Chỉ số tiếng Anh là gì

3.7 (74.74%) 76 votes

Các từ chỉ số lượng dùng để biểu thị sự nhiều hay ít của sự vật hay con người. Có rất nhiều từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về những từ chỉ số lượng tiếng Anh thường gặp và cách phân biệt chúng. Chủ điểm này này chắc chắn sẽ hỗ trợ nhiều cho các bạn trong giao tiếp tiếng Anh đấy nhé!

1. Số lượng tiếng Anh là gì?

Số lượng tiếng Anh (Quantifier) là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của người hay vật.

Số lượng tiếng Anh thường đứng trước những danh từ cần định lượng, có thể là danh từ ít hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • I just bought a novel. Từ chỉ số lượng của câu là a.

(Tôi vừa mua một cuốn tiểu thuyết.)

  • There are many oranges in the refrigerator. Từ chỉ số lượng của câu là many.

(Có rất nhiều cam trong tủ lạnh.)

Chỉ số tiếng Anh là gì

Một số từ chỉ số lượng tiếng Anh Thông dụng:

Chỉ số tiếng Anh là gì

Xem thêm: Lượng từ trong tiếng Anh

2. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng

Số lượng tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng hay đi cùng với nhau:

2.1. Many Much

Many Much có lẽ là đôi bạn già đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng mang nghĩa là nhiều. Chúng được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

Many sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • There are many pencils in the box.

(Có nhiều bút chì trong hộp.)

  • How many people are there in Jennys family?

(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)

Much sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • I dont need too much butter on this dish.

(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)

  • How much coffee do you want?

(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)

2.2. Some Any

Đây cũng là một cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong tiếng Anh. Chúng mang nghĩa là một ít, một chút được sử dụng với các danh từ số nhiều.

Some dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Would you like some milk?

(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)

  • Some people are waiting for the train.

(Một số người đang đợi tàu.)

Any thường dùng trong phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Does he know any Chinese?

(Anh ấy có biết chút tiếng Trung không?)

  • There arent any suspicious people here.

(Không có bất kỳ người đáng ngờ nào ở đây.)

Chỉ số tiếng Anh là gì

2.3. A lot of Lots of

Từ chỉ số lượng tiếng Anh A Lot of, Lots of có nghĩa là nhiều, số lượng lớn.

A Lot of/Lots of + N (đếm được, không đếm được)

A lot of và lots of được sử dụng tương tự nhau trong câu khẳng định để chỉ số lượng vật hay người.

Ví dụ:

  • I have a lot of homework to do everyday.

(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm hàng ngày.)

  • I spent lots of money on shopping.

(Tôi đã tiêu rất nhiều tiền để mua sắm.)

Chỉ số tiếng Anh là gì

Trong một số trường hợp giao tiếp thân mật, a lot of được sử dụng với câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Do you drink a lot of orange juice?

(Bạn có uống nhiều nước cam không?)

  • Do you eat a lot of hamburgers?

(Bạn có ăn nhiều bánh hamburger không?)

Xem thêm: Hiểu ngay cách sử dụng few và a few, little và a little chỉ với 5 phút

2.4. A An

A,an là từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là một. Chúng được sử dụng để miêu tả số lượng và đi kèm với những danh từ số ít.

Cách dùng a/an:

  • A đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm;
  • An đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.

Ví dụ:

  • I have a pencils.

(Tôi có một cây bút chì.)

  • The teacher gave me an eraser.

(Cô giáo đưa cho tôi một cục tẩy.)

Xem thêm: Cách dùng a an the trong tiếng Anh

3. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp

Bên cạnh những từ chỉ số lượng tiếng Anh kể trên, còn có một số từ số lượng kết hợp khác:

Chỉ số tiếng Anh là gì

3.1. Kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được

Những từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được:

3.2. Kết hợp với danh từ đếm được

Xem thêm: Cấu trúc either nor và either or trong tiếng Anh

3.3. Kết hợp với danh từ không đếm được

4. Phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Number, amount, quantity, level hay figure đều là những từ chỉ số lượng tiếng Anh nhưng có cách sử dụng không giống nhau. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng các từ số lượng tiếng Anh này.

Chỉ số tiếng Anh là gì

4.1. Number

Number luôn luôn đi cùng với những danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • The number of students of the school is huge.

(The number of students of the school is huge.)

  • The number of people involved in this project is 2 people.

(Số người tham gia vào dự án này là 2 người)

4.2. Amount

Trái ngược với number, amount theo sau bởi danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • The amount of water that is available.

(Lượng nước có sẵn.)

  • The amount of rice is not enough to cook dinner.

(Lượng gạo không đủ nấu bữa tối.)

Xem thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

4.3. Quantity

Từ chỉ số lượng tiếng Anh quantity được dùng với những thứ có thể đo lường, có thể dùng ở dạng số nhiều trong một số trường hợp

Ví dụ:

  • Large quantities of food are needed during storm and flood season

(Cần số lượng lớn lương thực trong mùa bão lụt)

  • Large qualities of people are infected COVID-19.

(Nhiều người bị nhiễm COVID-19.)

4.4. Level

Trong một số trường hợp, người ta sử dụng level thay thế cho amount.

Ví dụ: The level of carbon dioxide in the atmosphere is rising.

Ví dụ:

  • The level of CO2 gas is rising.

(Mức độ khí CO2 đang tăng lên.)

  • Mikes level of gaming gradually increased.

(Mức độ chơi game của Mike dần tăng lên.)

Chỉ số tiếng Anh là gì

4.5. Figure

Sử dụng figure trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu thay cho number.

Ví dụ:

  • The number of population Vietnam = The figure of population Vietnam.

(Dân số Việt Nam)

  • The number of students = The figure of students.

(Số lượng sinh viên.)

5. Lưu ý khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Những từ miêu tả số lượng tiếng Anh sau đều phải sử dụng với giới từ of khi đứng trước danh từ:

  • Number;
  • Amount;
  • Quantity;
  • Level;
  • Figure.

Ví dụ:

  • The number of migrants are increasing.

(Số lượng người di cư ngày càng tăng.)

  • The figure of poor households is almost nonexistent

(Số hộ nghèo hầu như không có.)

Như vậy Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn khi nói về số lượng của người hay vật. Step up chúc bạn học tập tốt!

Chỉ số tiếng Anh là gì