Theo văn hóa của người phương Đông, việc đặt tên cho con có ý nghĩa rất quan trọng, thể hiện ước muốn của mẹ dành cho bé trong tương lai. Vậy đặt tên con họ Vũ như thế nào hay và ấn tượng? Khi đặt tên con theo họ Vũ cần lưu ý điều gì? Thấu hiểu được tâm tư và nguyện vọng của mẹ, trong bài viết ngày hôm nay Góc của mẹ sẽ giải đáp tất tần tật những thắc mắc trên đây, mẹ đừng bỏ lỡ nhé!
1. Nguyên tắc đặt tên con họ Vũ
Đặt tên con họ Vũ như thế nào? Đây là một câu hỏi được mẹ quan tâm đặc biệt khi bé chuẩn bị chào đời. Khi đặt tên cho con, mẹ cần tuân thủ những nguyên tắc quan trọng như sau:
- Tên đẹp, ấn tượng và có ý nghĩa, thể hiện mong ước của bố mẹ dành cho bé. Hơn nữa, cái tên sẽ đồng hành cùng bé trên mọi hành trình, do đó, nếu tên hay bé sẽ tạo được sự thu hút với mọi người xung quanh ngay từ giây phút đầu tiên.
Ví dụ:
-
- Vũ Đức Minh
- Vũ Khôi Nguyên
- Vũ Ánh Dương
- Vũ Cát Tường
- Đặt tên con họ Vũ cần tạo nên sự khác biệt và quan trọng, nhằm khẳng định dấu ấn cá nhân, đồng thời thể hiện kỳ vọng của bố mẹ về sự vượt trội của bé trong tương lai.
Ví dụ:
-
- Vũ Phương Phi
- Vũ Khắc Nhu
- Vũ Tuệ Nhi
- Vũ Ngọc Diệp
- Khi đặt tên con họ Vũ cần có âm điệu hợp với họ Vũ để dễ đọc, dễ nhớ. Đồng thời, mẹ nên đặt tên bé theo cả họ bố và họ mẹ, có sự thống nhất về tên lót của anh chị em trong gia đình để thể hiện sự gắn kết.
Ví dụ:
-
- Vũ Minh Khang
- Vũ Minh Trí
- Vũ Gia Hân
- Vũ Gia Linh
2. Gợi ý đặt tên hay và ấn tượng cho bé gái họ Vũ năm 2022
2.1. Đặt tên cho bé gái họ Vũ 3 chữ hay và ý nghĩa
Nếu lựa chọn đặt tên con gái họ Vũ với 3 chữ, mẹ có thể tham khảo những gợi ý sau đây:
- Vũ Bảo An: Con là một bảo bối rất quý giá
- Vũ Hoài An: Mẹ mong con có một cuộc sống an yên
- Vũ Thùy An: Mẹ mong con luôn bình yên và hạnh phúc
- Vũ Huyền Anh: Cô gái thông minh, huyền diệu
- Vũ Thùy Anh: Cô gái thùy mị, hiền lành
- Vũ Trung Anh: Cô gái ngay thẳng, anh minh
- Vũ Tú Anh: Đặt tên con gái họ Vũ xinh đẹp, xuất sắc
- Vũ Hạ Băng: Tuyết giữa mùa hè
- Vũ Tuyết Băng: Băng giá mùa đông
- Vũ Yên Bằng: Mẹ mong con bình yên và may mắn
- Vũ Ngọc Bích: Con tựa ngọc quý màu xanh
- Vũ Bảo Bình: Bức bình phong quý giá
- Vũ Quỳnh Chi: Cô gái xinh đẹp, mạnh mẽ
- Vũ Khải Ca: Con là khúc hát khải hoàn
- Vũ Bảo Châu: Hạt ngọc quý của gia đình
- Vũ Ly Châu: Viên ngọc quý của bố mẹ
- Vũ Hiền Chung: Cô gái hiền hậu, thủy chung
- Vũ Hạc Cúc: Đặt tên con gái họ Vũ là tên một loài hoa
- Vũ Ngọc Diệp: Con là một báu vật rất quý giá
- Vũ Hải Dương: Con tựa đại dương mênh mông
- Vũ Vân Du: Cô gái rong chơi trong mây
- Vũ Thụy Du: Đi trong mơ
- Vũ Nhật Dạ: Con là đại diện của ngày đêm
- Vũ Quỳnh Dao: Con là tượng trưng của cây quỳnh, cành dao
- Vũ Vinh Diệu: Con là vinh dự của bố mẹ
- Vũ Yên Đan: Màu đỏ xinh đẹp
- Vũ Kim Đan: Thuốc để tu luyện thành tiên
- Vũ Khánh Giang: Con có tên của một dòng sông vui vẻ
- Vũ Mỹ Hoàn: Con là cô gái sở hữu vẻ đẹp hoàn mỹ
- Vũ Đinh Hương: Con là loài hoa thơm
- Vũ Bạch Kim: Đặt tên con gái họ Vũ quý giá như vàng trắng
- Vũ Uyển Khanh: Cái tên xinh xinh
- Vũ Mai Khôi: Con là ngọc tốt
- Vũ Ngọc Khuê: Con gái của danh gia vọng tộc
- Vũ Thiên Kim: Nghìn lạng vàng
- Vũ Thiên Lam: Cô gái đại diện của màu xanh da trời
- Vũ Khánh Linh: Mong con có tâm hồn thanh cao
- Vũ Thảo Linh: Đặt tên con gái họ Vũ lịch sự, nhã nhặn
- Vũ Hà Linh: Con sông linh thiêng
- Vũ Tuệ Nhi: Cô gái bé nhỏ
- Vũ Phương Thảo: Cô gái đáng yêu, tinh tế
- Vũ Cát Tường: Tượng trưng cho sự may mắn
- Vũ Kim Chi: Cô gái sang trọng và quyền quý
- Vũ Nhật Mai: Ánh nắng ấm áp sớm mai
- Vũ Tuệ Mẫn: Cô gái thông minh, lanh lợi
- Vũ Ánh Hồng: Ánh sáng hồng
- Vũ Minh Ngọc: Ngọc sáng
- Vũ Gia Hân: Đặt tên con gái họ Vũ vui vẻ và hạnh phúc
- Vũ Nghi Dung: Cô gái trang nhã và phúc hậu
- Vũ Song Thư: Cô gái tài sắc vẹn toàn
2.2. Đặt tên cho bé gái họ Vũ 4 chữ hay và ý nghĩa
Sau đây là những gợi ý đặt tên con họ Vũ 4 chữ ấn tượng và ý nghĩa mẹ có thể lựa chọn:
- Vũ Mai Huyền Anh: Con là cô gái thông minh, tinh anh
- Vũ Ngọc Thùy Anh: Mong con luôn thùy mị, mọi việc đều thành công
- Vũ Giang Tú Anh: Mong con trở thành người con gái xinh đẹp, sáng suốt trong mọi vấn đề
- Vũ Trần Lệ Băng: Một khối băng đẹp được mọi người yêu thương
- Vũ Hà Tuyết Băng: Con là tảng băng giá vô cùng quý giá, mong cuộc đời của con luôn hạnh phúc
- Vũ Nguyệt Bảo Bình: Con là báu vật mà ông trời đã ban tặng cho gia đình
- Vũ Kiều Nguyệt Cát: Con bé nhỏ như hạt cát nhưng sức mạnh bên trong rất lớn
- Vũ Hạ Mai Chi: Con đẹp tựa như một loài hoa
- Vũ Lê Phương Chi: Con xinh đẹp như bông hoa vừa nở trên cành
- Vũ Nguyễn Thu Hiền: Đặt tên con gái họ Vũ xinh đẹp, nết na, thùy mị
- Vũ Đỗ Nhật Dạ: Mong con luôn thu hút ánh nhìn của mọi người xung quanh
- Vũ Ngọc Huyền Diệu: Sự dịu dàng, duyên dáng của con luôn hấp dẫn mọi người
- Vũ Hà Thụy Du: Mong con luôn sống trong bình yên, hạnh phúc
- Vũ Nhật Hạnh Dung: Con là người con gái xinh đẹp, đức hạnh
- Vũ Hà Thiên Duyên: Con là món quà mà ông trời đã ban tặng cho gia đình, mong con luôn sống trong bình an và hạnh phúc
- Vũ Lê Thùy Dương: Con là niềm tự hào của bố mẹ, mong con luôn thành công trong cuộc sống tương lai
- Vũ Phạm Minh Đan: Mong con chào đón nhiều may mắn và tài lộc
- Vũ Hà Yên Đan: Con là tài sản quý báu của gia đình
- Vũ Hoàng Trúc Đào: Tên một loài hoa đẹp, mong con luôn tỏa nắng
- Vũ Kiều Hạ Giang: Mong cuộc sống của con tràn ngập niềm vui, tiếng cười
- Vũ Ngọc Lan Phương: Cô gái tài giỏi, học rộng hiểu nhiều
- Vũ Huỳnh Ngọc Phương: Cô gái xinh đẹp, dịu dàng và sang trọng
- Vũ Thanh Uyên Phương: Mong con luôn phấn đấu để cống hiến cho đất nước
