5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

Tiếng Việt là ngôn ngữ chính của con người Việt Nam. Tiếng mẹ đẻ mang nhiều ý nghĩa và nguồn gốc lịch sử được ông cha ta truyền lại cho con cháu đời sau. Vậy bảng chữ cái tiếng Việt có bao nhiêu chữ, bắt nguồn từ đâu và ra đời như thế nào? Hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay nhé!

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Sơ lược lịch sử của bảng chữ cái tiếng việt

Hiện nay, bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, trong đó 22 chữ cái giống tiếng Anh và 7 chữ cái biến thể thêm dấu. Vậy thì bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại do ai phát minh, và những câu chuyện thú vị xoay quanh con chữ mà chúng ta đang dùng như thế nào? Xem tiếp bài viết này của Monkey để hiểu hơn nhé!

Người sáng tạo

Giáo sĩ người Pháp (1591-1660) Alexandre de Rhodes là người có công lao lớn nhất trong việc phát minh ra chữ quốc ngữ và in ra cuốn sách bằng chữ quốc ngữ. Vào những năm 1950 và giai đoạn 1985-1991 thì có rất nhiều nhà nghiên cứu cũng công nhận rằng Rhodes là người có công lao trong việc nghiên cứu và hoàn thiện được phiên âm tiếng Việt theo chữ latinh. 

Thực tế thời ấy cho thấy tiếng Việt dạng theo chữ Latinh có những điểm sáng rõ ràng hơn so với dạng chữ viết trước đó là chữ Nho và chữ Nôm. Mục đích chính của ngôn ngữ Latinh chính là truyền đạo Kitô giáo vào Việt Nam. Vào những năm Pháp xâm chiếm Đông Nam Kỳ thì chữ quốc ngữ được dạy tại trường học năm 1864. Vào cùng năm đó, tờ báo Quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam ra đời có tên là Gia Định báo.  

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

Thời gian ra đời

Theo như dữ liệu được đưa ra từ VNExpress thì chữ quốc ngữ ra đời vào khoảng đầu thế kỉ 17. Ban đầu, chữ quốc ngữ được sáng tạo ra để dùng trong các hội giáo. Nhưng sau khi người Việt Nam tiếp nhận được thì dần trở thành chữ của quốc gia và mang vào giáo dục và truyền đạt thông tin. 

Có bao nhiêu lần thay đổi?

Có rất nhiều sự thay đổi của bảng chữ cái tiếng Việt kể từ trước đến nay. Sự thay đổi này được thông qua các cuốn từ điển được xuất bản vào giữa thế kỉ 17 đến cuối thế kỉ 19 đầu thế kỉ 20. 

Vào năm 1888, từ điển Việt - Pháp đã đưa ra đề nghị thay đổi một vài chữ cái để phù hợp với các phát âm tiếng Anh và tiếng Pháp. Tuy nhiên, sự thay đổi này đã không nhận được sự ủng hộ từ phía công chúng. 

Vậy tại sao chữ quốc ngữ lại được thay đổi? Nguyên nhân là do thay đổi để phù hợp với sự biến đổi ngữ âm tiếng Việt qua từng thời kỳ. Bên cạnh đó, thay đổi để hoàn thiện lại chữ viết phù hợp. 

Bảng chữ cái tiếng Việt có bao nhiêu chữ

Bảng chữ cái tiếng Việt khá tương đồng với chữ cái tiếng Anh. Trong đó, bảng chữ cái tiếng Việt với 22 chữ cái giống với tiếng Anh. Bảng chữ cái tiếng Việt theo ký tự latinh mà nước ta đang dùng hiện nay có tất cả bao nhiêu chữ cái? Hiện nay, bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, trong đó 22 chữ cái giống tiếng Anh và 7 chữ cái biến thể thêm dấu. 

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

Chữ viết thường

Bảng chữ cái tiếng Việt có 2 cách viết thông thường là chữ viết thường và chữ viết hoa. Chữ viết thường được thể hiện bằng các nét ngắn nhỏ, tạo sự đồng bộ và dễ nhìn dễ đọc. 

Chữ viết thường: a ă â b c d đ e ê g h i k l m n o ô ơ p q r s t u ư v x y. 

Chữ viết hoa

Chữ Viết hoa cũng là từ các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nhưng được viết với những nét đậm, cứng cáp. Chữ viết hoa luôn thu hút và gây ấn tượng người đọc. 

Chữ viết hoa: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y. 

Xem thêm: Dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho bé 5 tuổi và những điều cần biết

Nguyên âm (đơn, đôi)

Nguyên âm trong tiếng Việt là những âm thanh phát ra do sự dao động của thanh quản không bị cản trở. Nguyên âm có thể ghép với phụ âm hoặc đứng riêng lẻ đều tạo ra từ có nghĩa. Vậy có bao nhiêu nguyên âm trong tiếng Việt?

