 1.89% $8.4 196,937 $442.5 $451.7 $441.5 $442.7 Industrials Specialty Business Services 11.93 4 0.903526 United States 7 mins ago $56.8 44.4B 1.23% $0.69 3,386,464 $55.7 $56.9 $54.8 $56.1 Technology Software—Infrastructure 0.93 United States 6 mins ago

Crowdstrike Holdings, Inc.

CRWD

$ 143,4 33,5B 0,16%$ 0,23 2,200,173 $ 141,6 $ 144,1 $ 138,3 $ 143.1 Phần mềm công nghệ TUYỆT VỜI -0,792 Hoa Kỳ0.16% $0.23 2,200,173 $141.6 $144.1 $138.3 $143.1 Technology Software—Infrastructure -0.792 United States 6 mins ago $67.4 36.9B 0.19% $0.13 1,702,464 $67.7 $67.9 $67.1 $67.5 Utilities Utilities—Regulated Electric 3.06 1.919 2.8433843 United States 6 mins ago

Công nghệ vi mạch kết hợp

MCHP

$ 76,3 42,0B 0,61%$ 0,46 2,262,183 $ 75,1 $ 77,0 $ 75,1 $ 75.8 Công nghệ bán dẫn công nghệ 3.28 1.062 1.4005011 Hoa Kỳ 6 phút trước0.61% $0.46 2,262,183 $75.1 $77.0 $75.1 $75.8 Technology Semiconductors 3.28 1.062 1.4005011 United States 6 mins ago

Tập đoàn Atlassian plc

ĐỘI

$ 138,5 35,4B 2,69%$ 3,8 1,791,745 $ 139,8 $ 139,8 $ 129,2 $ 142,4 Phần mềm công nghệ.2.69% $3.8 1,791,745 $139.8 $139.8 $129.2 $142.4 Technology Software—Application -2.858 Australia 6 mins ago

Lululemon Athletica inc.

LULU

$ 356,7 45,5B 0,84%$ 3,0 771,634 $ 354,5 $ 360,7 $ 351.1 $ 359.7 Trang phục theo chu kỳ tiêu dùng bán lẻ 9,55 Canada 7 phút 3.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.7.77.5 983.318 $ 165,9 $ 169,4 $ 165,8 $ 165,6 Cửa hàng giảm giá phòng thủ tiêu dùng 7.05 Hoa Kỳ 7 phút trước $ 130,9 36,4B 0.26%$ 0,34 1.334,539 $ 131.2 $ 131.7 $ 130.2 $ 131.20.84% $3.0 771,634 $354.5 $360.7 $351.1 $359.7 Consumer Cyclical Apparel Retail 9.55 Canada 7 mins ago $64.4 201.7B 2.65% $1.7 3,634,808 $63.8 $64.5 $63.5 $62.8 Healthcare Drug Manufacturers—General 0.64 2.9 4.6200417 United Kingdom 6 mins ago $167.5 37.5B 1.12% $1.9 983,318 $165.9 $169.4 $165.8 $165.6 Consumer Defensive Discount Stores 7.05 United States 7 mins ago $130.9 36.4B 0.26% $0.34 1,334,539 $131.2 $131.7 $130.2 $131.2 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 3.23 0.72 0.54865507 United States 6 mins ago

Giải pháp công nghệ nhận thức

CTSH

$ 58,8 30,4B 0,60%$ 0,35 2,859,223 $ 58,1 $ 58,9 $ 58,0 $ 58,4 Dịch vụ công nghệ công nghệ 4,49 1.08 1.848682 Hoa Kỳ 6 phút trước0.60% $0.35 2,859,223 $58.1 $58.9 $58.0 $58.4 Technology Information Technology Services 4.49 1.08 1.848682 United States 6 mins ago

Old Dominion Freight Line, Inc.

