2.5/5 - (4 lượt đánh giá)
Đại Học Tôn Đức Thắng điểm chuẩn 2022 - TDTU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 37 | Xét học bạ
Anh*2 | 2 | | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ
Anh*2 | 3 | | Xã hội học | 7310301 | D14, XDHB | 31.5 | Xét học bạ
Văn*2 | 4 | | Việt Nam học | 7310630 | D14, XDHB | 34 | Du lịch và lữ hành
Xét học bạ
Văn*2 | 5 | | Việt Nam học | 7310630Q | D14, XDHB | 34 | Du lịch và quản lý du lịch
Xét học bạ
Văn*2 | 6 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, XDHB | 37 | Quản trị nguồn nhân lực
Anh*2
Xét học bạ | 7 | | Quản trị kinh doanh | 7340101N | D01, XDHB | 35.75 | Quản trị nhà hàng - khách sạn
Xét học bạ
Anh*2 | 8 | | Marketing | 7340115 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ
Anh*2 | 9 | | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ
Toán*2 | 10 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ
Toán*2 | 11 | | Kế toán | 7340301 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ
Toán*2 | 12 | | Quan hệ lao động | 7340408 | D01, XDHB | 28 | Xét học bạ
Toán*2 | 13 | | Luật | 7380101 | D14, XDHB | 36 | Xét học bạ
Văn*2 | 14 | | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ
Anh*2 | 15 | | Công nghệ sinh học | 7420201 | B08, XDHB | 33.25 | Xét học bạ
Sinh*2 | 16 | | Khoa học môi trường | 7440301 | B08, XDHB | 26 | Xét học bạ
Toán*2 | 17 | | Khoa học môi trường | 7440301 | D07, XDHB | 26 | Xét học bạ
Toán*2 | 18 | | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ
Toán*2 | 19 | | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ
Toán*2 | 20 | | Khoa học máy tính | 7480101 | A01, XDHB | 36.5 | Xét học bạ
Toán*2 | 21 | | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A01, XDHB | 34.5 | Xét học bạ
Toán*2 | 22 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01, XDHB | 37 | Xét học bạ
Toán*2 | 23 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B08, XDHB | 26 | Xét học bạ
Toán*2 | 24 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | D07, XDHB | 26 | Xét học bạ
Toán*2 | 25 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01, XDHB | 31.75 | Xét học bạ
Toán*2 | 26 | | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ
Toán*2 | 27 | | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ
Toán*2 | 28 | | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01, XDHB | 32.5 | Xét học bạ
Toán*2 | 29 | | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07, XDHB | 33 | Xét học bạ
Hóa*2 | 30 | | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01, XDHB | 27 | Xét học bạ
Toán*2 | 31 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A01, XDHB | 29 | Xét học bạ
Toán*2 | 32 | | Quản lý thể dục thể thao | 7580205 | A01, XDHB | 27 | Xét học bạ
Toán*2 | 33 | | Dược học | 7720201 | D07, XDHB | 35.5 | Xét học bạ
Hóa*2 | 34 | | Công tác xã hội | 7760101 | D14, XDHB | 27 | Xét học bạ
Văn*2 | 35 | | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01, XDHB | 31.5 | kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện
Xét học bạ, Anh*2 | 36 | | Golf | 7810302 | D01, XDHB | 27 | Xét học bạ
Anh*2 | 37 | | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08, XDHB | 27 | Xét học bạ
Toán*2 | 38 | | Bảo hộ lao động | 7850201 | D07, XDHB | 27 | Xét học bạ
Toán*2 | 39 | | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, XDHB | 33.5 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 40 | | Việt Nam học | F7310630Q | D14, XDHB | 27 | Du lịch và Quản lý du lịch_Chất lượng cao
Xét học bạ, Văn*2 | 41 | | Quản trị kinh doanh | F7340101 | D01, XDHB | 35.5 | Quản trị nguồn nhân lực, Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 42 | | Quản trị kinh doanh | F7340101N | D01, XDHB | 33 | Quản trị nhà hàng - khách sạn, Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 43 | | Marketing | F7340115 | D01, XDHB | 36 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 44 | | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | D01, XDHB | 36.5 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 45 | | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | D01, XDHB | 33 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 46 | | Kế toán | F7340301 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 47 | | Luật | F7380101 | D14, XDHB | 31 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Văn*2 | 48 | | Luật | F7380101 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Anh*2 | 49 | | Công nghệ sinh học | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Sinh*2 | 50 | | Khoa học máy tính | F7480101 | A01, XDHB | 32 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 51 | | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01, XDHB | 33 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 52 | | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 53 | | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 54 | | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 55 | | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao
Xét học bạ, Toán*2 | 56 | | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01, XDHB | 28 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Anh*2 | 57 | | Việt Nam học | N7310630 | D14, XDHB | 27 | Du lịch và lữ hành, Chất lượng cao
Xét học bạ, Văn*2 | 58 | | Quản trị kinh doanh | N7340101N | D01, XDHB | 29 | Quản trị nhà hàng - khách sạn
phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Anh*2 | 59 | | Marketing | N7340115 | D01, XDHB | 29 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Anh*2 | 60 | | Kế toán | N7340301 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Toán*2 | 61 | | Luật | N7380101 | D14, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Văn*2 | 62 | | Luật | N7380102 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Anh*2 | 63 | | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa
Xét học bạ, Toán*2 |
|