Account for nghĩa là gì

Account for là cụm từ tiếng anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng Account for đúng cách sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên gần gũi giống như người bản xứ. Vậy trong tiếng Anh account for là gì? cách sử dụng như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

Account for là gì

Account for là một cụm động từ Phrasal Verb thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Cũng giống như các cụm từ khác account for mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh được sử dụng.

Trong mỗi ngữ cảnh khác nhau nếu sử dụng account for đúng cách sẽ khiến cho câu từ của bạn trở nên gần gũi hơn, thuần thục như người bản ngữ vậy.

Dưới đây là các tình huống và cách sử dụng cũng như những ví dụ cụ thể về cụm từ đặc biệt này. Các bạn cùng theo dõi để biết cách áp dụng trong từng trường hợp cụ thể trong câu nói của mình nhé.

Cách sử dụng account for

Dùng để thanh minh, giải thích lý do hoặc nguyên nhân của điều gì đó. Lúc này account for đồng nghĩa với Explain: Giải thích

  • I’ll account for this state of affairs. Tôi sẽ giải thích chuyện này sau.
  • Can you account for your absence last Friday? Anh có thể giải thích cho sự vắng mặt của mình vào thứ sáu tuần trước không?
  • His good manners account for his popularity. Cách cư xử tốt của anh ấy là nguyên nhân cho sự nổi tiếng của anh ấy.
  • These new features account for the computer’s higher price. Những tính năng mới này làm cho giá máy tính cao hơn.
  • The rise in crop production since 2000 has accounted for animal husbandry’s decline in gross agricultural output. Sự gia tăng sản lượng ngành trồng trọt từ năm 2000 đã làm giảm tổng sản lượng nông nghiệp của ngành chăn nuôi

Dùng để nói đến một tỷ lệ hoặc số lượng của một vấn đề nào đó: Account for + số %: Chiếm bao nhiêu phần trăm.

  • Cardiovascular diseases account for more than 25% of all deaths. Các bệnh tim mạch chiếm hơn 25% tổng số ca tử vong.
  • Computers account for 5% of the country’s commercial electricity consumption. Máy tính chiếm 5% lượng điện thương mại tiêu thụ của cả nước.
  • In 2020 wood products accounted for more than one-half of all export earnings. Năm 2020 sản phẩm gỗ chiếm hơn một nửa tổng thu nhập xuất khẩu.
account for

Cách dùng khác của account for

Dùng (trong thể dục, thể thao) để nói đến việc bắn được hạ được bao nhiêu.

Ví dụ: He alone accounted for a score of pheasants. Một mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

Dùng để ghi chép lại số tiền đã được chi tiêu như thế nào. (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong).

  • The job of the treasurer is to account for every penny that is earned or spent. Công việc của thủ quỹ là phải tính toán lại từng đồng kiếm được hoặc chi tiêu.
  • Has that sum been accounted for? Số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?

Để biết hoặc tìm ra thứ gì đó hoặc ai đó đang ở đâu. Ví dụ:

  • She has accounted for every item that was missing. Cô ấy đã tìm ra tất cả các mục bị thiếu.
  • All people who were working in the building have now been accounted for. Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.
  • Everyone was accounted for after the floods. Mọi người đều được tìm thấy sau lũ
  • Three days after the earthquake, more than 150 people had still to be accounted for. Ba ngày sau trận động đất, hơn 150 người vẫn được tìm thấy.

Dùng để xem xét những sự việc hoặc tình huống cụ thể khi bạn đang đưa ra một quyết định, đặc biệt khi bạn đang tính toán giá cả của một thứ gì đó.

Ví dụ: The cost of the film was accounted for in the calculation of the cost of the service. Chi phí cho bộ phim được xem xét trong dự định cho giá thành của dịch vụ.

Account for là gì? Ở mỗi lĩnh vực, account for có ý nghĩa như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau của GiaiNgo để sử dụng cho đúng.

Trong giao tiếp tiếng Anh, không ít người thắc mắc account for là gì? Ở mỗi trường hợp account for được hiểu theo những nghĩa khác nhau. Để sử dụng account for một cách hiệu quả theo đúng ngữ pháp trong tiếng Anh, độc giả đừng quên theo dõi bài viết hôm nay của GiaiNgo nhé!

Account for là gì?

Account for có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu (%). Ở một vài trường hợp, account for thường được sử dụng với nghĩa là thanh minh, giải thích về điều gì đó, giải thích về nguyên nhân gì đó.

Account for là cụm từ đa nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh account for mang những ý nghĩa khác nhau. Nếu sử dụng account for đúng cách sẽ khiến cho câu văn của bạn trở nên gần gũi, thân thuộc giống như người bản ngữ.

Ví dụ:

  • She was unable to account for the error. (Cô ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.)
  • The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. (Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của công ty.)

Một số khái niệm liên quan

Account là gì?

Account được hiểu là sự tính toán, bản kê khai, sổ sách kế toán, bảng thanh toán tiền,… Account là từ tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng.

Account là từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong khối ngành kinh tế. Ngoài ra, account còn được dùng trong các ngành cơ khí, công trình, xây dựng – viễn thông, kỹ thuật.

Accounts là gì?

Accounts là danh từ, được dịch ra tiếng Việt là báo cáo tài chính, bản kê khai, tài khoản,…

Ví dụ về accounts:

  • When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read. (Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.)
  • The only reason these accounts survived was because I hid them in case the taxman came knocking. (Lí do duy nhất mấy bản kê khai đó vẫn còn là vì tôi giấu đi phòng khi người thu thuế tới gõ cửa.)

Accounting là gì?

Accounting có nghĩa là kế toán. Đây là quá trình phân loại, ghi chép, tổng hợp những hiện tượng kinh tế phát sinh tại một doanh nghiệp. Mục đích của kế toán là nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các đối tượng sử dụng thông tin.

Kế toán có nhiệm vụ là ghi nhận, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong một tổ chức, một đơn vị kinh tế trên cơ sở các chứng từ kế toán. Ngoài ra, kế toán còn đảm nhiệm việc phân loại và tập hợp các nghiệp vụ; tổng hợp số liệu; cung cấp số liệu cho nhà quản lý và các đối tượng liên quan.

Give an account of là gì?

Give an account of có nghĩa là tường thuật hoặc giải thích về một chuyện gì đó. Ví dụ về cụm từ given an account of:

  • Can one give an account of what it means to say that a physical object exists? (Có ai có thể diễn tả sự tồn tại của một vật thể hữu hình hay nói rằng một đối tượng tồn tại thì có ý nghĩa gì?)
  • He was summoned by the French parliament to give an account of his opinions, which served to increase his popularity. (Ông được Quốc hội Pháp triệu tập đến để giải thích các ý kiến riêng, làm tăng danh tiếng của ông.)

Account for đồng nghĩa với từ nào?

Account for đồng nghĩa với từ explain, justify, give an explanation for, give a reason for, answer for, resolve,… Đây là những động từ có nghĩa tương tự account for, chúng đều được hiểu là giải thích, thanh minh cho một điều gì đó.

Ngoài ra, các từ như comprise, make up, total, represent, constitute, form cũng có nghĩa tương đồng với account. Những từ này có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu, tổng số,…

Cách sử dụng account for như thế nào?

Account for sb/sth: Dùng để biết người nào hoặc vật nào đó ở đâu hoặc để biết chuyện gì đã xảy ra với ai đó; đặc biệt là sau một tai nạn hoặc một thảm họa tự nhiên nào đó.

Ví dụ: All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

Account for sth: Dùng để giải thích sự việc xảy ra như thế nào hoặc vì sao nó lại xảy ra; là sự diễn giải cho một vấn đề đó. Ví dụ:

  • I’ll account for this state of affairs. (Tôi sẽ giải thích chuyện này sau.)
  • His good manners account for his popularity. (Cách cư xử tốt của anh ấy là nguyên nhân cho sự nổi tiếng của anh ấy.)

Account for: Dùng để nói đến một tỉ lệ hoặc số lượng của một vấn đề nào đó. Cấu trúc ngữ pháp của trường hợp này là: account for + số %, điều này có nghĩa là chiếm bao nhiêu %. Ví dụ:

  • Cardiovascular diseases account for more than 25% of all deaths. (Các bệnh tim mạch chiếm hơn 25% tổng số ca tử vong.)
  • In 2020 wood products accounted for more than one-half of all export earnings. (Năm 2020 sản phẩm gỗ chiếm hơn một nửa tổng thu nhập xuất khẩu.)

Ý nghĩa của account for là gì trong từng lĩnh vực khác nhau

Ở mỗi ngữ cảnh, account for sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.

Account for mang ý nghĩa nói về khối lượng riêng biệt, chiếm, giữ bao nhiêu % trong tổng số.

Ví dụ: The Chinese market accounts for 15% of the company’s revenue. (Thị phần trung Quốc chiếm tới 15% doanh thu của công ty.)

Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó.

Ví dụ: He was unable to account for the error. (Anh ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.)

Thông qua bài viết của GiaiNgo, có lẽ bạn đã biết được account for là gì và ý nghĩa của account for như thế nào. Từ đó, bạn sẽ hiểu và sử dụng cụm từ account for một cách thành thạo và chính xác hơn. Chúc các bạn đạt hiệu quả cao trong việc học tiếng Anh nhé!

Video liên quan

Chủ đề