50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

BNEWS 50 tập đoàn và doanh nghiệp (DN) lớn nhất nước Mỹ, trong đó có những cái tên đình đám như Apple, Microsoft và Wal-Mart, đã gửi khoảng 1.600 tỷ USD tại các "thiên đường thuế" ở nước ngoài.

Theo kết quả nghiên cứu được công bố ngày 12/4 của tổ chức phi chính phủ quốc tế Oxfam, 50 tập đoàn và doanh nghiệp (DN) lớn nhất nước Mỹ, đã gửi khoảng 1.600 tỷ USD tại các "thiên đường thuế" ở nước ngoài từ cách đây hai năm nhằm giảm gánh nặng nộp thuế, tăng 200 tỷ USD so với năm 2014.

Oxfam cho biết các tập đoàn và doanh nghiệp đó sử dụng một mạng lưới "bí mật" gồm 1.751 chi nhánh công ty tại các "thiên đường thuế" để giữ những khoản thu ở ngoài nước Mỹ.

Apple là đứng đầu danh sách trên với hơn 200 tỷ USD được gửi tại các quỹ ở nước ngoài, tiếp đó là “đại gia” ngành dược phẩm Pfizer với 193,6 tỷ USD và Microsoft với 124 tỷ USD.
Theo luật pháp Mỹ, các công ty và doanh nghiệp nước này được phép giữ lại lợi nhuận từ các hoạt động ở nước ngoài để tránh các loại thuế doanh nghiệp trong nước, vốn được xem là cao nhất trên thế giới.

Mức thuế liên bang các doanh nghiệp tại Mỹ phải nộp lên tới 35%. Tuy nhiên, mức thuế thực tế mà 50 tập đoàn và doanh nghiệp của Mỹ phải nộp thấp hơn gần 10 điểm phần trăm.
Trong chiến dịch vận động tranh cử, Tổng thống Donald Trump từng đề xuất sẽ cắt giảm thuế suất xuống còn 15% và cho phép các công ty chuyển các khoản tiền từ nước ngoài về nước với mức thuế 10%.

Oxfam đã chỉ trích cả hai đề xuất trên, cho rằng việc cắt giảm thuế này sẽ có lợi cho các công ty có lợi nhuận cao cũng như các cổ đông lớn và vì thế, các chương trình chống nghèo đói sẽ chịu thiệt.

Trước đó, Oxfam cũng công bố một báo cáo cho biết có 20 ngân hàng lớn nhất Khu vực sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) kê khai 25% lợi nhuận năm 2015 của họ tại các quốc gia được coi là “thiên đường thuế”.

Tuy nhiên, báo cáo tiết lộ rằng các ngân hàng châu Âu báo cáo khoản lợi nhuận 628 triệu euro tại các “thiên đường thuế” nhưng không hề có bất cứ nhân viên nào hoạt động ở đó.

Như ngân hàng BNP Parisbas của Pháp năm 2015 đã khai báo thu lời 134 triệu euros tại Quần đảo Cayman mà không hề có bất cứ nhân viên nào làm việc tại đây.
Những phát hiện này của Oxfam là nhờ luật mới của Liên minh châu Âu (EU) yêu cầu các ngân hàng phải báo cáo lợi nhuận tại từng quốc gia. Luật này được xây dựng với mục đích ngăn chặn các ngân hàng lớn chuyển lợi nhuận đến các địa điểm có mức thuế doanh nghiệp rất thấp, thậm chí là 0%.

>>>Oxfam phanh phui "mánh" trốn thuế của hàng loạt ngân hàng lớn

  • Kinh doanh
  • Quốc tế

Thứ tư, 8/5/2013, 05:06 (GMT+7)

Tạp chí Fortune vừa công bố danh sách thường niên 500 công ty lớn nhất nước Mỹ. Các doanh nghiệp được đánh giá theo tiêu chí doanh thu, lợi nhuận, bảng cân đối kế toán, tổng số nhân viên và lợi nhuận cho nhà đầu tư. Năm nay, đại gia bán lẻ Wal-Mart dẫn đầu Fortune 500.

1. Wal-Mart

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 2

CEO: Michael T. Duke

Wal-Mart đã lấy lại vị trí dẫn đầu Fortune 500 sau khi tụt xuống thứ nhì năm ngoái. Hãng bán lẻ đang lên kế hoạch tái tập trung vào phân khúc hàng giá rẻ để thu hút người dân Mỹ trong bối cảnh kinh tế chưa hoàn toàn hồi phục. Năm tài chính 2012, doanh thu của hãng tăng 5,9% lên hơn 440 tỷ USD.

2. Exxon Mobil

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 1

CEO: Rex W. Tillerson

Lọc dầu được giới phân tích coi là ngành kéo tụt lợi nhuận năm ngoái. Tuy nhiên, điều đó chẳng thể áp dụng với đại gia dầu lửa Exxon Mobil. Năm 2012, hãng đạt lợi nhuận cao thứ nhì trong lịch sử với 44,8 tỷ USD, tăng 9,3% so với năm trước đó.

3. Chevron

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 3

CEO: John S. Watson

Hãng lọc dầu lớn thứ hai nước Mỹ cũng có một năm ăn nên làm ra. Lợi nhuận năm 2012 của hãng là 26,2 tỷ USD, chỉ kém kỷ lục năm ngoái là 26,9 tỷ USD.

4. Phillips 66

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: không có trong danh sách

CEO: Greg C. Garland

Phillips 66 là công ty lọc dầu đã được ConocoPhillips tách riêng từ năm ngoái. Đây là thương hiệu đã rất quen thuộc với người dân Mỹ hàng thập kỷ nay. Đầu tiên là với Phillips Petroleum, sau đó là ConocoPhillips khi sáp nhập với Conoco năm 2002. Doanh thu 169,5 tỷ USD đã giúp hãng đứng ở vị trí thứ 4 năm nay.