Có 12 nguyên âm đơn về mặt chữ viết và 11 nguyên âm đơn về mặt ngữ âm. Ngoài ra còn có 32 nguyên âm đôi và 13 nguyên âm ba. 

  • 12 nguyên âm đơn (chữ viết): a ă â e ê i o ô ơ u ư y

  • 11 nguyên âm đơn (ngữ âm): A Ă Â E Ê I/Y O Ô Ơ U Ư

  • 32 nguyên âm đôi: AI, AO, AU, AY, ÂU, ÂY, EO, ÊU, Í, IÊ/YÊ, IU, OA, OĂ, OE, OI, ÔI, ƠI, OO, ÔÔ, UA, ƯA, UÂ, ƯA,... 

  • 13 nguyên âm ba: OAI, OAY, OEO, UÔI, ƯƠI, UYA,...  

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

Phụ âm

Trong tiếng Việt có tất cả 17 phụ âm đơn và 10 phụ âm ghép.

  • 17 phụ âm đơn: b c d đ g h k l m n p q r s t v x

  • 10 phụ âm ghép: ng ngh nh th tr qu ch gh gi kh 

Bảng chữ cái tiếng việt có bao nhiêu ký tự

Ký tự trong bảng chữ cái tiếng Việt luôn được rất nhiều người quan tâm. Vậy thực tế bảng chữ cái tiếng Việt có bao nhiêu ký tự được sử dụng?

Hiện nay, bảng chữ cái có các ký tự được sử dụng như sau:  

  • Ký tự dấu: Sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng.

  • Ký tự dấu câu: Dấu chấm than, dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm hỏi.

Các ký tự về dấu khá là khó cho người mới học (nhất là trẻ em). Bởi vì sự nhầm lẫn của nó và trẻ chưa có thể nhận biết được dấu chính xác. 

Ví dụ: Trẻ khi học chữ thường sai các lỗi về dấu, điển hình là dấu ngã và dấu hỏi. Chữ “NGÕ” nhưng đa số trẻ đều ghi thành “NGỎ”. 

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022

Bảng chữ cái tiếng Việt với sự hình thành và qua nhiều cột mốc ý nghĩa thì đã tạo nên bảng chữ cái về các ký tự hoàn chỉnh đưa vào học tập. Trên đây là những chia sẻ của Monkey về các ký tự của bảng chữ cái, và trả lời cho câu hỏi "Bảng chữ cái tiếng việt có bao nhiêu chữ?". Hy vọng đây sẽ là bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.

5 từ chữ cái có a b ở giữa năm 2022
Một danh sách các từ có chứa AB và các từ có AB trong đó.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng AB và các từ bắt đầu bằng ab.words that contain Ab, and words with ab in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with ab, and words that start with ab.

AB là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với AB
  • 8 chữ cái với AB
  • 7 chữ cái với AB
  • 6 chữ cái với AB
  • 5 chữ cái với AB
  • 4 chữ cái với AB
  • 3 chữ cái với AB
  • Từ 2 chữ cái với AB
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với AB

Những từ ghi điểm cao nhất với AB

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AB, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Từ đầu với ABĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
công bằng21 23
mít ướt19 20
squabby23 25
lớn21 22
Gazabos19 21
Cabezon20 23
jabbing19 25
có thể sửa chữa19 21
có thể sáp19 21
Qabalah21 22

