1000 Malaysia đổi tiền Việt Nam được bao nhiêu tiền?

Ringgit Malaysia còn được gọi là Đô la Malaysia. Ringgit có tên viết tắt địa phương là RM và có mã tiền tệ là MYR. Ringgit là tiền tệ quốc gia chính thức của Malaysia và được quy định là một ringgit bằng 100 sen (xu).

Vào ngày 12 tháng 6 năm 1967, ngân hàng trung ương của Negara Malaysia đã phát hành đồng đô la Malaysia và các mệnh giá $1, $5, $50 và $1000 được phát hành lần đầu tiên vào năm 1968. Và vào năm 1973, đồng xu này đã được đổi thành đô la Singapore và đô la Brunei. Hiện tại, đồng đô la Malaysia đang được lưu hành dưới hai hình thức là tiền giấy và tiền xu.

2. Một Ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hiện nay, do thị trường kinh tế thế giới biến động không ngừng theo từng thời điểm nên tỷ giá tiền tệ cũng sẽ bị thay đổi, vì vậy bạn cần thường xuyên tìm hiểu để cập nhật tỷ giá hối đoái mới nhất. . Theo cập nhật gần đây nhất:

1 MYR = 5.181,26 VNĐ.

1 MYR = 5.181,26 VNĐ.

10 MYR = 51.812,60 VNĐ.

100 MYR = 518.126,04 VNĐ.

3. Một số lưu ý khi đổi tiền Ringgit Malaysia?

Trước khi quy đổi tiền, bạn cần tham khảo tỷ giá ngoại tệ trước khi thực hiện quy đổi tiền, bởi chúng sẽ quyết định giá trị mà bạn sẽ nhận được. Ngoài ra, bạn nên tham khảo tỷ giá ngoại tệ ở nhiều nơi để có thể so sánh cũng như lựa chọn tỷ giá phù hợp nhất cho mình.

Khi nhận được mệnh giá giao dịch đổi tiền, bạn nên kiểm tra kỹ tình trạng của các tờ tiền cũng như số tiền nhận được xem số tiền nhận có đủ không. Vì nếu bạn nhận phải tiền giả hoặc tiền hư hỏng như rách nát thì việc thanh toán khi bạn sử dụng loại tiền đó sẽ khó khăn hơn hoặc không thể thực hiện được.

Tỷ giá bán và tỷ giá mua là hai khái niệm rất dễ bị nhầm lẫn, bạn cũng cần tìm hiểu về tỷ giá mua, đó là tỷ giá bạn bán đô la Malaysia để nhận tiền Việt Nam và ngược lại.

Theo quy định của quốc gia Malaysia, nếu bạn muốn mang tiền ra khỏi đất nước, bạn phải khai báo tại tất cả các điểm xuất nhập cảnh. Và nếu bạn không phải là công dân của quốc gia này, họ chỉ cho phép bạn mang tối đa RM1000 trong một lần di chuyển.

Ở Malaysia, các loại tiền tệ khác sẽ không bị hạn chế, vì vậy các ngân hàng thương mại ở Malaysia không được phép mua hoặc trao đổi ngoại tệ. Do đó, bạn cần lưu ý rằng tại quốc gia này, chỉ có các trung tâm mua sắm hoặc khách sạn mới có thể mua ngoại tệ thông qua séc du lịch hoặc séc.

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.127,54 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.127,54 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.127,54 VND, 08:35:12 10/07/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnACB5.207,00BIDV4.742,305.348,65Hong Leong5.040,005.125,00MSB4.533,004.543,005.460,005.444,00PublicBank5.018,005.165,00Sacombankwebgiá.comxem tại webgia.comTPBwebgia.comVietcombankwebgia.comwebgia.com

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay (10/07/2023)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 08/07/2022 đến 07/07/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5.275,11 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND cao nhất là 5.586,89 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 02/12/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ MYR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND thấp nhất là 5.030,23 đồng Việt Nam cho mỗi ringgit Malaysia vào 23/06/2023.

