Argue over là gì

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Argue With trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Argue With là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Argue With trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Argue With là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Argue With trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Argue With và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Argue With này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Argue With và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Argue With dưới đây của Studytienganh nhé.

Argue over là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh

Chúng mình chia bài viết về cụm từ Argue With thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Argue With có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Argue With trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Argue With trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Argue With cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Argue With này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1. Cụm từ Argue With có nghĩa là gì?

Argue With là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Argue With” là một cụm từ Argue With được hiểu theo nghĩa là Tranh luận, tranh cãi với ai đó về một vấn đề nào đó. Argue With có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Argue With mang nhiều nghĩa khác nhau. Argue With là danh từ sẽ có nghĩa là sự tranh luận, sự bài cãi, sự biện hộ, sự chống lại, dùng lý lẽ để lí luận tranh cãi với ai đó về vấn đề nào đó.Bạn có thể sử dụng cụm từ Argue With này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Argue With là một việc cần thiết và vô cùng quan trọng.

Argue With(verb)

Cách phát âm:UK /ˈɑːɡ.juː/ wið/

US /ˈɑːrɡ.juː/ wið/

Loại từ: Cụm Động từ

Nghĩa tiếng việt: Tranh luận, tranh cãi với ai đó về một vấn đề nào đó

Argue over là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Argue With trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • Kids, will you stop arguing with each other?
  • Dịch nghĩa: Các con, các con sẽ ngừng tranh cãi với nhau chứ?
  • You can argue with this case in one of two ways.
  • Dịch nghĩa: Bạn có thể tranh luận với trường hợp này theo một trong hai cách.
  • My mother never took sides when my brother and I argued with each other.
  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi không bao giờ đứng về phía nào khi tôi và anh trai tôi tranh cãi với nhau.
  • Stop arguing with me, Daryl, and do as you say!
  • Dịch nghĩa: Đừng tranh cãi với tôi nữa, Daryl, và hãy làm như những gì bạn đã nói!
  • We argued with the waiter about the price of the meal.
  • Dịch nghĩa: chúng tôi tranh cãi với người hầu bàn về giá tiền bữa ăn

2.Cấu trúc của cụm từ Argue With và một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.

Argue over là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh

2.1. Cấu trúc của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh

Argue With + something

Ví dụ:

  • The kids are always arguing with each other about something.
  • Dịch nghĩa: Những đứa trẻ luôn tranh cãi với nhau về điều gì đó.
  • They are arguing with each other about which movie to go to.
  • Dịch nghĩa: Họ đang tranh cãi với nhau về việc nên đi xem bộ phim nào.
  • It's normal for couples to argue with each other now and then.
  • Các cặp đôi tranh cãi với nhau bây giờ và sau đó là bình thường.
  • When two of your best friends argue with each other, it puts you in an extremely awkward position.
  • Dịch nghĩa: Khi hai người bạn thân của bạn tranh cãi với nhau , điều đó sẽ khiến bạn rơi vào tình thế vô cùng khó xử.
  • We used to argue with each other all the time and now they really don't talk to each other anymore.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã từng tranh cãi với nhau mọi lúc và bây giờ chúng tôi thực sự không còn nói chuyện với nhau nữa.
  • The couple is arguing with each other all the time.
  • Dịch nghĩa: cặp vợ chồng bên tranh cãi với nhau suốt.

2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong câu tiếng anh

Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/ cụm từ

contend

tranh giành

argue with her

tranh luận với cô ấy

argue with him

tranh luận với anh ấy

declare

khai báo

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Argue With trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Argue With trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Argue With trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!

Trong Tiếng Anh, “Argue” đóng vai trò là:

nội động từ

diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãi

  • the couple next door are always arguing

  • cặp vợ chồng ben cạnh cãi nhau suốt

ngoại động từ

bàn cãi (cái gì); tranh luận

  • the lawyers argue the case for hours
  • các luật sư tranh luận hàng giờ về vụ kiện

Cách đọc: /ˈɑːrɡ.juː/

2. Argue Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?

“Argue” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Argue” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

to disagree esp. strongly and sometimes angrily in talking or discussing something: không đồng tình, phản đối có thể với trạng thái gay gắt.

I can’t argue with you about that (= I agree with you).

to give the reasons for your opinion about the truth of something or to explain why you believe something should be done: đưa ra lý lẽ ủng hộ hoặc chống lại cái gì để thuyết phục ai; biện luận

They argued for/against a tax cut.

 To persuade or influence (another), as by presenting reasons: 

thuyết phục ai làm/đừng làm điều gì

He argued the clerk into lowering the price.

To attempt to prove by reasoning; maintain or contend: 

The speaker argued that more immigrants should be admitted to the country.

3. Một số từ đồng nghĩa với argue

    • quarrel, dispute, fight, disagree, bicker, squabble, fall out

    • make a case, contend, claim, say, maintain, reason, debate, dispute, discuss, go over, hash out, explore, thrash out

Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “provide”. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt!

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

After his death, his children argued ……………….his property.

They argued …………………………his affair. (NOT They argued with his affair.)

I don’t want to argue ………………..you.

He argued ……………………..his wife. (NOT He argued about his wife.)

They argued ………………increasing the legal drinking age.

What were you arguing ___ ?