1.622 từ Scrabble có chứa ab

8 từ chữ với AB

  • abacuses12
  • abalones10
  • abampere14
  • abandons11
  • abapical14
  • abasedly14
  • abashing14
  • abatable12
  • abatises10
  • abattoir10
  • abbacies14
  • abbatial12
  • abbesses12
  • abdicate13
  • abdomens13
  • abdomina13
  • abducens13
  • abducent13
  • abducing14
  • abducted14
  • abductee13
  • abductor13
  • abegging13
  • abelmosk16
  • aberrant10
  • abetment12
  • abettals10
  • abetters10
  • abetting11
  • abettors10
  • abeyance15
  • abeyancy18
  • abfarads14
  • abhenrys16
  • abhorred14
  • abhorrer13
  • abidance13
  • abigails11
  • abjectly22
  • abjurers17
  • abjuring18
  • ablating11
  • ablation10
  • ablative13
  • ablators10
  • ablegate11
  • ableisms12
  • ableists10
  • abluents10
  • ablution10
  • abnegate11
  • abnormal12
  • aboideau11
  • aboiteau10
  • abomasal12
  • abomasum14
  • abomasus12
  • aborally13
  • aborning11
  • aborters10
  • aborting11
  • abortion10
  • abortive13
  • aboulias10
  • abounded12
  • abrachia15
  • abradant11
  • abraders11
  • abrading12
  • abrasion10
  • abrasive13
  • abreacts12
  • abridged13
  • abridger12
  • abridges12
  • abrogate11
  • abrosias10
  • abrupter12
  • abruptly15
  • abscised13
  • abscises12
  • abscisin12
  • abscissa12
  • absconds13
  • abseiled11
  • absences12
  • absented11
  • absentee10
  • absenter10
  • absently13
  • absinthe13
  • absinths13
  • absolute10
  • absolved14
  • absolver13
  • absolves13
  • absonant10
  • absorbed13
  • absorber12
  • abstains10
  • absterge11
  • abstract12
  • abstrict12
  • abstruse10
  • absurder11
  • absurdly14
  • abundant11
  • abusable12
  • abutilon10
  • abutment12
  • abuttals10
  • abutters10
  • abutting11
  • adorable11
  • adorably14
  • agitable11
  • alliable10
  • alphabet15
  • amenable12
  • amenably15
  • amicable14
  • amicably17
  • amusable12
  • anabaena10
  • anabases10
  • anabasis10
  • anabatic12
  • anableps12
  • anabolic12
  • arabesks14
  • arabicas12
  • arabized20
  • arabizes19
  • arguable11
  • arguably14
  • atabrine10
  • atonable10
  • avowable16
  • avowably19
  • babassus12
  • babbitry17
  • babbitts14
  • babblers14
  • babbling15
  • babesias12
  • babiches17
  • babirusa12
  • babushka19
  • babydoll16
  • babyhood19
  • babysits15
  • backstab18
  • bailable12
  • bankable16
  • bannable12
  • barrable12
  • bearable12
  • bearably15
  • beatable12
  • bedabble15
  • beddable14
  • bejabers19
  • belabors12
  • belabour12
  • bendable13
  • biddable14
  • biddably17
  • bilabial12
  • billable12
  • bindable13
  • biteable12
  • blabbers14
  • blabbing15
  • blamable14
  • blamably17
  • boatable12
  • boilable12
  • bombable16
  • bondable13
  • bookable16
  • bootable12
  • brabbled15
  • brabbler14
  • brabbles14
  • bribable14
  • buffable18
  • bugaboos13
  • burnable12
  • cabalism14
  • cabalist12
  • caballed13
  • cabarets12
  • cabbaged16
  • cabbages15
  • cabbagey18
  • cabbalah17
  • cabbalas14
  • cabernet12
  • cabestro12
  • cabezone21
  • cabezons21
  • cabildos13
  • cabinets12
  • cabining13
  • cableway18
  • caboched18
  • cabochon17
  • cabombas16
  • caboodle13
  • cabooses12
  • caboshed16
  • cabotage13
  • cabresta12
  • cabresto12
  • cabretta12
  • cabrilla12
  • cabriole12
  • cabstand13
  • calabash15
  • calabaza21
  • callable12
  • cannabic14
  • cannabin12
  • cannabis12
  • capabler14
  • carabaos12
  • carabids13
  • carabine12
  • carabins12
  • cartable12
  • cascabel14
  • cascable14
  • cashable15
  • cassabas12
  • castable12
  • causable12
  • chabouks19
  • chewable18
  • cinnabar12
  • citeable12
  • clabbers14
  • closable12
  • clubable14
  • cohabits15
  • coinable12
  • cookable16
  • copyable17
  • crabbers14
  • crabbier14
  • crabbily17
  • crabbing15
  • crablike16
  • crabmeat14
  • crabwise15
  • culpable14
  • culpably17
  • curbable14
  • cuttable12
  • dabblers13
  • dabbling14
  • dabchick22
  • dabsters11
  • dahabeah17
  • dahabiah17
  • dahabieh17
  • dahabiya17
  • damnable13
  • damnably16
