Cách trả lời câu hỏi are you OK

Có khi chỉ cần một câu hỏi thăm sức khỏe, hay một nụ cười khi gặp mặt cũng đủ để mọi người gần gũi nhau hơn. Tuy vậy, mỗi nền văn hóa lại có cách chào hỏi khác nhau. Nếu sống ở nước Anh, khi ai đó hỏi How are you? thì bạn sẽ đáp lại như thế nào? Cùng tham khảo bài học ngữ pháp tiếng anh dưới đây để có thêm nhiều cách trả lời nhé.

  • Cấu trúc thông dụng nói: thời tiết hôm nay như thế nào
  • Cách tạo dựng hội thoại nhỏ bằng tiếng anh

Cách trả lời câu hỏi are you OK

%CODE9%

CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI XUNG QUANH MẪU CÂU HOW ARE YOU

1. Nếu gặp một thầy giáo của bạn ở đâu đó.

Student: Hello! How are you? Chào thầy ! Thầy có khỏe không ạ?

Teacher: Im fine, (thank you). How are you? Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ?

Student: All right, (thank you). Em bình thường, (cám ơn).

2. Một người bạn hỏi bạn xem bạn thế nào và bạn đang cảm thấy rất hạnh phúc.

Hi there! How are you? Ê, chào! Cậu thấy nào?

Oh, (Im) on top of the world, (thanks). How about you? Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cám ơn). Còn bạn?

(Im) full of the joys of spring! (Mình) đang vui như tết!

3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng bạn sẽ thành khách hàng của họ, bạn đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho bạn. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của bạn.

And how are you keeping? Cậu có khỏe không?.

Bạn có 3 cách để trả lời như sau:

Im extremely well, (thank you). Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cám ơn).

Im in excellent health, (thank you) Sức khỏe tôi tuyệt vời. (cám ơn),

Im very well indeed, (thank you). Tôi thực sự rất khỏe., (cám ơn).

CÁC CÂU TRẢ LỜI DIỄN TẢ SỰ VUI VẺ

(Im) on top of the world : đang rất hạnh phúc

(Im) full of the joys of spring: vui như tết

Very well,(thank you). Rất khỏe, (cám ơn)

All right, (thank you): bình thường

Fine, (thanks). Khỏe, (cám ơn).

So so, (thanks). Tàm tạm,(cám ơn).

OK, (thanks). Được, (cám ơn).

Mustnt grumble. Không thể chê được.

Cant complain. Không thể phàn nàn được.

Not so/ too bad, (thanks) Không quá tồi, (cám ơn).

Pretty fair, (thanks). Rất khỏe, (cám ơn).

CÁC CÂU TRẢ LỜI KHI BẠN THẤY KHÔNG KHỎE HOẶC KHÔNG VUI

Fair to middling, (thanks). Kha khá, (cám ơn).

Quite well, (thank you) Khá tốt, (cám ơn).

Bearing up, (bearing up). Chịu được.

Surviving, (thanks). Vẫn tồn tại, (cám ơn).

Still alive Just. Vẫn còn sống được [khi bạn đang cảm thấy không khỏe chút nào]

Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích và thú vị thì hãy like/share/+1 trang này (click bên trái) để bạn bè, người khác cũng biết đến nhé. Chúc các bạn sớm nâng cao năng lực tiếng Anh giao tiếp của mình.