Ý nghĩa của từ khóa: coldest
English | Vietnamese |
coldest
|
lạnh lẽo ; lạnh nhất ; tác lạnh ;
|
coldest
|
lạnh lẽo ; lạnh nhất ; tác lạnh ;
|
English | Vietnamese |
coldest
|
lạnh lẽo ; lạnh nhất ; tác lạnh ;
|