Bảng giá trị tới hạn KHI bình phương

Bảng giá trị tới hạn KHI bình phương

Giá trị trong bảng biểu diễn giá trị của thống kê {\chi^2}. Vùng tối màu (A) là chỉ số cột. Bạn có thể dùng phân phối Chi-bình phương (Chi-squared) để tính toán giới hạn và giá trị p một cách chính xác.

df

A=0.005

0.010

0.025

0.05

0.10

0.25

0.50

0.75

0.90

0.95

0.975

0.99

0.995

1

0.000039

0.00016

0.00098

0.0039

0.0158

0.102

0.455

1.32

2.71

3.84

5.02

6.63

7.88

2

0.0100

0.0201

0.0506

0.103

0.211

0.575

1.39

2.77

4.61

5.99

7.38

9.21

10.6

3

0.0717

0.115

0.216

0.352

0.584

1.21

2.37

4.11

6.25

7.81

9.35

11.3

12.8

4

0.207

0.297

0.484

0.711

1.06

1.92

3.36

5.39

7.78

9.49

11.1

13.3

14.9

5

0.412

0.554

0.831

1.15

1.61

2.67

4.35

6.63

9.24

11.1

12.8

15.1

16.7

6

0.676

0.872

1.24

1.64

2.20

3.45

5.35

7.84

10.6

12.6

14.4

16.8

18.5

7

0.989

1.24

1.69

2.17

2.83

4.25

6.35

9.04

12.0

14.1

16.0

18.5

20.3

8

1.34

1.65

2.18

2.73

3.49

5.07

7.34

10.2

13.4

15.5

17.5

20.1

22.0

9

1.73

2.09

2.70

3.33

4.17

5.9

8.34

11.4

14.7

16.9

19.0

21.7

23.6

10

2.16

2.56

3.25

3.94

4.87

6.74

9.34

12.5

16.0

18.3

20.5

23.2

25.2

11

2.60

3.05

3.82

4.57

5.58

7.58

10.3

13.7

17.3

19.7

21.9

24.7

26.8

12

3.07

3.57

4.40

5.23

6.30

8.44

11.3

14.8

18.5

21.0

23.3

26.2

28.3

13

3.57

4.11

5.01

5.89

7.04

9.3

12.3

16.0

19.8

22.4

24.7

27.7

29.8

14

4.07

4.66

5.63

6.57

7.79

10.2

13.3

17.1

21.1

23.7

26.1

29.1

31.3

15

4.60

5.23

6.26

7.26

8.55

11.0

14.3

18.2

22.3

25.0

27.5

30.6

32.8

16

5.14

5.81

6.91

7.96

9.31

11.9

15.3

19.4

23.5

26.3

28.8

32.0

34.3

17

5.70

6.41

7.56

8.67

10.1

12.8

16.3

20.5

24.8

27.6