- Vũ Ngọc Bích Lan: Đặt tên con gái họ Vũ đa tài, đức hạnh
- Vũ Huỳnh Ngọc Lan: Thể hiện tấm lòng hiếu thảo và nhân từ
- Vũ Hồ Hoàng Lan: Hoa lan vàng
- Vũ Ngọc Lan Khuê: Cô gái có vẻ đẹp cao quý, diễm lệ
- Vũ Nguyễn Thiên Hương: Thể hiện vẻ đẹp thanh tao và quyến rũ
- Vũ Hoàng Diễm Hương: Cô gái xinh đẹp, nổi bật
- Vũ Ngọc Cẩm Tú: Thể hiện sự nhân hậu, nết na, vun vén cho gia đình
- Vũ Hoàng Uyển Tú: Cô gái dịu dàng, thông minh
- Vũ Như Minh Tú: Cô gái thông minh, cá tính và xinh đẹp
- Vũ Ngọc Kim Liên: Thể hiện sự quý phái và thuần khiết
- Vũ Đoàn Phúc Liên: Cô gái nết na, hiền lành, thủy chung
- Vũ Khánh Hồng Quyên: Cô gái dịu dàng, nết na, tài năng hơn người
- Vũ Khánh Minh Quyên: Thông minh xuất chúng
- Vũ Khánh Phương Hoa: Cô gái hiền hậu, đa tài
- Vũ Khánh Phương Trinh: Thanh tú, hiền hậu
- Vũ Nguyễn Bảo Vy: Báu vật quý giá của bố mẹ
- Vũ Phạm Thanh Thảo: Đặt tên con gái họ Vũ xinh đẹp, nhẹ nhàng
- Vũ Phạm Thủy Ly: Mong con tỏa sáng và gặp nhiều may mắn
- Vũ Phạm Linh An: Mong con luôn thông minh và thành công trong tương lai
- Vũ Trần Linh Đan: Cô gái đáng yêu, dễ thương của cả gia đình
- Vũ Ngọc Diệu Phương: Cô gái thông minh, lanh lợi và bình dị
- Vũ Ngọc An Nhiên: Mong con có cuộc sống bình an
- Vũ Phạm Diễm My: Cô gái xinh đẹp và có sức hút
- Vũ Kiều Đoan Vy: Mong con gặp nhiều may mắn
- Vũ Ngọc Mai Trang: Tên của một loài hoa đẹp, tinh khiết
- Vũ Trần Anh Thư: Cô gái đa tài, đoan trang
- Vũ Phương Mỹ Ngọc: Con tựa viên ngọc xinh đẹp
Mẹ tham khảo thêm: Đặt tên con gái năm 2022: Đừng bỏ lỡ 100+ tên hay cho bé gái bình an
3. Gợi ý đặt tên hay và ấn tượng cho bé trai họ Vũ năm 2022
3.1. Tên hay cho bé trai họ Vũ 3 chữ
Mẹ đang phân vân con trai họ Vũ tên gì đẹp? Đừng bỏ lỡ những chia sẻ thú vị ngay sau đây mẹ nhé!
- Vũ Hoàng Dương: Mong con có sức mạnh, được mọi người yêu quý
- Vũ Đức Minh: Mong con có trí tuệ thông minh, hiền lành, đức độ
- Vũ Hữu Thiện: Mong con hướng thiện
- Vũ Bảo Long: Mong con tài năng và có khí phách hơn người
- Vũ Đức Thắng: Mong con tài đức và thành công
- Vũ Thiện Nhân: Mong con có tấm lòng nhân ái
- Vũ Gia Minh: Mong con luôn thông minh, lanh lợi
- Vũ Gia Khánh: Con là tự hào của gia đình
- Vũ Huy Hoàng: Mong con luôn sáng suốt
- Vũ Hữu Đạt: Mong con hoàn thành được ước mơ của mình
- Vũ Hữu Phước: Mong con gặp nhiều tài lộc và may mắn
- Vũ Minh Khang: Con là chàng trai thông minh
- Vũ Mạnh Hùng: Chàng trai mạnh mẽ, có ý chí
- Vũ Thiên Phú: Chàng trai thông minh
- Vũ Chấn Phong: Một vị lãnh đạo mạnh mẽ trong tương lai
- Vũ Thái Tuấn: Đặt tên con họ Vũ thông minh, khôi ngô
- Vũ Phương Phi: Chàng trai khỏe mạnh
- Vũ Thanh Phong: Con là ngọn gió mát lành
- Vũ Mạnh Quyết: Chàng trai mạnh mẽ, kiên cường
- Vũ Minh Nhật: Con là đứa bé thấu tình đạt lý
- Vũ Khôi Nguyên: Mong con luôn tài giỏi, tuấn tú
- Vũ Phúc Lâm: Phúc lớn của đại gia đình
- Vũ Gia Vỹ: Chàng trai có ý chí kiên cường
- Vũ Quốc Thái: Mong con luôn bình an, nhàn hạ
- Vũ Quốc Thiên: Con là đứa bé tài giỏi xuất chúng
- Vũ Quốc Trung: Mong con luôn hiếu nghĩa và nhân ái
- Vũ Quốc Bảo: Mong con có khí chất và giàu sức cống hiến cho đất nước
- Vũ Minh Cương: Con là đứa bé kiên định
- Vũ Thanh Tùng: Mong con luôn ngay thẳng và làm việc chân chính
- Vũ Đức An: Bố mẹ mong con an yên và hạnh phúc
- Vũ Quang Dũng: Đứa bé mạnh mẽ, có chí khí
- Vũ Trung Nghĩa: Đứa bé dũng cảm, thủy chung
- Vũ Tiến Thành: Mong con luôn thành đạt và nhiều tài lộc
- Vũ Tấn Phát: Mong con thành công trong tương lai
- Vũ Việt Anh: Đặt tên con họ Vũ thông minh, xuất chúng
- Vũ Nguyên Khôi: Đứa bé lanh lợi, tài giỏi
- Vũ An Tường: Mong con có cuộc sống an nhàn
- Vũ An Bình: Chàng trai bình an, hạnh phúc
- Vũ Ngọc Lâm: Viên ngọc quý giữa rừng sâu
- Vũ Hải Đăng: Ngọn đèn trên biển
- Vũ Anh Minh: Chàng trai thông minh, lỗi lạc, xuất sắc hơn người
- Vũ Anh Tuấn: Thông minh, tuấn tú
- Vũ Minh Kiệt: Mong con luôn tài giỏi, thông minh và giàu ý chí quyết tâm
- Vũ Trường Giang: Mong con có sức khỏe tốt và sự nghiệp bền vững
- Vũ Quốc Vương: Mong con sẽ trở thành một lãnh đạo tài giỏi trong tương lai
- Vũ Hoàng Bách: Mạnh mẽ, có nghĩa khí
- Vũ Tuấn Kiệt: Chàng trai tuấn tú, học rộng, tài cao
- Vũ Phúc Điền: Chàng trai mang phúc lớn đến cho tất cả mọi người
- Vũ Uy Vũ: Mạnh mẽ, được mọi người tin tưởng
- Vũ Quang Sáng: Tài giỏi, tương lai rộng mở
3.2. Tên hay cho bé trai họ Vũ 4 chữ
Khi đặt tên con trai họ Vũ với 4 chữ, mẹ có thể tham khảo những cái tên ấn tượng được Góc của mẹ tổng hợp:
- Vũ Đức Thiên Ân: Con là ân đức ông trời ban tặng cho gia đình
- Vũ Đức Đình Phong: Ngọn gió mạnh mẽ
- Vũ Đức Tuấn Phong: Chàng trai khôi ngô tuấn tú, mạnh mẽ
- Vũ Đức Thiện Long: Con rồng mạnh mẽ, tinh anh, đức độ
- Vũ Đức Tùng Lâm: Mong con vừa bản lĩnh, mạnh mẽ vừa bình dị như cây tùng trong rừng
- Vũ Minh Anh Vũ: Chàng trai vừa đẹp vừa đa tài
- Vũ Minh Thiên Bảo: Đặt tên con họ Vũ là vật quý trời ban
- Vũ Minh Nhật Hà: Ánh sáng mặt trời ló rạng trên dòng sông, mang đến năng lượng cho ngày mới
- Vũ Minh Cảnh Toàn: Chàng trai chính trực, ngay thẳng
- Vũ Minh Bảo Cường: Người đàn ông đầy quyền lực
- Vũ Huỳnh Chí Công: Chàng trai tài đức vẹn toàn, thường xuyên giúp đỡ mọi người một cách vô tư
- Vũ Đặng Anh Khoa: Thông minh, linh hoạt
- Vũ Trần Anh Kiệt: Tài giỏi, thông minh
- Vũ Lê Vĩ Khang: Mong con bình an, thịnh vượng và được mọi người yêu thương
- Vũ Phạm Gia Luân: Tài giỏi, vinh hoa phú quý
- Vũ Phan Phi Long: Giàu sang, phú quý, tài giỏi và thành công
- Vũ Nguyễn Hải Đăng: Thể hiện sự mạnh mẽ
- Vũ Dương Minh Luân: Tài giỏi, học thức uyên thâm
- Vũ Lý Tuấn Kiệt: Giỏi giang, khôi ngô tuấn tú
