Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh

Đọc và viết ngày tháng tiếng Anh – nghe có vẻ đơn giản như Tiếng Việt nhưng thật sự nó ẩn chứa một số công thức đòi hỏi các bạn cần nắm vững để có thể làm tốt bài kiểm tra trong lớp, cũng như là sử dụng thành thạo khi giao tiếp với người nước ngoài. Trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu về phần kiến thức này.

Thứ 2 Monday – /ˈmʌndeɪ/
Thứ 3 Tuesday – /ˈtjuːzdeɪ/
Thứ 4 Wednesday – /ˈwenzdeɪ/
Thứ 5 Thursday – /ˈθɜːzdeɪ/
Thứ 6 Friday – /ˈfraɪdeɪ/
Thứ 7 Saturday – /ˈsætədeɪ/
Chủ Nhật Sunday – /ˈsʌndeɪ/

Lưu ý:

  • Dùng giới từ “on” trước ngày trong tuần

Ví dụ: We’ve got an appointment on Tuesday morning. (Chúng ta có cuộc hẹn vào sáng Thứ ba)

  • Khi nhìn thấy “s” sau các ngày trong tuần như: Sundays, Mondays,… chúng ta hiểu là ý của người nói sẽ làm một việc gì vào ngày đó trong tất cả các tuần.

Ví dụ: I visit my grandparents on Saturdays. (Cứ tới thứ 7 là tôi đi thăm ông bà của mình.)

Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh

Lưu ý: Ngày 1 là “First” sẽ được viết tắt thành “1st”  bằng cách lấy 2 chữ cuối của ngày trong tháng.
Ví dụ: Ngày 2 là “Second” => “2nd”
Ngày 21 là: “Twenty-first” => “21st”

Tháng 1 January –  /ˈdʒænjuəri/
Tháng 2 February – /ˈfebruəri/
Tháng 3 March – /mɑːtʃ/
Tháng 4 April – /ˈeɪprəl/
Tháng 5 May – /meɪ/
Tháng 6 June – /dʒuːn/
Tháng 7 July – /dʒuˈlaɪ/
Tháng 8 August –  /ɔːˈɡʌst/
Tháng 9 September – /sepˈtembə(r)/
Tháng 10 October – /ɒkˈtəʊbə(r)/
Tháng 11 November – /nəʊˈvembə(r)/
Tháng 12 December – /dɪˈsembə(r)/

Lưu ý:

  • Dùng giới từ “in” trước các tháng

Ví dụ:The students go back to school in July. (Cô ấy sẽ đi học lại vào tháng 7.)

  • Nếu trong câu vừa có ngày, vừa có tháng ta sử dụng giới từ “on” phía trước

Ví dụ: on 22nd December, on June 3rd,… (ở đây tại sao lại viết theo 2 cách như vậy, mục bên dưới sẽ được giải đáp nhé!).
My birthday is on 3rd May. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày 3 tháng 5.)

Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh

Trong tiếng Anh – Anh, thì bắt đầu bằng (Thứ) + Ngày + tháng
Trong tiếng Anh – Mỹ, thì ngược lại là (Thứ) + Tháng + ngày Ví dụ: Ngày 1 tháng 3 năm 2017

Anh – Anh: 1/3/2017 hoặc 1st March 2017


Anh – Mỹ: 3/1/2017 hoặc March 1st 2017

  • They’re having a party on 16th November. (Họ có một buổi tiệc ngày 16 tháng 11.)

=> Đọc là on the sixteenth of November(Anh – Anh)
Lưu ý: Trong cách đọc Anh – Anh, the và of phải luôn luôn đi cùng nhau.

  • Our Wedding Anniversary is on August 11th. (Lễ kỉ niệm ngày cưới của chúng ta là ngày 11 tháng 8.)

=> đọc là on August the eleventh. (Anh – Mỹ)

1. Dùng giới từ ON trước Thứ, ON trước ngày, IN trước tháng và ON trước (thứ), ngày và tháng. Ví dụ:

  • On Sunday, I stay at home. (Ngày chủ nhật tôi ở nhà)
  • In september, the libary holds events. (Tháng 9, thư viện tổ chức các sự kiện)
  • On the 4th of July, my mother celebrates her birthday party.(Mẹ tôi tổ chức tiệc sinh nhật vào ngày 4 tháng 7)

2. Khi nói ngày trong tháng, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.
Ví dụ: September the second = ngày 2 tháng 9. Khi viết, có thể viết September 2nd 3. Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau.

Ví dụ: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival. (15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu)

Mong rằng bài học sẽ giúp các bạn giải đáp được tất cả các thắc mắc của mình, nếu có góp ý gì các bạn hãy comment ở phần bình luận bên dưới, sẽ được trả lời một cách nhanh chóng nhất. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

Hàng ngày, chúng ta thường nói về ngày tháng bằng tiếng Anh nhưng chẳng hề người nào cũng biết cách sử dụng đúng. Trong bài viết này, Tienganhcaptoc sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh cụ thể nhất, chuẩn xác nhất. Hãy theo dõi nhé!

1. Cách viết ngày tháng năm trong Tiếng Anh

Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng anh

Để có thể ghi ngày trong tiếng Anh thành thạo, trước hết, bạn cần biết những nguyên tắc cơ bản sau đây:

1.1 Các ngày trong tuần 

In VietnameseThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7Chủ nhật
In EnglishMondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
AbbreviationMonTueWedThuFriSatSun

Chúng ta sử dụng giới từ ON trước các từ chỉ ngày trong tuần.

Ví dụ: On Monday, On Tuesday,…

I am going to have a meeting on Monday. 

