Ý nghĩa của từ khóa: undress
undress
|
* danh từ
- quần áo thường (trái với đồng phục)
- quần áo xuềnh xoàng
* động từ
- cởi quần áo
- (y học) bỏ băng, tháo băng
|
undress
|
bỏ nó ra ; cởi quần áo cho ; cởi quần áo ; cởi đồ cho ; cởi đồ ra ; cởi đồ ; lột đồ ; như vầy hơn ; thay đồ ;
|
undress
|
bỏ nó ra ; cởi quần áo cho ; cởi quần áo ; cởi đồ cho ; cởi đồ ra ; cởi đồ ; lột đồ ; như vầy hơn ; thay đồ ;
|
undress; discase; disrobe; peel; strip; strip down; uncase; unclothe
|
get undressed
|
undress; disinvest; divest; strip
|
remove (someone's or one's own) clothes
|
undressed
|
* tính từ
- đã cởi quần áo, đã lột áo quần
- mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
- chưa xử lý, chưa chế biến
=undressed leather+ da chưa thuộc
=undressed wound+ vết thương không băng lại
|
|