Bóng tennis Tiếng Anh là gì

* Các từ cơ bản

a player:one of the people involved in
playing a game, e.g. tennis player or football player (một trong những
cầu thủ có mặt chơi trong một trận đấu, ví dụ cầu thủ quần vợt hoặc cầu
thủ bóng đá)

singles:a game between two players(một trận đấu giữa hai cầu thủ)

doubles:a game involving four players (two on each side) (một trận đấu bao gồm 4 cầu thủ (hai ở mỗi bên))

a serve:a point begins with a player serving the
ball. This means one player hits the ball towards the other player. (The
serve must be played from behind the baseline and must land in the
service box. Players get two attempts to make a good serve.)
một điểm bắt đầu cho một cầu thủ giao bóng. Điều này có nghĩa là
một cầu thủ giao bóng cho đối phương. (Bóng phải được giao bên dưới vạch
biên ngang và phải chạm đất ở vùng giữa. Những cầu thủ có 2 cơ hội để
giao bóng tốt)

a server:the player who hits the ball first for each point in a game (cầu thủ người giao bóng trước được điểm trong mỗi ván)

a receiver:the player who hits the ball back after a serve(cầu thủ người đánh bóng trả lại sau một cú giao bóng)

ends:each side of the court (that begins with a baseline) (mỗi phần sân của sân quần vợt (bắt đầu từ vạch biên ngang)

the baseline:the line marking the front and back of a tennis court (đường ngang đánh dấu phần trên và dưới của sân quần vợt)

the net:the piece of material across the middle
of the tennis court that divides the court in half (một tấm lưới treo
ngang ở giữa sân quần vợt chia sân ra hai phần bằng nhau)

sideline:the left and right edges of a tennis court (đường rìa bên trái và phải của sân quần vợt)

* Ghi điểm
game:a player wins a game if, generally, they are
the first player to win four points (một cầu thủ thắng một ván, nói
chung, họ là cầu thủ đầu tiên ghi được 4 điểm)

set:Generally, the first player to win six games wins a set (nói chung, cầu thủ đầu tiên thắng sáu ván sẽ thắng một sec)

match:Usually, in mens tennis, the first player
to win three sets wins the match. In womens tennis, the first player to
win two sets wins the match
(thường, trong quần vợt nam, cầu thủ đầu tiên thắng 3 xét sẽ thắng
trận đấu. Trong quần vợt nữ, cầu thủ đầu tiên thắng 2 xét sẽ thắng trận
đấu)

deuce:if a score gets to 40-40, the score is
called deuce at this stage, the winner of the game is the first player
to now win two points in a row
(nếu kết quả là 40-40, tỷ số này được gọi là đều- ở thời điểm này,
người chiến thắng của trận đấu là người đầu tiên thắng 2 điểm liên tiếp)

tiebreak:if both players win 6 games each then
there is a tie-break. In a tiebreak, the first player to win seven
points, wins the tiebreak (note: like deuce, if both players get to six
points, then the winner is the player who now wins two points in a row)
nếu cả hai cầu thủ đều thắng 6 ván, thì sẽ có giao bóng luân phiên.
Trong lượt giao bóng luân phiên, người cầu thủ đầu tiên thắng 7 điểm sẽ
thắng lượt giao bóng luân phiên (ghi chú: giống như 40 đều, nếu cả hai
cầu thủ có 6 điểm, thì người chiến thắng là người thắng thắng 2 điểm
liên tiếp)

love:a score of zero points in a game or zero games in a set (tỷ số của không điểm trong một trận đấu hoặc không ván trong một sec)

match point:a player who only needs one more
point to win the match is said to be at match point (một cầu thủ người
chỉ cần một điểm nữa để chiến thắng trận đấu được gọi là điểm cuối cùng
cần thiết)

all:indicates the scores are level. For example,
15-all means that both players have a score of 15 (ám chỉ tỷ số bằng
nhau. Ví dụ 15-all có nghĩa là cả hai cầu thủ đều có điểm là 15)

ball boy/girl:professional tournaments use young
boys or girls to collect tennis balls during a game (những giải chuyên
nghiệp sử dụng những em trai hoặc gái nhặt banh trong trận đấu)

ball change:in tournaments the balls are changed
after a certain number of games to ensure they stay as bouncy as
possible (trong những giải, những trái bóng được thay đổi sau một trận
đấu để bảo đảm chúng vẫn nảy tốt)

* Các loại phát bóng
down-the-line:a shot that travels parallel to and along the sideline (cú đánh bóng dài theo đường rìa sân)

drive:a hard, straight shot often used to pass an
opponent at the net (cú đánh bóng mạnh và thẳng thường được sử dụng để
đưa đối phương vào gần lưới)

drop shot:gently played shot that just gets over
the net so the other player cant reach it (cú đánh bóng nhẹ nhàng chỉ
vừa qua lưới để đối phương không có thể đánh tới bóng)

fault:a serve which hits the net and / or lands
outside the service box (môt cú giao bóng mà chạm lưới hoặc chạm đất ở
bên ngoài vùng giữa sân)

foot fault:this happens when a servers feet
touch the ground in front of the baseline or the wrong side of the
centre mark before hitting the ball (việc này xảy ra khi chân của người
giao bóng chạm bên trên vạch biên ngang hoặc sai bên của vạch trung tâm
trước khi giao bóng)

ground stroke:a shot that is made after the ball has bounced (cú đánh bóng xảy ra sau khi bóng đã nảy)

volley:a shot hit before the ball bounces (cú đánh bóng trước khi bóng nảy)

half-volley:a shot hit just as the ball bounces (cú đánh bóng khi bóng vừa nảy)

let:when a serve hits the top of the net and
lands within the service box, it is known as a let and the server must
serve again (khi người giao bóng chạm phần trên của lưới và rơi vào
phần giữa của sân, nó được gọi lại hỏng và người giao bóng phải thực
hiện cú giao bóng lại)