Các từ chỉ số lượng dùng để biểu thị sự nhiều hay ít của sự vật hay con người. Có rất nhiều từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về những từ chỉ số lượng tiếng Anh thường gặp và cách phân biệt chúng. Chủ điểm này này chắc chắn sẽ hỗ trợ nhiều cho các bạn trong giao tiếp tiếng Anh đấy nhé! 1. Số lượng tiếng Anh là gì?Số lượng tiếng Anh (Quantifier) là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của người hay vật. Số lượng tiếng Anh thường đứng trước những danh từ cần định lượng, có thể là danh từ ít hoặc danh từ số nhiều. Ví dụ:
(Tôi vừa mua một cuốn tiểu thuyết.)
(Có rất nhiều cam trong tủ lạnh.) Một số từ chỉ số lượng tiếng Anh Thông dụng: Xem thêm: Lượng từ trong tiếng Anh
2. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụngSố lượng tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng hay đi cùng với nhau: 2.1. Many MuchMany Much có lẽ là đôi bạn già đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng mang nghĩa là nhiều. Chúng được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Many sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ:
(Có nhiều bút chì trong hộp.)
(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?) Much sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều. Ví dụ:
(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)
(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?) 2.2. Some AnyĐây cũng là một cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong tiếng Anh. Chúng mang nghĩa là một ít, một chút được sử dụng với các danh từ số nhiều. Some dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn. Ví dụ:
(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)
(Một số người đang đợi tàu.) Any thường dùng trong phủ định và câu nghi vấn. Ví dụ:
(Anh ấy có biết chút tiếng Trung không?)
(Không có bất kỳ người đáng ngờ nào ở đây.) 2.3. A lot of Lots ofTừ chỉ số lượng tiếng Anh A Lot of, Lots of có nghĩa là nhiều, số lượng lớn. A Lot of/Lots of + N (đếm được, không đếm được) A lot of và lots of được sử dụng tương tự nhau trong câu khẳng định để chỉ số lượng vật hay người. Ví dụ:
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm hàng ngày.)
(Tôi đã tiêu rất nhiều tiền để mua sắm.) Trong một số trường hợp giao tiếp thân mật, a lot of được sử dụng với câu nghi vấn. Ví dụ:
(Bạn có uống nhiều nước cam không?)
(Bạn có ăn nhiều bánh hamburger không?) Xem thêm: Hiểu ngay cách sử dụng few và a few, little và a little chỉ với 5 phút
2.4. A AnA,an là từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là một. Chúng được sử dụng để miêu tả số lượng và đi kèm với những danh từ số ít. Cách dùng a/an:
Ví dụ:
(Tôi có một cây bút chì.)
(Cô giáo đưa cho tôi một cục tẩy.) Xem thêm: Cách dùng a an the trong tiếng Anh
3. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợpBên cạnh những từ chỉ số lượng tiếng Anh kể trên, còn có một số từ số lượng kết hợp khác: 3.1. Kết hợp với danh từ đếm được và không đếm đượcNhững từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được: 3.2. Kết hợp với danh từ đếm đượcXem thêm: Cấu trúc either nor và either or trong tiếng Anh
3.3. Kết hợp với danh từ không đếm được4. Phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng AnhNumber, amount, quantity, level hay figure đều là những từ chỉ số lượng tiếng Anh nhưng có cách sử dụng không giống nhau. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng các từ số lượng tiếng Anh này. 4.1. NumberNumber luôn luôn đi cùng với những danh từ đếm được. Ví dụ:
(The number of students of the school is huge.)
(Số người tham gia vào dự án này là 2 người) 4.2. AmountTrái ngược với number, amount theo sau bởi danh từ không đếm được. Ví dụ:
(Lượng nước có sẵn.)
(Lượng gạo không đủ nấu bữa tối.) Xem thêm: Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
4.3. QuantityTừ chỉ số lượng tiếng Anh quantity được dùng với những thứ có thể đo lường, có thể dùng ở dạng số nhiều trong một số trường hợp Ví dụ:
(Cần số lượng lớn lương thực trong mùa bão lụt)
(Nhiều người bị nhiễm COVID-19.) 4.4. LevelTrong một số trường hợp, người ta sử dụng level thay thế cho amount. Ví dụ: The level of carbon dioxide in the atmosphere is rising. Ví dụ:
(Mức độ khí CO2 đang tăng lên.)
(Mức độ chơi game của Mike dần tăng lên.) 4.5. FigureSử dụng figure trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu thay cho number. Ví dụ:
(Dân số Việt Nam)
(Số lượng sinh viên.) 5. Lưu ý khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng AnhNhững từ miêu tả số lượng tiếng Anh sau đều phải sử dụng với giới từ of khi đứng trước danh từ:
Ví dụ:
(Số lượng người di cư ngày càng tăng.)
(Số hộ nghèo hầu như không có.) Như vậy Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn khi nói về số lượng của người hay vật. Step up chúc bạn học tập tốt! |