- Vũ Phúc Thiện Nhân: Mong con luôn vị tha và thương người
- Vũ Thiên Đức Thịnh: Sung túc và có đạo đức trong sạch
- Vũ Hữu Anh Dũng: Chàng trai mạnh mẽ và can đảm
- Vũ Văn Anh Quân: Anh minh, sáng suốt và tài giỏi
- Vũ Cao Bảo Châu: Ngọc quý của gia đình
- Vũ Đậu Chí Công: Chàng trai tận tuy, đức độ
- Vũ Hoài Minh Quân: Chàng trai sáng dạ, tương lai rạng ngời
- Vũ Triết Minh Quang: Chàng trai thông minh, sáng sủa
- Vũ Hoài Trọng Nhân: Nhân hậu, trọng tình nghĩa
- Vũ Gia Minh Khang: Mong con luôn bình an, khỏe mạnh
- Vũ Hoàng Tuấn Anh: Đặt tên con họ Vũ thông minh, tuấn tú
- Vũ Đông Bảo Kiên: Tài năng xuất chúng
- Vũ Bắc Gia Hưng: Anh minh và đa tài
- Vũ Thiết Gia Khang: Giàu có và đầy đủ
- Vũ Hồ Hoài Nam: Tài giỏi, trọng lễ nghĩa và chữ tín
- Vũ Nam Gia Huy: Niềm tự hào của gia đình
- Vũ Khúc Thái Toàn: Chàng trai tài năng, cương quyết
- Vũ Văn Thành Nhân: Chàng trai cương trực, thuần khiết
- Vũ Ngọc Đình Thái: Cứng rắn, độc lập và thông minh
- Vũ Quốc Thiên Bảo: Chàng trai tài giỏi, là niềm tự hào của cả gia đình
- Vũ Minh Bảo Cường: Bảo vật của đại gia đình
- Vũ Tuệ Anh Minh: Thông minh, tài năng xuất chúng
- Vũ Nhật Đăng Anh: Chàng trai có trí tuệ siêu việt, tinh anh
- Vũ Duy Vương Anh: Thể hiện sự cao sang và quyền uy
- Vũ Bảo Gia Khiêm: Tài năng và nhanh nhẹn, được mọi người yêu thương
- Vũ Thái Bảo Sơn: Chàng trai mạnh mẽ, là bảo vật quý giá của bố mẹ
- Vũ Đặng Hải Minh: Đặt tên con họ Vũ thông minh, lanh lợi
- Vũ Phước An Khang: Thể hiện sự giàu có, đủ đầy
- Vũ Bạch Đình Toàn: Chàng trai tài năng
- Vũ Đông Bảo Kiên: Cương quyết, thông minh xuất chúng
- Vũ Đình Khải Dũng: Chàng trai dũng cảm và tài giỏi
Mẹ tham khảo thêm: Tên bé trai 2022: Cách đặt tên bé trai ý nghĩa cực hay mẹ không thể bỏ lỡ
Tìm tên bé dễ dàng bằng công cụ đặt tên con ngay dưới đây:
Công cụ tìm tên con
Mẹ muốn tìm tên cho bé bắt đầu bằng:
Mẹ tìm kiếm nhiều nhất...
Thông minh Tài giỏi Xinh đẹp May mắn
Mẹ tìm kiếm nhiều nhất...
Duy An Yên Bằng Bảo Châu Hà Vya b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
1 kết quả
Bảo An | Nam, Nữ | Cứng cỏi, mạnh mẽ, tin cậy, cao thượng, sáng tạo | 2022 A | |
Bình An | Nam | Ham thích học hỏi, lạc quan, tháo vát, thông minh. | 2022 A | |
Ðăng An | Nam | Sự hùng mạnh, sự độc lập, sự lãnh đạo, ý chí mạnh mẽ | 2022 A | |
Duy An | Nam | Sự hòa nhã, ngọt ngào, sẵn sàng giúp đỡ và xã giao khéo léo | 2022 A | |
Khánh An | Nam, Nữ | Có óc sáng tạo và tưởng tượng rất mạnh, nhiều tham vọng, dễ thành công trong tương lai | 2022 A | |
Nam An | Nam | Tư tưởng thâm trầm, thích phân tích, sống nội tâm, chăm chỉ | 2022 A | |
Phước An | Nam | Năng động và mưu trí, quyết tâm theo đuổi mục tiêu đến cùng | 2022 A | |
Thành An | Nam | Sống tình cảm, ham học hỏi, thông minh, tháo vát | 2022 A | |
Thế An | Nam | Có tài ứng biến, thông minh, tháo vát, ham học hỏi | 2022 A | |
Thiên An | Nam, Nữ | Có cá tính, ý chí sắt đá, nghị lực, quyền lực | 2022 A | |
Trường An | Nam | Hòa nhã, ngọt ngào, sẵn sàng giúp đỡ và xã giao khéo léo | 2022 A | |
Việt An | Nam | Cá tính và ý chí sắt đá, nhiệt thành, đầy nghị lực | 2022 A | |
Xuân An | Nam, Nữ | Sáng tạo, tham vọng, có khả năng thiên phú và ham học hỏi | 2022 A | |
Công Ân | Nam | Khiêm nhường, ngay thẳng, nhân hậu, có nghị lực để đạt được thành công | 2022 Â | |
Ðức Ân | Nam | Ý trí mạnh mẽ, có nghị lực kiên cường, quyết tâm cao | 2022 Â | |
Gia Ân | Nam | Chu đáo, dịu dàng mang lại hạnh phúc, bình an | 2022 Â | |
Hoàng Ân | Nam | Đề cao tấm lòng trung nghĩa, có trước có sau | 2022 Â | |
Minh Ân | Nam, Nữ | Có trí mưu và quyền uy, thành công danh đạt | 2022 Â | |
Phú Ân | Nam | Thông minh, có tư chất thiên phú, món quà trời ban | 2022 Â | |
Thành Ân | Nam | Tấm lòng chân thành, biết yêu thương, giúp đỡ mọi người | 2022 Â | |
Thiên Ân | Nam, Nữ | Tấm lòng nồng hậu, chu đáo, biết yêu thương, quan tâm người khác | 2022 Â | |
Thiện Ân | Nam | Con như một ân huệ trời đất ban cho | 2022 Â | |
Vĩnh Ân | Nam | Biết yêu thương, biết lẽ phái, sống tình cảm | 2022 Â | |
Ngọc Ẩn | Nam, Nữ | Viên ngọc ẩn mình, được mài dũa sẽ tỏa sáng | 2022 Ẩ | |
Chí Anh | Nam | Có ý chí, tài giỏi, xuất chúng, tương lai xán lạn | 2022 A | |
Ðức Anh | Nam | Tài năng, có đạo đức | 2022 A | |
Dương Anh | Nam | Sáng suốt, thông minh, tinh anh, tài năng | 2022 A | |
Gia Anh | Nam | Điều tốt đẹp nhất, sự tự hào, tin tưởng | 2022 A | |
Hùng Anh | Nam | Tài chí xuất chùng, làm được việc lớn | 2022 A | |
Huy Anh | Nam | Thông minh, tài năng, thành đạt hơn người | 2022 A | |
Minh Anh | Nữ | Tài giỏi, thông minh, sáng sủa | 2022 A | |
Quang Anh | Nam | Thông minh, đạt nhiều thành công | 2022 A | |
Quốc Anh | Nam | Tài năng, đức độ, nổi danh khắp chốn | 2022 A | |
Thế Anh | Nam | Quyền lực, sức mạnh to lớn tạo ra những điều vĩ đại | 2022 A | |
Thiếu Anh | Nam | Anh dũng, tài giỏi, nhiều quyền thế | 2022 A | |
Thuận Anh | Nam | Thông minh, tài giỏi, may mắn, thuận lợi | 2022 A | |
Trung Anh | Nam | Thông minh, tài giỏi, trung thực | 2023 A | |
Tuấn Anh | Nam | Khôi ngô, tuấn tú, thông minh, giỏi giang | 2022 A | |
Tùng Anh | Nam | An nhàn, phú quý, trí dũng song toàn | 2023 A | |
Tường Anh | Nam, Nữ | Tốt đẹp, may mắn | 2022 A | |
Việt Anh | Nam | Thông minh, tinh anh | 2022 A | |
Vũ Anh | Nam | Hiếu thảo, chân thành | A | |
Hồ Bắc | Nam | Sự nghiệp thành công lớn mạnh | B | |
Hoài Bắc | Nam | Chính trực, có hoài bão làm nên nghiệp lớn | B | |
Gia Bạch | Nam | Phúc hậu, ngay thẳng, đầy trí tuệ | B | |
Công Bằng | Nam | Nghiêm minh, đức hạnh, ngay thẳng | B | |
Ðức Bằng | Nam | Công bằng, bình đẳng, sống ngay thẳng | B | |
