1 km/h = (1 km)/(1 giờ) = (1000 m)/(3600 giây) = 1000/3600 (m/giây) = 1/3.6 (m/s) = 0.277777778 (m/s) Show Nội dung chính Show Như vậy: Vận tốc V đơn vị mét trên giây (m/s) bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) chia cho 3,6 (hoặc nhân với 0,277777778). 1 Kilomét trên giờ = 0.2778 Mét trên giây10 Kilomét trên giờ = 2.7778 Mét trên giây2500 Kilomét trên giờ = 694.44 Mét trên giây2 Kilomét trên giờ = 0.5556 Mét trên giây20 Kilomét trên giờ = 5.5556 Mét trên giây5000 Kilomét trên giờ = 1388.89 Mét trên giây3 Kilomét trên giờ = 0.8333 Mét trên giây30 Kilomét trên giờ = 8.3333 Mét trên giây10000 Kilomét trên giờ = 2777.78 Mét trên giây4 Kilomét trên giờ = 1.1111 Mét trên giây40 Kilomét trên giờ = 11.1111 Mét trên giây25000 Kilomét trên giờ = 6944.44 Mét trên giây5 Kilomét trên giờ = 1.3889 Mét trên giây50 Kilomét trên giờ = 13.8889 Mét trên giây50000 Kilomét trên giờ = 13888.89 Mét trên giây6 Kilomét trên giờ = 1.6667 Mét trên giây100 Kilomét trên giờ = 27.7778 Mét trên giây100000 Kilomét trên giờ = 27777.78 Mét trên giây7 Kilomét trên giờ = 1.9444 Mét trên giây250 Kilomét trên giờ = 69.4444 Mét trên giây250000 Kilomét trên giờ = 69444.44 Mét trên giây8 Kilomét trên giờ = 2.2222 Mét trên giây500 Kilomét trên giờ = 138.89 Mét trên giây500000 Kilomét trên giờ = 138888.89 Mét trên giây9 Kilomét trên giờ = 2.5 Mét trên giây1000 Kilomét trên giờ = 277.78 Mét trên giây1000000 Kilomét trên giờ = 277777.78 Mét trên giâyTại hai địa điểm A,B cách nhau 12km , cùng lúc có hai xe xuất phát. Xe I xuất phát từ A chuyển động đến C với vặn tốc 24km/h. Xe II xuất phát từ B chuyển động đuổi theo Xe I với vận tốc 10m/s . Hãy tính: a) Sau mấy h hai xe gặp nhau b) Vị trí găp nhau cách A bao nhiêu km? Xem chi tiếtelectroduck I am stunned by the sounds coming out of my speakers! Am I really floating in space? I open my eyes: I am still on earth... Thank you for the great album and the beautiful artwork! Favorite track: Stasis Sounds For Long-Distance Space Travel (Stage 10). more...
aboutA direct continuation of Stasis Sounds For Long-Distance Space Travel, with 18 new tracks. Please note this is the exact same digital album as found at pitp.bandcamp.com/album/stasis-sounds-for-long-distance-space-travel-ii ---------- Mission Control requested additional sound artifacts for all travelers that commenced their maiden voyage on January 31, 2020 documented as PITP39. Eighteen chapters of aural anesthetics were dispatched to the traveling vessel. The mission was successful, the travelers received the transmission and can continue their journey through the outer reaches of space in hypersleep. These tracks are now declassified and available for public listening. An inch is a unit of length equal to exactly 2.54 centimeters. There are 12 inches in a foot, and 36 inches in a yard. A centimeter, or centimetre, is a unit of length equal to one hundredth of a meter. There are 2.54 centimeters in an inch. Inches to Centimeters Conversions incm36.0091.4436.0191.46536.0291.49136.0391.51636.0491.54236.0591.56736.0691.59236.0791.61836.0891.64336.0991.66936.1091.69436.1191.71936.1291.74536.1391.77036.1491.79636.1591.82136.1691.84636.1791.87236.1891.89736.1991.92336.2091.94836.2191.97336.2291.99936.2392.02436.2492.050 incm36.2592.07536.2692.10036.2792.12636.2892.15136.2992.17736.3092.20236.3192.22736.3292.25336.3392.27836.3492.30436.3592.32936.3692.35436.3792.38036.3892.40536.3992.43136.4092.45636.4192.48136.4292.50736.4392.53236.4492.55836.4592.58336.4692.60836.4792.63436.4892.65936.4992.685 incm36.5092.7136.5192.73536.5292.76136.5392.78636.5492.81236.5592.83736.5692.86236.5792.88836.5892.91336.5992.93936.6092.96436.6192.98936.6293.01536.6393.04036.6493.06636.6593.09136.6693.11636.6793.14236.6893.16736.6993.19336.7093.21836.7193.24336.7293.26936.7393.29436.7493.320 incm36.7593.34536.7693.37036.7793.39636.7893.42136.7993.44736.8093.47236.8193.49736.8293.52336.8393.54836.8493.57436.8593.59936.8693.62436.8793.65036.8893.67536.8993.70136.9093.72636.9193.75136.9293.77736.9393.80236.9493.82836.9593.85336.9693.87836.9793.90436.9893.92936.9993.955 |