5. Berkshire Hathaway

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 7

CEO: Warren E. Buffett

Giá trị cổ phiếu trên sổ sách của Berkshire Hathaway đã tăng 14,4% năm 2012. Tuy vậy, tỷ phú Warren Buffett vẫn cho rằng đây là một năm "không đạt chuẩn". Tháng 2/2013, Berkshire Hathaway và 3G Capital đã thâu tóm hãng thực phẩm Heinz với giá 23,3 tỷ USD.

6. Apple

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 17

CEO: Timothy D. Cook

Apple đang lớn mạnh hơn bao giờ hết khi vọt lên top 10 năm nay. Dù gần đây, hãng phải nhiều lần xin lỗi vì sự cố với ứng dụng bản đồ iOS Maps và dịch vụ bảo hành chậm chạp tại Trung Quốc, "Quả táo" vẫn là biểu tượng của sự đột phá.

7. General Motors

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 5

CEO: Daniel F. Akerson

Chính phủ Mỹ vẫn nắm 19% cổ phần trong GM sau lần cứu trợ năm 2008. Hiện tại, GM chỉ tập trung bán sản phẩm ra nước ngoài, chủ yếu tại Trung Quốc. Dù ôtô là ngành được dự đoán tăng trưởng thấp nhất tại Mỹ năm nay, GM vẫn thuộc top 50 công ty có lợi nhuận cao nhất nước với 6,2 tỷ USD.

8. General Electric

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 6

CEO: Jeffrey R. Immelt

Tập đoàn đa ngành GE đang dần ngấm hậu quả của cuộc suy thoái tại Mỹ và châu Âu. Doanh số bán máy phát điện giảm đi khiến hãng phải tìm cách khai thác mảng kinh doanh hàng không và tài chính. Ngoài ra, GE cũng đang tăng cường đầu tư vào dầu mỏ và khí đốt.

9. Valero Energy

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 12

CEO: William R. Klesse

Đại gia lọc dầu Mỹ đã có rất nhiều thay đổi trong năm ngoái. Đầu năm nay, Valero cũng thông báo sẽ tách riêng mảng bán lẻ của hãng và đặt tên là CST Brands. Valero hiện vẫn là hãng lọc dầu độc lập lớn nhất thế giới, với 16 nhà máy tại Mỹ, Carribean, Anh và Canada.

10. Ford Motor

50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Xếp hạng năm ngoái: 9

CEO: Alan R. Mulally

Năm ngoái, Ford đã phải thông báo đóng cửa ba nhà máy ở châu Âu và cắt giảm ít nhất 6.200 việc làm tại đây. Tuy nhiên, biểu tượng của ngành ôtô Mỹ cũng có nhiều dấu hiệu khởi sắc. Theo thống kê mới nhất, Ford Focus là loại ôtô bán chạy nhất thế giới. Dù lợi nhuận giảm 72% so với 2011, Ford vẫn kỳ vọng năm nay sẽ có lãi tại Bắc Mỹ - thị trường lớn nhất của hãng.

Thùy Linh (theo CNN)

2022

Nhà tuyển dụng lớn nhất nước Mỹ

  • 50 công ty hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Ngày 10 tháng 2 năm 2022, 10:00 sáng

  • T

    Wo nhiều năm thành một đại dịch mà mãi mãi biến đổi nơi làm việc, điều gì tạo nên một chủ nhân tốt? Cho dù làm việc tại nhà hay văn phòng, các ưu tiên của người Mỹ đã thay đổi, và với 10,9 triệu cơ hội việc làm và tỷ lệ thất nghiệp là 4%, điều gì làm cho một nhà tuyển dụng hàng đầu cũng thay đổi.

    Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách của chúng tôi bằng cách khảo sát 60.000 người Mỹ làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 1.000 nhân viên. Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình, và đề cử các tổ chức khác ngoài chính họ. Danh sách cuối cùng xếp hạng 500 nhà tuyển dụng lớn nhận được nhiều khuyến nghị nhất.

Danh sách đầy đủ

Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.

  • 1.

    Bệnh viện Nhi đồng Philadelphia

    Pennsylvania

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    15,073

    1855

    2.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Tiện ích

    27,700

    1945

    3.

    NASA

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    16,520

    1958

    4.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1884

    5.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Tiện ích

    124,000

    1889

    6.

    Sherwin-Williams

    NASA

    Quận Columbia

    48,068

    1866

    7.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    65,000

    1889

    8.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Tiện ích

    10,400

    2012

    9.

    NASA

    Quận Columbia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    18,800

    1943

    10.

    Công ty miền Nam

    Quận Columbia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    22,000

    1941

    11.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    42,000

    2011

    12.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    15,243

    1701

    13.

    phía Nam Carolina

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    22,000

    1987

    14.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Tiện ích

    13,500

    1976

    15.

    NASA

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    103,000

    1975

    16.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    52,000

    1817

    17.

    phía Nam Carolina

    Quận Columbia

    Tiện ích

    192,000

    1983

    18.

    NASA

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    13,000

    2020

    19.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    33,700

    2016

    20.

    Công ty miền Nam

    Georgia

    Tiện ích

    52,000

    1946

    21.

    NASA

    Georgia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    16,000

    2002

    22.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    15,000

    1866

    23.

    Tập đoàn Michelin

    Georgia

    Tiện ích

    27,000

    1948

    24.

    NASA

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    37,151

    1934

    25.

    phía Nam Carolina

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Ohio

    5,500

    1909

    26.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Georgia

    Tiện ích

    12,300

    1998

    27.