Hải Bằng | Nam | Mạnh mẽ, đầy nghị lực, làm nên nghiệp lớn | B | |
Yên Bằng | Nam | Đẹp trai, dũng mãnh, đầy uy lực | B | |
Chí Bảo | Nam | Có chí lớn, vững vàng, điềm tĩnh, kiên cường | B | |
Ðức Bảo | Nam | Những đức tính tốt của con là báu vật của cha mẹ | B | |
Duy Bảo | Nam | Đứa bé thông minh và quý báu của gia đình | B | |
Gia Bảo | Nam | Tài giỏi và ưu tú | B | |
Hữu Bảo | Nam | Thể hiện con như báu vật của mình | B | |
Nguyên Bảo | Nam | Có cuộc sống ấm êm, được mọi người yêu thương quý trọng | B | |
Quốc Bảo | Nam | Thiêng liên và quý báu như vật phẩm cao quý của quốc gia | B | |
Thiệu Bảo | Nam | Bảo vật xinh đẹp mỹ miều | B | |
Tiểu Bảo | Nam | Tiêu bảo bối, bảo vật bé nhỏ của cha mẹ | B | |
Ðức Bình | Nam | Đấng nam nhi đứng đắn, ngay thẳng và đức độ | B | |
Gia Bình | Nam | Là sự bình anh cho gia đình | B | |
Hải Bình | Nam | Sự khoáng đạt, tự do và tấm lòng rộng mở | B | |
Hòa Bình | Nam | Mang lại sự bình an, thái độ bình tĩnh với cuộc sống | B | |
Hữu Bình | Nam | Ôn hòa, nhã nhặn | B | |
Khánh Bình | Nam | Bình yên, hạnh phuc | B | |
Kiên Bình | Nam | Kiên định, bình yên | B | |
Kiến Bình | Nam | Trung thực, bình dị | B | |
Phú Bình | Nam | Phú quý, bình an | B | |
Quốc Bình | Nam | Yên ổn và an định | B | |
Tân Bình | Nam | Có trí tuệ, thích khám phá | B | |
Tất Bình | Nam | Có tất cả và bình an | B | |
Thái Bình | Nam | Yên vui, bình an | B | |
Thế Bình | Nam | Ôn hòa, thái độ sống luôn bình tinh an định | B | |
Xuân Bình | Nam | Êm ấm, thư thái | B | |
Yên Bình | Nam | Cuộc sống ý nghĩa, yên bình | B | |
Quang Bửu | Nam | ưu tú, tỏa sáng | B | |
Thiên Bửu | Nam | Gợi sự cao quý tốt lành | B | |
Khải Ca | Nam | Như là khúc hát khải hoàn | C | |
Duy Cẩn | Nam | Cao quý, cẩn trọng | C | |
Gia Cẩn | Nam | Ưu tú và sống có trach nghiệm | C | |
Hữu Canh | Nam | Viên mãn, tốt đẹp và may mắn | C | |
Gia Cảnh | Nam | Hạnh phúc và giàu có | C | |
Hữu Cảnh | Nam | Xinh đẹp, có giá trị | C | |
Minh Cảnh | Nam | Hồn nhiên tươi sáng | C | |
Ngọc Cảnh | Nam | Xinh đẹp, cao quý | C | |
Đức Cao | Nam | Cao quý thanh sạch, sống có đức | C | |
Xuân Cao | Nam | Lạc quan vui vẻ, gặp nhiều may mắn | C | |
Bảo Chấn | Nam | Trung thực, hiên ngang | C | |
Bảo Châu | Nam | Quý giá, cao sang | C | |
Hữu Châu | Nam | Ngay thẳng, tinh khiết | C | |
Phong Châu | Nam | Sự nghiệp phát triển cao xa | C | |
Thành Châu | Nam | Đạt được mọi nguyên vọng | C | |
Tuấn Châu | Nam | Khôi ngô, tỏa sáng | C | |
Tùng Châu | Nam | Kiên định, quý giá | C | |
Đình Chiến | Nam | Vững vàng, chính trực, nghiêm minh | C | |
Mạnh Chiến | Nam | Mạnh mẽ, kiên nghị | C | |
Minh Chiến | Nam | Thông minh, sáng suốt và quyết đoán | C | |
Hữu Chiến | Nam | Có khả năng thực lực tốt | C | |
Huy Chiểu | Nam | Cuộc sống an nhàn rực rỡ | C | |
Trường Chinh | Nam | Kiên định, qủa cảm và mạnh mẽ | C | |
Ðức Chính | Nam | Quang minh chính đại, thẳng thắn | C | |
Trọng Chính | Nam | Thanh cao, nghiêm túc và có tình nghĩa | C | |
Trung Chính | Nam | Kiên trung, bất đinh, ngay thẳng | C | |
Việt Chính | Nam | Quang minh chính đại, ngay thẳng | C | |
Ðình Chương | Nam | Cốt cánh thanh lịch tao nha | C | |
Tuấn Chương | Nam | Tuấn tú đa tài, văn võ song toàn | C | |
Minh Chuyên | Nam | Minh bạch, công chính | C | |
An Cơ | Nam, Nữ | An nhiên, hạnh phúc | C | |
Chí Công | Nam | Công minh chính trực, anh minh | C | |
Thành Công | Nam | Lạc quan, đạt được ước mơ | C | |
Xuân Cung | Nam | Lễ dộ và khí khái | C | |
Hữu Cương | Nam | Cương nghị, vững vàng và chính chực | C | |
Mạnh Cương | Nam | Mạnh mẽ, ngay thẳng, cương trực | C | |
Duy Cương | Nam | Cuộc sống viên mãn | C | |
Việt Cương | Nam | Thông mịnh mạnh mẽ, xuất chúng | C | |
Bá Cường | Nam | Cương nghị, sáng suốt | C | |
Ðức Cường | Nam | Cứng cỏi, phuc đức | C | |
Ðình Cường | Nam | Mạnh khỏe, cứng cói, phúc đức | C | |
Duy Cường | Nam | Mạnh mẽ, suy nghĩ nhanh nhạy | C | |
Hùng Cường | Nam | Mạnh mẽ, vững vàng | C | |
Hữu Cường | Nam | Vững vàng, khí chất hơn người | C | |
Kiên Cường | Nam | Mạnh mẽ, cương nghị và vững vàng | C | |
Mạnh Cường | Nam | Khỏe mạnh, kiên cường | C | |
Ngọc Cường | Nam | Khỏe mạnh, cường tráng | C | |
Phi Cường | Nam | Thông minh, nhanh nhẹn và phi thường | C | |
Phúc Cường | Nam | Cứng cỏi, gặp nhiều may mắn | C | |
Thịnh Cường | Nam | Mạnh mẽ, nghiêm túc | C | |
Việt Cường | Nam | Khỏe mạnh, cứng cỏi | C | |
Ngọc Đại | Nam | Quý báu tuyệt luân | Đ | |
Quốc Ðại | Nam | Cao to khỏe mạnh | Ð | |
Minh Dân | Nam | Thông minh, hiền hòa, giản dị | D | |
Thế Dân | Nam | Bình dị nhưng đầy mạnh mẽ | D | |
Minh Ðan | Nam, Nữ | Vật báu tỏa sáng | Ð | |
Nguyên Ðan | Nam, Nữ | Thuần khiết, vĩnh cửu | Ð | |
Sỹ Ðan | Nam, Nữ | Có học thức, tri thức | Ð | |
Hải Ðăng | Nam | Ngon đèn sáng giữa biển đêm | Ð | |
Hồng Ðăng | Nam | Luôn vui vẻ, tỏa sáng | Ð | |
Minh Danh | Nam | Anh minh, sáng suốt | D | |
Ngọc Danh | Nam | Tài năng, có tiếng tăm | D | |
Quang Danh | Nam | Tiếng tăm, danh vọng | D | |
Thành Danh | Nam | Mong con sau này sẽ thàng danh | D | |
Hưng Ðạo | Nam | Con có đường đi đúng đắn tươi sáng cho bản thân | Ð | |
Thanh Ðạo | Nam | Bình an, thanh cao, tươi sáng | Ð | |
Bình Ðạt | Nam | Thành công, bình an | Ð | |
Ðăng Ðạt | Nam | Tỏa sáng, thành đạt sau này | Ð | |
Hữu Ðạt | Nam | Đạt được mong muốn trong cuộc sống | Ð | |
Minh Ðạt | Nam | Thành đạt và nổi tiếng | Ð | |
Quang Ðạt | Nam | Thông minh, sáng suốt | Ð | |
Quảng Ðạt | Nam | Phóng khoáng trượng nghĩa bao dung | Ð | |
Thành Ðạt | Nam | Thành đạt, làm nên sự nghiệp | Ð | |
Ðắc Di | Nam | Đầy ắp niềm vui tiếng cười | D | |
