Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

quả bóng của bàn chân của tôi

quả bóng vàng

quả bóng tennis

quả bóng được

quả bóng sẽ

quả bóng golf

Bóng bàn tiếng anh là gì? Đây là thắc mắc được đông đảo độc giả quan tâm, không chỉ là những người yêu thích bộ môn thể thao này, mà với cả những ai mong muốn tìm hiểu chi tiết hơn về từ vựng của môn bóng bàn trong tiếng anh.

Mà còn là một cách để học từ vựng tiếng anh để nâng cao vốn từ trong quá trình bạn rèn luyện ngoại ngữ, hay bạn bất chợt gặp được một người nói tiếng anh hỏi bạn, thì đây cũng là thông tin rất hữu ích để gây ấn tượng mạnh với người nước ngoài.

Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

>> Click tìm hiểu về luật bóng bàn mới nhất hiện nay

Bóng bàn tiếng anh là gì ?

Đã bao giờ bạn nghe thấy hay nhìn thấy cụm từ Table Tennis chưa? Đó chính là cụm từ chỉ bộ môn bóng bàn trong tiếng anh, “vâng chính là nó”. Môn bóng bàn còn có tên tiếng anh khác là Ping Pong.

Tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn, về những thuật ngữ của bộ môn bóng bàn trong tiếng anh. Để các bạn có nhiều từ mới để bổ sung vào kho từ vựng tiếng anh của mình.

Các thuật ngữ bộ môn bóng bàn trong tiếng anh

Ping Pong >> Môn bóng bàn

Table Tennis >> Môn bóng bàn

Table Tennis Laws >> Luật bóng bàn

Anti-loop >> Mặt chống bóng xoáy

Backhand drive>> Những cú giật trái

Backhand push>> Những cú đẩy bóng nhẹ bằng mặt trái, nhằm tạo ra độ xoáy cho đường bóng trở lên khó lường hơn.

Backspin>> Pha đánh bóng xoáy theo hướng đi xuống dưới.

Base line>> Là đường kẻ biên giới hạn của bàn bóng bàn.

Block>> Là “Skill” đỡ lại những pha giật bóng của đối phương.

Centre line>> Là đường kẻ ở chính giữa của bàn thi đấu bóng bàn, dùng cho những chận đấu bóng bàn đôi.

Change of service>> Đổi giao bóng giữa hai bên.

Chop>> Những cú cắt bóng thẳng tay ngoài bàn.

Chopper>> Là từ dùng để chỉ người cắt bóng”Chop”

Counterhit>>  Bật trả hay bạt bóng trả lại.

Drive>> Pha giật bóng(thường xuyên thấy được ở bộ môn bóng bàn)

End line>> Đường kẻ biên ở phía cuối bàn của mỗi bên.

Expedite system>> Cách tính điểm dành cho những trận đấu có thời gian kéo dài hơn 15 phút mà vẫn chưa phân thắng bại. Đặc điểm thú vị của tình huống này là người giao bóng buộc phải kết thúc đường bóng trước đường bóng thứ 12, nếu không bên đó sẽ bị sử thua.

Flick>> Động từ chỉ cú lắc vợt ngay trên mặt bàn, bằng cách sử dụng sức mạnh và độ dẻo của cổ tay.

Float>> Dùng để chỉ cú đánh giống như một cú cắt bóng nhẹ và không có độ xoáy.

Forehand drive >> Là cụm từ để miêu tả cú “giật phải”.

Forehand push >> Sự kết hợp giữa cắt bóng và đẩy bóng bàn bằng mặt phải của vợt nhằm tạo độ xoáy cho quả bóng.

Free hand >> Tay không cầm vợt, khi phát bóng.

Friction >> Nghĩa chung là độ ma sát.

Half-volley >> Vẫn thường được dân bóng bàn gọi là cú” bạt bóng” tức đánh bóng khi bóng vừa lẩy khỏi bàn chưa đạt tới độ cao tối đa..

High defense >> Pha trả bóng cao.

Inverted rubber >> Là cụm từ dùng để chỉ mặt náng của vợt bóng bàn.

Let >> Dùng để chỉ tình huống bóng chạm lưới sau đó bay vào bàn, tình huống này cần phát bóng lại theo luật thi đấu bóng bàn.

Loop >> Cú giật bóng của vận động viên với mục đích tạo ra độ xoáy cao, gây khó khăn cho đối thủ khi trả bóng.

