Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chân thực, ảnh đơn sắc, User Def. 1 - 3 Basic+ Ảnh chụp dựa theo khung cảnh, ảnh chụp dựa theo ánh sáng / cảnh Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, cân bằng trắng cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, đèn Flash), tuỳ chọn Tính năng giảm nhiễu Có thể áp dụng cho ảnh chụp phơi sáng lâu và chụp ISO tốc độ cao. Tự động chỉnh độ sáng ảnh Tự động tối ưu hoá ánh sáng Ưu tiên tông màu nổi bật Có Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi ống kính Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi, Chỉnh sửa quang sai màu. Kính ngắm Loại kính ngắm Lăng kính năm mặt có điểm đặt mắt Độ che phủ Chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 95% (khi có điểm mắt xấp xỉ 19mm) Độ phóng đại Xấp xỉ 0,85x (-1 m-1 với kính ngắm 50mm ở vô cực) Điểm mắt Xấp xỉ 19mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1m-¹) Điều chỉnh độ tụ tích hợp Xấp xỉ -3.0 - +1.0m-¹ (dpt) Màn hình lấy nét Loại Matte chính xác, gắn cố định. Gương Loại trả nhanh Ngắm trường ảnh sâu Có Lấy nét tự động Loại Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha Các điểm AF 9 điểm loại căng nét chéo (Điểm AF loại căng nét ngang tới f/2.8 với điểm AF ở vùng trung tâm) Phạm vi độ sáng lấy nét EV -0,5 - 18 (điểm AF trung tâm, ở 23°C / 73°F, ISO 100) Thao tác điểm AF AF chụp một ảnh, AI Servo AF, AI Focus AF Đèn hỗ trợ AF Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp Điều chỉnh độ phơi sáng Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm Lấy sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF) Lấy sáng một phần (xấp xỉ 9% kính ngắm ở vùng trung tâm) Lấy sáng điểm (xấp xỉ 4% kính ngắm ở vùng trung tâm) Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm Phạm vi lấy sáng EV 1 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1,8 II, ISO 100) Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp tắt đèn Flash, chụp tự động sáng tạo, chụp ảnh chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp cảnh thể thao, chế độ cảnh đặc biệt (chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm không dùng chân máy, chụp điều chỉnh ánh sáng ngược HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay. Tốc độ ISO Các chế độ vùng cơ bản*: Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400 Các chế độ vùng sáng tạo: Cài đặt bằng tay ISO 100 - ISO 12800 (tăng giảm toàn điểm), tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ tối đa ISO cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO lên “H” (tương đương ISO 25600) Bù phơi sáng Bằng tay: ±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm AEB: ±2 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) Khoá AE Tự động: Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với lấy sáng toàn bộ khi đã lấy nét Thủ công: Bằng phím khoá AE Màn trập Loại màn trập Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử Tốc độ màn trập 1/4000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/200 giây Đèn Flash Đèn flash tích hợp Đèn flash tự động mở Số hướng dẫn: Xấp xỉ 13/43 (ISO 100, đơn vị mét/ fit) Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ góc ngắm ống kính 17mm Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây Có chức năng kiểm soát không dây Đèn flash bên ngoài Đèn Speedlite series EX (có thể cài đặt các chức năng đèn Flash cho chiếc máy ảnh này) Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II Bù phơi sáng đèn flash ±2 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm Khoá FE Có Ngõ cắm PC Không Hệ thống chụp Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp hẹn giờ sau 10 giây hoặc 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây Tốc độ chụp liên tiếp Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây Lượng ảnh chụp tối đa (xấp xỉ) Ảnh JPEG cỡ lớn / đẹp: 22 (30) ảnh Ảnh RAW: 6 (6) ảnh Ảnh RAW + JPEG cỡ lớn / đẹp: 3 (3) ảnh * Con số trong ngoặc kép dành cho máy ảnh tương thích UHS-I dung lượng thẻ 8GB theo các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon. Chụp ngắm trực tiếp Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 Phương pháp lấy nét Hệ Hybrid CMOS AF * (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt đa điểm, vùng linh hoạt đơn điểm), dò tìm lệch pha (chế độ chụp nhanh) Điểm AF chụp liên tiếp Có Màn trập cảm ứng Có Các chế độ lấy sáng Lấy sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến hình ảnh Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1,4, ISO 100) Bộ lọc sáng tạo Ảnh sần đen trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng tô đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ. Hiển thị đường lưới 2 loại Quay phim Định dạng ghi hình MOV Phim Tỉ lệ bít biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264 Tiếng Linear PCM Kích thước quay và tỉ lệ khung quét 1920 x 1080 (Full HD): 30p / 25p / 24p 1280 x 720 (HD): 60p / 50p 640 x 480 (SD): 30p / 25p * 30p: 29,97 fps, 25p: 25,00 fps, 24p: 23,98 fps, 60p: 59,94 fps, 50p: 50,00 fps Kích thước file 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p): Xấp xỉ 330 MB/phút 1280 x 720 (60p / 50p): Xấp xỉ 330 MB/phút 640 x 480 (30p / 25p): Xấp xỉ 82,5 MB/phút Lấy nét Hệ Hybrid CMOS AF * (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt đa điểm, vùng linh hoạt đơn điểm) Các chế độ lấy sáng Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ với bộ cảm biến hình ảnh Servo AF Provided Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1,4, ISO 100) Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE dành cho phơi sáng bằng tay và quay phim Bù phơi sáng ±3 điểm tăng giảm 1/3 điểm (Ảnh tĩnh: ±5 điểm) Tốc độ ISO Phạm vi lấy ISO tự động Cài đặt ISO 100 - ISO 6400 Phạm vi lấy ISO bằng tay Cài đặt tự động/ bằng tay ISO 100 - ISO 6400, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800) Quay các đoạn video nhanh Có thể cài đặt 2 giây / 4 giây / 8 giây Ghi tiếng Microphone monaural tích hợp Hiển thị đường lưới 2 loại Màn hình LCD Loại màn hình Màn hình màu tinh thể lỏng TFT Kích thước màn hình và điểm ảnh Cỡ rộng, 7,7cm (3,0-in.) (3:2) xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh Điều chỉnh góc có Điều chỉnh độ sáng Bằng tay (7 mức) Giao diện ngôn ngữ 25 Công nghệ màn hình cảm ứng Cảm biến điện dung Chỉ dẫn chức năng Có hiển thị Xem lại Định dạng hiển thị ảnh Hiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp, biểu đồ), ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh Phóng to zoom Xấp xỉ 1,5x - 10x Cảnh báo sáng quá Hiển thị độ sáng quá mức Phương pháp trình duyệt ảnh Hiển thị một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, hiển thị theo thư mục, hiển thị phim ngắn, hiển thị ảnh, hiển thị theo mức Xoay ảnh Có Đánh giá Có Xem lại phim Có (màn hình LCD, ngõ RA tiếng / hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp Bảo vệ ảnh Có Xem trình duyệt Tất cả các ảnh, theo ngày, theo thư mục, theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng chuyển tiếp Nhạc nền Có thể lựa chọn khi xem trình chiếu và xem lại phim Hậu kì xử lí ảnh Bộ lọc sáng tạo Ảnh hạt nhiễu đen trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng tô đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |