Cách dùng Replace

Tiếng Anh là một ngôn ngữ sở hữu kho từ vựng phong phú với rất nhiều từ gần nghĩa. Khả năng phân biệt các từ gần nghĩa và sử dụng từ vựng đúng với từng ngữ cảnh rất quan trọng, không chỉ giúp người nói/người viết đạt hiệu quả diễn đạt mà còn giúp nâng cao điểm số trong các kỳ thi chuẩn hoá như kỳ thi IELTS. Tiếp nối các bài viết trước trong series Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và các cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn , trong phần 4 này , người viết sẽ giới thiệu đến bạn đọc 3 nhóm từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.

Xem thêm: Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và các cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn P3

Các cặp từ vựng gần nghĩa dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Nhóm từ gần nghĩa: Substitute/Replace

Đều mang nghĩa thay thế, substitute và replace, đây là các cặp từ gần nghĩa thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Đa số người học thường cho rằng chúng mang nghĩa giống hệt nhau. Tuy nhiên, 2 từ này có sự khác biệt về nghĩa và cấu trúc sử dụng.

Động từ replace thường dùng để chỉ việc thay thế cố định, dài hạn hay vĩnh viễn. Replace có thể mang nghĩa thay vị trí của người/ vật nào đó, hoặc đặt người/vật thay vị trí của người/vật khác.

  • Ví dụ 1: Replace somebody/something as something: Thay thế ai/cái gì với tư cách là

    Cách dùng Replace

    (Khi Gary từ chức, Susan thay vị trí anh ấy làm giám đốc tài chính)

Phân tích: Ở ví dụ này, replace diễn tả Susan thay vị trí của Gary một cách lâu dài, không phải tạm thời

  • Ví dụ 2: Replace somebody/something (B) with/by somebody/something (A): thay thế ai/cái gì bằng một người/vật khác (dùng A thay vì B).
    The factory replaced most of its workers with robots (Nhà máy thay thế hầu hết công nhân bằng robot)

Phân tích: Tương tự ví dụ 1, replace chỉ sự thay thế một cách vĩnh viễn. Bên cạnh đó, replace còn chỉ việc thay một vật đã cũ hay bị hỏng với một vật cùng loại mới hơn, tốt hơn.

  • Ví dụ 3: The club does not have the financial resources to replace the damaged equipment.(Câu lạc bộ không có đủ tiềm lực tài chính để thay thế những dụng cụ đã hỏng)

Phân tích: Replace dùng để miêu tả việc thay thế những dụng cụ hỏng bằng những dụng cụ mới hơn, tốt hơn. Sự thay đổi ở đây cũng mang tính lâu dài, vĩnh viễn.

Động từ substitute được dùng để miêu tả sự thay thế tạm thời. Substitute khi đi với sự vật sẽ mang nghĩa dùng một đồ vật khác thay thế cho đồ vật thường dùng, đặc biệt là khi thứ thường dùng không có sẵn. Với nghĩa này, substitute thường được dùng với đồ ăn

  • Ví dụ 1: Substitute A for B: dùng A thay vì B
    Cách dùng Replace
  • Ví dụ 2: Substitute B with/by A: dùng A thay vì B
    You can substitute butter with/by oil in this recipe.

(Bạn có thể dùng dầu thay cho bơ trong công thức này)

Phân tích: Substitute thể hiện sự thay thế tạm thời. Butter là sự lựa chọn hàng đầu, oil chỉ là sự lựa chọn thay thế. Ngoài ra, substitute mang nghĩa tạm thời làm thay công việc của ai đó cho đến khi người đó có thể trở lại làm việc.

  • Ví dụ 3: Substitute for somebody
    Bill substituted for Larry, who was off sick. (Bill làm thay việc của Larry, người đang xin nghỉ vì ốm)

Phân tích: Khác với replace chỉ sự thay thế lâu dài, substitute miêu tả sự thay thế tạm thời vị trí, công việc của người khác.