NET >> Là danh từ dùng đê chỉ tấm lưới, chia bàn làm 2 phần đều nhau.

Pen grip >> Cách thức cầm vợt theo phương dọc.

Playing surface >> Dùng để chỉ mặt bàn là mặt phẳng để các VĐV thi đấu.

Point >> Có lẽ ai cũng biết từ này rồi nó nghĩa là “điểm”

Racket >> Danh từ dùng để chỉ cây vợt bóng bàn. Đây là câu trả lời cho câu hỏi vợt bóng bàn tiếng anh là gì nhé!

Racket hand >> Phần cán của cây vợt bóng bàn.

Rally >> Dùng để chỉ một đường bóng qua lại giữa 2 bên.

Receiver >> VĐV đỡ bóng từ đường giao bóng của đối phương.

Rubbers >> Bề mặt của cây vợt bóng bàn

Serving >> Cú giao bóng khi thi đấu

Shakehands grip >> Cũng là một cách cầm vợt nhưng là cầm vợt theo phương ngang.

Sidespin >> Dùng để chỉ tình huống bóng đi xoáy theo phương ngang

Smash >> Nếu ai đã từng đánh cầu lông chắc sẽ biết đến từ này, nó nghĩa là cú “bạt“.

Stroke counter >> Dùng để chỉ người có nhiệm vụ đếm số chạm bóng của VĐV, thường là trong những tình huống đánh khẩn trương.

Topspin >> Bóng đi theo hướng xoáy lên trên.

Unforced error >> Dùng để chỉ lỗi mà người đánh bóng tự đánh hỏng.

White line >> Là đường kẻ sung quanh mặt của bàn bóng bàn.

Tổng kết:

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi bóng bàn tiếng anh là gì ? Và những từ vựng bóng bàn trong tiếng anh, thường xuyên được sử dụng nhất. Hi vọng là với những chia sẻ trên đây các bạn đã có được những thông tin mình mong muốn.

Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chủ đề tiếng Anh về môn thể thao mới đó là “ Bóng bàn” thú vị mà được hàng rất nhiều người yêu thích cũng như hiểu rõ tên gọi của môn thể thao này trong Tiếng Anh là gì nha!

Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

BÓNG BÀN trong tiếng Anh là TABLE TENNIS 

Phiên âm: /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Định nghĩa tiếng Anh: Table tennis is a game that is played on a large table where two or four players hit a ball over a low net using small, round bats

Định nghĩa tiếng Việt: Bóng bàn là một trò chơi được chơi trên một chiếc bàn lớn, trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh bóng qua lưới thấp bằng những cây vợt tròn, nhỏ.
 

2. Một số ví dụ Anh - Việt

 

Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

  • She loves to play table tennis

  • Cô ấy yêu thích chơi môn bóng bàn

  •  
  • Table tennis is an indoor game, you can play it 

  • Bóng bàn là một trò chơi trong nhà, bạn có thể chơi nó

  •  
  • Ken paired off with John in a table tennis doubles match

  • Ken bắt cặp với John trong một trận đấu đôi bóng bàn

  •  
  • He bored with cards, but table tennis still distracts him

  • Anh chán nản với những ván bài, nhưng bóng bàn vẫn khiến anh mất tập trung

  •  
  • She drubbed his opponent in the table tennis match

  • Cô ấy đã hạ gục đối thủ của anh ấy trong trận đấu bóng bàn

  •  
  • He is watching the children play table tennis

  • Anh ấy đang xem bọn trẻ chơi bóng bàn

  •  
  • Ken constantly brags about how well he plays table tennis

  • Ken liên tục khoe khoang về việc anh ấy chơi bóng bàn giỏi như thế nào

  •  
  • He need a doubles partner for the table tennis tournament

  • Anh ấy cần một đối tác đánh đôi cho giải đấu bóng bàn

  •  
  • Their table tennis team captured three gold medals at the games

  • Đội bóng bàn của họ đã giành được ba huy chương vàng tại các trò chơi

  •  
  • They usually go to play table tennis out of hours.

  • Họ thường đi chơi bóng bàn ngoài giờ.

  •  
  • Alice recalled the table tennis match last year

  • Alice nhớ lại trận đấu bóng bàn năm ngoái

  •  
  • She looks like an out-of-luck table tennis coach

  • Cô ấy trông giống như một huấn luyện viên bóng bàn kém may mắn

  •  
  • He doesn't play table tennis, does he?

