Bài tập về trạng ngữ chỉ mục đích

1. Gạch dưới trạng ngữ chỉ mục đích trong mỗi câu sau:

a) Vì Tổ quốc và vì nhân dân, các thanh niên tình nguyện sẵn sàng đến những nơi khó khăn nhất.

b) Để phủ xanh đất trống, đồi trọc, người dân ở đây rất tích cực trồng cây lấy gỗ, cây công nghiệp.

c) Để dành nhiều thời gian cho học tập, em đã từ bỏ được thú chơi điện tử.

d) Muốn trở thành cầu thủ bóng đá giỏi, em phải luyện tập rất nhiều.

2. Tìm trạng ngữ chỉ mục đích để điền vào chỗ trống.

a) ........................................................., một số làng quan họ ở Bắc Ninh đã tổ chức dạy cho trẻ em những làn điệu dân ca quan họ.

b) ..........................................................., trường em đã thành lập "Tổ công tác phòng chống dịch bệnh".

c) .............................................................., em thường xuyên đọc sách, đọc báo.

d) ..........................................................., em phải năng tập thể dục.

3. Thêm chủ ngữ vào chỗ trống để có các câu hoàn chỉnh:

a) Nhằm giáo dục cho học sinh ý thức, tình cảm "Uống nước nhớ nguồn", ....................................

.........................................................................................................................................................

b) Để chia sẻ những khó khăn, bất hạnh mà các bạn nhân chất độc màu da cam phải chịu đựng, 

.........................................................................................................................................................

c) Để có nhiều cây bóng mát, .........................................................................................................

d) Để giữ gìn sách được lâu bền, khi đọc, .....................................................................................

1. Định nghĩa:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là mệnh đề phụ được dùng để chỉ mục đích của hành động ở mệnh đề chính. 
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường được bắt đầu bằng "in order to", "so as to" hoặc "so that", "in order that".
Ví dụ:
I buy a TV in order that I can watch my favorite football matches. 
(Tôi mua 1 chiếc ti vi để tôi có thể xem các trận bóng đá mà tôi yêu thích.)
She walks to work every day in order to lost weight. (Cô ấy đi bộ đi làm mỗi ngày để giảm cân.)
2. Phân biệt các cụm từ bắt đầu của mệnh đề chỉ mục đích.
2.1. Cụm từ "in order to" và "so as to"
Cấu trúc "in order to" và "so as to" có nghĩa là “để, để mà”, được dùng trong câu để giới thiệu về mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
Cấu trúc:
S + V + in order/so as + (not) + to + V … .
Ví dụ:
He borrowed money so as to buy a computer. (Anh ta mượn tiền để mua 1 chiếc máy tính.)
She wore headphones in order not to disturb anyone. (Cô ấy đeo tai nghe để không làm ảnh hưởng ai.)

***Lưu ý:

Ta có cấu trúc "in order to" - Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác

  S + V + in order + for O + (not) + to + V ….
Ví dụ:
He closed the window

in order for me not to get

cold. (Anh ấy đóng cửa sổ để tôi không bị cảm lạnh.)

2.2. Cụm từ "so that" và "in order that"
Cấu trúc "so that" và "in order that" cũng có nghĩa là “để, để mà” và theo sau là 1 mệnh đề (S + V)
Cấu trúc:
S + V + so that/ in order that S + can/could/will/would (not) + V.
Ví dụ:
I’ll go by car so that I can take more luggage. (Tôi sẽ đi bằng ô tô để tôi có thể mang nhiều hành lý hơn.)
Let's go to the cinema early in order that we can get good seats. (Hãy đến rạp chiếu phim sớm để chúng ta được ngồi ở vị trí đẹp.)

***Lưu ý:

  • Trong lối nói thân mật chúng ta có thể bỏ that sau so, nhưng không được bỏ that sau in order.

Ví dụ:
I buy some snack so we can have something to eat on the way to the beach.
(Tôi mua 1 ít bim bim để chúng ta có thể có gì đó ăn trên đường tới bãi biển.)

  • Will/ can được dùng để diễn đạt mục đích ở hiện tại (present purpose) và would/ could được dùng để diễn đạt mục đích ở quá khứ (past purpose).

Ví dụ:
He decided to stay at home in order that that he could watch the football match on TV.
(Anh ấy quyết định ở nhà để có thể xem trận bóng đá trên ti vi.)