Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin
≡ 2.54 cm ≡ 1⁄36 yd ≡ 1⁄12 ft
≡ 0.0254 m
Imperial/USbảng chuyển đổi
inchcentimetinchcentimet1≡ 2.546≡ 15.242≡ 5.087≡ 17.783≡ 7.628≡ 20.324≡ 10.169≡ 22.865≡ 12.710≡ 25.4Máy tính chuyển đổi từ Centimet sang Feet và Inch được sử dụng để chuyển đổi Centimet sang Feet và Inch.
công thức chuyển đổi
Để chuyển đổi từ cm sang feet và inch, hãy sử dụng hai công thức chuyển đổi sau:
1 inch = 2,54 cm
và
1 foot = 12 inch
bảng chuyển đổi
Dưới đây là bảng chuyển đổi cm sang feet và inch từ 1 cm đến 200 cm.
Các công cụ liên quan khác:
1 Centimet = 0.3937 Inch10 Centimet = 3.937 Inch2500 Centimet = 984.25 Inch2 Centimet = 0.7874 Inch20 Centimet = 7.874 Inch5000 Centimet = 1968.5 Inch3 Centimet = 1.1811 Inch30 Centimet = 11.811 Inch10000 Centimet = 3937.01 Inch4 Centimet = 1.5748 Inch40 Centimet = 15.748 Inch25000 Centimet = 9842.52 Inch5 Centimet = 1.9685 Inch50 Centimet = 19.685 Inch50000 Centimet = 19685.04 Inch6 Centimet = 2.3622 Inch100 Centimet = 39.3701 Inch100000 Centimet = 39370.08 Inch7 Centimet = 2.7559 Inch250 Centimet = 98.4252 Inch250000 Centimet = 98425.2 Inch8 Centimet = 3.1496 Inch500 Centimet = 196.85 Inch500000 Centimet = 196850.39 Inch9 Centimet = 3.5433 Inch1000 Centimet = 393.7 Inch1000000 Centimet = 393700.79 Inch1,9K Mục lục
1 cm bằng bao nhiêu in?
1 centimet tương đương 0.3937007874 inch:
1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in
Cách đổi cm sang inch
Khoảng cách d đơn vị inch (″) bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54.
Công thức:
d(″) = d(cm) / 2.54
Ví dụ
– Đổi 30 cm sang inch:
d(″) = 30 / 2.54 = 11.811″
– 9 cm bằng bao nhiêu inch?
d(″) = 9 / 2.54 = 3.5433 in
Bảng quy đổi Centimet sang Inch
Centimet (cm)Inch (“)(dạng thập phân)Inch (“)
(dạng phân số)0.0 cm0.00 in0 in0.1 cm0.0394 in3/64 in1 cm0.3937 in25/64 in2 cm0.7874 in25/32 in3 cm1.1811 in1 3/16 in4 cm1.5748 in1 37/64 in5 cm1.9685 in1 31/32 in6 cm2.3622 in2 23/64 in7 cm2.7559 in2 3/4 in8 cm3.1496 in3 5/32 in9 cm3.5433 in3 35/64 in10 cm3.9370 in3 15/16 in20 cm7.8740 in7 7/8 in30 cm11.8110 in11 13/16 in40 cm15.7840 in15 3/4 in50 cm19.6850 in19 11/16 in60 cm23.6220 in23 5/8 in70 cm27.5591 in27 9/16 in80 cm31.4961 in31 1/2 in90 cm35.4331 in35 7/16 in100 cm39.3701 in39 3/8 in
Xem thêm:
- Quy đổi từ Cm sang Feet
- Quy đổi từ Inch sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang Px
5/5 - (1 bình chọn)
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ Inch sang Cm
- Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
- Quy đổi từ Inch sang Px (Inch to Pixel)
- Quy đổi từ Px sang Inch (Pixel to Inch)
Chuyển đổi chiều dàiCmInch
Máy tính đổi từ Centimét sang Inch (cm → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → in
1 Centimét bằng 0.39370078740157 Inch:
1 cm = 0.39370078740157 in
1 in = 2.54 cm
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).