ODFL

$320.5 35.4B 2.03%$6.4 389,122 $311.5 $320.6 $310.8 $314.1 Industrials Trucking 11.67 1.1 0.35019582 United States 6 mins ago $115.3 44.5B 0.54%$0.63 2,078,796 $115.8 $115.8 $112.5 $116.0 Healthcare Medical Devices 0.43 United States 6 mins ago $155.1 39.7B 1.19%$1.9 1,251,578 $155.8 $155.9 $ 151,9 $ 157.0 Phần mềm công nghệ ứng dụng -0.106 Hoa Kỳ 6 phút trước2.03% $6.4 389,122 $311.5 $320.6 $310.8 $314.1 Industrials Trucking 11.67 1.1 0.35019582 United States 6 mins ago $115.3 44.5B 0.54% $0.63 2,078,796 $115.8 $115.8 $112.5 $116.0 Healthcare Medical Devices 0.43 United States 6 mins ago $155.1 39.7B 1.19% $1.9 1,251,578 $155.8 $155.9 $151.9 $157.0 Technology Software—Application -0.106 United States 6 mins ago

Walgreen Boots Alliance, Inc.

WBA

$ 40,8 35,3B 0,01%$ 0,005 5,453,877 $ 40,8 $ 41,5 $ 40,4 $ 40,8 Nhà bán lẻ dược phẩm chăm sóc sức khỏe 5.01 1.913 4.6910252 Hoa Kỳ 6 phút trước đây0.01% $0.005 5,453,877 $40.8 $41.5 $40.4 $40.8 Healthcare Pharmaceutical Retailers 5.01 1.913 4.6910252 United States 6 mins ago

Phòng thí nghiệm IDEXX, Inc.

IDXX

$ 435,0 36,0B 1,43%$ 6,3 293.303 $ 443,1 $ 446,7 $ 432.0 $ 441.3 Chẩn đoán chăm sóc sức khỏe & nghiên cứu 8.34 Hoa Kỳ 6 phút 3 $ 241,3 $ 235,3 $ 242,7 Chẩn đoán & Nghiên cứu chăm sóc sức khỏe 4.44 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 103,4 35,9B 1,08%$ 1,1 796,926 $ 102.3 $ 103.9 $ 101.4 Các nhà sản xuất thuốc General 19,49 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 52,3 30,0B 0,99%$ 0,515 1,857,916 $ 51,8 $ 52,6 $ 51,6 $ 51,81.43% $6.3 293,303 $443.1 $446.7 $432.0 $441.3 Healthcare Diagnostics & Research 8.34 United States 6 mins ago $79.9 25.4B 2.99% $2.5 2,920,546 $81.3 $81.7 $77.5 $82.4 Technology Software—Application 0.01 United States 6 mins ago $238.1 37.4B 1.93% $4.7 676,917 $241.4 $241.3 $235.3 $242.7 Healthcare Diagnostics & Research 4.44 United States 6 mins ago $103.4 35.9B 1.08% $1.1 796,926 $102.3 $103.9 $101.4 $102.3 Industrials Farm & Heavy Construction Machinery 7.44 1.36 1.3300734 United States 6 mins ago $303.8 43.7B 4.96% $14.3 2,007,064 $300.1 $305.5 $296.0 $289.5 Healthcare Drug Manufacturers—General 19.49 United States 6 mins ago $52.3 30.0B 0.99% $0.515 1,857,916 $51.8 $52.6 $51.6 $51.8 Industrials Industrial Distribution 1.86 1.21 2.3359075 United States 6 mins ago

Verisk Analytics, Inc.

