Argue the toss là gì

Idiom (thành ngữ) được dùng phổ biến hằng ngày trong giao tiếp tiếng Anh nhưng thật không dễ dàng để hiểu nghĩa. Chúng có thể mang nghĩa khác biệt so với nghĩa của từng từ trong cách thể hiện. Bạn cũng nên tìm hiểu khía cạnh văn hóa đằng sau mỗi thành ngữ để có thể hiểu nó một cách chính xác.


Argue the toss là gì


Vì thế, chúng tôi tập hợp một chuỗi thành ngữ hằng tháng để giúp bạn mở rộng kiến thức về thành ngữ và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa cũng như thông tin lịch sử của một số thành ngữ thông dụng.


       11. Have an ace up one’s sleeve

Nghĩa: Giữ bí mật một thông tin hay nguồn tin quý giá đến khi cần thiết sử dụng nó; lợi thế bí mật.

Nguồn gốc: Quân át, lá bài đánh dấu bởi một cơ là quân bài cao nhất trong nhiều trò chơi bài, vì thế người chơi gian lận có thể giấu một quân để dùng đánh lại đối thủ không ngờ tới.

Cách sử dụng trong câu:

  • Josephine, our school’s star sprinter, was the ace up our team’s sleeve.
    (Josephine, ngôi sao chạy nước rút của trường chúng ta, là quân át chủ bài lúc cần thiết.)

       12. Have people rolling in the aisles

Nghĩa: Làm khán giả không thể nhịn cười. Rất buồn cười. (Cách dùng không trịnh trọng)

Nguồn gốc: Nó dựa vào ý tưởng tiếng cười không thể nhịn được, khiến mọi người xem màn trình diễn phải ngã ra sàn giữa lối đi các ghế trong rạp chiếu phim (aisles).

Cách sử dụng trong câu:

  • Russell’s jokes had everyone rolling in the aisles.
    (Những trò đùa của Russell làm cho mọi người cười nghiêng ngả.)

       13. All-singing, all-dancing

Nghĩa” Tiến bộ về công nghệ, với mỗi thuộc tính có thể, có thể thực hiện bất kì chức năng cần thiết.

Nguồn gốc: Được áp dụng riêng trong lĩnh vực công nghệ máy tính, nhưng cuối cùng dùng để mô tả các công việc kinh doanh.

Cách sử dụng trong câu:

  • We love the all-singing, all-dancing mobile phone that was launched today.
    (Chúng tôi thích những chiếc điện thoại di động hiện đại được tung ra hôm nay.)

       14. Up (or raise) ante

Nghĩa: Tăng mức độ rủi ro và việc đang tranh cãi, đặc biệt là mâu thuẫn hay tranh chấp.

Nguồn gốc: trong tiếng Latin, “ante” có nghĩa là “trước” (before). Còn trong tiếng Anh, “ante” xuất phát từ một thuật ngữ trong các trò cá cược, có nghĩa là tăng tiền cược.

Cách sử dụng trong câu:

  • We upped the ante another $5,000 for the house on the hill as we want it badly.
    (Chúng tôi tăng rủi ro thêm 5000 đô cho căn nhà trên đồi vì chúng tôi muốn nó trầm trọng hơn.)

       15. A rotten (or bad) apple

Nghĩa: Một cá nhân tồi trong một nhóm, đặc biệt là người có thái độ ảnh hưởng xấu/đồi trụy đến những người còn lại.

Nguồn gốc: Liên quan đến sự thật một trái táo bị thối rữa làm trái khác để gần nó cũng thối rữa theo.

Cách sử dụng trong câu

  • Despite the occasional bad apple, I enjoy working with our regional sales team.
    (Mặc dù thỉnh thoảnh có những cá nhân tồi, tôi vẫn thích làm việc với nhóm bán hàng theo vùng của chúng ta.)

       16. Upset the apple cart

Nghĩa: Làm hỏng một dự án có lợi hoặc làm xáo trộn tình trạng hiện tại.

Nguồn gốc: Xe chở táo (apple cart) là một phép ẩn dụ cho tình trạng sự việc viên mãn nhưng có thể rủi ro được ghi nhận theo nhiều cách biểu hiện từ cuối thế kỉ 18 về trước.

Cách sử dụng trong câu

  • If there’s another top management resignation next week, it could really upset the apple cart.
    (Nếu có thêm sự từ chức quản lí nào nữa vào tuần tới, nó có thể làm xáo trộn tình trạng hiện tại.)

       17. Argue the toss

Nghĩa: Chống lại một quyết định hay sự lựa chọn đã được sắp đặt.

Nguồn gốc: Sự tung lên (toss) là tung đồng xu để định đoạt một vấn đề theo cách đơn giản và rõ ràng dựa theo mặt ngửa khi đồng xu chạm đất.

Cách sử dụng trong câu

  • I agree with the CEO’s decision, although some employees will argue the toss.
    (Tôi đồng tình với quyết định của giám đốc điều hành mặc dù có nhiều nhân viên chống lại điều đó.)

       18. Alive and well

Nghĩa: Vẫn còn tồn tại và phát huy

Nguồn gốc: Thường được dùng để chối bỏ những tin đồn hoặc niềm tin về điều gì đó đã bến mất và suy giảm.

Cách sử dụng trong câu

  • Many may disagree but chivalry is still alive and well in Melbourne.
    (Nhiều người có thể không đồng tình rằng tinh thần thượng võ vẫn còn tồn tại và phát huy ở Melbourne.)

       19. Rise from the ashes

Nghĩa: Được làm mới lại sau khi bị tàn phá.

Nguồn gốc: Trong truyền thuyết xưa, chim phượng hoàng là loài chim thần thoại mà khi già, chúng lao vào giàn thiêu và được tái sinh trong đống tro tàn, trở thành một con chim mới.

Cách sử dụng trong câu

  • With the failing economy, there are serious doubts that the company shares can rise from the ashes.
    (Trong nền kinh tế suy yếu, có nhiều nghi ngờ rằng cổ phiếu của chúng ta có thể làm mới lại từ đầu.)

       20. Have an axe to grind

Nghĩa: Có một động cơ (cá nhân, thình thoảng mang tính tàn phá) để làm điều gì đó.

Nguồn gốc: Cách diễn đạt bắt nguồn từ câu chuyển kể bởi Benjamin Franklin và lần đầu được dùng ở Mỹ, đặc biệt liên quan đến chính trị, nhưng bây giờ chỉ chung chung, thường mang nghĩa tiêu cực.