Terminal là một thuật ngữ khá quen thuộc đối với những bạn sử dụng MacBook, tuy nhiên nếu bạn lần đầu tiên sử dụng thì cần tìm hiểu về nó và sử dụng Terminal cũng khá hữu ích trong một số trường hợp. Show
1. Terminal MacBook là gì?Terminal là một công cụ được cài đặt sẵn trong hệ điều hành macOS hoặc Linux, Unix,..Terminal sẽ cho phép người dùng điều khiển máy tính thông qua các dòng lệnh (code), hiểu đơn giản thì đây là công cụ giao diện cửa sổ lệnh (command line interface). Bài hướng dẫn này được thực hiện trên hệ điều hành macOS BigSur, các phiên bản khác sẽ có một số thay đổi nhất định (không khác nhiều) 2. Hướng dẫn mở Terminal MacBookCó 3 cách để mở Terminal trên Mac, cũng khá đơn giản. 2.1 Sử dụng FinderĐầu tiên bạn vào Finder => chọn Ứng dụng Tìm và mở “Tiện ích” Terminal sẽ ở trong phần Tiện ích này 2.2 Sử dụng LaunchpadMở LaunchPad và gõ “Terminal” sau đó chọn icon như hình để mở 2.3 Sử dụng SpotlightNhấn tổ hợp phím Command + Space để mở Spotlight, trên thanh Spotlight gõ “Terminal”. Về cơ bản thì Terminal cũng không khó sử dụng lắm. Màn hình đầu tiên sẽ hiển thị thông tin người dùng và thư mục hiện tại. Đây cũng là nơi bạn nhập liệu các đoạn code. Bạn có thể mở nhiều tab trên macOS Terminal (tương tự trình duyệt web) chúng đại diện cho các cửa sổ riêng biệt. Bạn cũng có thể chia các tab thành cửa sổ làm việc mới Ở phiên bản mặc định Terminal trông sẽ khá nhạt nhẽo và đơn điệu, bạn có thể thay đổi chúng một chút bằng cách truy cập Preferences (sử dụng tổ hợp phím Command + dấu phẩy), bạn sẽ thấy có vô số công cụ giúp tùy chỉnh giao diện MacOS Terminal. Tại đây bạn có thể tùy chọn nhiều màu sắc hay định dạng khác nhau. 4. Các lệnh cơ bảnTrên Terminal mỗi lệnh thường có 3 phần:
Ví dụ, nếu muốn di chuyển một tệp, bạn sẽ sử dụng lệnh mv. Đối số cho lệnh đó sẽ là vị trí của tệp bạn muốn di chuyển. Và đầu ra sẽ là vị trí bạn muốn tệp được chuyển đến. Vì vậy, lệnh di chuyển một tệp từ desktop sang tệp Documents của bạn có thể trông giống như sau: mv ~/Desktop/TerminalTestFile.rtf ~/Documents Dưới đây là bảng một số lệnh thông dụng:
Nhìn chung các dòng lệnh này giúp bạn sử dụng và kiểm soát hệ thống một cách nhanh chóng hơn. Ngoài ra còn nhiều lệnh khác dành cho những bạn nào chuyên về Code sử dụng để tối ưu công việc tốt hơn. 5. Những nguyên tắc khi sử dụng Terminal trên MacBookCó một số quy tắc khi sử dụng Terminal bạn cần nắm:
6. Thao tác với các lệnh cơ bản6.1 Di chuyển đến thư mục muốn thao tác (cd)Cấu trúc của lệnh sẽ là: “cd + địa chỉ thư mục”. Tham khảo thêm bảng dưới
6.2 Hiển thị địa chỉ thư mục hiện tạiSử dụng lệnh “pwd” để biết được địa chỉ của thư mục mình muốn tìm 6.3 Liệt kê tệp và thư mục (ls)Đây là lệnh giúp bạn liệt kê các thư mục con trong 1 thư mục lớn
6.4 Xóa tệpLệnh này giúp bạn xóa tệp trên máy “rm + Địa chỉ tệp” Ví dụ: rm /Users/username/Desktop/file.txt 6.5 Tạo và xóa thư mụcĐể tạo thư mục bạn nhập lệnh “mkdir + Địa chỉ thư mục” ngược lại để xóa bạn sử dụng lệnh “rmdir + Địa chỉ thư mục” 6.6 Sao chép file (cp)Cú pháp để thực hiện copy file sẽ là “cp + Địa chỉ thư mục kèm với file gốc + Địa chỉ thư mục đích và tên file mới”. Ví dụ: cp /Users/username/Desktop/file_goc.txt /Users/username/Desktop/file_sao_chep.txt 6.7 Xem lịch sử trên Terminal (history)Để xem được lịch sử các câu lệnh mà bạn đã sử dụng trên Terminal, hãy gõ “history” và nhấn Enter Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh “history -c” để xóa lịch sử trên Terminal. 7. Một số phím tắt khi sử dụng TerminalThao tác trên Terminal bạn đều phải sử dụng bàn phím (không thao tác TouchPad) được nên khi sử dụng Terminal bạn sẽ cần dùng các phím tắt bên dưới:
Trên đây là các thông tin cơ bản của Terminal MacBook, ngoài ra còn nhiều câu lệnh khác cũng nhưng hành động trên Terminal bạn có thể tìm hiểu thêm nếu cần thiết. Hy vọng bài viết này giúp ích đến bạn trong quá trình tìm kiếm thông tin. Bài viết liên quan: |