1000 Euro Đức bằng bao nhiêu tiền Việt

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 13/07/2022 đến 12/07/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 24.897 đồng Việt Nam cho mỗi Euro.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 26.357 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 12/07/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 22.780 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/09/2022.

Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND tăng +12,04%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 13 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 636 970.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 12 Tháng bảy 2023

1 Euro = 26 369.7000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 10 Tháng bảy 202326 029.7000Thứ hai, 3 Tháng bảy 202325 732.5000Thứ hai, 26 Tháng sáu 202325 681.6000Thứ hai, 19 Tháng sáu 202325 699.9000Thứ hai, 12 Tháng sáu 202325 279.0000Thứ hai, 5 Tháng sáu 202325 173.6000Thứ hai, 29 Tháng năm 202325 130.7000Thứ hai, 22 Tháng năm 202325 341.8000Thứ hai, 15 Tháng năm 202325 506.7000Thứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5122.7650 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 433.6357 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23651.7791 VNDTỷ giá Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7926 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.7147 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 170.7525 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5569 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 759.8615 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3298.2594 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2480 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND26 361.80 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND52 723.60 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND79 085.40 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND105 447.20 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND131 809.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND263 618.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND395 427.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND527 236.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND659 045.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 636 180.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND13 180 900.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRúp NgaRUBPeso PhilipinPHP