Cởi quần áo Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: undress

English Vietnamese
undress
* danh từ
- quần áo thường (trái với đồng phục)
- quần áo xuềnh xoàng
* động từ
- cởi quần áo
- (y học) bỏ băng, tháo băng

English Vietnamese
undress
bỏ nó ra ; cởi quần áo cho ; cởi quần áo ; cởi đồ cho ; cởi đồ ra ; cởi đồ ; lột đồ ; như vầy hơn ; thay đồ ;
undress
bỏ nó ra ; cởi quần áo cho ; cởi quần áo ; cởi đồ cho ; cởi đồ ra ; cởi đồ ; lột đồ ; như vầy hơn ; thay đồ ;

English English
undress; discase; disrobe; peel; strip; strip down; uncase; unclothe
get undressed
undress; disinvest; divest; strip
remove (someone's or one's own) clothes

English Vietnamese
undressed
* tính từ
- đã cởi quần áo, đã lột áo quần
- mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
- chưa xử lý, chưa chế biến
=undressed leather+ da chưa thuộc
=undressed wound+ vết thương không băng lại