    NASA

    Quận Columbia

    Ohio

    11,000

    1945

    28.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Phòng khám Mayo

    33,000

    1968

    29.

    Minnesota

    Georgia

    Tập đoàn Michelin

    12,000

    1980

    30.

    phía Nam Carolina

    Georgia

    Tiện ích

    72,000

    1924

    31.

    NASA

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1913

    32.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    17,682

    1843

    33.

    phía Nam Carolina

    Georgia

    Tập đoàn Michelin

    1861

    34.

    phía Nam Carolina

    Georgia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    135,301

    1998

    35.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Georgia

    Tiện ích

    1967

    36.

    NASA

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    37,000

    1957

    37.

    phía Nam Carolina

    Quận Columbia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    26,098

    1996

    38.

    H-E-B

    Quận Columbia

    Tiện ích

    137,000

    1905

    39.

    NASA

    NASA

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    13,207

    1892

    40.

    Quận Columbia

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    18,250

    1997

    41.

    phía Nam Carolina

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    106,020

    1912

    42.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Georgia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    32,000

    1955

    43.

    Tiện ích

    Pennsylvania

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    44,254

    1993

    44.

    NASA

    Quận Columbia

    Ohio

    1945

    45.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Phòng khám Mayo

    Tiện ích

    27,000

    1891

    46.

    NASA

    Georgia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    38,000

    1984

    47.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Quận Columbia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    24,039

    1874

    48.

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Tập đoàn Michelin

    11,085

    1890

    49.

    phía Nam Carolina

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1998

    50.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    13,845

    1989

    51.

    Tập đoàn Michelin

    phía Nam Carolina

    Tập đoàn Michelin

    23,000

    1969

    52.

    phía Nam Carolina

    Georgia

    Tập đoàn Michelin

    8,200

    2010

    53.

    phía Nam Carolina

    Quận Columbia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    9,500

    2001

    54.

    Tưởng niệm Trung tâm Ung thư Kettering Memorial Sloan

    Newyork

    Tập đoàn Michelin

    9,600

    1887

    55.

    phía Nam Carolina

    Georgia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    24,000

    1905

    56.

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Quận Columbia

    Tiện ích

    56,500

    1967

    57.

    Dòng vận chuyển hàng hóa cũ của Dominion

    bắc Carolina

    Giao thông vận tải và hậu cần

    19,779

    1934

    58.

    Lilly

    Indiana

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    15,415

    1876

    59.

    đại học Emory

    Georgia

    Giáo dục

    1836

    60.

    Bệnh viện đại học

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    28,000

    1866

    61.

    Đại học Duke

    bắc Carolina

    Giáo dục

    43,108

    1924

    62.

    Bệnh viện đại học

    Ohio

    Giáo dục

    8,900

    1853

    63.

    Bệnh viện đại học

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    154,000

    1976

    64.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    9,500

    1919

    65.

    Quả táo

    Indiana

    Giáo dục

    1842

    66.

    Bệnh viện đại học

    Ohio

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    46,000

    1886

    67.

    đại học Emory

    Indiana

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1892

    68.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Giáo dục

    24,186

    1848

    69.

    Bệnh viện đại học

    Ohio

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    47,000

    2013

    70.

    đại học Emory

    Georgia

    Giao thông vận tải và hậu cần

    23,632

    1932

    71.

    Giáo dục

    Bệnh viện đại học

    Missouri

    8,400

    1962

    72.

    Quả táo

    California

    Missouri

    52,781

    1994

    73.

    Quả táo

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    48,000

    1916

    74.

    Quả táo

    bắc Carolina

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    22,312

    1998

    75.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    17,300

    1975

    76.

    Quả táo

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    25,000

    1956

    77.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    1921

    78.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    28,000

    1965

    79.

    Quả táo

    Indiana

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    5,900

    1987

    80.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    52,000

    1916

    81.

    Quả táo

    Ohio

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    24,300

    1980

    82.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    12,000

    1909

    83.

    Quả táo

    Ohio

    Missouri

    26,000

    1837

    84.

    Quả táo

    California

    19,200

    1987

    85.

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    16,800

    1906

    86.

    Đại học Duke

    Bệnh viện đại học

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    20,500

    1918

    87.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    9,345

    1886

    88.

    Đại học Duke

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    9,500

    2002

    89.

    Đại học Duke

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    23,955

    1834

    90.

    Đại học Duke

    California

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    90,000

    1939

    91.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    29,000

    1807

    92.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Giáo dục

    7,855

    1807

    93.

    Missouri

    Ohio

    Giáo dục

    1867

    94.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    63,244

    1921

    95.

    Đại học Duke

    Ohio

    Giáo dục

    24,800

    1766

    96.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    18,500

    1845

    97.

    Đại học Duke

    Ohio

    Missouri

    7,500

    1966

    98.

    Quả táo

    Ohio

    Missouri

    15,664

    1866

    99.

    Quả táo

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    98,000

    1927

    100.

    Quả táo

    California

    Giáo dục

    7,913

    1794

    101.

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    40,000

    1889

    102.

    Missouri

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    22,700

    1850

    103.

    Quả táo

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    8,500

    2007

    104.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Giáo dục

    10,244

    1865

    105.

    Missouri

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Giao thông vận tải và hậu cần

    15,225

    1935

    106.

    Missouri

    Quả táo

    Giáo dục

    14,000

    1865

    107.

    California

    Missouri

    20,000

    1910

    108.

    Quả táo

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    13,500

    1983

    109.

    Đại học Duke

    California

    Missouri

    141,000

    1919

    110.

    Quả táo

    California

    Giao thông vận tải và hậu cần

    17,500

    1971

    111.

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    395,000

    1886

    112.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    11,500

    1958

    113.

