Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Show

Viết đoạn văn không phải là điều xa lạ đối với bất kỳ ai trong số chúng ta. Có rất nhiều chủ để khác nhau để viết đoạn văn. Và cũng có rất nhiều ngôn ngữ khác nhau về viết đoạn văn.

Viết về bữa ăn bằng tiếng anh như thế nào? Bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin chia sẻ tới các bạn cách viết đoạn văn về Bữa ăn bằng ngôn ngữ Tiếng Anh.

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Hôm nay là một ngày đẹp trời, tôi đến nhà bà ngoại với em gái của mình.

Trên đường đi, chúng tôi cảm thấy rất hạnh phúc. Vì chúng tôi có thể đến thăm bà của mình. Trong ký ức  của tôi, thì bà tôi là một người rất tuyệt vời và tốt bụng.

Thời gian cứ thế trôi đi, và chúng tôi đã đến được nhà của bà. Bà rất hạnh phúc, bà nói: “Ôi, cháu trai và cháu gái của bà. Hãy vào nhà với bà nhanh nào”. Chúng tôi đi vào trong nhà và ngồi xuống.

“Đã đến giờ ăn trưa rồi” bà tôi nói. Mặc dù bữa trưa chỉ có rau và cơm, nhưng chúng tôi vẫn nghĩ đó là bữa trưa rất ngon trên trái đất. Tôi sẽ nhớ mãi bữa trưa này.

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Tôi là một cô gái khỏe mạnh, vì tôi có bữa tối ngon và phong phú. Khi tôi thức dậy vào khoảng 6:30 sáng, mẹ tôi đã nấu bữa sáng cho tôi. Bữa sáng của tôi có trứng, sữa, bánh mì, xúc xích. Tôi thích nhất là sữa và bánh mì. Vì vậy nên tôi rất cao và khỏe.

Ở trường, tôi ăn trưa vào lúc 12:00. Nhiều học sinh thích ăn trưa ở trường chúng tôi, vì có nhiều món ăn ngon, chẳng hạn như cá, gà, xúc xích, bánh sủi cảo, bánh mì kẹp thịt… Tôi rất thích chúng, vì vậy tôi ăn rất ngon.

Đối với bữa tối, tôi thường ăn ít hơn bữa sáng và bữa trưa. Mẹ tôi thường nói với tôi rằng tôi nên ăn ít hơn vào buổi tối, nó sẽ tốt cho cơ thể của tôi. Tôi có những bữa tối ngon và phong phú. Còn bạn thì sao, bạn có thể kể cho tôi biết được không?

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Hôm trước là ngày tết thiếu nhi, nên thành phố chúng tôi có tổ chức rất nhiều hoạt động thú vị. Trong hoạt động các bạn nhỏ và bố mẹ của mình đóng vai là những người giàu và người nghèo. Bữa tối, người giàu có thể ăn những món ăn ngon. Còn người nghèo chỉ có thể ăn bánh mỳ và cháo. Các bố mẹ đều muốn con mình ăn những bữa ăn của người nghèo. Họ hy vọng, các con có thể rút ra bài học từ trong những bữa tối đó.

Hiện nay, trên trái đất có rất nhiều người không có đủ cơm ăn và quần áo mặc. Mỗi ngày trên thế giới chỉ có một nửa số người được ăn uống đầy đủ. Mục đích của lần tổ chức hoạt động này là để các gia đình hiểu được khoảng cách chênh lệch giữa giàu và nghèo. Đồng thời cũng để cho các bố mẹ hiểu rằng, cuộc sống vật chất quá đầy đủ, không phải lúc nào cũng sẽ tốt cho các con của họ.

>> Dùng tiếng Anh viết chia sẻ về nghề nghiệp của bố mẹ ( viết văn ngoại ngữ)

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Hiện này có rất nhiều bạn học sinh đi học rất vội vàng. Thậm chí không có thời gian để ăn sáng. Nhưng không ăn sáng sẽ rất có hại cho sức khỏe và học tập của học sinh.

Không ăn sáng sẽ khiến công việc bình thường của hệ tiêu hóa trở nên rối ren. Kết quả là, nó sẽ gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Hơn nữa đây lại là độ tuổi mà cơ thể đang trưởng thành. Vì vậy cơ thể chúng ta đang rất cần năng lượng. Nếu chúng ta không ăn sáng, sẽ không có đủ năng lượng để cung cấp. Điều này có thể kìm hãm sự phát triển của chúng ta.