Phúc Ðiền | Nam | Luôn làm điều thiện | Ð | |
Quốc Ðiền | Nam | Mai sau có thể làm nên chuyện lớn | Ð | |
Phi Ðiệp | Nữ | An nhàn, hạnh phúc | Ð | |
Ðình Diệu | Nam, Nữ | Nhẹ nhàng, cuốn hút, ấn tượng | D | |
Vinh Diệu | Nữ | Hiền dịu, nhẹ nhàng, thành công | D | |
Mạnh Ðình | Nam | Mạnh mẽ và con đường thi cử đỗ đạt | Ð | |
Bảo Ðịnh | Nam | Chân thành và hiếu thuận | Ð | |
Hữu Ðịnh | Nam | Tự tin Vững chắc | Ð | |
Thanh Ðoàn | Nam | Vầng trăng mang lại phước lành | Ð | |
Thế Doanh | Nam | Rộng lớn, khoáng đạt | D | |
Quang Đông | Nam | Sáng sủa, dực rỡ | Đ | |
Bách Du | Nam | Châu báu, bảo vật | D | |
Anh Ðức | Nam | Anh minh, sáng suốt | Ð | |
Minh Ðức | Nam | Tốt đẹp, giỏi giang | Ð | |
Tuấn Ðức | Nam | Khôi ngô, tài đức vẹn toàn | Ð | |
Anh Dũng | Nam | Mạnh mẽ, có chí khí | D | |
Hoàng Dũng | Nam | Thông minh, sáng suốt | D | |
Hùng Dũng | Nam | Tài giỏi, anh hùng hào kiệt | D | |
Mạnh Dũng | Nam | Khỏe manh, làm những điều phi thường | D | |
Tấn Dũng | Nam | Cố gắng kiên trì, đánh bại mọi thử thách | D | |
Tiến Dũng | Nam | Cầu tiến, dũng cảm và tốt bụng | D | |
Ðại Dương | Nam | Tương lai làm nên việc lớn | D | |
Thái Dương | Nam | Mặt trời tỏa sáng | D | |
Anh Duy | Nam | Thông minh, phú lộc, cuộc sống đầy đủ | D | |
Nhật Duy | Nam | Tài giỏi, thông minh, tinh anh | D | |
Thế Duyệt | Nam | Tài năng, nghiêm túc | D | |
Vương Gia | Nam | Hào kiệt, làm nên chuyện lớn | G | |
Minh Giang | Nam | Vui tươi, bình an | G | |
Trường Giang | Nam | Kiên định, vững vàng | G | |
Nguyên Giáp | Nam | Đỗ đạt, vị tha | G | |
Huy Kha | Nam | Bản lĩnh, mạnh mẽ | K | |
Ðức Khải | Nam | Tốt bụng, hoạt bát, nhân hậu | K | |
Quang Khải | Nam | Thông minh sáng suốt | K | |
An Khang | Nam | Bình an, khỏe mạnh | K | |
Hữu Khang | Nam | Ngay thẳng, hữu dụng, an khang | K | |
Tuấn Khanh | Nam | Tuấn tú, an khang, phú quý | K | |
Duy Khánh | Nam | Sự vui mừng, hoan hỷ | K | |
Gia Khánh | Nam | Cuột sống tốt đẹp, luôn vui tươi | K | |
Quốc Khánh | Nam | Niêm vui lớn của gia đình và quốc gia | K | |
Gia Khiêm | Nam | Ấm áp, khiêm tốn, bình dị | K | |
Thành Khiêm | Nam | Nhã nhặn, bình dị | K | |
Anh Khoa | Nam | Khôi ngô tuấn tú | K | |
Ðăng Khoa | Nam | Tài năng, học vấn cao | K | |
Anh Khôi | Nam | Giỏi giang, tài trí | 2022 K | |
Minh Khôi | Nam | Sáng sủa, khôi ngô | 2022 K | |
Đăng Khương Nam Tỏa sáng, bình an 2022 | 2 | |||
Chí Kiên | Nam | Nhìn xa, có trí cầu tiến | 2022 K | |
Trung Kiên | Nam | Vững vàng, trung thực | 2022 K | |
Gia Kiệt | Nam | Giỏi gaing, đỗ đậu | 2022 K | |
Tuấn Kiệt | Nam | Khổi ngô, xuất chúng | 2022 K | |
Anh Khôi | Nam | Giỏi giang, tài trí | 2022 K | |
Minh Khôi\ | Nam | Sáng sủa, khôi ngô | 2022 K | |
Đăng Khương | Nam | Tỏa sáng, bình an | 2022 K | |
Chí Kiên | Nam | Nhìn xa, có trí cầu tiến | 2022 K | |
Trung Kiên | Nam | Vững vàng, trung thực | 2022 K | |
Gia Kiệt | Nam | Giỏi gaing, đỗ đậu | 2022 K | |
Tuấn Kiệt | Nam | Khổi ngô, xuất chúng | 2022 K | |
Cao Kỳ | Nam | Viên ngọc tỏa sáng, cao quý | 2022 K | |
Mạnh Hà | Nam | Mạnh mẽ, trong sáng | 2022 H | |
Quang Hà | Nam | Mềm mại, hiền hòa | 2022 H | |
Ðức Hải | Nam | Có tài đức | 2022 H | |
Ngọc Hải | Nam | Khoáng đạt, sống có tình cảm | 2022 H | |
Quang Hải | Nam | Luôn tỏa sáng, thành công, tương lai rộng mở | 2022 H | |
Ðại Hành | Nam | Vươn xa, bay cao | 2022 H | |
Nguyên Hạnh | Nam | Sáng như ánh trăng | 2022 H | |
Trí Hào | Nam | Có trí thức, hào kiệt | 2022 H | |
Thanh Hậu | Nam | Hiền hòa, tốt bụng | 2022 H | |
Quốc Hiền | Nam | Hiền hậu, thủy chung | 2022 H | |
Quốc Hiển | Nam | Tương lai sáng, có danh vọng | 2022 H | |
Hoàng Hiệp | Nam | Hào hiệp cao thượng | 2022 H | |
Chí Hiếu | Nam | Có trí cầu tiến | 2022 H | |
Minh Hiếu | Nam | Hiếu thảo, thông minh | 2022 H | |
Trọng Hiếu | Nam | Hiếu kính, hiếu thảo | 2022 H | |
Trung Hiếu | Nam | Trung thực, hiếu thảo | 2022 H | |
Hiệp Hòa | Nam | Hào hiệp, ôn hòa | 2022 H | |
Xuân Hòa | Nam | Lạc quan vui vẻ, hào thuận | 2022 H | |
Công Hoán | Nam | Sự biến đổi | 2022 H | |
Quốc Hoàn | Nam | Sâu sắc, nhớ về cội nguồn | 2022 H | |
Gia Hoàng | Nam | Cao sang | 2022 H | |
Huy Hoàng | Nam | Sáng suốt, thông minh | 2022 H | |
Minh Hoàng | Nam | Quyền qúy anh minh | 2022 H | |
Việt Hoàng | Nam | Thông minh, ưu việt | 2022 H | |
Khánh Hội | Nam | Hạnh phuc, vui tươi | 2022 H | |
Nhật Hồng | Nam | Luôn tỏa sáng, may mắn | 2022 H | |
Hòa Hợp | Nam | Ôn hòa, kết nối | 2022 H | |
Gia Huấn | Nam | Chăm chỉ thông minh | 2022 H | |
Gia Hùng | Nam | Dũng mãnh oai vệ | 2022 H | |
Phi Hùng | Nam | Có khả năng phi phàm | 2022 H | |
Trọng Hùng | Nam | Nghĩa tình, mạnh mẽ, oai phong | 2022 H | |
Việt Hùng | Nam | Kiệt xuất, hùng dũng | 2022 H | |
Gia Hưng | Nam | Hưng thịnh dòng tộc | 2022 H | |
Quang Hữu | Nam | Tài cán, có năng lực | 2022 H | |
Ðức Huy | Nam | Có tài có dức, tương lai sáng lạn | 2022 H | |
Quang Huy | Nam | Ánh sáng rực rỡ | 2022 H | |
Bảo Lâm | Nam | Tài năng, giá trị | 2022 L | |
Hoàng Lâm | Nam | Nhìn rộng, ý nghĩ lớn lao | 2022 L | |
Tùng Lâm | Nam | Vững trãi, bậc trượng phu | 2022 L | |
Hoàng Lân | Nam | Ấm no, sung túc | 2022 L | |
Công Lập | Nam | Công tâm, chính chắn | 2022 L | |
Thanh Liêm | Nam | Trong sạch, ngay thẳng | 2022 L | |
Quang Linh | Nam | Tài hoa, nhanh nhẹn, tinh anh | 2022 L | |
Hồng Lĩnh | Nam | Bản lĩnh, có sự nghiệp hồng phát | 2022 L | |
Bá Lộc | Nam | May mẵn, hạnh phúc | 2022 L | |
Xuân Lộc | Nam | Niềm vui trọn vẹn | 2022 L | |
Tấn Lợi | Nam | Hòa dồng, may mắn | 2022 L | |
Bảo Long | Nam | Tương lai sáng lạn, tài giỏi phi thường | 2022 L | |
Ðức Long | Nam | Uy nguy, oai nghiêm | 2022 L | |