VRSK

$176.2 27.6B 1.15%$2.1 694,868 $178.1 $178.8 $176.1 $178.3 Industrials Consulting Services 6.36 1.22 0.6843552 United States 6 mins ago $95.1 33.0B 1.07%$1.0 1,226,330 $96.0 $96.2 $94.8 $96.2 Consumer Cyclical Apparel Retail 4.22 1.19 1.2373922 United States 6 mins ago $132.3 24.6B 0.47% $0.63 410,515 $132.3 $134.3 $129.9 $132.9 Healthcare Biotechnology -3.775 United States 9 mins ago $12.4 20.8B 4.11%$0.53 13,547,086 $12.9 $13.0 $12.1 $12.9 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 1.13 United States 6 mins ago $62.0 29.5B 0.65%$0.4 1,129,119 $61.5 $62.4 $61.3 $61.6 Consumer Cyclical Auto & Đại lý xe tải 2.3 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 92,7 32,0B 3,59%$ 3,2 1,919,934 $ 91,2 $ 92,7 $ 89,5 $ 89.5 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin -7 6 phút trước $ 46,4 25,2B 0,27%$ 0,125 3,596,891 $ 46,3 $ 46,9 $ 46,0 $ 46,5 đuôi 18.498 0.84 1.8060632 Hoa Kỳ 6 phút trước1.15% $2.1 694,868 $178.1 $178.8 $176.1 $178.3 Industrials Consulting Services 6.36 1.22 0.6843552 United States 6 mins ago $95.1 33.0B 1.07% $1.0 1,226,330 $96.0 $96.2 $94.8 $96.2 Consumer Cyclical Apparel Retail 4.22 1.19 1.2373922 United States 6 mins ago $132.3 24.6B 0.47% $0.63 410,515 $132.3 $134.3 $129.9 $132.9 Healthcare Biotechnology -3.775 United States 9 mins ago $12.4 20.8B 4.11% $0.53 13,547,086 $12.9 $13.0 $12.1 $12.9 Consumer Cyclical Auto Manufacturers 1.13 United States 6 mins ago $62.0 29.5B 0.65% $0.4 1,129,119 $61.5 $62.4 $61.3 $61.6 Consumer Cyclical Auto & Truck Dealerships 2.3 United States 6 mins ago $92.7 32.0B 3.59% $3.2 1,919,934 $91.2 $92.7 $89.5 $89.5 Communication Services Internet Content & Information -7.162 China 6 mins ago $51.3 80.4B 4.88% $2.4 9,154,555 $50.9 $52.0 $50.1 $48.9 Consumer Cyclical Internet Retail -0.977 China 6 mins ago $46.4 25.2B 0.27% $0.125 3,596,891 $46.3 $46.9 $46.0 $46.5 Consumer Cyclical Internet Retail 18.498 0.84 1.8060632 United States 6 mins ago

Zoom Video Communications, Inc.

ZM

$ 85,7 25,5B 2,92%$ 2,6 1,905,834 $ 86,7 $ 88,0 $ 84,4 $ 88.3 Phần mềm công nghệ.2.92% $2.6 1,905,834 $86.7 $88.0 $84.4 $88.3 Technology Software—Application 3.98 United States 6 mins ago

Sirius XM Holdings Inc.

Siri

$ 6,4 25,1B 0,08%$ 0,005 8.626.043 $ 6,4 $ 6,5 $ 6,4 $ 6,4 Dịch vụ truyền thông Giải trí 0,29 0.088 1.3664596 Hoa Kỳ 6 phút trước0.08% $0.005 8,626,043 $6.4 $6.5 $6.4 $6.4 Communication Services Entertainment 0.29 0.088 1.3664596 United States 6 mins ago

Cao đẳng năng lượng chòm sao

CEG

$ 94,2 30,8B 2,15%$ 2,0 1,018,831 $ 92.0 $ 94,7 $ 92,0 $ 92.2 Tiện ích Tiện ích Tiện ích Tiện ích Renew 2.15 0.423 0.45893956 Hoa Kỳ $ 1,4 464,238 $ 252,7 $ 254,8 $ 249,5 $ 255,7 Phần mềm công nghệ ứng dụng 5,48 Hoa Kỳ 6 phút trước2.15% $2.0 1,018,831 $92.0 $94.7 $92.0 $92.2 Utilities Utilities—Renewable 2.15 0.423 0.45893956 United States 7 mins ago $138.6 19.8B 2.55% $3.6 1,553,322 $140.5 $141.6 $132.6 $142.2 Technology Software—Infrastructure -2.674 United States 6 mins ago $254.3 22.2B 0.55% $1.4 464,238 $252.7 $254.8 $249.5 $255.7 Technology Software—Application 5.48 United States 6 mins ago

Align Technology, Inc.