  • Anh ấy không chơi bóng bàn, phải không?

  •  
  • Mark was a cheerful lad and very keen on table tennis

  • Mark là một chàng trai vui vẻ và rất thích bóng bàn

  •  
  • Next year he plans to turn the garage into a games room for table tennis

  • Năm tới, anh dự định biến nhà để xe thành phòng chơi bóng bàn

3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

Bóng bàn trong tiếng Anh gọi là gì

Hình ảnh minh họa liên quan đến bóng bàn

  • Table Tennis Laws: Luật môn bóng bàn

  •  
  • Anti-loop:  Mặt chống bóng xoáy

  •  
  • Backhand drive: Những cú mà giật trái

  •  
  • Backhand push: Cú đẩy bóng nhẹ bằng mặt trái nó nhằm tạo ra độ xoáy cho đường bóng trở lên khó lường hơn

  •  
  • Backspin: Pha đánh bóng xoáy theo hướng mà đi xuống dưới.

  •  
  • Base line: Đường kẻ biên giới hạn của bàn bóng bàn.

  •  
  • Block: Là kỹ năng đỡ lại những pha giật bóng của đối phương.

  •  
  • Centre line: Đường kẻ ở chính giữa của bàn thi đấu bóng bàn, dùng cho những chận đấu bóng bàn đôi.

  •  
  • Change of service: Đổi giao bóng giữa hai bên.

  •  
  • Chop: Cú cắt bóng thẳng tay ngoài bàn.

  •  
  • Chopper: Từ dùng để chỉ người cắt bóng”Chop”

  •  
  • Counterhit: Bật trả hay bạt bóng trả lại.

  •  
  • Drive: Pha giật bóng 

  •  
  • End line: Đường kẻ biên ở phía cuối bàn của mỗi bên.

  •  
  • Expedite system: Cách tính điểm dành cho những trận đấu có thời gian kéo dài hơn 15 phút mà vẫn chưa phân thắng bại. Đặc điểm thú vị của tình huống này là người giao bóng buộc phải kết thúc đường bóng trước đường bóng thứ 12, nếu không bên đó sẽ bị sử thua.

  •  
  • Flick: Động từ chỉ cú lắc vợt ngay trên mặt bàn và bằng cách sử dụng sức mạnh và độ dẻo của cổ tay.

  •  
  • Float: Dùng để chỉ cú đánh giống như một cú cắt bóng nhẹ và không có độ xoáy.

  •  
  • Forehand drive: Cụm từ để miêu tả cú “giật phải”.

  •  
  • Forehand push: Sự kết hợp giữa cắt bóng và đẩy bóng bàn bằng mặt phải của vợt nhằm tạo độ xoáy cho quả bóng.

  •  
  • Free hand: Tay không cầm vợt, khi phát bóng.

  •  
  • Friction: Nghĩa chung là độ ma sát.

  •  
  • High defense: Pha trả bóng cao.

  •  
  • Inverted rubber: Cụm từ dùng để chỉ mặt láng của vợt bóng bàn.

  •  
  • Let: Dùng để chỉ tình huống bóng chạm lưới sau đó bay vào bàn, tình huống này cần phát bóng lại theo luật thi đấu bóng bàn.

  •  
  • Loop: Cú giật bóng của vận động viên với mục đích tạo ra độ xoáy cao, gây khó khăn cho đối thủ khi trả bóng.

  •  
  • NET: Danh từ mà  dùng để chỉ tấm lưới và được chia bàn làm 2 phần đều nhau.

  •  
  • Pen gri: Cách thức cầm vợt bóng bàn theo phương dọc.

  •  
  • Playing surface: Dùng để chỉ mặt bàn là mặt phẳng để các vận động viên thi đấu.

  •  
  • Point: Có lẽ ai cũng biết từ này rồi nó nghĩa là “điểm”

  •  
  • Racket: Danh từ dùng để chỉ cây vợt bóng bàn và đây là câu trả lời cho câu hỏi vợt bóng bàn tiếng anh là gì nhé!

Hy vọng là sau khi xem qua bài viết này bạn có thể một vài thông tin hữu ích về “ bóng bàn” nhé! Chúc các bạn luôn học tốt và thành công!