Nghĩa là gì: crops crop /krɔp/
English VocalbularyLanguagescrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crop. Bạn đang xem: Crops là gì crop /krɔp/ * danh từ vụ, mùa; thu hoạch của một vụ potato crop: vụ khoai (số nhiều) cây trồng technical (industrial) crops: cây công nghiệp cụm, nhom, loạt, tập a crop of questions: một loạt câu hỏi a crop of bills: tập hoá đơn (động vật học) diều (chim) tay cầm (của roi da) sự cắt tóc ngắn to have a close crop: cắt tóc ngắn quá bộ da thuộc đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu thịt bả vai (bò ngựa) neck and crop toàn bộ, toàn thể land in crop; land under crop đất đang được trồng trọt cày cấy land out of crop đất bỏ hoá * ngoại động từ gặm (cỏ) gặt; hái gieo, trồng (ruộng đất) to crop a land with potatoes: trồng khoai một thửa ruộng xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...) * nội động từ thu hoạch the beans crop ped well this year: năm nay đậu thu hoạch tốt to crop out (forth) trồi lên to crop up nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...) Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhcrop * kinh tế cây trồng giống cây trồng khúc đã cắt đầu sản phẩm vụ mùa thịt vai vụ thu hoạch * kỹ thuật cắt bỏ mảnh vụn mẫu sự lộ vỉa thu hoạch vết lộ dệt may: gặt hái toán & tin: xén bớt Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offline Xem thêm: 500 Server Error - Game Angry Birds Cannon 3 Từ liên quan Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Tìm Hiểu Về Vải Nylon Là Gì, Nylon Là Gì, Có Bao Nhiêu Loại Lưu ý |