1.2 Các ngày trong tháng (Dates of Month)

Theo quy ước, thứ tự các ngày trong tháng có những đặc điểm sau:

  • Ngày đầu tiên của tháng, tức ngày 1, sẽ được viết là 1st – First.
  • Ngày thứ 2: 2nd – Second.
  • Ngày thứ 3: 3rd đọc là Third.

Từ ngày 4 cho đến ngày 30, người ta quy ước viết thêm đuôi “ th” sau con số. Ví dụ ngày 4 là 4th, ngày 5 là 5th, ngày 10 là 10th . Tuy nhiên, với những tháng có ngày thứ 31, ví dụ như 31 tháng 12 năm 2019, chúng ta thực hiện cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh như sau: 31st, December, 2020.

Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng anh

Cách ghi ngày trong tiếng Anh các bạn cần nắm rõ

Tuy nhiên, một số người bị nhầm lẫn về vị trí của dấu phẩy khi viết ngày, tháng, năm. Ở Hoa Kỳ, người ta thường sẽ đặt dấu phẩy phía sau ngày và năm. Trong khi đó, ở các quốc gia còn lại như Anh Quốc, người bản địa ở đó không sử dụng dấu phẩy khi ghi ngày tháng năm.  

Ví dụ:

Câu sai (Incorrect): On May 13th, 2007 Daniel was born.

Câu đúng (Correct): On May 13, 2007, Daniel was born.

Cách viết ngày tháng năm là một trong những ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh thì Tiếng anh cấp tốc gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.

1.3 Cách viết tháng trong năm (Months of a Year)

Đầu tiên, hãy cùng xem qua những cụm từ chỉ tháng trong tiếng Anh:

Tháng 1JanuaryTháng 7July
Tháng 2FebruaryTháng 8August
Tháng 3MarchTháng 9September
Tháng 4AprilTháng 10October
Tháng 5MayTháng 11November
Tháng 6JuneTháng 12December

Trước các từ chỉ tháng, chúng ta sử dụng giới từ IN.

Ví dụ: I will have an exam in October. 

Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cấu trúc cụm từ này sẽ được sắp xếp theo Month – Day (Tháng, Ngày) và trước đó chúng ta phải sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: I think we can have a holiday on December 20th. 

Xem thêm những chủ đề liên quan:

2. Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ

Chúng ta đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập. 

British: DD – MM – YYYYAmerican: MM – DD – YYYY
The Twentieth of November, 2020November the Twentieth, 2020
20th November 2020November 20th, 2020
20 November 2020November 20, 2020
20/11/202011/20/2020
20/11/2011/20/20

Một số lưu ý trong cách ghi thứ ngày tháng theo chuẩn Anh – Anh: 

  • Trong tiếng Anh Anh, chủ yếu được sử dụng ở Úc, ngày được theo sau bởi tháng, sau đó là năm.
  • Nếu bạn muốn thêm thứ của ngày, thì nên để trước ngày và nên được phân tách bằng dấu phẩy hoặc được nối bởi “the” và “of”. Ví dụ: The Twentieth of November, 2020.

Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.).

3. Ghi thứ ngày tháng trong tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế 

Giả sử, ngày 3 tháng 2 năm 2020, một người Úc viết là 03/02/2019, nhưng người Mỹ lại viết thành 02/03/2019. Vậy ai là người đúng?

Cũng chính vì một số khác biệt trong cách ghi ngày tháng ở các quốc gia, chẳng hạn như tiếng Anh ở Hoa Kỳ với tiếng Anh ở Anh Quốc, ở Úc mà một tiêu chuẩn quốc tế đã được đặt ra. Với tiêu chuẩn này, người học có thể dễ dàng nắm được cấu trúc câu, không cần e ngại bị sai sót hay sợ người ở vùng miền khác không hiểu.

Theo đó, bạn sẽ viết thứ ngày tháng theo cấu trúc sau:

Vì vậy, nếu cả người Úc và người Mỹ dùng (hoặc nhìn thấy) cấu trúc này, cả hai sẽ viết thành 2019/02/03.

4. Một số quy tắc khác khi nói ngày tháng và một số mùa bằng tiếng Anh

Cách viết thứ ngày tháng bằng tiếng anh
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng anh

  • Khi nói ngày dưới tháng, chỉ cần sử dụng số quy trình tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.
    • Ex: September the second = ngày 2 tháng 9. Khi viết, có thể viết September 2nd
  • Khi nói vào mùa nào, sử dụng giới từ IN đằng trước.
    • Ex: It always snows in winter here. = Ở đây cứ có tuyết rơi vào mùa đông.
  • Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau.
    • Ex: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival. = 15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu.

4.1. Dùng giới từ ON trước Thứ, ON trước ngày, IN trước tháng và ON trước (thứ), ngày và tháng.

Ví dụ:

  • On Sunday, I stay at home. (Ngày chủ nhật tôi tại nhà)
  • In september, the libary holds events. (Tháng 9, thư viện đơn vị những sự kiện)
  • On the 4th of July, my mother celebrates her birthday party. (Mẹ tôi đơn vị tiệc sinh nhật vào ngày 4 tháng 7)

4.2. Khi nói ngày dưới tháng, chỉ cần sử dụng số quy trình tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.

Ví dụ: September the second = ngày 2 tháng 9. Khi viết, có thể viết September 2nd

4.3. Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau. 

Ví dụ: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival. (15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu).

Mong rằng bài học sẽ giúp bạn trả lời được toàn bộ những câu hỏi của mình. Chúc bạn thành công!

tienganhcaptoc.vn