Đồng MYR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá MYR/VND giảm -4,04%. Điều này có nghĩa là ringgit Malaysia đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Malaysia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 558 688.4622 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 23 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 503 023.4649 Đồng Việt Nam

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VND kể từ Thứ năm, 16 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 586.8846 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 23 Tháng sáu 2023

1 Ringgit Malaysia = 5 030.2346 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MYR

DateMYR/VNDThứ hai, 3 Tháng bảy 20235 052.4933Thứ hai, 26 Tháng sáu 20235 036.9214Thứ hai, 19 Tháng sáu 20235 084.1761Thứ hai, 12 Tháng sáu 20235 083.9754Thứ hai, 5 Tháng sáu 20235 134.2003Thứ hai, 29 Tháng năm 20235 096.9571Thứ hai, 22 Tháng năm 20235 154.1666Thứ hai, 15 Tháng năm 20235 215.7101Thứ hai, 8 Tháng năm 20235 284.9747Thứ hai, 1 Tháng năm 20235 176.6000Thứ hai, 24 Tháng tư 20235 294.5852Thứ hai, 17 Tháng tư 20235 312.2425Thứ hai, 13 Tháng ba 20235 245.4573Thứ hai, 6 Tháng ba 20235 287.1867Thứ hai, 27 Tháng hai 20235 352.5691Thứ hai, 20 Tháng hai 20235 358.2370Thứ hai, 13 Tháng hai 20235 415.7126Thứ hai, 6 Tháng hai 20235 505.8633Thứ hai, 30 Tháng một 20235 530.4991Thứ hai, 23 Tháng một 20235 473.0673Thứ hai, 16 Tháng một 20235 431.2274Thứ hai, 9 Tháng một 20235 359.8830Thứ hai, 2 Tháng một 20235 365.5218Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 334.4265Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 359.0105Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 366.7729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 492.1586Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 531.2514Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 425.1290Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 383.3650Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 238.5267Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 255.4593Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 245.8516Thứ hai, 17 Tháng mười 20225 158.7650Thứ hai, 10 Tháng mười 20225 135.6008Thứ hai, 3 Tháng mười 20225 139.6628Thứ hai, 26 Tháng chín 20225 154.2080Thứ hai, 19 Tháng chín 20225 200.5478Thứ hai, 12 Tháng chín 20225 223.4654Thứ hai, 5 Tháng chín 20225 239.6617Thứ hai, 29 Tháng tám 20225 228.8333Thứ hai, 22 Tháng tám 20225 220.4483Thứ hai, 15 Tháng tám 20225 247.8483Thứ hai, 8 Tháng tám 20225 245.3573Thứ hai, 1 Tháng tám 20225 246.2615Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225 252.4512Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225 265.9848Thứ hai, 11 Tháng bảy 20225 275.2501Thứ hai, 4 Tháng bảy 20225 291.3656Thứ hai, 27 Tháng sáu 20225 278.7710Thứ hai, 20 Tháng sáu 20225 278.6945

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 28.6135 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 425.8634 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 166.4080 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 676.0074 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.0846 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3274.9449 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2103 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23649.0428 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25943.0000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2431 VND

Tiền Của Malaysia

  • ISO4217 : MYR
  • Malaysia
  • MYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MYR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 9 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Ringgit Malaysia MYRMYRVND5 064.03 Đồng Việt Nam VND2 Ringgit Malaysia MYRMYRVND10 128.07 Đồng Việt Nam VND3 Ringgit Malaysia MYRMYRVND15 192.10 Đồng Việt Nam VND4 Ringgit Malaysia MYRMYRVND20 256.14 Đồng Việt Nam VND5 Ringgit Malaysia MYRMYRVND25 320.17 Đồng Việt Nam VND10 Ringgit Malaysia MYRMYRVND50 640.35 Đồng Việt Nam VND15 Ringgit Malaysia MYRMYRVND75 960.52 Đồng Việt Nam VND20 Ringgit Malaysia MYRMYRVND101 280.70 Đồng Việt Nam VND25 Ringgit Malaysia MYRMYRVND126 600.87 Đồng Việt Nam VND100 Ringgit Malaysia MYRMYRVND506 403.49 Đồng Việt Nam VND500 Ringgit Malaysia MYRMYRVND2 532 017.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURKip LàoLAKRúp NgaRUBPeso PhilipinPHP

1000 tiền Malaysia mua vỏ bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Tiền Malaysia đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

100 Rin Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

20 đồng Malaysia đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ đề