Hoàng Long | Nam | Mạnh mẽ, quân tử | 2022 L | |
Tuấn Long | Nam | Thông minh, tuấn tú, thu hút | 2022 L | |
Ðình Luận | Nam | Vững chãi, tư duy cầu thị | 2022 L | |
Công Luật | Nam | Thông minh, liêm chính, giỏi giang | 2022 L | |
Công Lý | Nam | Sống theo lẽ phải, bảo vệ công bằng | 2022 L | |
Duy Mạnh | Nam | Thông minh, sáng suốt | 2022 M | |
Anh Minh | Nam | Tài năng xuất chúng | 2022 M | |
Ðức Minh | Nam | Giỏi giang, được nhiều người yêu mến | 2022 M | |
Hoàng Minh | Nam | Anh minh, cốt cách bậc vua chúa | 2022 M | |
Nhật Minh | Nam | Học giỏi, thông minh | 2022 M | |
Tuấn Minh | Nam | Đẹp trai, lanh lợi | 2022 M | |
Quốc Mỹ | Nam | Có tài, hiền hậu | 2022 M | |
Hải Nam | Nam | Biển lớn to rộng | 2022 N | |
Nhật Nam | Nam | Tảo sang, bản lĩnh nam nhi | 2022 N | |
Hữu Nghĩa | Nam | Có tình nghĩa, luôn theo lẽ phải | 2022 N | |
Tuấn Ngọc | Nam | Thuần khiết, tuấn tú | 2022 N | |
An Nguyên | Nam | Bình yên tốt đẹp | 2022 N | |
Thành Nguyên | Nam | Thành công, con đường rộng mở | 2022 N | |
Ðức Nhân | Nam | Nhân hậu lương thiện | 2022 N | |
Trọng Nhân | Nam | Trọng tình nghĩa, nhân hậu | 2022 N | |
Minh Nhật | Nam | Học giỏi, thông minh | 2022 N | |
Quang Ninh | Nam | Tỏa sáng, rực rỡ | 2022 N | |
Tấn Phát | Nam | Thành công tiền tài danh vọng | 2022 P | |
Chấn Phong | Nam | Sự mạnh mẽ | 2022 P | |
Nguyên Phong | Nam | Tinh khôi, tươi tắn | 2022 P | |
Uy Phong | Nam | Có uy, có quyền | 2022 P | |
Kim Phú | Nam | Giàu sang, phsu quý | 2022 P | |
Xuân Phúc | Nam | Vui vẻ hạnh phúc | 2022 P | |
Hữu Phước | Nam | Ham học hỏi, ôn hòa | 2022 P | |
Lam Phương | Nam | Tươi trẻ, đức hạnh | 2022 P | |
Anh Quân | Nam | Thông minh, có khả năng lãnh đạo | 2022 Q | |
Hoàng Quân | Nam | Ông hoàng trong loang mọi nười | 2022 Q | |
Minh Quân | Nam | Anh minh công bằng | 2022 Q | |
Minh Quang | Nam | Thông minh,tỏa sáng rực rỡ | 2022 Q | |
Nhật Quang | Nam | Tỏa sáng như ánh mặt trời | 2022 Q | |
Bảo Quốc | Nam | Mạnh mẽ dũng cảm | 2022 Q | |
Xuân Quý | Nam | Giàu sang phú quý | 2022 Q | |
Thế Quyền | Nam | Cầu thị, bao dung | 2022 Q | |
Quang Sáng | Nam | Trí tuệ, tài cao | 2022 S | |
Tấn Sinh | Nam | Thân thiện, hòa dồng | 2022 S | |
Anh Sơn | Nam | Oai nghi bản lĩnh | 2022 S | |
Công Sơn | Nam | Vững trãi, luôn nhớ công ơn cha mẹ | 2022 S | |
Ngọc Sơn | Nam | Hùng dũng, kiêu sa | 2022 S | |
Tuấn Sỹ | Nam | Tuấn tú tri thức | 2022 S | |
Ðức Tài | Nam | Tài năng đức độ | 2022 T | |
Tấn Tài | Nam | Giàu sang, an nhàn, thịnh vượng | 2022 T | |
Ðức Tâm | Nam | Tâm đức chí thiện | 2022 T | |
Minh Tân | Nam | Bản lĩnh, khí phách | 2022 T | |
Trọng Tấn | Nam | Thanh cao, nghiêm túc | 2022 T | |
Minh Tiến | Nam | Hướng tới tương lai tươi sáng | 2022 T | |
Bảo Tín | Nam | Châu báu quốc bảo | 2022 T | |
Ðức Toàn | Nam | Có đạo đức, giúp đỡ người đời | 2022 T | |
Quốc Toản | Nam | Chín chắn, nghiêm túc | 2022 T | |
Công Tráng | Nam | Hành đọng vì cái chung, vì cộng dồng | 2022 T | |
Hữu Trí | Nam | Tài trí, trọng tình nghĩa | 2022 T | |
Quang Triều | Nam | Sự nghiệp vẻ vang | 2022 T | |
Minh Triệu | Nam | Thông minh, sáng suốt, may mắn | 2022 T | |
Quang Trọng | Nam | Trọng lẽ phải, sống đạo lý | 2022 T | |
Kiên Trung | Nam | Ý trí mạnh mẽ, cầu tiến | 2022 T | |
Thành Trung | Nam | Thành đạt trung nghĩa | 2022 T | |
Tấn Trương | Nam | Thân thiện hòa dồng, vui vẻ | 2022 T | |
Quốc Trường | Nam | Khỏe mạnh, tự do | 2022 T | |
Xuân Trường | Nam | Mang lại may mắn, tràn dầy sức sống | 2022 T | |
Anh Tú | Nam | Vừa có tài vừa có sắc | 2022 T | |
Minh Tú | Nam | Ngôi sao sáng rực trên bầu trời | 2022 T | |
Ðức Tuấn | Nam | Khôi ngô, tài đức | 2022 T | |
Minh Tuấn | Nam | Khôi ngô, tuấn tú, giỏi giang | 2022 T | |
Thanh Tùng | Nam | Màu xanh tươi mát cho đời | 2022 T | |
Huy Tường | Nam | May mắn, hạnh phúc | 2022 T | |
Ngọc Thạch | Nam | Thanh cao, quý phái | 2022 T | |
Minh Thái | Nam | Thông minh, hiểu biết, gặp nhiều may mắn | 2022 T | |
Chiến Thắng | Nam | Dấu tranh vì chiến thắng | 2022 T | |
Hữu Thắng | Nam | Thành công, đạt được nhiều thành tựu | 2022 T | |
Chí Thanh | Nam | Có chí làm nên nghiệp lớn | 2022 T | |
Công Thành | Nam | Luôn đạt được mục đích lớn | 2022 T | |
Quốc Thiện | Nam | Hiền từ tốt bụng, lương thiện | 2022 T | |
Bá Thịnh | Nam | giàu sang, ấm no, hạnh phúc | 2022 T | |
Quang Thịnh | Nam | Cuốc sống giàu sang, tài trí thông minh | 2022 T | |
Hữu Thọ | Nam | Giỏi gaing, sống thọ | 2022 T | |
Huy Thông | Nam | Thông minh, huy hoàng | 2022 T | |
Quang Thuận | Nam | Gặp nhiều may mắn, thuận buồm xuôi gió | 2022 T | |
Vĩnh Thụy | Nam | Sung túc, vinh hoa phú quý | 2022 T | |
Quốc Văn | Nam | Nho nhã, học thức cao | 2022 V | |
Triều Vĩ | Nam | Mạnh mẽ kiên cường | 2022 V | |
Hoàng Việt | Nam | Can đảm, mạnh mẽ | 2022 V | |
Quốc Việt | Nam | Tên có ý nghĩa như đất nước việt nam | 2022 V | |
Công Vinh | Nam | Là người có tài, luôn biết tỏa sáng trong mọi lĩnh vực | 2022 V | |
Thành Vinh | Nam | Giàu sang, phú quý | 2022 V | |
Quý Vĩnh | Nam | Ổn định tiến tới | 2022 V | |
Anh Vũ | Nam | Có ý trí, ước mơ hoài bão lớn | 2022 V | |
Minh Vũ | Nam | Thông minh, nhanh nhẹn, sáng dạ | 2022 V | |
Minh Vương | Nam | Thông minh, cư sử đúng mực | 2022 V | |
Hữu Vượng | Nam | Giàu sang phú quý | 2022 V | |
Thành Doanh | Nam | Khoáng đạt, đức độ, tài năng | 2022 D | |
Từ Ðông | Nam | Đức tính tốt, hiền lành và ấm áp | 2022 Ð | |
Viễn Ðông | Nam | Tình yêu thương tồn tại vĩnh cửu | 2022 Ð | |
Lâm Ðông | Nam | Ấm áp bình dị | 2022 Ð | |
Thụy Du | Nam | Mong ước con luôn có một giấc mợ đẹp | 2022 D | |