    Đại học Duke

    California

    Missouri

    13,500

    1933

    114.

    Quả táo

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    20,000

    1994

    115.

    Đại học Duke

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    8,610

    2006

    116.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Missouri

    46,000

    1961

    117.

    Quả táo

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    70,000

    1849

    118.

    Tài chính đồng minh

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    120,726

    1916

    119.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Giáo dục

    5,231

    1889

    120.

    Missouri

    Ohio

    Giáo dục

    34,376

    1960

    121.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Ohio

    Giáo dục

    45,407

    1870

    122.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    25,000

    1824

    123.

    Salesforce.com

    Ohio

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    31,699

    1999

    124.

    Đại học Duke

    Bệnh viện đại học

    Missouri

    27,058

    1847

    125.

    Quả táo

    Bệnh viện đại học

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    14,900

    1984

    126.

    Đại học Duke

    Bệnh viện đại học

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    28,357

    1997

    127.

    Ohio

    Ohio

    Missouri

    50,000

    1922

    128.

    Quả táo

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    17,000

    1886

    129.

    Missouri

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    10,000

    1996

    130.

    Đại học Duke

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    23,000

    1924

    131.

    Missouri

    Đại học Washington ở Saint Louis

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    109,700

    1960

    132.

    Pfizer

    Newyork

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    29,400

    1849

    133.

    Trung tâm Dịch vụ Medicare & Trợ cấp y tế

    Maryland

    Dịch vụ chính phủ

    6,300

    1965

    134.

    Cấp tiến

    Ohio

    Bảo hiểm

    43,326

    1937

    135.

    Hiệp hội ô tô dịch vụ United (USAA)

    Texas

    Bảo hiểm

    36,000

    1922

    136.

    Hiệp hội ô tô dịch vụ United (USAA)

    Texas

    Qualcomm

    45,000

    1985

    137.

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    JLL

    63,560

    1999

    138.

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1906

    139.

    3M

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    40,000

    1902

    140.

    Minnesota

    Texas

    JLL

    176,467

    1983

    141.

    Illinois

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    JLL

    5,900

    1983

    142.

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    11,100

    1912

    143.

    Kansas

    Texas

    Qualcomm

    56,880

    1984

    144.

    California

    Newyork

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    9,460

    1834

    145.

    JLL

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    54,982

    1872

    146.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    47,099

    1781

    147.

    JLL

    Texas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    6,390

    1913

    148.

    Minnesota

    Newyork

    Bảo hiểm

    1845

    149.

    Hiệp hội ô tô dịch vụ United (USAA)

    Texas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    1869

    150.

    JLL

    Texas

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    32,000

    1971

    151.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    33,000

    1923

    152.

    Minnesota

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    16,000

    1912

    153.

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Minnesota

    6,500

    1998

    154.

    Hàng đóng gói

    Keller Williams Realty

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    13,412

    1888

    155.

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    5,896

    1869

    156.

    JLL

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    17,300

    1983

    157.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Kansas

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    12,000

    1826

    158.

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    29,876

    1853

    159.

    JLL

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    27,500

    2002

    160.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Kansas

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    16,196

    1875

    161.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Kansas

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    25,000

    1855

    162.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Kansas

    Bảo hiểm

    7,100

    1857

    163.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Illinois

    JLL

    12,500

    2003

    164.

    Illinois

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    125,490

    1916

    165.

    Minnesota

    Texas

    Qualcomm

    70,757

    2003

    166.

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    23,000

    1905

    167.

    Kansas

    Newyork

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    153,210

    2000

    168.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Minnesota

    225,000

    1930

    169.

    Hàng đóng gói

    Newyork

    Keller Williams Realty

    250,000

    1911

    170.

    USCellular

    Texas

    Qualcomm

    110,600

    1968

    171.

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    27,000

    1910

    172.

    Minnesota

    Newyork

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    26,000

    1921

    173.

    Kansas

    Newyork

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    32,640

    1931

    174.

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    Texas

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    58,000

    1919

    175.

    Kansas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    JLL

    14,000

    1894

    176.

    Illinois

    Texas

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    13,600

    1987

    177.

    Qualcomm

    California

    Minnesota

    8,000

    1902

    178.

    Hàng đóng gói

    Newyork

    Minnesota

    14,850

    1881

    179.

    Hàng đóng gói

    Texas

    Minnesota

    39,000

    1970

    180.

    Hàng đóng gói

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    JLL

    50,000

    1898

    181.

    Illinois

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Qualcomm

    101,000

    1903

    182.

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1991

    183.

    Kansas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Minnesota

    1952

    184.

    Hàng đóng gói

    Texas

    Dịch vụ chính phủ

    1850

    185.

    Qualcomm

    Kansas

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    12,000

    1903

    186.

    Kansas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Qualcomm

    69,000

    1837

    187.

    California

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Dịch vụ chính phủ

    13,000

    1789

    188.

    JLL

    Illinois

    Minnesota

    24,000

    1958

    189.

    Hàng đóng gói

    Newyork

    Keller Williams Realty

    34,000

    1887

    190.

    USCellular

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    18,000

    1740

    191.

    JLL

    Illinois

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    33,400

    1898

    192.

    Kansas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    12,000

    1893

    193.

    Kansas

    Texas

    JLL

    13,000

    1948

    194.

    Illinois

    Kansas

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    72,000

    1897

    195.

    Minnesota

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Minnesota

    15,000

    1938

    196.

    Hàng đóng gói

    Kansas

    Bảo hiểm

    18,500

    1810

    197.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Minnesota

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    1976

    198.

    Kansas

    Illinois

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    48,200

    1904

    199.

    Kansas

    Ohio

    Hệ thống Y tế Đại học Kansas

    7,789

    1890

    200.