  • databank15
  • database11
  • dateable11
  • deniable11
  • deniably14
  • diabases11
  • diabasic13
  • diabetes11
  • diabetic13
  • diablery14
  • diabolic13
  • diabolos11
  • dimmable15
  • dippable15
  • disabled12
  • disabler11
  • disables11
  • disabuse11
  • djellaba18
  • dowsabel14
  • drabbest13
  • drabbets13
  • drabbing14
  • drabbled14
  • drabbles13
  • drabness11
  • drapable13
  • drawable14
  • drivable14
  • durables11
  • dutiable11
  • eatables10
  • editable11
  • educable13
  • enablers10
  • enabling11
  • enviable13
  • enviably16
  • erasable10
  • erodable11
  • evadable14
  • evitable13
  • evocable15
  • exabytes20
  • exilable17
  • exorable17
  • expiable19
  • fabliaux20
  • fabulate13
  • fabulist13
  • fabulous13
  • faceable15
  • farmable15
  • feedable14
  • fellable13
  • fileable13
  • fillable13
  • filmable15
  • findable14
  • fineable13
  • fireable13
  • fishable16
  • fittable13
  • flabbier15
  • flabbily18
  • flabella13
  • fleabags14
  • fleabane13
  • fleabite13
  • foamable15
  • foilable13
  • foldable14
  • fordable14
  • formable15
  • formably18
  • frabjous20
  • framable15
  • furlable13
  • gabbards14
  • gabbarts13
  • gabbiest13
  • gabblers13
  • gabbling14
  • gabbroic15
  • gabbroid14
  • gabelled12
  • gabelles11
  • gabfests14
  • gadabout12
  • gainable11
  • galabias11
  • galabieh14
  • galabiya14
  • gazaboes20
  • gettable11
  • giftable14
  • gigabits12
  • gigabyte15
  • giveable14
  • glabella11
  • glabrate11
  • glabrous11
  • gnawable14
  • grabbers13
  • grabbier13
  • grabbing14
  • grabbled14
  • grabbler13
  • grabbles13
  • gradable12
  • grazable20
  • growable14
  • guidable12
  • gullable11
  • gullably14
  • gustable11
  • habanera13
  • habanero13
  • habdalah17
  • habitans13
  • habitant13
  • habitats13
  • habiting14
  • habitual13
  • habitude14
  • habitues13
  • hackable19
  • hangable14
  • hateable13
  • healable13
  • hearable13
  • heatable13
  • helpable15
  • hireable13
  • hittable13
  • holdable14
  • huggable15
  • hummable17
  • huntable13
  • imitable12
  • inarable10
  • inhabits13
  • instable10
  • inviable13
  • inviably16
  • isolable10
  • issuable10
  • issuably13
  • jabbered20
  • jabberer19
  • jailable17
  • jammable21
  • jellabas17
  • joinable17
  • jumpable21
  • kabalism16
  • kabalist14
  • kabbalah19
  • kabbalas16
  • kabeljou21
  • keepable16
  • kickable20
  • killable14
  • kissable14
  • kissably17
  • knowable17
  • kohlrabi17
  • labarums12
  • labdanum13
  • labelers10
  • labeling11
  • labelled11
  • labeller10
  • labellum12
  • labially13
  • labiated11
  • labiates10
  • lability13
  • laborers10
  • laboring11
  • laborite10
  • laboured11
  • labourer10
  • labrador11
  • labroids11
  • labrusca12
  • laburnum12
  • landgrab12
  • lapsable12
  • laudable11
  • laudably14
  • lavaboes13
  • layabout13
  • leasable10
  • lendable11
  • leviable13
  • lienable10
  • liftable13
  • likeable14
  • lineable10
  • linkable14
  • listable10
  • liveable13
  • loanable10
  • lockable16
  • loveable13
  • loveably16
  • maccabaw19
  • maccaboy19
  • mailable12
  • makeable16
  • mangabey16
  • mappable16
  • marabous12
  • marabout12
  • maskable16
  • mastabah15
  • mastabas12
  • megabars13
  • megabits13
  • megabuck19
  • megabyte16
  • meltable12
  • mendable13
  • millable12
  • mineable12
  • minicabs14
  • minilabs12
  • mislabel12
  • mislabor12
  • missable12
  • mockable18
  • moldable13
  • movables15
  • moveable15
  • moveably18
  • nabobery15
  • nabobess12
  • nabobish15
  • nabobism14
  • nameable12
  • nestable10
  • nettable10
  • nonlabor10
  • notables10
  • obeyable15
  • obviable15
  • openable12
  • operable12
  • operably15
  • osnaburg11
  • ouabains10
  • outfable13
  • overable13
  • oxidable18
  • pabulums14
  • packable18
  • palabras12
  • palpable14
  • palpably17
  • parables12
  • parabola12
  • parsable12
  • passable12
  • passably15
  • pawnable15
  • payables15
  • peccable16
  • pedicabs15
  • peekaboo16