Hồng Đức | Nam | Có đức, có tài, tương lai sự nghiệp hồng phát | 2022 Đ | |
Gia Ðức | Nam | Tài đức vẹn toàn, là người biết lo nghĩ cho gia đình | 2022 Ð | |
Kiến Ðức | Nam | Đức độ, có học thức | 2022 Ð | |
Quang Ðức | Nam | Cuộc đời tươi sáng rực rỡ | 2022 Ð | |
Tài Ðức | Nam | Là người vừa có tài, vừa có đức | 2022 Ð | |
Thái Ðức | Nam | Cuốc sống bình yên, vui vẻ, tâm hồn lạc quan | 2022 Ð | |
Thiên Ðức | Nam | Ngoan hiền đức độ | 2022 Ð | |
Thiện Ðức | Nam | Lương thiện, cuộc sống đức độ | 2022 Ð | |
Tiến Ðức | Nam | Luôn cầu tiến, đức dộ và tốt lành | 2022 Ð | |
Trung Ðức | Nam | Đức độ trung dung trong đời | 2022 Ð | |
Hoàng Duệ | Nam | Tinh tế, thông minh, am hiểu nhiều thứ | 2022 D | |
Chí Dũng | Nam | Có khí phách, gan dạ và có trí hướng | 2022 D | |
Lâm Dũng | Nam | Luôn ấm áp, bình dị và dũng cảm | 2022 D | |
Minh Dũng | Nam | Hiên ngang và anh minh sáng suốt | 2022 D | |
Nghĩa Dũng | Nam | Nghĩa khý và dũng cảm | 2022 D | |
Ngọc Dũng | Nam | Là viên ngọc quý, có khý phách anh dũng | 2022 D | |
Nhật Dũng | Nam | Có sức mạnh, khí chất hơn người | 2022 D | |
Quang Dũng | Nam | Rạng rỡ, can đảm, đạt được nhiều thành công | 2022 D | |
Thế Dũng | Nam | Dũng cảm, uy lực, có chí | 2022 D | |
Thiện Dũng | Nam | Dũng cảm, an nhiên, trong sáng | 2022 D | |
Trí Dũng | Nam | Anh dũng, can đảm, anh minh | 2022 D | |
Trọng Dũng | Nam | Trọng tình trọng nghĩa, dũng cảm | 2022 D | |
Trung Dũng | Nam | Dũng cảm, trung thành | 2022 D | |
Tuấn Dũng | Nam | Tài đức luôn vẹn | 2022 D | |
Việt Dũng | Nam | Thành đạt thông minh, vững chắc | 2022 D | |
Hiếu Dụng | Nam | Hiếu thảo và thực hiện được mọi ước mơ | 2022 D | |
Ðình Dương | Nam | Luôn tỏa sáng và là trụ cột vững chắc trong gia đình | 2022 Ðông Dương D | |
Hải Dương | Nam | Đại dương mênh mông, mặn mà | 2022 D | |
Nam Dương | Nam | Mạnh mẽ, nam tính và rạng rỡ | 2022 D | |
Quang Dương | Nam | Thực tế và hữu ích | 2022 D | |
Việt Dương | Nam | Thông minh, rạng ngời | 2022 D | |
Bảo Duy | Nam | Thông minh quý báu | 2022 D | |
Ðức Duy | Nam | Phẩm hạnh tốt, thông minh và sáng suốt | 2022 D | |
Khắc Duy | Nam | Thông minh , sáng lạn | 2022 D | |
Khánh Duy | Nam | Tốt đẹp, sáng suốt và anh minh | 2022 D | |
Phúc Duy | Nam | Phú quý, an khang | 2022 D | |
Thái Duy | Nam | Vui vẻ, cuộc sống đủ đầy | 2022 D | |
Trọng Duy | Nam | Ngay thẳng, sống đúng đạo lý | 2022 D | |
Việt Duy | Nam | Ưu việt, cuộc sống dầy đủ | 2022 D | |
Bảo Giang | Nam | Dòng sông đẹp như bảo ngọc | 2022 G | |
Chí Giang | Nam | Theo đuôi lý tưởng, mục tiêu mình đặt ra | 2022 G | |
Công Giang | Nam | Lạc quan, đạt được giấc mơ của mình | 2022 G | |
Ðức Giang | Nam | Tài đức, phẩm hạnh tốt, có tố chất để làm việc lớn lao | 2022 G | |
Hải Giang | Nam | Tương lại rộng lớn, cuộc sống tươi đẹp | 2022 G | |
Hòa Giang | Nam | Mạnh mẽ, kiên định, liên kết sâu sắc với gai đình | 2022 G | |
Hoàng Giang | Nam | Là ông vua của những dàng sông | 2022 G | |
Hồng Giang | Nam | Mạnh mẽ, rán rỏi, vững vàng | 2022 G | |
Khánh Giang | Nam | Êm đềm, vui vẻ, hạnh phúc | 2022 G | |
Long Giang | Nam | Tài trí, cao sang thông minh | 2022 G | |
Thiện Giang | Nam | Tâm thành thiện, vẻ đẹp hiền hòa như dòng sông | 2022 G | |
Anh Khải | Nam | Giỏi giang, dỗ đậu | 2022 K | |
Hoàng Khải | Nam | Nhàn hạ, ôn hòa, vui vẻ | 2022 K | |
Tuấn Khải | Nam | Khôi ngô tuấn tú | 2022 K | |
Việt Khải | Nam | Vui vẻ, hoạt bát, năng động | 2022 K | |
Chí Khang | Nam | Có chí, cuộc sống yên ổn | 2022 K | |
Ðức Khang | Nam | Có đức, cuộc sống an đủ | 2022 K | |
Duy Khang | Nam | Yên vui, bình an | 2022 K | |
Hoàng Khang | Nam | Tài giỏi, phú quý | 2022 K | |
Minh Khang | Nam | Mạnh khỏe , sáng sủa, may mắn | 2022 K | |
Ngọc Khang | Nam | Giàu có, an khang, hạnh phúc | 2022 K | |
Nguyên Khang | Nam | Giàu sang, phú quý, nguyên vẹn | 2022 K | |
Như Khang | Nam | Giàu sang, cuộc đời như ý | 2022 K | |
Phúc Khang | Nam | Giàu sang, hạnh phúc | 2022 K | |
Tấn Khang | Nam | Tấn phát, giàu sang | 2022 K | |
Việt Khang | Nam | Ưu tú hơn người, an khang phú quý | 2022 K | |
Hữu Khanh | Nam | Giỏi giang, kiên định | 2022 K | |
Bảo Khánh | Nam | Chiếc chuông quý giá | 2022 K | |
Ðăng Khánh | Nam | Giỏi gaing, luôn dỗ đậu | 2022 K | |
Huy Khánh | Nam | Vui tươi hoan hỷ tương lai tươi sáng | 2022 K | |
Minh Khánh | Nam | Sáng sủa, khôi ngô tuấn tú, vui vẻ | 2022 K | |
Trọng Khánh | Nam | Ngay thẳng, đúng đạo lý và luôn vui tươi | 2022 K | |
Chí Khiêm | Nam | Khiêm tốt , ôn hòa, có chí lớn | 2022 K | |
Ðức Khiêm | Nam | Thông minh, tài đức | 2022 K | |
Duy Khiêm | Nam | Giỏi giang, luôn dỗ đầu | 2022 K | |
Huy Khiêm | Nam | Bình dị và rực rỡ | 2022 K | |
Thiện Khiêm | Nam | Vững vàng, khôi ngô tuấn tú | 2022 K | |
Việt Khoa | Nam | GIỏi giang, tinh anh và thành công | 2022 K | |
Xuân Khoa | Nam | Khôi ngô tuấn tú, kiên định vững vàng | 2022 K | |
Hoàng Khôi | Nam | Giỏi giang, cuộc sống giàu sang | 2022 K | |
Hữu Khôi | Nam | Thi cử, đỗ đạt và thành danh | 2022 K | |
Ngọc Khôi | Nam | Đáng quý, được trân trọng | 2022 K | |
Nguyên Khôi | Nam | Khôi ngô tuấn tú, luôn là chính mình | 2022 K | |
Việt Khôi | Nam | Tài năng suất chúng, hơn người | 2022 K | |
Ngọc Khương | Nam | Quý giá, khỏe mạnh và cuộc sống an nhàn | 2022 K | |
Nhật Khương | Nam | Cuộc sống bình thường và phú quý | 2022 K | |
Ðức Kiên | Nam | Kiên định, vững vàng và bản lĩnh | 2022 K | |
Gia Kiên | Nam | Chung thủy, hướng về cội nguồn | 2022 K | |
Trọng Kiên | Nam | Trọng tình, can đảm, mạnh mẽ, quyết tâm | 2022 K | |
Xuân Kiên | Nam | Nhiệt huyết, biết phấn đấu, trau dồi bản thân | 2022 K | |
Liên Kiệt | Nam | Người xuất chúng | 2022 K | |
