Khi chuyển đổi 11 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 257,290.0
Đổi tiền
(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động
Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng
#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000269060 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác269060 Việt Nam Đồng (VND)269060 Việt Nam Đồng (VND)269060 Việt Nam Đồng (VND)17.00608037215417 Đô la Úc (AUD)269060 Việt Nam Đồng (VND)14.709886228821668 Đô la Canada (CAD)269060 Việt Nam Đồng (VND)9.799679487179487 Franc Thụy Sĩ (CHF)269060 Việt Nam Đồng (VND)79.22407168032413 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)269060 Việt Nam Đồng (VND)76.10992461423136 Krone Đan Mạch (DKK)269060 Việt Nam Đồng (VND)10.116901233685905 Đồng EURO (EUR)269060 Việt Nam Đồng (VND)8.853045887377515 Bảng Anh (GBP)269060 Việt Nam Đồng (VND)85.27645278354436 Đô la Hồng Kông (HKD)269060 Việt Nam Đồng (VND)887.6645442248689 Rupee Ấn Độ (INR)269060 Việt Nam Đồng (VND)1590.1891252955086 Yên Nhật (JPY)269060 Việt Nam Đồng (VND)14072.175732217573 Won Hàn Quốc (KRW)269060 Việt Nam Đồng (VND)3.298136539371459 Dinar Kuwait (KWD)269060 Việt Nam Đồng (VND)51.34536849738559 Ringgit Malaysia (MYR)269060 Việt Nam Đồng (VND)117.41448981907364 Krone Na Uy (NOK)269060 Việt Nam Đồng (VND)1012.7983136339682 Rúp Nga (RUB)269060 Việt Nam Đồng (VND)40.06361099612557 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)269060 Việt Nam Đồng (VND)121.09183374963433 Krona Thụy Điển (SEK)269060 Việt Nam Đồng (VND)14.906123443931682 Đô la Singapore (SGD)269060 Việt Nam Đồng (VND)392.2500510248709 Baht Thái (THB)269060 Việt Nam Đồng (VND)11 Đô la Mỹ (USD)
Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 22/09/2022 đến 21/09/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.810 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.
Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022. Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023. Tỷ giá USD/VND tăng +2,59%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?
Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 22 Th09 2023
Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 30 Tháng tám 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Đô la Mỹ = 2 341 996.3087 Đồng Việt NamĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 30 Tháng tám 2022. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ ba, 30 Tháng tám 20221 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 23 419.9631 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
DateUSD/VNDThứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137
Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 672.7037 VNDthay đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2095 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.9447 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3480 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3333.9552 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5191.7825 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25911.2000 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3715 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1881 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 428.0558 VND
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ sáu, 22 Tháng chín 2023
số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 333.88 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 667.76 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 001.63 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 335.51 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND121 669.39 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND243 338.78 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND365 008.17 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND486 677.56 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND608 346.95 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 433 387.80 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 166 939.00 Đồng Việt Nam VND
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBPKip LàoLAK