  • peelable12
  • petabyte15
  • pettable12
  • philabeg16
  • piasabas12
  • piassaba12
  • pitiable12
  • pitiably15
  • placable14
  • placably17
  • playable15
  • plowable15
  • portable12
  • portably15
  • potables12
  • pourable12
  • probable14
  • probably17
  • prolabor12
  • provable15
  • provably18
  • prunable12
  • qabalahs22
  • quotable19
  • quotably22
  • rabbeted13
  • rabbinic14
  • rabbited13
  • rabbiter12
  • rabbitry15
  • rabblers12
  • rabbling13
  • rabbonis12
  • rabidity14
  • rabietic12
  • radiable11
  • raisable10
  • ratables10
  • rateable10
  • rateably13
  • reabsorb12
  • readable11
  • readably14
  • reapable12
  • reefable13
  • reelable10
  • rehabbed16
  • rehabber15
  • relabels10
  • reliable10
  • reliably13
  • rentable10
  • restable10
  • retables10
  • reusable10
  • rhabdome16
  • rhabdoms16
  • rideable11
  • rinsable10
  • rippable14
  • rockable16
  • rockabye19
  • rubaboos12
  • rubbaboo14
  • ruinable10
  • runabout10
  • rustable10
  • rutabaga11
  • sabatons10
  • sabayons13
  • sabbaths15
  • sabbatic14
  • sabering11
  • sabotage11
  • saboteur10
  • sabulose10
  • sabulous10
  • sailable10
  • saleable10
  • saleably13
  • salvable13
  • salvably16
  • sandable11
  • sanddabs12
  • saraband11
  • satiable10
  • satiably13
  • saveable13
  • scabbard15
  • scabbier14
  • scabbily17
  • scabbing15
  • scabbled15
  • scabbles14
  • scabiosa12
  • scabious12
  • scabland13
  • scablike16
  • scabrous12
  • scalable12
  • scalably15
  • scrabble14
  • scrabbly17
  • seabeach15
  • seabirds11
  • seaboard11
  • seaboots10
  • seaborne10
  • sealable10
  • seisable10
  • seizable19
  • sellable10
  • sendable11
  • servable13
  • shabbier15
  • shabbily18
  • shakable17
  • shamable15
  • shamably18
  • shapable15
  • sharable13
  • shavable16
  • shedable14
  • showable16
  • sillabub12
  • singable11
  • sinkable14
  • sizeable19
  • sizeably22
  • slabbers12
  • slabbery15
  • slabbing13
  • slablike14
  • slakable14
  • slayable13
  • slidable11
  • slugabed12
  • smokable16
  • sociable12
  • sociably15
  • sofabeds14
  • solvable13
  • sorbable12
  • sortable10
  • sortably13
  • sparable12
  • squabble21
  • stabbers12
  • stabbing13
  • stabiles10
  • stablers10
  • stablest10
  • stabling11
  • stablish13
  • statable10
  • stewable13
  • stonable10
  • storable10
  • stowable13
  • subabbot14
  • suitable10
  • suitably13
  • summable14
  • surfable13
  • swabbers15
  • swabbies15
  • swabbing16
  • swayable16
  • syllabic15
  • syllable13
  • syllabub15
  • syllabus13
  • tabanids11
  • tabarded12
  • tabarets10
  • tabbises12
  • tabbying16
  • tabering11
  • tabetics12
  • tableaus10
  • tableaux17
  • tableful13
  • tableted11
  • tabletop12
  • tabloids11
  • tabooing11
  • tabooley13
  • taborers10
  • taborets10
  • taborine10
  • taboring11
  • taborins10
  • tabouleh13
  • taboulis10
  • taboured11
  • tabourer10
  • tabouret10
  • tabulate10
  • takeable14
  • talkable14
  • tameable12
  • tannable10
  • tapeable12
  • tappable14
  • tastable10
  • taxables17
  • taxicabs19
  • teaberry13
  • teaboard11
  • teabowls13
  • teaboxes17
  • tearable10
  • teasable10
  • tellable10
  • terabyte13
  • testable10
  • tillable10
  • tiltable10
  • tippable14
  • tithable13
  • titrable10
  • toteable10
  • trabeate10
  • tradable11
  • tubbable14
  • tuneable10
  • tuneably13
  • turnable10
  • typeable15
  • unabated11
  • unabused11
  • undoable11
  • unstable10
  • unstably13
  • unusable10
  • unviable13
  • usquabae19
  • vagabond15
  • valuable13
  • valuably16
  • variable13
  • variably16
  • vendable14
  • viewable16
  • violable13
  • violably16
  • vitiable13
  • vocables15
  • voidable14
  • voteable13
  • wabblers15
  • wabblier15
  • wabbling16
  • wadeable14
  • walkable17
  • wannabee13
  • wannabes13
  • washable16
  • wastable13
  • wearable13
  • weldable14
  • wettable13
  • willable13
  • windable14
  • winnable13
  • workable17
  • workably20
  • writable13
  • yabbered16
  • zabaione19
  • zabajone26

