là công nhân nhà máy
công nhân nhà máy thép
cựu công nhân nhà máy
công nhân nhà máy dệt
nữ công nhân nhà máy
làm công nhân nhà máy
người công nhân
công nhân mỹ
nhiều công nhân
công nhân đang
công nhân đã
công nhân sẽ
công nhân Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ worker; workman; workwoman - (nói chung) shop-floor = giai cấp công nhân working class
= công nhân nông nghiệp farm labourer; farm worker; agricultural labourer/worker
Cụm Từ Liên Quan :
chính quyền công nhân /chinh quyen cong nhan/
* danh từ
- ergatocracy
cô công nhân pháp /co cong nhan phap/
* danh từ
- grisette
công nhân bến tàu /cong nhan ben tau/
* danh từ
- roustabout, docker
công nhân bốc dỡ /cong nhan boc do/
* danh từ
- stevedore
công nhân bọc vỏ tàu /cong nhan boc vo tau/
* danh từ
- plater
công nhân cơ khí /cong nhan co khi/
* danh từ
- mechanic, mechanician
công nhân công nhật /cong nhan cong nhat/
* danh từ
- peon
công nhân đầu máy xe lửa /cong nhan dau may xe lua/
* danh từ
- runner
công nhân đội sửa chữa /cong nhan doi sua chua/
* danh từ
- wrecker
công nhân đồn điền mía /cong nhan don dien mia/
* danh từ
- kanaka
công nhân đốt lò /cong nhan dot lo/
* danh từ
- fireman
công nhân khai thác đá /cong nhan khai thac da/
* danh từ
- quarrier
công nhân không lành nghề /cong nhan khong lanh nghe/
* danh từ
- dilutee
công nhân làm theo mùa /cong nhan lam theo mua/
* danh từ
- floater
công nhân mỏ /cong nhan mo/
* danh từ
- miner
công nhân mỏ đá /cong nhan mo da/
* danh từ
- quarrier
công nhân mỏ than /cong nhan mo than/
* danh từ
- collier
công nhân mỏ thiếc /cong nhan mo thiec/
* danh từ
- tinner
công nhân muối /cong nhan muoi/
* danh từ
- salter
công nhân nhà máy /cong nhan nha may/
* danh từ
- mill-hand
công nhân nông trường /cong nhan nong truong/
* danh từ
- farm-hand
công nhân phà /cong nhan pha/
* danh từ
- ferryman
công nhân phụ động /cong nhan phu dong/
* danh từ
- floater
công nhân quét rác /cong nhan quet rac/
* danh từ
- dustman
công nhân sửa đường /cong nhan sua duong/
* danh từ
- roadman
công nhân thuộc da sần /cong nhan thuoc da san/
* danh từ
- grainer
công nhân tiên tiến /cong nhan tien tien/
* danh từ
- shock-worker
công nhân trại chăn nuôi /cong nhan trai chan nuoi/
* danh từ
- cowman
công nhân vệ sinh /cong nhan ve sinh/
* danh từ
- nightman
công nhân viên /cong nhan vien/
+ worker; employee
công nhân vụng về /cong nhan vung ve/
* danh từ
- slouch
công nhân xí nghiệp /cong nhan xi nghiep/
* danh từ
- mill-hand
đại biểu công nhân /dai bieu cong nhan/
* danh từ
- shop-steward
đảng công nhân /dang cong nhan/
+ workers' party
giai cấp công nhân /giai cap cong nhan/
* danh từ
- worker
kẻ bóc lột công nhân /ke boc lot cong nhan/
* danh từ
- sweater
Dịch Nghĩa cong nhan - công nhân Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary