Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Argue With và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Argue With này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Argue With và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Argue With dưới đây của Studytienganh nhé. Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh Chúng mình chia bài viết về cụm từ Argue With thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Argue With có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Argue With trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Argue With trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Argue With cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Argue With này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé 1. Cụm từ Argue With có nghĩa là gì?Argue With là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Argue With” là một cụm từ Argue With được hiểu theo nghĩa là Tranh luận, tranh cãi với ai đó về một vấn đề nào đó. Argue With có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Argue With mang nhiều nghĩa khác nhau. Argue With là danh từ sẽ có nghĩa là sự tranh luận, sự bài cãi, sự biện hộ, sự chống lại, dùng lý lẽ để lí luận tranh cãi với ai đó về vấn đề nào đó.Bạn có thể sử dụng cụm từ Argue With này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Argue With là một việc cần thiết và vô cùng quan trọng.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Argue With trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé. Ví dụ:
2.Cấu trúc của cụm từ Argue With và một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.Hình ảnh minh họa của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh 2.1. Cấu trúc của cụm từ Argue With trong câu tiếng anh
Ví dụ:
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong câu tiếng anh Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Argue With trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Argue With trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Argue With trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Argue With trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!
Trong Tiếng Anh, “Argue” đóng vai trò là: nội động từ
diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãi
ngoại động từ
bàn cãi (cái gì); tranh luận
Cách đọc: /ˈɑːrɡ.juː/ 2. Argue Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?“Argue” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Thông thường, động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ này, “Argue” sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
to disagree esp. strongly and sometimes angrily in talking or discussing something: không đồng tình, phản đối có thể với trạng thái gay gắt.
I can’t argue with you about that (= I agree with you).
to give the reasons for your opinion about the truth of something or to explain why you believe something should be done: đưa ra lý lẽ ủng hộ hoặc chống lại cái gì để thuyết phục ai; biện luận
They argued for/against a tax cut. To persuade or influence (another), as by presenting reasons: thuyết phục ai làm/đừng làm điều gì He argued the clerk into lowering the price. To attempt to prove by reasoning; maintain or contend: The speaker argued that more immigrants should be admitted to the country. 3. Một số từ đồng nghĩa với argue
Bài viết trên đây đã đưa đến cho độc giả những thông tin hữu ích về từ vựng “provide”. Từ giải nghĩa, các giới từ đi kèm, theo đó là các ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng và ghi nhớ nhanh chóng. Chúc các bạn luôn học tốt! Điền từ thích hợp vào chỗ trống After his death, his children argued ……………….his property. They argued …………………………his affair. (NOT They argued with his affair.) I don’t want to argue ………………..you. He argued ……………………..his wife. (NOT He argued about his wife.) They argued ………………increasing the legal drinking age. What were you arguing ___ ? |