Tóm lại, replace và substitute đều mang nghĩa thay thế. Tuy nhiên, replace chỉ sự thay thế lâu dài, vĩnh viễn, thường đi với cấu trúc replace B with/by A (thay thế B bằng A). Substitute chỉ sự thay thế tạm thời, thường dùng với cấu trúc substitute A for B hoặc substitute B with/by A (thay thế B bằng A)

Đọc thêm: Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và các cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn (P.2)

Nhóm từ gần nghĩa: Aim/Goal/Target/Objective/Ambition

Khác với nhầm lần của nhiều người rằng 5 từ aim, goal, target, objective và ambition đều là mục tiêu, có thể dùng thay thế cho nhau, nghĩa của 5 từ có sự khác biệt.

Cách dùng Replace

  • Ví dụ 1: The main aim of the plan was to provide employment for local people.
    (Mục tiêu chính của kế hoạch là cung cấp việc làm cho người dân địa phương)

Phân tích: Aim chỉ mục tiêu mà kế hoạch muốn đạt được.

  • Ví dụ 2: with the aim of doing something: với mục tiêu làm gì
    The organization was formed with the aim of helping poor people
    (Tổ chức được thành lập với mục tiêu giúp đỡ người nghèo)

Phân tích: with the aim of V-ing là một kết hợp ngữ (collocation) cố định chỉ mục tiêu của hành động nào đó.

Cách dùng Replace

  • Ví dụ: The country can still achieve its goal of reducing poverty by a third
    (Đất nước vẫn có thể đạt được mục tiêu giảm tỉ lệ đói nghèo)

Phân tích: Ví dụ sử dụng từ goal vì việc xoá đói giảm nghèo là một mục tiêu quan trọng muốn đạt được trong tương lai. Trong trường hợp này, aim có thể sử dụng thay thế goal

The country can still achieve its aim of reducing poverty by a third.

Cách dùng Replace

  • Ví dụ : The university will reach its target of 5000 students next year
    (Sang năm, trường đại học sẽ đạt mục tiêu 5000 sinh viên)

Phân tích: Người viết sử dụng target bở mục tiêu 5000 sinh viên là một mục tiêu cụ thể.

Cách dùng Replace

Trong kinh doanh, business aim chỉ mức tiêu lớn của doanh nghiệp, còn business objective là những mục tiêu nhỏ cần đạt được để hiện thực hoá mục tiêu lớn

  • Ví dụ: In order to achieve the business aim of $12,000 next year, the company needs to attain the monthly objective of $1,000
    (Để đạt được mục tiêu lớn là $12,000 trong năm sau, công ty cần đạt được mục tiêu $1,000 hàng tháng)

Phân tích: Aim được dùng để chỉ mục tiêu chung cho cả năm, objective miêu tả mục tiêu nhỏ cho từng tháng để đạt được muc tiêu chung.

Ambition chỉ mục tiêu, mong ước cháy bỏng. Nếu 4 từ trên có thể dùng để miêu tả mục tiêu của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp, tổ chức, lớn hơn thì ambition chỉ thường dùng để chỉ ước muốn cá nhân.

  • Ví dụ: Her ambition was to go to law school and become an attorney
    (Mục tiêu của cô ấy là học đại học luật và trở thành luật sư)

Tóm lại, aim và goal chỉ mục tiêu lớn. Trong khi đó, objective chỉ một mục tiêu cụ thể, thường được dùng trong kinh doanh hoặc chính trị. Target chỉ kết quả cụ thể, có thể hiển thị bằng số, Ambition chỉ mục tiêu một cá nhân khao khát đạt được.

Xem thêm: Tập hợp các tổ hợp từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong IELTS

Nhóm từ gần nghĩa: Specially/ Especially/ Particularly/ In particular

Especially là trạng từ dùng để nhấn mạnh, mang nghĩa đặc biệt hơn, nhiều hơn, quan trọng hơn bình thường, hơn những người khác, vật khác.

  • Ví dụ 1: Art books are expensive to produce, especially if they contain colour illustrations.
    (Sách nghệ thuật tốn nhiều tiền để sản xuất, đặc biệt nếu chúng chữa các hình ảnh minh hoạ có màu.)

Ngoài ra, especially còn mang nghĩa đặc biệt, riêng biệt, dành riêng cho một mục đích cụ thể nào đó.

  • Ví dụ 2: She bought a new pair of trainers especially for the trip.
    (Cô ấy mua một đôi giày thể thao mới dành riêng cho chuyến đi.)