    Kansas

    Minnesota

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    181,000

    1922

    201.

    Snap-on

    Kansas

    Qualcomm

    12,800

    1920

    202.

    Hard Rock International

    Florida

    Du lịch & Giải trí

    40,000

    1971

    203.

    Texas Roadhouse

    Kentucky

    Nhà hàng

    61,600

    1993

    204.

    Re/Max

    Colorado

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    137,792

    1973

    205.

    Bang Iowa

    Iowa

    Dịch vụ chính phủ

    25,907

    1846

    206.

    Động lực chung

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    85,000

    1952

    207.

    Kellogg

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    31,000

    1906

    208.

    Giá cả

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    73,601

    1998

    209.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Dịch vụ chính phủ

    1863

    210.

    Động lực chung

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    17,600

    1985

    211.

    Kellogg

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    10,000

    1902

    212.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    14,600

    1787

    213.

    Illinois

    Virginia

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    50,000

    1898

    214.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    5,417

    1923

    215.

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Dịch vụ chính phủ

    12,000

    1949

    216.

    Động lực chung

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    9,700

    2005

    217.

    Kellogg

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    12,300

    1924

    218.

    Kellogg

    Michigan

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    7,240

    1955

    219.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    62,285

    1949

    220.

    Illinois

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    208,000

    1985

    221.

    Kellogg

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    14,196

    1972

    222.

    Giá cả

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    33,545

    1855

    223.

    Illinois

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    46,000

    1946

    224.

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Xây dựng Turner

    9,880

    1972

    225.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Đại học Pittsburgh

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    6,632

    1879

    226.

    Bang Tây Virginia

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    24,000

    1941

    227.

    Giá cả

    Newyork

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    174,660

    1904

    228.

    Kellogg

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    25,000

    1976

    229.

    Kellogg

    Đại học Pittsburgh

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    4,000

    1985

    230.

    Pennsylvania

    Đại học Pittsburgh

    Nhà hàng

    42,500

    1972

    231.

    Pennsylvania

    phia Tây Virginia

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    13,000

    1957

    232.

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    100,000

    1896

    233.

    Xây dựng Turner

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    7,800

    1877

    234.

    Giá cả

    Newyork

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    51,252

    1974

    235.

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Xây dựng Turner

    126,328

    1836

    236.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Đại học Pittsburgh

    Pennsylvania

    59,400

    2015

    237.

    Giáo dục

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    7,645

    1823

    238.

    Bang Tây Virginia

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    38,000

    1979

    239.

    Giá cả

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    30,000

    1864

    240.

    Bang Tây Virginia

    Đại học Pittsburgh

    Xây dựng Turner

    10,320

    1967

    241.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Newyork

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    17,373

    1856

    242.

    Kellogg

    Virginia

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    32,300

    2000

    243.

    Bang Tây Virginia

    Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    31,900

    1999

    244.

    Kellogg

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    130,100

    1983

    245.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    45,200

    1971

    246.

    Bang Tây Virginia

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    1885

    247.

    Illinois

    phia Tây Virginia

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    19,000

    2002

    248.

    Kellogg

    Michigan

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    6,199

    1996

    249.

    Kellogg

    Michigan

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    12,788

    1903

    250.

    Bang Tây Virginia

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    35,000

    1987

    251.

    Bang Tây Virginia

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    45,000

    1912

    252.

    Bang Tây Virginia

    Michigan

    Dịch vụ chính phủ

    20,927

    1896

    253.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    phia Tây Virginia

    Xây dựng Turner

    176,000

    1933

    254.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Michigan

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    1972

    255.

    Kellogg

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    86,700

    1890

    256.

    Giá cả

    Michigan

    Xây dựng Turner

    88,400

    1908

    257.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    44,000

    1923

    258.

    Đại học Pittsburgh

    phia Tây Virginia

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    37,000

    1977

    259.

    Bang Tây Virginia

    Đại học Pittsburgh

    Hàng không vũ trụ và quốc phòng

    6,000

    1995

    260.

    Kellogg

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    73,300

    1964

    261.

    Illinois

    phia Tây Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    5,364

    1867

    262.

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Du lịch & Giải trí

    1830

    263.

    Xây dựng Turner

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Dịch vụ chính phủ

    47,000

    1903

    264.

    Xây dựng Turner

    Virginia

    Khám phá các dịch vụ tài chính

    24,839

    1870

    265.

    Illinois

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Xây dựng Turner

    43,000

    1978

    266.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Đại học Pittsburgh

    Pennsylvania

    7,600

    1997

    267.

    Giáo dục

    Đại học Pittsburgh

    Xây dựng Turner

    218,674

    1959

    268.

    Amcor 

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    46,000

    1986

    269.

    Giá cả

    Virginia

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    32,700

    1888

    270.

    Giá cả

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    11,562

    1892

    271.

    Bang Tây Virginia

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    340,000

    1977

    272.

    Bang Tây Virginia

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Nhà hàng

    228,000

    1971

    273.

    Walt Disney

    California

    Truyền thông & Quảng cáo

    203,000

    1923

    274.

    Giọng nói

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    569,000

    1989

    275.

    Đại học Temple

    Pennsylvania

    Giáo dục

    8,570

    1884

    276.

    Nisource

    Indiana

    Tiện ích

    7,301

    1847

    277.

    Corteva

    Del biết

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    10,500

    2019

    278.

    Corning

    Newyork

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    50,110

    1851

    279.

    Đại học Temple

    Pennsylvania

    Giáo dục

    16,607

    1883

    280.

    Nisource

    Indiana

    Tiện ích

    13,000

    1931

    281.

    Corteva

    Del biết

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    1983

    282.

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    Đại học Texas, Austin

    130,000

    1911

    283.

