Cách chia thì hiện tại đơn

Thì Hiện Tại Đơn là điểm ngữ pháp căn bản nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng sẽ tìm hiểu đầu tiên. Bên cạnh đó, đây cũng là Thì cơ bản và phổ biến nhất trong 12 thì tiếng Anh được sử dụng hàng ngày.

Tuy nhiên, để vận dụng thì Present Simple vào trong văn viết hay văn nói, chúng ta đều cần phải biết cách chia động từ ở thì Hiện Tại Đơn. Cùng tham khảo bài viết sau đây để nắm chắc hơn!

Câu hỏi: Hãy tìm hiểu xem ba câu trên sai lỗi nào?

  • He really love you.
  • He dont know anything about me.
  • Vietnamese people is friendly.
Cách chia thì hiện tại đơn
Lưu ý khi chia động từ ở thì Hiện Tại Đơn: Chủ ngữ số nhiều phải đi với Động từ số nhiều; Chủ ngữ số ít phải đi với Động từ số ít.

1. Khái niệm thì Hiện tại đơn

Thì Hiện tại đơn (Simple Present tense) diễn tả một hành động mang tính thường xuyên (regular action), một thói quen (habitual action) hay một hành động lặp đi lặp lại có quy luật. Đặc biệt thì Hiện tại đơn còn diễn tả chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:
The earth goes round the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)

2. Cấu trúc thì Hiện Tại Đơn

2.1. Thể khẳng định

Động từ TobeĐộng từ thườngCấu trúc: S + am/ is/ are + N/ AdjCấu trúc: S + V(s/ es) +Ví dụ:
Sarah is a dependable employee. (Sarah là một nhân viên đáng tin cậy.)
The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền)Ví dụ:
My father usually checks his email right after waking up. (Bố tôi thường hay kiểm tra email ngay sau khi thức dậy.)Công thức thì Hiện Tại Đơn Thể khẳng định

2.2. Thể phủ định

Động từ TobeĐộng từ thườngCấu trúc: S + am/are/is + not +N/ AdjCấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
(Trong đó: do, does là các trợ động từ.)Ví dụ:
My litter sister isnt tall. (Em gái tôi không cao.)
You arent from Vietnam. (Bạn không đến từ Việt Nam.)Ví dụ:
He doesnt work on Sunday. (Anh ấy không làm việc vào chủ nhật.)Công thức thì Hiện Tại ĐơnThể phủ định

2.3. Thể nghi vấn

  • Câu hỏi Yes/No Question:
Động từ TobeĐộng từ thườngQ: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ arent/ isnt.Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
A: Yes, S + do/ does.
No, S + dont/ doesnt.Ví dụ:
Are they here? (Họ có ở đây không?)
Yes, they are./ No, they arent.Ví dụ:
Do you like eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không?)
Yes, I do./ No, I dont.Công thức thì Hiện Tại Đơn Thể nghi vấn Câu hỏi Yes/No Question
  • Câu hỏi WH- Questions:
Động từ TobeĐộng từ thườngWh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể).?Ví dụ:
Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)
What is it? (Đây là cái gì?)Ví dụ:
What do you like doing in your free time?(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)Công thức thì Hiện Tại Đơn Thể nghi vấn Câu hỏi Wh- Question

3. Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn (Present Simple)

3.1. Động từ thường

  • Chia dựa trên Chủ ngữ số nhiều:
Loại câuĐộng từ số nhiềuVí dụCâu khẳng địnhĐộng từ nguyên mẫuI love my job! (Tôi yêu công việc của mình!)Câu phủ địnhDo not (dont) + động từ nguyên mẫuThey dont like their boss! (Họ không thích ông chủ của họ!)Chia động từ ở thì Hiện tại đơn Động từ thường Dựa trên Chủ ngữ số nhiều
  • Chia dựa trên Chủ ngữ số ít:
Loại câuĐộng từ số ítVí dụCâu khẳng định1. Động từ đuôi s
2. Động từ đuôi es
(Thêm đuôi es vào những động từ có đuôi ch, s, sh, x7, z)
3. Động từ đuôi ies
(Động từ mà có đuôi y thì nhớ đổi thành ies)1. He wants to work on this project. (Anh ấy muốn làm việc trong dự án này.)
2. John rushes to finish his work before the deadline.(John gấp rút hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
3. He studies really hard. (Anh ấy học hành rất chăm chỉ.)Câu phủ địnhDoes not (Doesnt) + động từ nguyên mẫuShe doesnt need to attend the meeting this afternoon.(Cô ấy không cần phải tham gia cuộc họp chiều nay.)Chia động từ ở thì Hiện tại đơn Động từ thường Dựa trên Chủ ngữ số ít