7 chữ cái với ab

  • abalone9
  • abandon10
  • abasers9
  • abashed13
  • abashes12
  • abasias9
  • abasing10
  • abaters9
  • abating10
  • abators9
  • abattis9
  • abaxial16
  • abaxile16
  • abbotcy16
  • abdomen12
  • abduced13
  • abduces12
  • abducts12
  • abelian9
  • abelias9
  • abettal9
  • abetted10
  • abetter9
  • abettor9
  • abeyant12
  • abfarad13
  • abhenry15
  • abiders10
  • abiding11
  • abigail10
  • ability12
  • abioses9
  • abiosis9
  • abiotic11
  • abjured17
  • abjurer16
  • abjures16
  • ablated10
  • ablates9
  • ablator9
  • ablauts9
  • ableism11
  • ableist9
  • ablings10
  • abluent9
  • abluted10
  • aboding11
  • abolish12
  • abollae9
  • abomasa11
  • abomasi11
  • aborted10
  • aborter9
  • abortus9
  • abought13
  • aboulia9
  • aboulic11
  • abounds10
  • abraded11
  • abrader10
  • abrades10
  • abreact11
  • abreast9
  • abridge11
  • abroach14
  • abrosia9
  • abscess11
  • abscise11
  • abscond12
  • abseils9
  • absence11
  • absents9
  • absinth12
  • absolve12
  • absorbs11
  • abstain9
  • absurds10
  • abubble13
  • abulias9
  • abusers9
  • abusing10
  • abusive12
  • abuttal9
  • abutted10
  • abutter9
  • abvolts12
  • abwatts12
  • abysmal14
  • abyssal12
  • abysses12
  • actable11
  • addable11
  • affable15
  • affably18
  • amiable11
  • amiably14
  • arabesk13
  • arabica11
  • arabize18
  • arables9
  • atabals9
  • attaboy12
  • babassu11
  • babbitt13
  • babbled14
  • babbler13
  • babbles13
  • babesia11
  • babiche16
  • babiest11
  • babools11
  • baboons11
  • babying15
  • babyish17
  • babysat14
  • babysit14
  • baobabs13
  • belabor11
  • bitable11
  • blabbed14
  • blabber13
  • brabble13
  • bugaboo12
  • buyable14
  • cabalas11
  • cabanas11
  • cabaret11
  • cabbage14
  • cabbagy17
  • cabbala13
  • cabbies13
  • cabbing14
  • cabezon20
  • cabildo12
  • cabined12
  • cabinet11
  • cablers11
  • cablets11
  • cabling12
  • cabomba15
  • caboose11
  • capable13
  • capably16
  • carabao11
  • carabid12
  • carabin11
  • casabas11
  • cassaba11
  • chablis14
  • chabouk18
  • chabuks18
  • citable11
  • clabber13
  • codable12
  • cohabit14
  • confabs14
  • crabbed14
  • crabber13
  • crybaby19
  • curable11
  • curably14
  • dabbers12
  • dabbing13
  • dabbled13
  • dabbler12
  • dabbles12
  • dabster10
  • datable10
  • diabase10
  • diabolo10
  • disable10
  • dowable13
  • drabbed13
  • drabber12
  • drabbet12
  • drabble12
  • dryable13
  • dupable12
  • durable10
  • durably13
  • dyeable13
  • eatable9
  • effable15
  • enabled10
  • enabler9
  • enables9
  • equable18
  • equably21
  • errable9
  • exabyte19
  • eyeable12
  • fabbest14
  • fablers12
  • fabliau12
  • fabling13
  • fabrics14
  • fabular12
  • fadable13
  • finable12
  • fixable19
  • fleabag13
  • flyable15
  • friable12
  • fryable15
  • gabbard13
  • gabbart12
  • gabbers12
  • gabbier12
  • gabbing13
  • gabbled13
  • gabbler12
  • gabbles12
  • gabbros12
  • gabelle10
  • gabfest13
  • gabions10
  • gabling11
  • gaboons10
  • galabia10
  • gazabos19
  • gelable10
  • getable10
  • gigabit11
  • grabbed13
  • grabber12
  • grabble12
  • grabens10
  • habitan12
  • habitat12
  • habited13
  • habitue12
  • habitus12
  • haboobs14
  • hatable12
  • hewable15
  • hidable13
  • hirable12
  • hushaby18
  • indabas10
  • inhabit12
  • jabbers18
  • jabbing19
  • jabirus16
  • jellaba16
  • kabakas17
  • kabalas13
  • kabayas16
  • kabbala15
  • kabikis17
  • kabukis17
  • labarum11
  • labeled10
  • labeler9
  • labella9
  • labials9
  • labiate9
  • labored10
  • laborer9
  • labours9
  • labrets9
  • labroid10
  • labrums11
  • lavabos12
  • liblabs11
  • likable13
  • linable9
  • livable12
  • losable9
  • lovable12
  • lovably15
  • lullaby12
  • macaber13
  • macabre13
  • makable15
  • mangaby15
  • marabou11
  • mastaba11
  • megabar12
  • megabit12
  • mihrabs14
  • minable11
  • minicab13
  • minilab11
  • mixable18
  • movable14
  • movably17
  • mutable11
  • mutably14
  • nabbers11
  • nabbing12
  • namable11
  • notable9
  • notably12
  • ouabain9
  • ownable12
  • pablums13
  • pabular11
  • pabulum13
  • palabra11
  • parable11
  • payable14
  • payably17
  • pedicab14
  • piasaba11
  • pliable11
  • pliably14
  • pokable15
  • posable11
  • potable11
  • prefabs14
  • qabalah21
  • qabalas18
  • rabatos9
  • rabbets11
  • rabbies11
  • rabbins11
  • rabbits11
  • rabbity14
  • rabbled12
  • rabbler11
  • rabbles11
  • rabboni11
  • rabidly13
  • ratable9
  • ratably12
  • relabel9
  • retable9
  • rhabdom15
  • ridable10
  • rockaby18
  • ropable11
  • rowable12
  • rubaboo11
  • rulable9
  • sabaton9
  • sabayon12
  • sabbath14
  • sabbats11
  • sabbing12
  • sabeing10
  • sabered10
  • sabines9
  • sabring10
  • salable9
  • salably12
  • sanddab11
  • sassaby12
  • savable12
  • sayable12
  • scabbed14
  • scabble13
  • scabies11
  • scarabs11
  • seabags10
  • seabeds10
  • seabird10
  • seaboot9
  • seeable9
  • serdabs10
  • sewable12
  • sizable18
  • sizably21
  • skiable13
  • slabbed12
  • slabber11
  • sofabed13
  • sowable12
  • squabby23
  • stabbed12
  • stabber11
  • stabile9
  • stabled10
  • stabler9
  • stables9
  • swabbed15
  • swabber14
  • swabbie14
  • syllabi12
  • tabanid10
  • tabards10
  • tabaret9
  • tabbied12
  • tabbies11
  • tabbing12
  • tabered10
  • tabetic11
  • tableau9
  • tablets9
  • tabling10
  • tabloid10
  • tabooed10
  • tabored10
  • taborer9
  • taboret9
  • taborin9
  • tabouli9
  • tabours9
  • tabuing10
  • tabular9
  • tabulis9
  • takable13
  • tamable11
  • taxable16
  • taxably19
  • taxicab18
  • teabowl12
  • tenable9
  • tenably12
  • totable9
  • towable12
  • triable9
  • tunable9
  • tunably12
  • typable14
  • useable9
  • useably12
  • vocable14
  • vocably17
  • votable12
  • wabbled15
  • wabbler14
  • wabbles14
  • wadable13
  • wallaby15
  • wannabe12
  • wasabis12
  • waxable19
  • wirable12
  • yabbers14
  • yabbies14

6 chữ cái với AB

  • abacas10
  • abacus10
  • abakas12
  • abamps12
  • abased9
  • abaser8
  • abases8
  • abasia8
  • abated9
  • abater8
  • abates8
  • abatis8
  • abator8
  • abayas11
  • abbacy15
  • abbess10
  • abbeys13
  • abbots10
  • abduce11
  • abduct11
  • abeles8
  • abelia8
  • abhors11
  • abided10
  • abider9
  • abides9
  • abject17
  • abjure15
  • ablate8
  • ablaut8
  • ablaze17
  • ablest8
  • ablins8
  • abloom10
  • ablush11
  • abmhos13
  • aboard9
  • aboded10
  • abodes9
  • abohms13
  • abolla8
  • abomas10
  • aboral8
  • aborts8
  • abound9
  • aboves11
  • abrade9
  • abroad9
  • abrupt10
  • abseil8
  • absent8
  • absorb10
  • absurd9
  • abulia8
  • abulic10
  • abused9
  • abuser8
  • abuses8
  • abvolt11
  • abwatt11
  • abying12
  • abysms13
  • anabas8
  • arabic10
  • arable8
  • atabal8
  • babble12
  • babels10
  • babied11
  • babier10
  • babies10
  • babkas14
  • babool10
  • baboon10
  • baboos10
  • babuls10
  • baobab12
  • blabby15
  • cabala10
  • cabals10
  • cabana10
  • cabbed13
  • cabbie12
  • cabers10
  • cabins10
  • cabled11
  • cabler10
  • cables10
  • cablet10
  • cabman12
  • cabmen12
  • cabobs12
  • casaba10
  • chabuk17
  • confab13
  • crabby15
  • dabbed12
  • dabber11
  • dabble11
  • doable9
  • drably12
  • dyable12
  • enable8
  • fabber13
  • fabled12
  • fabler11
  • fables11
  • fabric13
  • flabby16
  • gabbed12
  • gabber11
  • gabble11
  • gabbro11
  • gabies9
  • gabion9
  • gabled10
  • gables9
  • gaboon9
  • gazabo18
  • grabby14
  • graben9
  • habile11
  • habits11
  • haboob13
  • hijabs18
  • indaba9
  • jabbed18
  • jabber17
  • jabiru15
  • jabots15
  • kababs14
  • kabaka16
  • kabala12
  • kabars12
  • kabaya15
  • kabiki16
  • kabobs14
  • kabuki16
  • kebabs14
  • labara8
  • labels8
  • labial8
  • labile8
  • labium10
  • labors8
  • labour8
  • labret8
  • labrum10
  • lavabo11
  • liable8
  • liblab10
  • mihrab13
  • nabbed11
  • nabber10
  • nabobs10
  • nawabs11
  • pablum12
  • prefab13
  • qabala17
  • rabato8
  • rabats8
  • rabbet10
  • rabbin10
  • rabbis10
  • rabbit10
  • rabble10
  • rabies8
  • rehabs11
  • sabals8
  • sabbat10
  • sabbed11
  • sabers8
  • sabine8
  • sabins8
  • sabirs8
  • sables8
  • sabots8
  • sabras8
  • sabred9
  • sabres8
  • scabby15
  • scarab10
  • seabag9
  • seabed9
  • serdab9
  • shabby16
  • squabs17
  • stable8
  • stably11
  • suable8
  • suably11
  • swabby16
  • tabard9
  • tabbed11
  • tabbis10
  • tabers8
  • tablas8
  • tabled9
  • tables8
  • tablet8
  • taboos8
  • tabors8
  • tabour8
  • tabued9
  • tabuli8
  • tabuns8
  • teabox15
  • unable8
  • usable8
  • usably11
  • viable11
  • viably14
  • vocabs13
  • wabble13
  • wabbly16
  • wasabi11
  • yabber13
  • yabbie13

