Tiếng AnhSửa đổi
circle
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈsɜː.kəl]
Danh từSửa đổi
circle /ˈsɜː.kəl/
- Đường tròn, vòng tròn.
polar circle — vòng cực
vicious circle — vòng luẩn quẩn
- Sự tuần hoàn.
the circle of the seasons — sự tuần hoàn của các mùa
- Nhóm, giới.
well informed circle — giới thạo tin
- Sự chạy quanh (ngựa).
- Quỹ đạo (hành tinh).
- Phạm vi.
the circle of someone's activities — phạm vi hoạt động của ai
- Hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát).
Từ liên hệSửa đổi
Vòng trònThành ngữSửa đổi
- to have circles round the eyes: Mắt thâm quầng.
- to run round in circles: (Thông tục) Chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì).
- to square the circle: Xem Square.
Ngoại động từSửa đổi
circle ngoại động từ /ˈsɜː.kəl/
- Đi chung quanh, xoay quanh.
the moon circles the earth — mặt trăng xoay quanh quả đất
- Vây quanh.
- (Thể dục, thể thao) Quay lộn.
to circle the bar — quay lộn trên xà đơn
Chia động từSửa đổi
circle
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to circle
|
---|
Phân từ hiện tại
|
circling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
circled
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
circle
|
circle hoặc circlest¹
|
circles hoặc circleth¹
|
circle
|
circle
|
circle
|
---|
Quá khứ
|
circled
|
circled hoặc circledst¹
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
---|
Tương lai
|
will/shall²circle
|
will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
circle
|
circle hoặc circlest¹
|
circle
|
circle
|
circle
|
circle
|
---|
Quá khứ
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
---|
Tương lai
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
circle
|
—
|
let’s circle
|
circle
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
circle nội động từ /ˈsɜː.kəl/
- Xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay).
- Được chuyền quanh (rượu... ).
Thành ngữSửa đổi
- news circles round: Tin truyền đi, tin lan đi.
Chia động từSửa đổi
circle
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to circle
|
---|
Phân từ hiện tại
|
circling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
circled
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
circle
|
circle hoặc circlest¹
|
circles hoặc circleth¹
|
circle
|
circle
|
circle
|
---|
Quá khứ
|
circled
|
circled hoặc circledst¹
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
---|
Tương lai
|
will/shall²circle
|
will/shallcircle hoặc wilt/shalt¹circle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
will/shallcircle
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
circle
|
circle hoặc circlest¹
|
circle
|
circle
|
circle
|
circle
|
---|
Quá khứ
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
circled
|
---|
Tương lai
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
weretocircle hoặc shouldcircle
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
circle
|
—
|
let’s circle
|
circle
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|