    Texas

    California

    Baxter International

    133,000

    1977

    284.

    Illinois

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    24,749

    1987

    285.

    Nhóm Allegis

    Maryland

    Giáo dục

    31,093

    1861

    286.

    Nisource

    Indiana

    Tiện ích

    7,000

    1997

    287.

    Corteva

    Newyork

    Del biết

    17,242

    1887

    288.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    54,534

    1967

    289.

    Đại học Texas, Austin

    Indiana

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    97,300

    1925

    290.

    Đại học Temple

    Pennsylvania

    Tiện ích

    27,535

    1904

    291.

    Corteva

    Newyork

    Tiện ích

    68,753

    1965

    292.

    Corteva

    Indiana

    Tiện ích

    1926

    293.

    Corteva

    Indiana

    Tiện ích

    10,000

    1927

    294.

    Corteva

    Del biết

    Baxter International

    26,000

    1969

    295.

    Illinois

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    117,000

    1870

    296.

    Đại học Texas, Austin

    Del biết

    Giáo dục

    114,000

    1876

    297.

    Nisource

    Pennsylvania

    Indiana

    51,257

    1845

    298.

    Tiện ích

    Corteva

    Del biết

    500,000

    1978

    299.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corning

    Tiện ích

    570,000

    1971

    300.

    Corteva

    Del biết

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    40,000

    1987

    301.

    Corning

    Indiana

    Tiện ích

    55,000

    1922

    302.

    Corteva

    Pennsylvania

    Đại học Texas, Austin

    16,880

    1894

    303.

    Texas

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    1933

    304.

    Đại học Texas, Austin

    Newyork

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    15,000

    1971

    305.

    Corning

    Indiana

    Tiện ích

    12,000

    1997

    306.

    Corteva

    Newyork

    Indiana

    40,000

    1869

    307.

    Tiện ích

    Corteva

    Del biết

    113,753

    1938

    308.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Del biết

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    16,600

    1996

    309.

    Nhóm Allegis

    Maryland

    Tiện ích

    73,700

    1792

    310.

    Corteva

    Del biết

    Del biết

    24,500

    1903

    311.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    15,338

    1913

    312.

    Đại học Texas, Austin

    Indiana

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    57,900

    1887

    313.

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    Del biết

    102,000

    1966

    314.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Pennsylvania

    Đại học Texas, Austin

    40,000

    1969

    315.

    Georgia-Pacific

    Corteva

    Del biết

    7,480

    1927

    316.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    California

    Del biết

    24,000

    1977

    317.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corning

    Kỹ thuật, sản xuất

    41,220

    1796

    318.

    Đại học Texas, Austin

    Pennsylvania

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    84,870

    1924

    319.

    Đại học Temple

    Del biết

    Del biết

    76,100

    1953

    320.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Pennsylvania

    Truyền thông & Quảng cáo

    126,000

    1963

    321.

    Corning

    California

    Del biết

    24,700

    1910

    322.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Del biết

    Kỹ thuật, sản xuất

    2,910,000

    1947

    323.

    Chick-fil-A

    Corteva

    Del biết

    140,000

    1946

    324.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Pennsylvania

    Del biết

    105,000

    1980

    325.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Kỹ thuật, sản xuất

    Kỹ thuật, sản xuất

    50,000

    1858

    326.

    Đại học Texas, Austin

    Corning

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    293,000

    1847

    327.

    Đại học Temple

    Del biết

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    27,700

    1914

    328.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Indiana

    Baxter International

    13,900

    1984

    329.

    Illinois

    Corning

    Del biết

    20,000

    1938

    330.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Tiện ích

    81,592

    1891

    331.

    Corteva

    Newyork

    Indiana

    210,000

    1812

    332.

    Tiện ích

    Corteva

    Del biết

    2002

    333.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Maryland

    Tiện ích

    9,200

    1920

    334.

    Corteva

    Del biết

    Indiana

    19,406

    1971

    335.

    Tiện ích

    Indiana

    Đại học Texas, Austin

    7,100

    1897

    336.

    T-Mobile

    Maryland

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    50,000

    1994

    337.

    Sao Hoả

    Virginia

    95,000

    1938

    338.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Del biết

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    22,000

    1962

    339.

    Corning

    Newyork

    Truyền thông & Quảng cáo

    21,000

    1930

    340.

    Kỹ thuật, sản xuất

    Corteva

    Virginia

    350,000

    2003

    341.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    California

    Baxter International

    58,604

    2004

    342.

    Illinois

    Quận Columbia

    Kỹ thuật, sản xuất

    24,000

    1984

    343.

    Bridgestone

    Tennessee

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    138,036

    1931

    344.

    Allstate

    Illinois

    Bảo hiểm

    54,700

    1931

    345.

    Carhartt

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1889

    346.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    90,000

    1983

    347.

    Cargill

    Minnesota

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    155,000

    1865

    348.

    Novartis

    Áo mới

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    106,000

    1996

    349.

    Cargill

    Minnesota

    Bảo hiểm

    16,000

    1946

    350.

    Carhartt

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    17,400

    1828

    351.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1803

    352.

    Cargill

    Quận Columbia

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    424,353

    1930

    353.

    Cargill

    Minnesota

    Bảo hiểm

    83,400

    2004

    354.

    Carhartt

    Michigan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1859

    355.

    Cargill

    Minnesota

    Bảo hiểm

    9,000

    1860

    356.

    Carhartt

    Minnesota

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    409,000

    1902

    357.

    Novartis

    Massachusetts

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    10,000

    1980

    358.

    Thermo Fisher Khoa học

    Minnesota

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    7,500

    2006

    359.

    Novartis

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    155,000

    1977

    360.

    phía Nam Carolina

    Illinois

    Bảo hiểm

    1966

    361.

