Khác với tiếng Việt, cách phát âm ch trong tiếng Anh có đến 3 cách khác nhau. Bạn đã phân biệt rõ 3 cách này chưa hay vẫn còn nhầm lẫn mỗi khi nghe và đọc? Vậy thì còn tiếc gì vài phút để củng cố lại kiến thức và rèn luyện cách đọc chuẩn chỉnh như người bản ngữ theo bài viết sau nhỉ? Show
Cách phát âm ch trong tiếng Anh chuẩn, sành điệu như bản xứ1. Cách phát âm ch: Phát âm là /ʃ/Thông thường, cách phát âm là /ʃ/ thường xuất hiện ở các từ có âm “Sh”. Tuy nhiên, cách phát âm này vẫn được áp dụng cho cách phát âm ch ở khá nhiều từ. Để phát âm /ʃ/, bạn cần luyện tập khẩu hình miệng như sau: môi tròn lại, lưỡi hơi cong lên và đẩy hơi ra ngoài. Cách đọc này tương đối giống với âm s trong tiếng Việt.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Ví dụ:
>>> Xem thêm: Bài tập về cách phát âm ed, e, es và nhấn trọng âm trong tiếng Anh Phát âm tiếng Anh: Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất Cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh – Mỹ cực chuẩn 7 cách phát âm chữ E trong tiếng Anh trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ 2. Cách phát âm ch là /k/Cách phát âm ch là /k/ tương đối dễ luyện tập hơn so với /ʃ/ . Bạn chỉ cần mở khẩu hình miệng, sau đó sử dụng cuống lưỡi để bật hơi ra, tương đối giống âm kh trong tiếng Việt nhưng ngắn và mạnh hơn. Ví dụ:
3. Cách phát âm ch: Phát âm là /tʃ/Trong tiếng Anh, /tʃ/ là cách phát âm ch phổ biến nhất. Đây là một âm vô thanh được cấu tạo từ hai âm rời là /t/ và /ʃ/. Để phát âm, bạn cần chú ý khẩu hình miệng như sau: cong môi, lưỡi chạm hàm răng trên sau đó từ từ co lại kết hợp bật hơi ra. Để dễ hiểu hơn, bạn có thể liên tưởng đến cách phát âm tr trong tiếng Việt nhưng chỉ sử dụng âm gió mà thôi. Ví dụ:
>>> Xem thêm: Quy tắc thêm s, es và cách phát âm chuẩn chỉnh Một số trường hợp đặc biệt về cách phát âm chNhư bạn đã biết, để phân biệt cách phát âm ch chính xác nhất chỉ có một lựa chọn là tra phiên âm của từ. Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều từ thường xuyên bị phát âm sai, ảnh hưởng đến quá trình luyện nói cũng như nghe hiểu khi giao tiếp. Dưới đây là những từ có cách phát âm ch hay bị nhầm lẫn nhất bạn cần chú ý:
Bài tập phát âm chĐể luyện được cách phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ, ngoài việc phân biệt theo phiên âm của từng từ và luyện nghe thật nhiều, bạn có thể áp dụng các bài tập phát âm theo phương pháp Tongue twisters dưới đây. Chỉ cần cố gắng luyện tập dần từ chậm đến nhanh, bạn có thể phát âm âm ch mượt mà, tròn vành rõ chữ chỉ trong một thời gian ngắn. Dưới đây là những câu mà bạn có thể tham khảo:
Học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng ELSA SpeakTự học tiếng Anh, đặc biệt là luyện phát âm không hề đơn giản. Nếu không tìm hiểu kỹ cũng như lựa chọn các nguồn tài liệu chuẩn, bạn rất dễ mắc các lỗi phát âm dẫn đến việc học không hiệu quả. Chính vì vậy, để luyện cách phát âm ch hoặc toàn bộ các âm khác chuẩn như người bản xứ, ELSA Speak sẽ là một trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Hiện tại, ELSA Speak là phần mềm luyện nói tiếng Anh duy nhất có khả năng phát hiện và sửa lỗi chính xác đến từng âm tiết nhờ sử dụng AI. Không chỉ cách phát âm ch mà toàn bộ các âm khác thuộc bảng chữ cái đều sẽ được cải thiện rõ rệt khi luyện tập với ELSA Speak. Ngay khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một bài kiểm tra đầu vào để đánh giá khả năng phát âm của toàn bộ âm tiết theo bảng phiên âm IPA. Thông qua đó, ELSA Speak sẽ gợi ý cho bạn một lộ trình học phù hợp, cải thiện những âm chưa chuẩn để hoàn thiện kỹ năng nói.
Với hơn 15000 bài học được chia thành các dạng bài tập gồm: phát âm, hội thoại, ngữ điệu, nhấn âm, trắc nghiệm nghe, bạn không chỉ luyện tập một cách rời rạc mà được hướng dẫn để luyện nói sao cho trôi chảy và tự nhiên nhất. Đặc biệt, trong mỗi bài luyện tập, ELSA Speak đều chấm điểm để bạn tự đánh giá năng lực nói tiếng Anh của bản thân so với người bản xứ, từ đó lên kế hoạch học tập phù hợp với mục tiêu đã đề ra. Chỉ cần dành tối thiểu 10 phút mỗi ngày với ELSA Speak, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tháng. Hy vọng rằng nội dung trên sẽ giúp bạn có được cách phát âm ch chuẩn chỉnh nhất để hoàn thiện kỹ năng nói của mình. Việc nói và phát âm tiếng Anh không hề đơn giản, đòi hỏi một sự nỗ lực và luyện tập lâu dài. Chính vì vậy, hãy cố gắng sắp xếp thời gian hợp lý để luyện phát âm mỗi ngày, từ đó nâng cao các kỹ năng còn lại bạn nhé! Bạn đang gặp khó khăn khi hoàn thành câu đố Wordle của mình?Là chữ cái thứ hai của từ A?Nếu đó là trường hợp, thì danh sách 5 từ này có chữ cái thứ hai có thể giúp ích.Trước khi bạn chọn một, hãy tính đến các chữ cái khác mà bạn đã sử dụng.Cho dù chúng có màu xanh lá cây, vàng hay xám, chúng có thể cho bạn một gợi ý về từ chính xác là gì. Hình ảnh Wordle qua New York Times
Có bạn đi!Một danh sách các từ có chữ cái thứ hai.Duyệt qua họ để xem cái nào sẽ làm việc và giúp bạn duy trì chuỗi của bạn. Trang chủ> Hướng dẫn trò chơi> Wordle> 5 chữ > Game Guides > Wordle > 5 letter words with A as the second letter – Wordle game help Một từ 5 chữ cái có ts là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng ts. Một số từ 5 chữ cái với t ở giữa là gì?Năm chữ cái t là chữ cái giữa.. actor.. after.. altar.. alter.. antic.. aptly.. artsy.. attic.. Từ 5 chữ cái với Ti là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng Ti. Có một từ 5 chữ cái với 2 chữ cái?Mamma: Chính tả thay thế của "Mama", hoặc một tuyến vú.Nanna: Một từ cho một người bà.Pappa: Một từ cho một người cha.Susus: Số nhiều của "Susu", một nhóm chia sẻ tiền. : alternative spelling of "mama", or a mammary gland. nanna : a word for a grandmother. pappa : a word for a father. susus : plural of "susu", a money sharing group. |