Minh Kiệt | Nam | Thông minh, sáng dạ | 2022 K | |
Thường Kiệt | Nam | Thủy chung, chân thật và thông minh | 2022 K | |
Trọng Kim | Nam | Trọng tình nghĩa, sung túc, no đủ | 2022 K | |
Bá Kỳ | Nam | Bản lĩnh, quyền lực | 2022 K | |
Minh Kỳ | Nam | Mạnh mẽ, bản lĩnh | 2022 K | |
Trường Kỳ | Nam | Bản lĩnh, nam nhi | 2022 K | |
Hiệp Hà | Nam | Kiên đnh, hiệp nghĩa | 2022 H | |
Huy Hà | Nam | Mưu trí, nhẫn, phú quý song toàn | 2022 H | |
Sơn Hà | Nam | Oai vệ, mạnh mẽ và cốt cách vĩ đại | 2022 H | |
Trọng Hà | Nam | Trọng tình nghĩa, tâm tính trong sáng | 2022 H | |
Công Hải | Nam | Công minh, thông minh | 2022 H | |
Ðông Hải | Nam | Đẹp đẽ, trong sáng | 2022 H | |
Duy Hải | Nam | Sâu sắc, tình cảm | 2022 H | |
Hoàng Hải | Nam | Sâu sắc, phú quý giàu sang | 2022 H | |
Khánh Hải | Nam | Tinh cảm, dạt dào, sâu sắc | 2022 H | |
Minh Hải | Nam | Yên bình, giàu sức sống | 2022 H | |
Nam Hải | Nam | Vững chãi, khao khát lớn lao | 2022 H | |
Phi Hải | Nam | Thanh nhàn hạnh phúc | 2022 H | |
Phú Hải | Nam | Vững chãi, phú quý | 2022 H | |
Quốc Hải | Nam | Có khả năng làm việc lớn, gánh vác | 2022 H | |
Sơn Hải | Nam | Vững chãi như núi | 2022 H | |
Thanh Hải | Nam | Khoáng đạt tự do | 2022 H | |
Trung Hải | Nam | Kiên trung, bất định | 2022 H | |
Tuấn Hải | Nam | Thông minh tuấn tú | 2022 H | |
Việt Hải | Nam | Có tấm lòng, ưu việt | 2022 H | |
Vĩnh Hải | Nam Khoáng đạt tự do | 2022 | H | |
Xuân Hãn | Nam | Thành công hạnh phúc | 2022 H | |
Hữu Hạnh | Nam | May mắn, có tài phúc | 2022 H | |
Quốc Hạnh | Nam | Hạnh phúc, may mắn, phúc lộc | 2022 H | |
Công Hào | Nam | Công minh, vững vàng | 2022 H | |
Hiệp Hào | Nam | Có dũng khí, hào hiệp | 2022 H | |
Minh Hào | Nam | Anh minh, dũng cảm hào hiệp | 2022 H | |
Thanh Hào | Nam | Tài giỏi, thanh cao | 2022 H | |
Ðình Hảo | Nam | Gioi gaing, khéo léo | 2022 H | |
Công Hậu | Nam | Công minh, nhân hậu | 2022 H | |
Duy Hiền | Nam | Thông minh, hiền hậu | 2022 H | |
Tạ Hiền | Nam | Ôn hòa, hiền lành và quyết đoán | 2022 H | |
Bảo Hiển | Nam | Tương lai sáng lạn, huy hoàng | 2022 H | |
Ngọc Hiển | Nam | Sự nghiệp vẻ vang, sáng bóng | 2022 H | |
Gia Hiệp | Nam | Hạnh phúc, đầm ấm và yên bình | 2022 H | |
Hòa Hiệp | Nam | Ôn hòa, nghĩa hiệp | 2022 H | |
Hữu Hiệp | Nam | Bản lĩnh, tự tin và hữu ngãi | 2022 H | |
Phú Hiệp | Nam | Hiệp nghãi, bản linh, cuộc sống phú quý | 2022 H | |
Tiến Hiệp | Nam | Trượng nghĩa, bản lĩnh | 2022 H | |
Quốc Hiệp | Nam | Hiệp nghĩa, yêu nước | 2022 H | |
Công Hiếu | Nam | Công minh, vô tư, chính trực | 2022 H | |
Duy Hiếu | NamTư duy tốt, hiếu thảo | 2022 | H | |
Tất Hiếu | Nam | Hiếu thảo, hiếu thuận | 2022 H | |
Xuân Hiếu | Nam | hồn nhiên, hiếu thảo | 2022 H | |
Bảo Hòa | Nam | Yên ổn, tĩnh tại | 2022 H | |
Ðạt Hòa | Nam | Hiền lành, thái độ từ tốn | 2022 H | |
Ðức Hòa | Nam | Sống hòa thuận, có đức | 2022 H | |
Gia Hòa | Nam | Sống hòa thuận, mang lại vui vẻ cho gia đình | 2022 H | |
Khải Hòa | Nam | Giang giang, đa tài, khiêm nhường | 2022 H | |
Minh Hòa | Nam | Nhỏ nhẹ, ôn hòa, hiền lành | 2022 H | |
Nghĩa Hòa | Nam | Trượng nghĩa, ôn hòa | 2022 H | |
Nhật Hòa | Nam | Ôn hòa phú quý | 2022 H | |
Phúc Hòa | Nam | Yên ổn, ấm êm và hạnh phúc | 2022 H | |
Quang Hòa | Nam | Hòa hợp, tỏa sáng | 2022 H | |
Quốc Hòa | Nam | Hiền hòa, thủy chung | 2022 H | |
Tất Hòa | Nam | Hòa thuận, có được mọi thứ mình mong muốn | 2022 H | |
Thái Hòa | Nam | Yên vui bình an, an nhàn | 2022 H | |
Quốc Hoài | Nam | Nhân nghĩa, hào hùng | 2022 H | |
Khánh Hoàn | Nam | Thành người tốt đẹp, cuộc sống đầy đủ | 2022 H | |
Anh Hoàng | Nam | Anh minh và sung túc | 2022 H | |
Bảo Hoàng | Nam | Báu vật bằng vàng của cha mẹ | 2022 H | |
Duy Hoàng | Nam | Thông minh, phú quý | 2022 H | |
Hữu Hoàng | Nam | Đầy đủ, rực rỡ | 2022 H | |
Khánh Hoàng | Nam | Có coogn danh, sự nghiệp | 2022 H | |
Phi Hoàng | Nam | Khôi ngô tuấn tú, vượt trội hơn người | 2022 H | |
Quốc Hoàng | Nam | Làm nên nghiệp lơn, giàu sang phú quý | 2022 H | |
Sỹ Hoàng | Nam | Kiêu sa, lấp lánh | 2022 H |
4. Lưu ý khi đặt tên con họ Vũ năm 2022
Mẹ khi đặt tên con họ Vũ luôn bày tỏ mong muốn lúc bé lớn lên sẽ được khỏe mạnh, an yên, gặp nhiều may mắn, thành công và có cuộc đời hạnh phúc. Đặt tên con theo họ Vũ, mẹ cần lưu ý thêm một số thông tin quan trọng như sau:
- Bố họ Vũ có thể kết hợp cùng họ của mẹ khi đặt tên cho con, ví dụ như đặt tên con họ Vũ Nguyễn, đặt tên con họ Vũ Xuân, Vũ Trần, Vũ Phạm… Qua đó thể hiện tình cảm và sự gắn bó mật thiết của bố mẹ cùng bé, giúp bé cảm thấy tự hào vì có sự đồng hành của bố mẹ trong cái tên của mình.
- Đặt tên cho con họ Vũ cần phải là tên hay, đẹp và có ý nghĩa, tạo nên sự ấn tượng và mang đến cho bé cuộc đời bình an. Mẹ nên tuyệt đối tránh những cái tên xấu, húy kỵ hoặc những cái tên không có ý nghĩa, gợi ý nghĩa xấu, gây ảnh hưởng không tốt đến tương lai của bé.
- Đặt tên con họ Vũ hay cần có sự tương hợp về vần điệu giữa họ và tên để lúc đọc tên không bị khó đọc hoặc trúc trắc. Điều này sẽ giúp bé gặp nhiều thuận lợi và tạo được những ấn tượng tốt đẹp với mọi người xung quanh.
Trên đây là tất cả thông tin về cách đặt tên con họ Vũ cùng một số gợi ý đặt tên thú vị mẹ có thể tham khảo. Mong rằng, những chia sẻ này giúp mẹ nhanh chóng tìm kiếm được một cái tên đẹp cho bé. Mẹ hãy tiếp tục theo dõi Góc của mẹ để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về mẹ và bé nhé!
Mẹ tham khảo thêm các bài viết này để có thêm ý tưởng đặt tên cho bé nhé:
Đặt tên con họ Khổng sao cho hay? 120+ tên bé gái bé trai họ Khổng
Bố họ Võ đặt tên con là gì? 100+ tên bé trai và bé gái họ Võ