Specially có nghĩa giống especially. Tuy nhiên, ở nghĩa thứ nhất (dùng để nhấn mạnh, mang nghĩa đặc biệt, nhiều hơn bình thường, nhiều hơn những người khác, những thứ khác), especially thông dụng hơn, được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Specially thường được dùng trong văn nói.

  • Ví dụ 1: I like parks, specially when theyve got lakes.
    (Tôi thích công viên, đặc biệt là khi công viên có hồ)

Ở nghĩa thứ hai, specially được sử dụng nhiều hơn especially.

  • Ví dụ 2: specially designed/ built/ made/.
    The boats are specially designed for the disabled.
    (Những chiếc thuyền được thiết kế dành riêng cho người tàn tật)

Particularly là trạng từ, có nghĩa là đặc biệt, nhiều hơn bình thường, nhiều hơn những người/ vật khác

  • Ví dụ 1: This disease mostly affects women, particularly older women.
    (Căn bệnh này hầu như ảnh hưởng đến phụ nữ, đặc biệt là những phụ nữ cao tuổi.)

Particularly có thể được thay thế bởi especially thành:

This disease mostly affects women, especially older women.

  • Ví dụ 2: The restaurant is particularly popular with young people.
    (Nhà hàng này đặc biệt nổi tiếng với giới trẻ.)

Tương tự, ví dụ trên có thể sử dụng especially thành

The restaurant is especially popular with young people.

Phân tích: Particularly hay especially trong ví dụ này đứng trước popular (tính từ), mang nghĩa nhà hàng này nổi tiếng với giới trẻ hơn những người thuộc độ tuổi khác.

In particular cũng mang nghĩa đặc biệt, nhiều hơn bình thường, nhiều hơn những người/ vật khác. Tuy nhiên, in particular chỉ đứng trước hoặc sau danh từ.

  • Ví dụ 1: Kids in particular will love this show.
    (Đặc biệt, trẻ em yêu thích chương trình này)

Trong ví dụ này, in particular thường được dùng nhiều hơn particularly hay especially.

  • Ví dụ 2: Mary loves classical music, in particular Bach and Vivaldi.
    (Mary yêu âm nhạc cổ điển, đặc biệt là Bach và Vivaldi.)

Với ví dụ này, especially và particularly có thể được dùng thay cho in particular:

Mary loves classical music, especially/particularly Bach and Vivaldi.

In particular thường được dùng trong các cụm từ:

  • anyone/anything/anywhere in particular (người nào/thứ gì/nơi nào cụ thể, đặc biệt)
  • someone/something/somewhere in particular (người nào đó/thứ gì đó/nơi nào đó cụ thể, đặc biệt)
  • no one/nothing/nowhere in particular (không người nào/không cái gì/không nơi nào cụ thể)

Ví dụ 3: Is there anything in particular you would like to eat? (Có món nào cụ thể mà bạn muốn ăn không?)

Ví dụ 4: She directed the question at no one in particular. (Cô ấy không nhắm câu hỏi vào người cụ thể nào.)

Tóm lại, specially và especially có nghĩa giống nhau. Nghĩa thứ nhất là nhấn mạnh một điều/một người đặc biệt hơn, quan trọng hơn, nhiều hơn những thứ khác/người khác. Nghĩa thứ hai là riêng biệt, dành riêng cho một mục đích. Tuy nhiên, especially được dùng nhiều hơn ở nghĩa thứ nhất, specially được dùng nhiều hơn ở nghĩa thứ hai. Particularly chỉ có một nghĩa: đặc biệt hơn, nhiều hơn người khác/vật khác. In particular có nghĩa giống particularly, nhưng chỉ đứng trước hoặc sau danh từ.

Xem thêm: Từ đa nghĩa tiếng Anh và ứng dụng trong IELTS Writing và Speaking

Lời kết

Trên đây là những nhóm từ gần nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Có những từ có thể dùng thay thế nhau trong nhiều hoàn cảnh, nhưng có những từ có sắc thái nghĩa và kết hợp ngữ khác nhau, trường hợp sử dụng vì thế cũng khác nhau. Mong rằng sau bài viết này, người đọc có thể ứng dụng vào việc dùng từ vựng tron ngữ cảnh một cách chính xác hơn.

Xem thêm: Từ có nghĩa thứ hai thường dùng (Common Second Meanings)

Trần Ngọc Minh An