Đồng tiền hợp lệ ở Hongkong là Đô La Hongkong. Đô La Hongkong được sử dụng với 2 loại tiền đó là tiền xu và tiền giấy. Đây là đồng tiền do chính phủ ban hành với sự đa dạng về màu sắc kểu đáng đối với những loại tiền giấy. Hongkong là khu đặc trị của Trung Quốc do vậy cũng có tiền tệ riêng. Tiền Hongkong được người địa phương sử dụng chính thức là đô la Hongkong, kí hiệu là HKD hoặc HK$ Show
Mệnh giá tiền HongkongTiền Hongkong đổi ra tiền Việt Nam được quy đổi thành: Người Hồng Kông sử dụng cả tiền giấy lẫn tiền xu. Tiền xu do chính phủ phát hành, gồm các mệnh giá: 10 xu, 20 xu, 50 xu. 1 HKD, 2 HKD, 5 HKD và 10 HKD. Tiền giấy do 3 ngân hàng thương mại ở Hồng Kông (ngân hàng HSBC, ngân hàng Standard Chartered và ngân hàng Trung Quốc) phát hành. Các mệnh giá của tiền giấy Hồng Kông gồm: 10 HKD, 20 HKD, 50 HKD, 100 HKD, 500HKD và 1000HKD.
Để có thể đổi tiền Hongkong sang tiền việt nam bạn có thể đổi tiền trong những tiệm vàng bạc. Nơi đây sẽ có tiền Hongkong để bạn đổi. Hoặc nếu bạn đang ở HongKong muốn đổi tờ tiền Việt Nam sang tiền Hongkong, bạn có thể đổi tiền ở sân bay Check Lap Kop hay trên đường phố cũng có khá nhiều chỗ đổi. Những lưu ý về tiền tệ ở HongkongĐể có thể thực hiện các giao dịch khi ở đất nước Hongkong bạn cần lưu ý một số điều như sau: Bài viết liên quan
Có thể bạn quan tâmSim Hong Kong – Sim 3G/4G Du Lịch Hong Kong0 VNĐ Mua ngay Cho Thuê Cục Phát Wifi Đi Hồng Kông (Hong Kong) – GÓI CAO CẤP: KHÔNG GIỚI HẠN DUNG LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO /NGÀY190.000 VNĐ Mua ngay Cho Thuê Cục Phát Wifi Đi Hồng Kông (Hong Kong) – GÓI CƠ BẢN : 512MB/NGÀY TỐC ĐỘ CAO, KHÔNG GIỚI HẠN TỐC ĐỘ THƯỜNG120.000 VNĐ Mua ngay Cũng giống như Việt Nam, bạn nên trả giá khi mua hàng trong các khu chợ ở Hồng Kông. Ở đây ở các chợ hét giá lên khá cao. Bạn cần cẩn trọng khi trả giá nhé. Hi vọng những thông tin chúng tôi cung cấp ở trên đã trả lời cho bạn câu hỏi về mệnh giá tiền hong kong. Mong bạn sẽ đổi được tiền Hongkong một cách dễ dàng, có một chuyến di du lịch vui vẻ. Bộ chuyển đổi Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Hong Kong Monetary Authority, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 19 Th03 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Đô la Hồng Kông = 318 297.1465 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Đô la Hồng Kông = 290 138.4945 Đồng Việt Nam Lịch sử Đô la Hồng Kông / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày HKD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022. Tối đa đã đạt được Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022 Lịch sử giá VND / HKD DateHKD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 20233 006.8199Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 014.7650Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 036.0606Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 030.2632Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 006.9862Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 992.3488Thứ hai, 30 Tháng một 20232 995.4691Thứ hai, 23 Tháng một 20232 994.2202Thứ hai, 16 Tháng một 20233 001.1467Thứ hai, 9 Tháng một 20233 004.7416Thứ hai, 2 Tháng một 20233 027.9628Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 023.9939Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 048.2316Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 048.9366Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 088.4894Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 171.1729Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 182.9715Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 157.3865Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 168.3736Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 165.4521Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 166.3232Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 100.0339Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 042.1306Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 042.7957Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 022.4024Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 014.7371Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 997.1310Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 996.0371Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 986.4129Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 983.9856Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 985.6738Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 979.5282Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 975.6948Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 980.1297Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 987.1677Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 974.9916Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 976.0865Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 962.7212Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 959.6746Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 955.6646Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 955.2294Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 953.4592Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 952.4011Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 942.3293Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 923.9727Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 926.0433Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 929.1456Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 921.9857Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 924.9409Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 922.8551Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 919.3543 Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDchuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam1 CZK = 1048.7611 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VND Tiền Của Hồng Kông
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Đô la Hồng Kông/Đồng Việt NamChủ nhật, 19 Tháng ba 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND3 005.71 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND6 011.43 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND9 017.14 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND12 022.86 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND15 028.57 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND30 057.15 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND45 085.72 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND60 114.29 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND75 142.87 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND300 571.47 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND1 502 857.35 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: HKD/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK |