0.01 giờ sang các đơn vị khác0.01 giờ (h)36 giây (s)0.01 giờ (h)0.6 phút (m)0.01 giờ (h)0.01 giờ (h)0.01 giờ (h)0.00041666666666666664 ngày (d)0.01 giờ (h)0.000059523809523809524 tuần (w)0.01 giờ (h)0.000014880952380952381 tháng (tháng)0.01 giờ (h)0.0000011415525114155251 năm (năm)
6 phút 36 giây = .......... giây.
Câu hỏi: 6 phút 36 giây = .......... giây.
Đáp án
D
- Hướng dẫn giải
6 phút 36 giây = 6 phút + 36 giây = 360 giây + 36 giây = 396 giây
Chọn D. 396
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm
Đề thi giữa kì 1 Toán 4 sưu tầm !!Lớp 4 Toán học Lớp 4 - Toán học
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
Xem chi tiết