Bring home to sb là gì năm 2024

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

  1. bab.la
  2. Từ đồng nghĩa
  3. Tiếng Anh
  4. B
  5. bring something home to someone

chevron_left

chevron_right

Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp

bring something home to someone

In the sense ofmake someone realize full significance of somethingArt's illness brought home to them the gravity of the situationSynonyms make someone realize • make someone understand • make someone aware of • make someone conscious of • make something clear to someone • drive home • press home • impress upon someone • draw attention to • focus attention on • point up • underline • highlight • spotlight • foreground • emphasize • stress

Đăng nhập xã hội

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Play the Second Fiddle là gì?

Play second fiddle Cách diễn đạt "play second fiddle" mang ý nghĩa đóng vai phụ, ở vị trí yếu thế hơn người khác. Ví dụ: I hate playing second fiddle to my sister, she always does things better than I do. (Tôi không thích yếu thế hơn chị gái mình, chị ấy luôn làm mọi việc tốt hơn tôi).

A home là gì?

Nhà, chỗ ở. Nhà, gia đình, tổ ấm. Quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà. Chỗ sinh sống (sinh vật).

Bring SB Around là gì?

bring someone round/around: to persuade someone to have the same opinion as you have: Ý nghĩa: thuyết phục ai đó để có cùng quan điểm với bạn. Ví dụ: At first my manager refused but I managed to bring him around.

Brought about là gì?

to bring about: Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.

Chủ đề