bawty là gì - Nghĩa của từ bawty

bawty có nghĩa là

Xem thêm; BAW Định nghĩa 1 và 2
BAWTY (tính từ) - (AKA: BAWTY) xen vào ý kiến ​​mà không biết hoặc quan tâm đến sự thật .. do thiếu kiên nhẫn và kỹ năng nghe kém. Can thiệp vào một cách to và xen vào, than vãn và phàn nàn về những thứ thậm chí không áp dụng cho tình huống sau đó là Critcism khiến nạn nhân cảm thấy thấp kém. xen vào,, quan điểm, kiêu căng, hách dịch.

Ví dụ

Hôm qua chúng ta đang nói về cách của tôi đã biến mất và bắt đầu và bắt đầu tiếp tục và về cách vô trách nhiệm Tôi và cô ấy sẽ không bao giờ mất ví như thế nào. Tôi không thể nói được một lời nào, tôi đã cố gắng nói với bạn về cách tôi được carjacked và kết thúc trong bệnh viện ... nhưng cô ấy tiếp tục xen kẽ. Bạn không thể có một cuộc trò chuyện xung quanh cô ấy, shes quá bawty để giữ im lặng và lắng nghe, cô ấy luôn có một cái gì đó tiêu cực để nói

bawty có nghĩa là

Bawty là một jamaican từ được sử dụng cho "bum"

Ví dụ

Hôm qua chúng ta đang nói về cách của tôi đã biến mất và bắt đầu và bắt đầu tiếp tục và về cách vô trách nhiệm Tôi và cô ấy sẽ không bao giờ mất ví như thế nào. Tôi không thể nói được một lời nào, tôi đã cố gắng nói với bạn về cách tôi được carjacked và kết thúc trong bệnh viện ... nhưng cô ấy tiếp tục xen kẽ. Bạn không thể có một cuộc trò chuyện xung quanh cô ấy, shes quá bawty để giữ im lặng và lắng nghe, cô ấy luôn có một cái gì đó tiêu cực để nói

bawty có nghĩa là

Bawty là một jamaican từ được sử dụng cho "bum"

Ví dụ

Hôm qua chúng ta đang nói về cách của tôi đã biến mất và bắt đầu và bắt đầu tiếp tục và về cách vô trách nhiệm Tôi và cô ấy sẽ không bao giờ mất ví như thế nào. Tôi không thể nói được một lời nào, tôi đã cố gắng nói với bạn về cách tôi được carjacked và kết thúc trong bệnh viện ... nhưng cô ấy tiếp tục xen kẽ. Bạn không thể có một cuộc trò chuyện xung quanh cô ấy, shes quá bawty để giữ im lặng và lắng nghe, cô ấy luôn có một cái gì đó tiêu cực để nói

bawty có nghĩa là

Bawty là một jamaican từ được sử dụng cho "bum"

Ví dụ

Hôm qua chúng ta đang nói về cách của tôi đã biến mất và bắt đầu và bắt đầu tiếp tục và về cách vô trách nhiệm Tôi và cô ấy sẽ không bao giờ mất ví như thế nào. Tôi không thể nói được một lời nào, tôi đã cố gắng nói với bạn về cách tôi được carjacked và kết thúc trong bệnh viện ... nhưng cô ấy tiếp tục xen kẽ. Bạn không thể có một cuộc trò chuyện xung quanh cô ấy, shes quá bawty để giữ im lặng và lắng nghe, cô ấy luôn có một cái gì đó tiêu cực để nói

bawty có nghĩa là

Bawty là một jamaican từ được sử dụng cho "bum" Có phải bạn xem Jadas Bawty?

Ví dụ

sai đánh vần của batty mon nhưng selena k nghĩ đúng

bawty có nghĩa là

Đó không phải là Bawty Mon, đó là Batty Mon. bạn loserrr.

Ví dụ

Nếp nhăn nằm giữa ngươi dưới cùng.

bawty có nghĩa là

Đó không phải là Bawty Mon, đó là Batty Mon. bạn loserrr.

Ví dụ

Nếp nhăn nằm giữa ngươi dưới cùng.

Chủ đề