Be laughed out of court là gì

Thông tin thuật ngữ laughed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Be laughed out of court là gì
laughed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ laughed

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

laughed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laughed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laughed tiếng Anh nghĩa là gì.

laugh /lɑ:f/

* danh từ
- tiếng cười
=to burst into a laugh+ cười phá lên
=to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích
=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai
=to force a laugh+ gượng cười

* động từ
- cười, cười vui, cười cợt
=to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng
=to burst out laughing+ cười phá lên
=to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát
=to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên
!to laugh at
- cười, cười nhạo, cười coi thường
!to laugh away
- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
=to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
!to laugh down
- cười át đi
!to laugh off
- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà
!to laugh over
- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
!to laugh in someone's face
- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
!to laugh in one's sleeve
- cười thầm
!to laugh on the other side (corner) of the mouth
!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)
- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu
!to laugh somebody out of court
- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa
!to laugh somebody out of some habit
- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
!he laughs best who laughts last
- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

Thuật ngữ liên quan tới laughed

  • gymnosperms tiếng Anh là gì?
  • spermatogenesis tiếng Anh là gì?
  • Required rate of return on capital tiếng Anh là gì?
  • ground wire tiếng Anh là gì?
  • eusystole tiếng Anh là gì?
  • pucks tiếng Anh là gì?
  • villously tiếng Anh là gì?
  • radii tiếng Anh là gì?
  • fondle tiếng Anh là gì?
  • spices tiếng Anh là gì?
  • Strategic entry deterrence tiếng Anh là gì?
  • ill-fated tiếng Anh là gì?
  • sorer tiếng Anh là gì?
  • smuts tiếng Anh là gì?
  • viewpoints tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của laughed trong tiếng Anh

laughed có nghĩa là: laugh /lɑ:f/* danh từ- tiếng cười=to burst into a laugh+ cười phá lên=to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai=to force a laugh+ gượng cười* động từ- cười, cười vui, cười cợt=to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng=to burst out laughing+ cười phá lên=to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát=to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên!to laugh at- cười, cười nhạo, cười coi thường!to laugh away- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)=to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi!to laugh down- cười át đi!to laugh off- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà!to laugh over- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)!to laugh in someone's face- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai!to laugh in one's sleeve- cười thầm!to laugh on the other side (corner) of the mouth!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu!to laugh somebody out of court- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa!to laugh somebody out of some habit- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi!he laughs best who laughts last- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

Đây là cách dùng laughed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laughed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

laugh /lɑ:f/* danh từ- tiếng cười=to burst into a laugh+ cười phá lên=to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích=to have (get) the laugh of (at tiếng Anh là gì?
on) somebody tiếng Anh là gì?
to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai=to force a laugh+ gượng cười* động từ- cười tiếng Anh là gì?
cười vui tiếng Anh là gì?
cười cợt=to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng=to burst out laughing+ cười phá lên=to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát=to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên tiếng Anh là gì?
cười phát ho lên!to laugh at- cười tiếng Anh là gì?
cười nhạo tiếng Anh là gì?
cười coi thường!to laugh away- cười để xua đuổi tiếng Anh là gì?
cười để gạt bỏ (cái gì)=to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi!to laugh down- cười át đi!to laugh off- cười mà tránh đi (khó khăn...) tiếng Anh là gì?
cười xoà!to laugh over- cười khi xem xét tiếng Anh là gì?
cười khi thảo luận (vấn đề gì)!to laugh in someone's face- cười vào mặt ai tiếng Anh là gì?
chế diễu ai tiếng Anh là gì?
chế nhạo ai!to laugh in one's sleeve- cười thầm!to laugh on the other side (corner) of the mouth!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)- đang vui trở nên buồn tiếng Anh là gì?
đang cười lại mếu!to laugh somebody out of court- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa!to laugh somebody out of some habit- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi!he laughs best who laughts last- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu tiếng Anh là gì?
cười người hôm trước hôm sau người cười

  • EN [ ]
  • US [ ]
Thêm thông tin