3.2. Động từ to be

Chủ ngữDạng động từ to beVí dụIamI am worried about the HR Department. (Tôi lo lắng về phòng nhân sự.)Chủ ngữ số ítDoes not (Doesnt) + động từ nguyên mẫuHe is a competent employee. (Anh ấy là một nhân viên có năng lực.)Chủ ngữ số nhiềuareThe managers are quite concerned about the turnover rate. (Các nhà quản lý khá quan tâm đến tỷ lệ doanh thu.)Chia động từ ở thì hiện tại đơn Động từ to be

Xem thêm: Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh

4. Thế nào là Chủ ngữ số nhiều và Chủ ngữ số ít?

4.1. Chủ ngữ số nhiều

Đại từ số nhiềuVí dụTheyThey want the employees to be more hardworking. (Họ muốn nhân viên chăm chỉ hơn.)WeWe plan to finish this project next week. (Chúng tôi dự định sẽ hoàn thành dự án này vào tuần tới.)II love to work for this company. (Tôi thích làm việc cho công ty này.)Danh từ đếm được số nhiềuVí dụEmployeesEmployees expect to receive their monthly salary on the fifth. (Nhân viên dự kiến ​​sẽ nhận được tiền lương hàng tháng của họ vào ngày thứ năm.)John and MaryJohn and Mary meet their clients every day. (John và Mary gặp khách hàng của họ mỗi ngày.)

4.2. Chủ ngữ số ít

Đại từ số ítVí dụHeHe serves his customers really well. (Anh ấy phục vụ khách hàng của mình rất tốt)SheShe knows how to build relationships with her clients. (Cô ấy biết cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng của mình.)ItIt doesnt work out. (Nó không thành công.)Danh từ đếm được số ítVí dụSupervisor
Each
Everyone/Someone
No one/AnyoneOur supervisor is a capable person. (Người giám sát của chúng tôi là một người có năng lực.)Danh từ không đếm đượcVí dụMoney
AdviceMoney is really important in our field. (Tiền thực sự quan trọng trong lĩnh vực của chúng tôi.)
His advice is really useful when we deal with tough customers. (Lời khuyên của anh ấy thực sự hữu ích khi chúng ta đối phó với những khách hàng khó tính.)

4.3. Trường hợp đặc biệt

Các quy tắcVí dụGặp of thì nhớ để ý danh từ đứng trước nó. Chia động từ theo danh từ đó là xong. A bouquet of yellow roses lends color and fragrance to the meeting room. (Một bó hoa hồng vàng mang đến màu sắc và hương thơm cho phòng họp.)
Two bags of cash have been received by the managers. (Hai túi tiền mặt đã được nhận bởi các trưởng phòng.)Gặp or hay nor thì nhớ để ý danh từ đứng gần động từ nhất và chia động từ theo đó. Either Kiana or Casey helps today with stage decorations. (Hôm nay Kiana hoặc Casey sẽ giúp trang trí sân khấu.)
The managers or the board dont approve his proposal. (Các nhà quản lý hoặc hội đồng quản trị không chấp thuận đề xuất của anh ấy.)
Neither John nor his teammates agree with the supervisors decision. (Cả John và đồng đội của anh đều không đồng ý với quyết định của người giám sát.)Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng thì là số ít. Five years is long enough for him to think of making a career change. (Năm năm đủ dài để anh nghĩ đến việc thay đổi sự nghiệp.)
Five kilometers is too far to walk. (Năm km là quá xa để đi bộ)Nhớ để ý danh từ đứng sau a lot of, some of, all of, none of, half of. Chia động từ theo danh từ đó là được. All of the chicken is gone.
All of the chickens are gone. (Tất cả các con gà đã biến mất.)
Some of the pie is missing. (Một số chiếc bánh bị thiếu.)
Some of the pies are missing. (Một số bánh nướng bị thiếu.)Các quy tắc chia động từ khi chủ ngữ thuộc trường hợp đặc biệt

Chắc hẳn đọc đến đây các bạn đã biết câu trả lời cho 3 ví dụ ở trên. Lỗi của các câu này là Chia động từ sai, người ta hay gọi là Lỗi hoà hợp chủ ngữ động từ.
Đáp án:
He really loves you.
He doesnt know anything about me.
Vietnamese people are friendly.

TalkFirst hy vọng qua bài viết các bạn đã có thể hiểu và vận dụng chính xác cách chia động từ thì Hiện Tại Đơn. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Tự học tiếng Anh thường xuyên để cập nhật cho mình những kiến thức bổ ích nhé!

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu
  • Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn & hoàn chỉnh nhất


Tham khảo thêmKhóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụngtại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.