ALGN

$ 212,2 16,6B 3,11%$ 6,8 752,273 $ 214,7 $ 215,0 $ 210,2 $ 219,0 Thiết bị y tế chăm sóc sức khỏe 7.21 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 192,5 20.4.4.4.1.3.34. $ 63,0 $ 65,2 Internet chu kỳ tiêu dùng bán lẻ 2.11 Trung Quốc 6 phút trước $ 50,0 14,0B 2,74%$ 1,4 2,360,795 $ 50,9 $ 50,9 $ 49.1 $ 51.4 Dịch vụ truyền thông Nội dung & thông tin 0,37 7.286 Hoa Kỳ 6 phút trước3.11% $6.8 752,273 $214.7 $215.0 $210.2 $219.0 Healthcare Medical Devices 7.21 United States 6 mins ago $192.5 20.4B 0.05% $0.09 275,277 $191.1 $193.6 $190.6 $192.4 Technology Software—Infrastructure 7.56 United States 7 mins ago $65.5 82.8B 0.48% $0.315 10,618,702 $67.6 $68.0 $63.0 $65.2 Consumer Cyclical Internet Retail 2.11 China 6 mins ago $50.0 14.0B 2.74% $1.4 2,360,795 $50.9 $50.9 $49.1 $51.4 Communication Services Internet Content & Information 0.37 United States 6 mins ago $85.1 13.8B 0.67% $0.57 902,413 $84.2 $85.4 $81.6 $85.7 Technology Software—Infrastructure -7.286 United States 6 mins ago

SkyWorks Solutions, Inc.

SWKS

$ 95,9 15,4B 0,45%$ 0,43 883,281 $ 95,5 $ 96,5 $ 94,9 $ 96.4 Công nghệ bán dẫn công nghệ 7.81 2.3 2.3871303 Hoa Kỳ 7 phút 3,7. $ 1,7 3,139,334 $ 53,3 $ 54,0 $ 51,2 $ 54,4 Phần mềm công nghệ cơ sở hạ tầng -6.373 Hoa Kỳ 6 phút trước $ 52,4 10,5B 1,17%$ 0,6203 3,978,685 $ 52.3 $ 53,3 $ 51.40.45% $0.43 883,281 $95.5 $96.5 $94.9 $96.4 Technology Semiconductors 7.81 2.3 2.3871303 United States 7 mins ago $65.9 43.3B 1.79% $1.2 889,990 $66.0 $66.9 $64.5 $64.8 Communication Services Electronic Gaming & Multimedia 3.75 8.486 13.103767 China 6 mins ago $52.6 8.4B 3.18% $1.7 3,139,334 $53.3 $54.0 $51.2 $54.4 Technology Software—Infrastructure -6.373 United States 6 mins ago $52.4 10.5B 1.17% $0.6203 3,978,685 $52.3 $53.3 $51.4 $53.0 Technology Software—Application -0.449 United States 6 mins ago

10 cổ phiếu lớn nhất trong NASDAQ là gì?

10 công ty hàng đầu của Hoa Kỳ theo giới hạn thị trường (cổ phiếu được liệt kê trên NASDAQ) ...
Xếp hạng của Apple Inc.: 1. ....
Tập đoàn Microsoft. Xếp hạng: 2. ....
Bảng chữ cái Inc. ....
Amazon.com. ....
Facebook Inc. ....
Tesla Inc. ....
Berkshire Hathaway. ....
Tập đoàn Nvidia ..

Các công ty hàng đầu được liệt kê trong Nasdaq là gì?

Với ý nghĩ đó, đây là một cái nhìn về 20 cổ phiếu lớn nhất trong Nasdaq Composite:..
Apple (Nasdaq: AAPL).
Microsoft (NASDAQ: MSFT).
Amazon (NASDAQ: AMZN).
Meta (NASDAQ: META).
Bảng chữ cái (cổ phiếu C) (NASDAQ: GOOG).
Tesla (NASDAQ: TSLA).
Bảng chữ cái (A cổ phiếu) (NASDAQ: GOOGL).
NVIDIA (NASDAQ: NVDA).

Những công ty nào di chuyển Nasdaq nhiều nhất?

10 thành phần hàng đầu của chỉ số NASDAQ-100..
Apple, Inc. (AAPL).
Tập đoàn Microsoft (MSFT).
Bảng chữ cái, Inc. Class C & Class A (GOOG, GOOGL).
Amazon.com, Inc. (AMZN).
Tesla, Inc. (TSLA).
Meta Platforms, Inc. (Meta).
Tập đoàn NVIDIA (NVDA).
PepsiCo, Inc. (PEP).

Các cổ phiếu tốt nhất để đầu tư vào năm 2022 là gì?

Cổ phiếu S & P 500 tốt nhất kể từ tháng 11 năm 2022.