    Carhartt

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    87,000

    1907

    362.

    Thermo Fisher Khoa học

    Minnesota

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    110,325

    1947

    363.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    17,000

    1825

    364.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    2017

    365.

    Cargill

    Áo mới

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    17,300

    2007

    366.

    Cargill

    Minnesota

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    25,019

    1920

    367.

    Novartis

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    80,000

    1957

    368.

    Novartis

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    1999

    369.

    phía Nam Carolina

    Tập đoàn tài chính công dân

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    46,900

    1883

    370.

    Thermo Fisher Khoa học

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    8,300

    1961

    371.

    Novartis

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    78,000

    1911

    372.

    phía Nam Carolina

    Quận Columbia

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    14,297

    1970

    373.

    Cargill

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    15,250

    1990

    374.

    Cargill

    Quận Columbia

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    100,000

    1789

    375.

    Cargill

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    55,000

    1947

    376.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    28,060

    1982

    377.

    Novartis

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    10,500

    1959

    378.

    Novartis

    Áo mới

    Bảo hiểm

    21,000

    1928

    379.

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    Tennessee

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    12,415

    1983

    380.

    Novartis

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    540,000

    1907

    381.

    phía Nam Carolina

    Áo mới

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    35,700

    1897

    382.

    Thermo Fisher Khoa học

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    273,000

    1866

    383.

    Novartis

    Illinois

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    37,000

    1990

    384.

    Novartis

    Tập đoàn tài chính công dân

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1997

    385.

    Novartis

    Áo mới

    Bảo hiểm

    1927

    386.

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    phía Nam Carolina

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    526,000

    1983

    387.

    Novartis

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1985

    388.

    Novartis

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1,298,000

    1994

    389.

    Novartis

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    40,000

    1919

    390.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1996

    391.

    Novartis

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    16,000

    1979

    392.

    phía Nam Carolina

    Massachusetts

    Kỹ thuật, sản xuất

    56,000

    1892

    393.

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    20,500

    1874

    394.

    Novartis

    Michigan

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    2000

    395.

    Novartis

    Massachusetts

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    1906

    396.

    phía Nam Carolina

    Áo mới

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    1788

    397.

    Cargill

    Massachusetts

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    29,500

    1931

    398.

    Coca-Cola

    Áo mới

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    9,300

    1886

    399.

    Novartis

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    1960

    400.

    Thermo Fisher Khoa học

    Minnesota

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    76,000

    1905

    401.

    Saint-Gobain

    Tập đoàn tài chính công dân

    Kỹ thuật, sản xuất

    167,552

    1665

    402.

    đảo Rhode

    Minnesota

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    12,300

    1894

    403.

    Thermo Fisher Khoa học

    Michigan

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    86,000

    1926

    404.

    Thermo Fisher Khoa học

    Massachusetts

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    35,000

    1964

    405.

    Novartis

    Áo mới

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    99,412

    1973

    406.

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    Áo mới

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    238,022

    1850

    407.

    Cargill

    Áo mới

    Bluecross Blueshield của Nam Carolina

    9,000

    1995

    408.

    phía Nam Carolina

    Tập đoàn tài chính công dân

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    27,000

    1884

    409.

    Thermo Fisher Khoa học

    Quận Columbia

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    100,000

    1862

    410.

    Cargill

    Minnesota

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    55,000

    1986

    411.

    Novartis

    phía Nam Carolina

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    43,000

    1972

    412.

    Novartis

    Ohio

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    19,872

    1858

    413.

    Tôm hùm đỏ

    Florida

    Nhà hàng

    58,000

    1968

    414.

    Sức khỏe hồng y

    Ohio

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    29,000

    1971

    415.

    Bảo hiểm Brown & Brown

    Florida

    Nhà hàng

    11,136

    1939

    416.

    Sức khỏe hồng y

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bảo hiểm Brown & Brown

    12,664

    1967

    417.

    Bảo hiểm

    Florida

    Nhà hàng

    77,000

    1987

    418.

    Sức khỏe hồng y

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bảo hiểm Brown & Brown

    13,400

    1913

    419.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    26,340

    2019

    420.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    29,000

    2006

    421.

    Entergy

    Louisiana

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    6,000

    1961

    422.

    Tiện ích

    Viacomcbs

    Newyork

    43,717

    1912

    423.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Chất bán dẫn NXP

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    100,000

    1906

    424.

    Ngân hàng Arvest

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    120,000

    1965

    425.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    27,000

    1916

    426.

    Louisiana

    Tiện ích

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    90,000

    1949

    427.

    Bảo hiểm Brown & Brown

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bảo hiểm Brown & Brown

    67,000

    1979

    428.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Bảo hiểm Brown & Brown

    53,420

    1912

    429.

    Bảo hiểm

    Chất bán dẫn NXP

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    32,000

    1833

    430.

    Bảo hiểm Brown & Brown

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    300,000

    1989

    431.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    236,386

    1871

    432.

    Louisiana

    Tiện ích

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    56,000

    1949

    433.

    Ngân hàng Arvest

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    12,000

    1885

    434.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    46,300

    1997

    435.

    Louisiana

    Tiện ích

    Bảo hiểm Brown & Brown

    21,856

    1820

    436.

    Bảo hiểm

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bảo hiểm Brown & Brown

    30,000

    1855

    437.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    46,500

    1868

    438.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    7,000

    1986

    439.

    Louisiana

    Entergy

    189,512

    2021

    440.

    Louisiana

    Chất bán dẫn NXP

    Newyork

    28,800

    1999

    441.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Chất bán dẫn NXP

    Quận Columbia

    1923

    442.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    62,000

    1901

    443.

