A wealth of là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wealth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wealth tiếng Anh nghĩa là gì.

wealth /welθ/

* danh từ
- sự giàu có, sự giàu sang
=a man of wealth+ người giàu có
=to achieve wealth+ làm giàu
- tính chất có nhiều, sự phong phú
=a painting with a wealth of details+ một bức hoạ phong phú về chi tiết
- của cải
=the wealth of the oceans+ của cải của cái đại dương
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

Thuật ngữ liên quan tới wealth

  • oxhide tiếng Anh là gì?
  • sheet mill tiếng Anh là gì?
  • tabulates tiếng Anh là gì?
  • ganned tiếng Anh là gì?
  • mutualities tiếng Anh là gì?
  • cookery-book tiếng Anh là gì?
  • cariosity tiếng Anh là gì?
  • floor-walker tiếng Anh là gì?
  • disposable income tiếng Anh là gì?
  • man-eater tiếng Anh là gì?
  • slenderness tiếng Anh là gì?
  • silverly tiếng Anh là gì?
  • designating tiếng Anh là gì?
  • meridiem tiếng Anh là gì?
  • tub-thumping tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wealth trong tiếng Anh

wealth có nghĩa là: wealth /welθ/* danh từ- sự giàu có, sự giàu sang=a man of wealth+ người giàu có=to achieve wealth+ làm giàu- tính chất có nhiều, sự phong phú=a painting with a wealth of details+ một bức hoạ phong phú về chi tiết- của cải=the wealth of the oceans+ của cải của cái đại dương- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

Đây là cách dùng wealth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wealth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ

Từ: wealth

/welθ/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự giàu có, sự giàu sang

    a man of wealth

    người giàu có

    to achieve wealth

    làm giàu

  • tính chất có nhiều, sự phong phú

    a painting with a wealth of details

    một bức hoạ phong phú về chi tiết

  • của cải

    the wealth of the oceans

    của cải của cái đại dương

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

    Từ gần giống

    commonwealth wealthy wealthiness

Shapiro introduced a wealth of knowledge about US law to students.

have a wealth of knowledge

wealth of experience and knowledge

a wealth of experience

a wealth of information

a lack of knowledge

a source of knowledge

When you have gained a wealth of knowledge about forex, you will begin to trade

and enjoy the opportunity to generate income.

as a symbol of wealth

a lot of knowledge

a lot of wealth

you have gained a wealth of knowledge

Once you have gained a wealth of knowledge about foreign exchange, you will begin

to trade and have the opportunity to make money.

have a wealth of knowledge

có nhiều kiến thức

wealth of experience and knowledge

nhiều kinh nghiệm và kiến thức

a wealth of experience

nhiều kinh nghiệmsự giàu kinh nghiệm

a wealth of information

nhiều thông tinsự giàu có của thông tinvô số thông tin

a lack of knowledge

thiếu kiến thứcsự thiếu hiểu biết

a source of knowledge

nguồn kiến thức

as a symbol of wealth

biểu tượng của sự giàu có

a lot of knowledge

nhiều kiến thức

a lot of wealth

rất nhiều của cảirất nhiều tài sản

knowledge is wealth

thức là giàu cótri thức là của cảigiàu kiến thức

you have gained a wealth of knowledge

bạn đã đạt được nhiều kiến thức

with a wealth of knowledge

nhiều kiến thức

wealth of knowledge

nhiều kiến thứcsự giàu có của kiến thứcvô số kiến thức

source of wealth

nguồn của cảinguồn tài sản

symbol of wealth

biểu tượng của sự giàu cóbiểu tượng của sự giàu sang

wealth of opportunities

nhiều cơ hộivô số cơ hộisự giàu có của cơ hội

level of wealth

mức độ giàu có

god of wealth

của thần hênthần tài

kind of knowledge

loại kiến thứcloại tri thứcthứ kiến thức

fields of knowledge

lĩnh vực kiến thứclĩnh vực tri thức

a wealth of good news a wealth of health benefits a wealth of industry experience a wealth of information a wealth of materials a wealth of online resources a wealth of opportunities exist a wealth of options a wealth of other benefits a wealth of quality and informative articles a wealth of knowledge a wealth of tools and more a wealth of topics a wealth of useful information a wealthy , free-born african american from virginia who a wealthy and powerful indian businessman , who a wealthy businessman a wealthy businessman who a wealthy cloth merchant a wealthy conglomerate a wealthy couple

a wealth of quality and informative articlesa wealth of tools and more

A wealth of Information là gì?

2. a wealth of information – (một lượng thông tin) Wealth khiến chúng ta liên tưởng tới một số lượng lớn. Nhưng đồng thời, nó cũng nói tới gía trị lớn của những sự vật, sự việc đó. Nó mang nghĩa lớn về cả số lượng và chất lượng.

Wealth là gì?

Sự giàu có, sự giàu sang. Tính chất có nhiều, sự phong phú. Của cải. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thịnh vượng; hạnh phúc.

Wealth tính từ là gì?

Tính từ Giàu, giàu có. Phong phú.

Ambition tính từ là gì?

Tính từ Có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng. Có nhiều tham vọng.

Chủ đề