Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển worth [wə:θ] | tính từ|danh từ|Tất cả tính từ đáng giá, có một giá trị nào đó our house is worth about 60000 dollars ngôi nhà của chúng tôi trị giá khoảng 60000 đô la it is not worth much cái ấy không đáng giá bao nhiêu this contract isn't worth the paper it's written on bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị) what's the old man worth ? ông già ấy đáng giá bao nhiêu (của cải ông ấy đáng giá bao nhiêu?) đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì) the book is worth reading / it's worth reading the book quyển sách đáng đọc đấy he felt that his life was no longer worth living hắn cảm thấy đời hắn không đáng sống nữa it's an idea that's worth considering đó là ý kiến đáng xem xét it's such a small point that it's hardly worth troubling about đó là một điểm quá nhỏ hầu như không đáng phải bận tâm it's not worth the effort /trouble cái đó không bõ công/không đáng bận tâm to be worth one's salt làm công việc thành thạo; xứng đáng với đồng lương được hưởng có to be worth money có tiền to die worth a million chết để lại bạc triệu for all one is worth (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức for what it's worth dù gì đi nữa not worth a damn , a straw , a red cent ... (thông tục) vô giá trị their promises are not worth a damn lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì worth it chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian the new car cost a lot of money , but it's certainly worth it chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra worth one's/its weight in gold cực kỳ hữu ích, vô giá worth somebody's while có lợi, thú vị đối với ai a bird in the hand is worth two in the bush (tục ngữ) thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng the game is not worth the candle xem game danh từ số lượng cái gì mua được bằng một khoản tiền nào đó ten pounds' worth of petrol mười pao ét xăng số lượng cái gì kéo dài được trong một khoảng thời gian nào đó a day's worth of fuel nhiên liệu dùng cho một ngày two weeks' worth of supplies đồ dự trữ cho hai tuần giá trị, tính hữu ích a man of worth người có giá trị items of great worth những món hàng có giá trị lớn worth [wə:θ] | Kỹ thuật giá trị Toán học giá cả, giá trị Vật lý giá cả, giá trị Xây dựng, Kiến trúc giá trị worth | worth
worth
(n)
|