    Louisiana

    Tiện ích

    Bảo hiểm Brown & Brown

    47,749

    1837

    444.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Nhà hàng

    25,000

    1936

    445.

    Sức khỏe hồng y

    Ohio

    Bảo hiểm Brown & Brown

    400,000

    1969

    446.

    Bảo hiểm

    Chất bán dẫn NXP

    Bảo hiểm Brown & Brown

    102,700

    1926

    447.

    Bảo hiểm

    Florida

    Nhà hàng

    1902

    448.

    Sức khỏe hồng y

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Bảo hiểm Brown & Brown

    630,000

    1775

    449.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    42,000

    2011

    450.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    9,500

    1929

    451.

    Louisiana

    Bloomin 'Brands

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    15,000

    1955

    452.

    Ngân hàng Arvest

    Chất bán dẫn NXP

    Bloomin 'Brands

    53,000

    1939

    453.

    Entergy

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    19,100

    1996

    454.

    Louisiana

    Chất bán dẫn NXP

    Bảo hiểm Brown & Brown

    100,000

    1850

    455.

    Bảo hiểm

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    18,321

    1972

    456.

    Louisiana

    Tiện ích

    Quận Columbia

    17,662

    1947

    457.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Entergy

    8,000

    1955

    458.

    Louisiana

    Ohio

    Entergy

    92,300

    1990

    459.

    Louisiana

    Ohio

    Quận Columbia

    91,987

    1911

    460.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Tiện ích

    Entergy

    8,000

    1981

    461.

    Louisiana

    Tiện ích

    Bảo hiểm Brown & Brown

    60,000

    1935

    462.

    Bảo hiểm

    Ohio

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    9,500

    1969

    463.

    Quận Columbia

    Chất bán dẫn NXP

    Quận Columbia

    21,000

    1966

    464.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Tiện ích

    Nhà hàng

    40,000

    1936

    465.

    Viacomcbs

    Newyork

    Bảo hiểm Brown & Brown

    121,700

    1788

    466.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    250,000

    1994

    467.

    Ngân hàng Arvest

    Florida

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    160,000

    1985

    468.

    Ngân hàng Arvest

    Chất bán dẫn NXP

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    78,570

    1969

    469.

    Carter's

    Quận Columbia

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    15,200

    1865

    470.

    Quận Columbia

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Bảo hiểm Brown & Brown

    74,400

    1926

    471.

    Quận Columbia

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Quận Columbia

    38,000

    2015

    472.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Bloomin 'Brands

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    8,000

    1864

    473.

    Entergy

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Bảo hiểm Brown & Brown

    14,000

    1868

    474.

    Bảo hiểm

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    9,000

    1951

    475.

    Ngân hàng Arvest

    Quận Columbia

    Quận Columbia

    49,300

    2015

    476.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Quận Columbia

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    5,700

    1960

    477.

    Ngân hàng Arvest

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    71,551

    1862

    478.

    Quận Columbia

    Bloomin 'Brands

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    32,000

    1977

    479.

    Quận Columbia

    Tiện ích

    Viacomcbs

    5,200

    1997

    480.

    Newyork

    Cơ quan vận chuyển khu vực đô thị Washington (WMATA)

    Nhà hàng

    1973

    481.

    Quận Columbia

    Ohio

    Nhà hàng

    1921

    482.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Chất bán dẫn NXP

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    17,800

    1992

    483.

    Ngân hàng Arvest

    Chất bán dẫn NXP

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    21,500

    2018

    484.

    Liên bang Pennsylvania

    Pennsylvania

    Dịch vụ chính phủ

    156,176

    1787

    485.

    Willis Towers Watson

    Virginia

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    46,100

    1828

    486.

    Lưu trữ công khai

    California

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    5,500

    1972

    487.

    HA

    Texas

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    63,600

    1909

    488.

    Grifols

    California

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    23,668

    1940

    489.

    HA

    Texas

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    170,932

    1949

    490.

    Grifols

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    99,538

    1863

    491.

    HA

    Texas

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    14,000

    1936

    492.

    HA

    Texas

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    10,700

    1979

    493.

    Grifols

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Denso

    100,000

    1979

    494.

    Michigan

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Denso

    50,000

    1967

    495.

    Lowe's

    Michigan

    Denso

    300,000

    1921

Michigan

Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

Bởi: Nhóm tư vấn Fortune / Boston.Được sản xuất với sự hợp tác của BCG, Fortune Future 50 là một bảng xếp hạng của các công ty toàn cầu cho thấy triển vọng tốt nhất cho sự tăng trưởng bền vững.Tất cả các công ty này thể hiện sự kết hợp ấn tượng của khả năng thực hiện mạnh mẽ và sự nhanh nhẹn chiến lược hướng tới.a ranking of the global companies that show the best prospects for sustained growth. All of these companies demonstrate an impressive combination of strong execution capabilities and forward-looking strategic agility.

Công ty lớn nhất ở Mỹ là gì?

Danh sách các công ty lớn nhất.

10 tập đoàn lớn nhất hàng đầu ở Hoa Kỳ ngày nay là gì?

Top 10..
1Walmart..
2Amazon..
3Apple..
Bởi: Nhóm tư vấn Fortune / Boston.Được sản xuất với sự hợp tác của BCG, Fortune Future 50 là một bảng xếp hạng của các công ty toàn cầu cho thấy triển vọng tốt nhất cho sự tăng trưởng bền vững.Tất cả các công ty này thể hiện sự kết hợp ấn tượng của khả năng thực hiện mạnh mẽ và sự nhanh nhẹn chiến lược hướng tới.
Công ty lớn nhất ở Mỹ là gì?
6exxon Mobil ..
7BERKSHIRE Hathaway ..
8Alphabet..

Công ty tốt nhất ở Mỹ là gì?

Top 10.