5 chữ cái với ab

  • abaca9
  • abaci9
  • aback13
  • abaft10
  • abaka11
  • abamp11
  • Abase7
  • abash10
  • abate7
  • abaya10
  • abbas9
  • abbes9
  • abbey12
  • Abbot9
  • abeam9
  • abele7
  • abets7
  • abhor10
  • abide8
  • abled8
  • abler7
  • ables7
  • abmho12
  • abode8
  • abohm12
  • aboil7
  • aboma9
  • aboon7
  • abort7
  • about7
  • above10
  • abris7
  • abuse7
  • abuts7
  • abuzz25
  • abyes10
  • abysm12
  • abyss10
  • babas9
  • babel9
  • babes9
  • Babka13
  • baboo9
  • babul9
  • babus9
  • blabs9
  • cabal9
  • cabby14
  • Caber9
  • cabin9
  • cable9
  • cabob11
  • crabs9
  • drabs8
  • fable10
  • flabs10
  • gabby13
  • gable8
  • grabs8
  • habit10
  • habus10
  • hijab17
  • Jabot14
  • kabab13
  • kabar11
  • kabob13
  • kebab13
  • label7
  • labia7
  • Lao động7
  • labra7
  • mabes9
  • nabes7
  • nabis7
  • nabob9
  • nawab10
  • Rabat7
  • rabbi9
  • rabic9
  • rabid8
  • rehab10
  • sabal7
  • sabed8
  • Saber7
  • sabes7
  • sabin7
  • sabir7
  • sable7
  • sabot7
  • sabra7
  • Sabre7
  • scabs9
  • slabs7
  • squab16
  • stabs7
  • swabs10
  • tabby12
  • Taber7
  • tabes7
  • tabid8
  • tabla7
  • table7
  • taboo7
  • tabor7
  • Tabun7
  • tabus7
  • vocab12
  • yabby15

4 chữ cái với AB

  • abas6
  • abba8
  • abbe8
  • abed7
  • abet6
  • able6
  • ably9
  • abos6
  • abri6
  • abut6
  • abye9
  • abys9
  • baba8
  • babe8
  • babu8
  • baby11
  • blab8
  • cabs8
  • crab8
  • dabs7
  • drab7
  • fabs9
  • flab9
  • gabs7
  • gaby10
  • grab7
  • habu9
  • jabs13
  • kabs10
  • labs6
  • mabe8
  • nabe6
  • nabs6
  • sabe6
  • sabs6
  • scab8
  • slab6
  • stab6
  • swab9
  • tabs6
  • tabu6
  • wabs9

2 chữ cái với ab

  • ab4

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa ab

Những từ Scrabble tốt nhất với AB là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa AB là Zabajone, có giá trị ít nhất 26 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với AB là Crybaby, có giá trị 19 điểm. Các từ điểm cao khác với AB là squabby (23), đáng kể (21), gazabos (19), cabezon (20), jabbing (19), có thể sửa được (19), có thể sáp (19) và qabalah (21).

Có bao nhiêu từ chứa AB?

Có 1.622 từ mà contaih ab trong từ điển Scrabble. Trong số 809 từ 8 chữ cái, 430 là 7 từ chữ, 218 là 6 chữ cái, 108 là 5 chữ cái, 42 là 4 chữ cái, 14 là 3 chữ cái và 1 là từ 2 chữ cái.

Những từ có ab trong đó là gì?

Danh sách các từ bắt đầu với AB.

Một từ 5 chữ b là gì?

5 chữ cái bắt đầu với B Baaed.Babas.Babel.Babes.Babka.baaed. babas. babel. babes. babka.

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng b là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng b acerb.thích thú.Ardeb.Blurb.Cabob.acerb. adorb. ardeb. blurb. cabob.