100 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

Cập nhật tỷ giá Yên Nhật MỚI NHẤT, 1 Man = 10.000 Yên, 1 Sen = 1000 Yên, 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu?

\>> Cách đọc tiền Việt sang tiếng Nhật

100 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

1. Tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá ngoại tệ so với VND ngày 25/7/2020

Đồng Yên là gì?

Yên (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND)

1 JPY = 208,97 VND ;

(Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/)

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay(23/07/2021), tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam (VNĐ)

1(JPY) yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt

5(JPY) yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt

10(JPY) yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50(JPY) yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100(JPY) yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000(JPY) yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000(JPY) yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000(JPY) yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại - tiền giấy.

100 tiền nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

100 Yên Nhật sang các đơn vị khác 100 Yên Nhật (JPY) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 100 Yên Nhật (JPY) 1.0491989139839484 Đô la Úc (AUD) 100 Yên Nhật (JPY) 0.9455310041460752 Đô la Canada (CAD) 100 Yên Nhật (JPY) 0.5992883387071487 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Yên Nhật (JPY) 5.047422751438184 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 100 Yên Nhật (JPY) 4.7986179718245285 Krone Đan Mạch (DKK) 100 Yên Nhật (JPY) 0.6384554773256257 Đồng EURO (EUR) 100 Yên Nhật (JPY) 0.5618900315090468 Bảng Anh (GBP) 100 Yên Nhật (JPY) 5.573782963871691 Đô la Hồng Kông (HKD) 100 Yên Nhật (JPY) 58.15061017958131 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Yên Nhật (JPY) 100 Yên Nhật (JPY) 100 Yên Nhật (JPY) 898.9263803680982 Won Hàn Quốc (KRW) 100 Yên Nhật (JPY) 0.21476915034084815 Dinar Kuwait (KWD) 100 Yên Nhật (JPY) 3.2920862986075616 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Yên Nhật (JPY) 7.226375469038333 Krone Na Uy (NOK) 100 Yên Nhật (JPY) 61.84664087231797 Rúp Nga (RUB) 100 Yên Nhật (JPY) 2.621483852595765 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 100 Yên Nhật (JPY) 7.125633720623933 Krona Thụy Điển (SEK) 100 Yên Nhật (JPY) 0.942176925426399 Đô la Singapore (SGD) 100 Yên Nhật (JPY) 24.43780403057679 Baht Thái (THB) 100 Yên Nhật (JPY) 0.7200245700245701 Đô la Mỹ (USD) 17583 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 17583 Việt Nam Đồng (VND) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 1.0491989139839484 Đô la Úc (AUD) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.9455310041460752 Đô la Canada (CAD) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.5992883387071487 Franc Thụy Sĩ (CHF) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 5.047422751438184 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 4.7986179718245285 Krone Đan Mạch (DKK) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.6384554773256257 Đồng EURO (EUR) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.5618900315090468 Bảng Anh (GBP) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 5.573782963871691 Đô la Hồng Kông (HKD) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 58.15061017958131 Rupee Ấn Độ (INR) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 100 Yên Nhật (JPY) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 898.9263803680982 Won Hàn Quốc (KRW) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.21476915034084815 Dinar Kuwait (KWD) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 3.2920862986075616 Ringgit Malaysia (MYR) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 7.226375469038333 Krone Na Uy (NOK) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 61.84664087231797 Rúp Nga (RUB) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 2.621483852595765 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 7.125633720623933 Krona Thụy Điển (SEK) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.942176925426399 Đô la Singapore (SGD) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 24.43780403057679 Baht Thái (THB) 17583 Việt Nam Đồng (VND) 0.7200245700245701 Đô la Mỹ (USD)