Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Với nhà hàng chuyên phục vụ thực khách người nước ngoài thì bắt buộc nhân viên thu ngân phải biết giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Cùng Hoteljob.vn điểm danh những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thu ngân nhà hàng thường dùng.
Giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp nhân viên thu ngân hoàn thành tốt công việc
► Những từ vựng tiếng Anh thu ngân thường dùng
Register area
→ Khu vực thanh toán
Cash register
→ Máy tính tiền
Bill
→ Hóa đơn
Receipt
→ Biên lai
Register tape
→ Giấy in hóa đơn
Feed
→ Lắp giấy in
Transaction
→ Giao dịch
Void
→ Hủy giao dịch
Till
→ Ngăn kéo đựng tiền
Safe
→ Két sắt
Gift certificate/ Gift card
→ Phiếu quà tặng
Gift receipt
→ Biên lai nhận quà
Identification
→ Chứng minh thư
Credit card
→ Thẻ tín dụng
Debit card
→ Thẻ ghi nợ
Personal check
→ Ngân phiếu cá nhân
POS system
→ Máy bán hàng
NOF
→ Lỗi do giá không tồn tại
Currency
→ Tiền tệ
Cash
→ Tiền mặt
Cash advance
→ Tiền tạm ứng
Change
→ Tiền thối lại
Counterfeit
→ Tiền giả
Subsidise
→ Phụ phí
Estimate
→ Ước tính
Pay
→ Thanh toán
Swipe
→ Quét thẻ thanh toán
Deactivate
→ Không kích hoạt
Refund
→ Hoàn tiền
Tally
→ Kiểm đếm
Tax exempt
→ Miễn thuế
Customer service
→ Dịch vụ khách hàng
Coupon
→ Phiếu giảm giá
Reduce/ Sale
→ Giảm giá
Discount
→ Chiết khấu
Supplier
→ Nhà cung cấp
Supplies
→ Dụng cụ làm việc
Shift report
→ Bản báo cáo ca làm việc
► Những mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên thu ngân
I apologize for the wait.
→ Xin lỗi vì đã để quý khách đợi.
I’m new at this job. Thank you for your patience.
→ Tôi là nhân viên mới ở đây. Rất cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn đợi.
How will you be paying today?
→ Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào?
Will that be cash or credit card?
→ Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Do you have a discount card today?
→ Hôm nay, quý khách có mang thẻ giảm giá không ạ?
Your total comes to…
→ Hóa đơn của quý khách tổng cộng là…
Please swipe your card.
→ Xin mời quý khách quẹt thẻ.
I’m sorry but your card has been declined.
→ Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán.
Would you like to use another form of payment?
→ Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Here’s … change.
→ Đây là … tiền thừa.
Would you like your receipt?
→ Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?
I need to see some ID to give you a lottery ticket.
→ Tôi cần xem giấy tờ tùy thân để tặng quý khách vé rút thăm trúng thưởng.
Thanks for coming to our restaurant! Have a wonderful day!
→ Cảm ơn quý khách đã đến nhà hàng của chúng tôi! Chúc quý khách một ngày tốt lành.
See you again soon!
→ Mong sớm gặp lại quý khách!
(Tổng hợp)
Quy trình thanh toán bằng thẻ tín dụng nhân viên thu ngân cần thành thạo