100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Phèn nhôm có rất nhiều công dụng và được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện nay. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người không biết phèn nhôm là gì? Vai trò của phèn nhôm trong xử lý nước thải và các lĩnh vực khác là gì? Các câu hỏi này sẽ được The One Cleantech giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Tham khảo ngay!

Phèn nhôm là gì? Phèn nhôm còn được gọi là phèn chua, là một muối Sunfat kép có công thức hóa học là AM(SO4)2. Phèn chua thường được tìm thấy ở dạng ngậm nước AM(SO4)2.12H2O. Ở điều kiện thường, hóa chất này tồn tại ở dạng tinh thể có màu trắng hơi ngả vàng. Khi đun nóng ở nhiệt độ 200 độ C, chúng kết tinh thành phèn khan ở dạng có màu trắng, ít tan trong nước.

100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Phèn nhôm là gì?

Phèn nhôm có mấy loại?

Như đã đề cập ở trên, phèn nhôm là muối Sunfat kép có công thức là AM(SO4)2.12H2O. Trong đó “A” là một cation hóa trị như Amoni hoặc Kali, “M” là một ion kim loại hóa trị 3 như Al. Chính vì vậy, phèn nhôm được chia thành hai loại như sau:

– Phèn nhôm Amoni Sunfat có công thức hóa học là NH4Al(SO4)2.nH2O, tồn tại ở dạng tinh thể to nhỏ không đều, có màu trắng hoặc không màu. Đặc tính của chúng là làm đông, kết bông, tạo nhũ tương.

– Phèn nhôm Kali có công thức hóa học KAl(SO4)2.12H2O tồn tại ở dạng hạt trắng không màu, hơi đục và ít tan trong nước.

Cả hai loại phèn nhôm này đều được ứng dụng rộng rãi trong đời sống sinh hoạt và sản xuất của con người.

Tính chất của phèn nhôm

– Khối lượng mol: 258,205g/mol.

– Khối lượng riêng: 1,725g/cm3.

– Tỷ trọng: 1,760kg/m3.

– Nhiệt độ nóng chảy: 92 – 93 độ C.

– Nhiệt độ sôi: 200 độ C.

– Phân tử gram: 258,207g/mol.

– Độ hòa tan trong nước: 14g/100ml (20 độ C), 36,80g/100ml (50 độ C).

– Không tan trong aceton.

Ứng dụng của phèn nhôm

Sau khi đã hiểu phèn nhôm là gì, chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu ứng dụng của hợp chất này đối với cuộc sống con người. Phèn nhôm là loại hóa chất khá hiếm trong môi trường tự nhiên, ít độc và hầu như không gây ra nguy hiểm gì khi sử dụng. Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi và phổ biến trên thị trường hiện nay.

Ứng dụng của phèn nhôm trong xử lý nước thải, nước hồ bơi, nước nhiễm bẩn

Phèn nhôm là hợp chất có tính axit, ít gây độc hại cho sức khỏe con người và môi trường, tinh thể tan trong nước tạo thành màng Hydroxit, khi lắng xuống kéo theo các chất bẩn lửng lơ trong nước. Vì vậy, chúng là hóa chất xử lý nước thải giữ vai trò rất quan trọng trong các nhà máy khử trùng và nước thải công nghiệp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phèn nhôm để xử lý nước tại nhà. Đặc biệt ở vùng lũ, mọi người có thể dùng phèn nhôm để loại bỏ hết các vi sinh vật cũng như các kim loại nặng có trong nước như lưu huỳnh, thủy ngân, thạch tín,… Sau đó dùng nguồn nước đã được khử sạch này để tắm, giặt. Điều này cho thấy phèn nhôm có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong xử lý nước thải sinh hoạt hay khử trùng nước thải

Bên cạnh đó, phèn nhôm cũng được ứng dụng như hóa chất bể bơi, người ta cho phèn nhôm vào nước để tạo kết tủa bông keo, qua đó làm lắng các hạt lửng lơ trong nước và giúp nước trở nên tinh khiết hơn.

100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Ứng dụng của phèn nhôm trong xử lý nước thải

***Tham khảo thêm bảng giá hóa chất xử lý nước thải cập nhật mới nhất

Ứng dụng của phèn nhôm trong công nghiệp

Trong công nghiệp, phèn nhôm được ứng dụng chủ yếu trong hai lĩnh vực là nhuộm vải và nhuộm giấy.

– Trong nhuộm vải: Phèn nhôm được sử dụng như một hợp chất gắn màu. Trong quá trình nhuộm, sợi vải hấp thụ Hydroxit và giữ chặt, sau đó kết hợp với phẩm nhuộm để giữ màu cho vải.

– Trong nhuộm giấy: Phèn nhôm được cho vào cùng lúc với bột giấy và muối để tạo ra phản ứng trao đổi thủy phân. Hydroxit được tạo ra từ phản ứng này giữ vai trò kết dính các Xenlulozo lại với nhau, giúp mực không bị nhòe khi viết trên giấy.

Tham khảo thêm: Tổng hợp các loại hóa chất xử lý nước thải dệt nhuộm

100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Ứng dụng của phèn nhôm trong ngành công nghiệp làm giấy

Ứng dụng của phèn nhôm trong y học

Trong y học, phèn nhôm giúp sát trùng ngoài da, giải độc và hỗ trợ chữa các bệnh về dạ dày. Tuy nhiên, cần sử dụng theo liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ.

Bên cạnh đó, phèn chua còn được dùng để bào chế các loại thuốc chữa đau răng, đau mắt đỏ, cầm máu,… Không chỉ hỗ trợ chữa bệnh, phèn chua còn có tác dụng làm đẹp da, trị mụn, trị hôi nách, làm sạch các vết ố vàng trên quần áo,…

100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Ứng dụng của phèn nhôm trong y học

Một số ưu điểm và nhược điểm của phèn nhôm

  • Ưu điểm:

Một trong những ưu điểm nổi bật của phèn nhôm có thể kể đến như sau:

– Đây là một chất ít độc, hầu như không gây nguy hiểm cho người sử dụng.

– Giá thành rẻ, sử dụng khá phổ biến trên thị trường.

– Có khả năng keo tụ cao, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát khi sử dụng.

  • Nhược điểm:

Bên cạnh những ưu điểm thì chúng cũng có nhiều nhược điểm mà bạn cần phải lưu ý.

– Phèn nhôm làm giảm nồng độ pH, cần phải sử dụng NaOH để cân bằng độ pH, do đó dẫn tới việc tăng chi phí.

– Trong quá trình sử dụng cần phải kết hợp thêm với các chất phụ trợ keo tụ, trợ lắng nên làm tăng chi phí.

– Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ tan, không tan cùng kim loại kém. Ngoài ra còn làm tăng nồng độ SO4 trong nước sau khi xử lý, có thể gây hại với các vi sinh vật.

100ml nước nóng bao nhiêu gam phèn chua bão hòa

Một số ưu – nhược điểm của phèn nhôm mà bạn nên biết

Những lưu ý khi sử dụng phèn nhôm trong xử lý nước thải

– Liều lượng sử dụng: Pha phèn nhôm với lượng vừa đủ, nếu cho quá liều lượng cần thiết sẽ làm mất tác dụng của quá trình keo tụ.

– Phải kết hợp cùng các chất khác: Phải có các chất phụ trợ keo tụ và trợ lắng thì phèn nhôm mới có thể xử lý nước hiệu quả hơn.

– Bảo quản đúng cách: Bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời.