Còn bao nhiêu ngày nữa là đến Tết 2024

Ngày chính thức sẽ sớm được hoàn thành với nhiều chi tiết hơn về tất cả các khía cạnh liên quan đến Quy trình nhập học (ngày, lịch, ấn phẩm và quy định). SEAP mùa đông và SEAP thông thường

năm 2023

  • 26 tháng 1

    Xuất bản Chương trình nghị sự PAES mùa đông

  • 8 tháng 3 09. 00 giờ

    Giai đoạn đăng ký PAES mùa đông bắt đầu

  • 21 tháng 3 13. 00 giờ

    Giai đoạn đăng ký PAES mùa đông kết thúc

  • 22 Tháng ba 09. 00 đến 17. 00 giờ

    Khiếu nại đăng ký PAES mùa đông

  • 19 tháng 6 12. 00 đến 13. 00

    Nhận dạng phòng*
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 12. 00 đến 13. 00 - Rap Núi 11. 00 đến 12. 00 giờ. - Magellan 13. 00 đến 14. 00 giờ
    *Chỉ dành cho người khuyết tật (PeSD) và/hoặc có nhu cầu giáo dục đặc biệt (SEN) được phép điều chỉnh khi làm bài kiểm tra

  • 19 tháng 6 15. 00

    Đầu hàng PAES mùa đông - Ngày 1. Thi Toán 2 (M2)
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 15. 12h đêm - Rapa Nui 14. 00 giờ. - Magellan 16. 00 giờ

  • 20 tháng sáu 09. 00

    Đầu hàng PAES mùa đông - Ngày 2. năng lực đọc
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 09. 00 giờ. - Rap Núi 08. 00 giờ. - Magellan 10. 00 giờ

  • 20 tháng 6 15. 00

    Đầu hàng PAES mùa đông - Ngày 2. khoa học
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 15. 12h đêm - Rapa Nui 14. 00 giờ. - Magellan 16. 00 giờ

  • 22 tháng sáu 09. 00

    Đầu hàng PAES mùa đông - Ngày 3. Thi Toán 1 (M1)
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 09. 00h - Rapa Nui 08. 00 giờ. - Magellan 10. 00 giờ

  • 22 tháng 6 15. 00

    Đầu hàng PAES mùa đông - Ngày 3. Lịch sử và khoa học xã hội
    Chile lục địa (Ngoại trừ Magallanes) 15. 00h- Rapa Nui 14. 00 giờ. - Magellan 16. 00 giờ

  • 21 Th07 09. 00

    Kết quả điểm PAES mùa đông

Kiểm tra Lịch của Quy trình Nhập học trước đây 2023 >>>

FechaDía festivoDíaNúmero de semanaDías que faltan1 enero 2023Año Nuevo 2023domingo52-1 enero 2024Año Nuevo 2024lunes12881 enero 2025Año Nuevo 2025miércoles16541 enero 2026Año Nuevo 2026jueves110191 enero 2027Año Nuevo 2027viernes5313841 enero 2028Año Nuevo 2028sábado5217491 enero 2029Año Nuevo 2029lunes121151 enero 2030Año Nuevo 2030martes124801 enero 2031Año Nuevo 2031miércoles128451 enero 2032Año Nuevo 2032jueves132101 enero 2033Año Mới 2033Sat533576


Tìm các ngày lễ khác ngoài 'Năm mới', nhấp vào liên kết bên dưới

Xem hoặc tải lịch 2023

Xem thêm

Chia sẻ bài viết này trên Facebook

Liên kết đến Lịch-365. vi - Đặt trên trang web hoặc blog của bạn

CTRL + C để sao chép vào clipboard


Còn bao nhiêu phút nữa là đến năm mới?

312Ngày Còn Tới 12 Giờ 54 Phút 14 Giây đến Năm Mới.

Còn lại bao nhiêu cho năm mới 2024?

Còn bao nhiêu ngày nữa là đến Tết 2024?

Bao nhiêu giờ cho đến ngày 1 tháng 1 năm 2023?

Máy tính ngày là một công cụ đơn giản để hiển thị số ngày còn lại cho đến một ngày cụ thể. . ngày đến ngày lịch

Còn bao lâu nữa cho đến năm 2050?

Còn bao nhiêu ngày nữa là đến Tết 2050?