Hơn nữa, thời gian giữa bữa sáng và bữa trưa lại là một khoảng thời gian khá dài. Bữa sáng có thể cung cấp cho chúng ta nguồn năng lượng mà chúng ta cần. Không ăn sáng sẽ ảnh hưởng đến việc học tập của chúng ta. Bởi vậy, vì sức khỏe và việc học của bản thân, chúng ta phải ăn sáng mỗi ngày trước khi đến trường.

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Tôi là một học sinh tiểu học. Tôi đến trường mỗi ngày từ thứ hai đến thứ 6. Buổi sáng mỗi ngày tôi thường có một bữa sáng nhanh với sữa và bánh mỳ. Tôi thích ăn bánh mỳ với sốt dâu tây.

Tôi không ăn trưa ở căng tin của trường. Bữa trưa tôi thích ăn một chiếc bánh mì sandwich, một quả táo hoặc một thanh sô cô la.

Bữa tối của tôi thường rất tốt đẹp. Hơn nữa đều thường cùng ăn với gia đình của tôi. Mẹ của tôi thích nấu một ít thịt bò hoặc thịt gà, rau và một ít trái cây trộn. Sau bữa tối, tôi thường ăn một chút kem. Nó thật ngon.

Tôi là học sinh cấp 2, tôi thường ăn sáng ở nhà. Mẹ tôi nấu bữa sáng cho tôi hàng ngày. Tôi thích trứng và sữa, nhưng tôi thích nhất là bánh mì. Tôi ăn trưa ở trường, tôi thường ăn thịt bò và rau. Tôi thích rau. Vì tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của chúng tôi. Nhưng không ngon nên tôi không thích. Bữa tối tôi ăn ở nhà, mẹ tôi thường nấu cá và gà, tôi thích chúng hơn là củ cải.

1 I – Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh2 II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)3 III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?4 IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên

Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?

Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.

Đang xem: Thực đơn tiếng anh của nhà hàng

Bài viết về thực đơn bằng tiếng Anh

Danh sách thực đơn, các món ăn Việt Nam dịch sang tiếng Anh như thế nào

Với khuôn khổ bài viết này, myquang.vn sẽ chia sẻ tới học viên từ vựng về tên các món ăn Việt Nam và thế giới bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây để biết tên các món ăn bạn ăn hằng ngày nhé!

Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm cho mình tên của món ăn bằng tiếng Anh nhanh và chính các nhất nhé.

A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non5. Beef – /biːf/: Thịt bò6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối13. Blood pudding: Tiết canh14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ18. Pickles: Dưa chua19. Chinese sausage: Lạp xưởng20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt25. Shrimp pasty: Mắm tôm26. Soya cheese: Cháo27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế28. Crab fried with tamarind: Cua rang me29. Salted egg-plant: Cà pháo muối

B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh

1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi7. Horrible: /‘hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay9. Hot: /hɒt/ – Nóng10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)

C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh

1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)5. Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng

D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh

1. Stuffer pancak: Bánh cuốn2. Youngrice cake: Bánh cốm3. Pancake: Bánh xèo4. Fresh-water crab soup: Riêu cua5. Soya cheese: Đậu phụ6. Bamboo sprout: Măng7. Salted vegetables pickles: Dưa góp8. Hot rice noodle soup: Bún thang9. Snail rice noodles: Bún ốc10. Kebab rice noodles: Bún chả11. Rice gruel: Cháo hoa12. (Salted) aubergine: Cà (muối)13. Soya noodles (with chicken): Miến (gà)14. Eel soya noodles: Miến lươn15. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng16. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc17. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi

E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng

1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?9. Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé)10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)

Trên đây là gần những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Nhớ note lại để học cũng như sử dụng hàng ngày để ghi nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công!

II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)

Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.

Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Hãy cùng myquang.vn khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!

Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng

Main course: Món chính (thường là các món mặn)Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)Cold starter: Đồ uống khai vịDessert: Tráng miệngThree-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)Special crab cake: Nem cua bể đặc biệtImported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứngSuckling pig: Heo sữa khai vịWok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng LộAustralian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đenStir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chếDeep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa

Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ

Grilled bacon shrimp: Tôm cuộn Bắc KinhSteamed squash with stuffed cat fish: Cá lóc dồn thịt hấp bầuPigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: Bồ câu tiềm sâm với bào ngưRaw bon bon melon with seafood: Gỏi bồn bồn hải sảnDouble-boiled abalone and dry conpoy soup: Canh bào ngư tiềm sò điệp khôTraditional raw fish salad: Gỏi cá hoàng giaRolled snail pie with “la lot” leaves: Chả ốc lá lốtLobster soup: Súp tôm hùm bách ngọcCrab’s pincers wrapped in seaweed: Càng cua bể bao rong biểnSweet corn soup with chicken and shiitake: Súp bắp gà nấm đông côCreamy chicken soup with corn: Súp gà ngô kemShark fin soup: Súp vi cáHong Kong’s style salted anchovies: Cá cơm rang muối Hồng KongGrilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏBarbecued spareribs with honey: Sườn nướng BBQ mật ongBaked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây BắcHerb-roasted duck breast with chive: Ức vịt nướng củ nénBeef stewed with red wine: Bò hầm rượu vangFried pork on rice: Cơm ba chỉ cháy cạnhX.O shrimp fried rice: Cơm chiên tôm X.OSteamed spinach dumpling with shrimps: Há cảo rau chân vịtBraised chicken feet with chilli sauce: Chân gà sốt ớtGrilled lobster with Vietnamese herbs: Tôm hùm nướng gia vị Việt NamMochi snow angel: Bánh tuyết thiên sứJackfruit pudding: Bánh pudding mítCreamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: Bánh nhân dưa Nhật – việt quấtPudding soya milk with fresh fruit salad: Pudding sữa đậu nành và trái cây trộnDouble-boiled birdnest: Chè yến tiềm sen

Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh

fried: chiên, rán giònpan-fried: chiên, rán (dùng chảo)stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóngsmoked: hun khóisteamed: hấp (cách thủy)boiled: luộcstewed: hầmmashed: nghiềngrilled: nướng (dùng vỉ)baked: nướng (dùng lò)roasted: quaysauteed: áp chảo, xàominced: xay

Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.

Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!

1. Món Á

Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee. (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)Seafood/ Crab/ shrimp Soup. (súp hải sản/ cua/ tôm)Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu)Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)Crab fried with tamarind (cua rang me)Pan cake (bánh xèo)Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả)Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)Suckling pig: Heo sữa khai vị

2. Món Âu

Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)Foie gras (Gan ngỗng)Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

3. Món ăn Việt

Steamed sticky rice (Xôi).Summer roll (Gỏi cuốn)Spring roll (Chả giò)Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)Fish cooked with sauce (Cá kho)Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)Soya noodles with chicken (Miến gà)Sweet and sour fish broth (Canh chua)Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)Steamed wheat flour cake (Bánh bao)Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)

4. Meat (red meat): thịt đỏ

beef: thịt bòpork: thịt heolamb: thịt cừusausage: xúc xích

5. Poultry (white meat): thịt trắng

chicken: thịt gàturkey: thịt gà Tâygoose: thịt ngỗngduck: thịt vịt

6. Seafood: Hải sản

fish: cáoctopus: bạch tuộcshrimps: tômcrab: cuascallops: sò điệplobster: tôm hùmprawns: tôm pan-đanmussels: con trai

7. Vegetables: rau củ

broccoli: súp lơspinach: rau chân vịtlettuce: rau xà láchcabbage: cải bắpcarrot: cà rốtpotato: khoai tâysweet potato: khoai langonion: hànhzucchini: bí đaoradish: củ cảipumpkin: bí đỏpeas: dậu hạtbeans: đậu quecucumber: dưa leoeggplant: cà tím

8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo

olive oil: dầu ô-liubutter: bơ(such as olive oil, butter etc)

9. Dairy

cheese: phô maiyoghurt: sữa chua

10. Grains: các loại hạt

wheat: lúa mìcorn: bắp, ngô

11. Dessert: đồ tráng miệng

almond cookie: bánh quy hạnh nhânapple pie: bánh táoWaffle: bánh tổ ongmuffinbiscuits: bánh quycream pie: bánh nhân kemcake: bánh ngọt (nói chung)pudding: bánh pút-đinhflan: bánh flanyoghurt: sữa chuacannoli: bánh ống nhân kem của Ýcheesecake: bánh phô maichocolate cake: bánh sô cô lacinnamon roll: bánh mì cuộn hương quếcoffee cake: bánh cà phêcustard: bánh trứng sữatart: bánh trứng

12. Drinks and Beverages: thức uống

sparkling water: nước có gabeer: biacoke: nước ngọtcocoa: ca caocoffee: cà phêgreen tea: trà xanhtea: tràice tea: trà đálemonade: nước chanhmilkshake: sữa lắcmilk: sữajuice: nước ép trái câysoda: nước sô-đawine: rượu vang

III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?

Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.

Mặc dù thuộc lòng những cái tên nghe-đến-đã-thấy-ngon đó, nhưng chưa chắc các bạn biết được tiếng Anh gọi chúng như thế nào đâu nhé!

myquang.vn sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!

Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)

Chả: Pork-pieChả cá: Grilled fishĐậu phụ: Soya cheeseLạp xưởng: Chinese sausageCá kho: Fish cooked with sauceCá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowlGà xào(chiên) sả ớt: Chicken fried with citronellaBò nhúng giấm: Beef soaked in boilinig vinegarBò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiledBò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chipsBò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melonTôm lăn bột: Shrimp floured and friedTôm kho Tàu: Shrimp cooked with caramelCua luộc bia: Crab boiled in beerCua rang me: Crab fried with tamarindTrâu hấp mẻ: Water-buffalo flesh in fermented cold riceSườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs

Các món bún, miến cháo đặc sắc

Bún: rice noodlesBún bò: beef rice noodlesBún chả: Kebab rice noodlesBún cua: Crab rice noodlesBún ốc: Snail rice noodlesBún thang: Hot rice noodle soupMiến gà: Soya noodles with chickenMiến lươn: Eel soya noodlesCháo hoa: Rice gruelCanh chua : Sweet and sour fish broth

Các món ăn kèm

Salted egg-plant: cà pháo muốiShrimp pasty: mắm tômPickles: dưa chuaGỏi: Raw fish and vegetablesGỏi lươn: Swamp-eel in saladMắm: Sauce of macerated fish or shrimpCà(muối) (Salted) aubergineDưa góp: Salted vegetables PicklesMăng: Bamboo sproutMuối vừng: Roasted sesame seeds and saltBlood pudding: tiết canh

Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:

Các món tráng miệng, ăn vặt

Chè: Sweet gruelChè đậu xanh: Sweet green bean gruelBánh cuốn: Stuffer pancake.Bánh đúc: Rice cake made of rice flour and lime water.Bánh cốm: Youngrice cake.Bánh trôi: Stuffed sticky rice cake.Bánh xèo: PancakeBánh dầy: round sticky rice cakeBánh tráng: girdle-cakeBánh tôm: shrimp in batterBánh trôi: stuffed sticky rice ballsBánh đậu: soya cakeBánh bao: steamed wheat flour cakeBánh chưng: stuffed sticky rice cake

READ:  la maison deli thực đơn

Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn

IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên

Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp.

Trong bài viết dưới đây, myquang.vn xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách.

Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.

Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến

– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.

Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)

– Would you like me to take your coat for you?

Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

– What can I do for you?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

– How many persons are there in your party, sir/ madam?

Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

– Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

– Have you booked a table?

Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

– Can I get your name?

Cho tôi xin tên của quý khách.

Xem thêm: Nơi Bán Sữa Chua Vinamilk Nha Đam Vinamilk 100G, Sữa Chua Ăn Vinamilk Vị Nha Đam

– I’m afraid that table is reserved.

Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

– Your table is ready.

Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

– I’ll show you to the table. This way, please.

Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

– I’m afraid that area is under preparation.

Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món

– Are you ready to order?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

– Can I take your order, sir/madam?

Quý khách gọi món chưa ạ?

– Do you need a little time to decide?

Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

– What would you like to start with?

Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.

Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.

– How would you like your steak? (rare, medium, well done)

Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

– Can I get you anything else?

Mình gọi món khác được không ạ?

– Do you want a salad with it?

Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

– Can I get you something to drink?

Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?

– What would you like to drink?

Quý khách muốn uống gì ạ?

– What would you like for dessert?

Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

– I’ll be right back with your drinks.

Xem thêm: 4 Mẫu Thực Đơn Cho Bé 10 Tháng Suy Dinh Dưỡng Tăng Cân Đủ 4 Nhóm Dưỡng Chất

Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

Khi đến nhà hàng

– We haven’t booked a table. Can you fit us in?

Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Thực đơn