Cues nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ cues tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

cues
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cues

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cues tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cues trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cues tiếng Anh nghĩa là gì.

cue /kju:/

* danh từ
- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
=to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
=to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
- (điện ảnh) lời chú thích
- (rađiô) tín hiệu
- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)
- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
- (thông tục) tâm trạng
=to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách

* danh từ
- gậy chơi bi-a
- tóc đuôi sam

cue
- (Tech) tín hiệu báo, dấu hiệu; lệnh gọi; đề tựa

Thuật ngữ liên quan tới cues

  • improvisational tiếng Anh là gì?
  • mentioning tiếng Anh là gì?
  • silicosis tiếng Anh là gì?
  • retrogressions tiếng Anh là gì?
  • ebulliently tiếng Anh là gì?
  • alcalde tiếng Anh là gì?
  • unexpected tiếng Anh là gì?
  • subtract tiếng Anh là gì?
  • mantid tiếng Anh là gì?
  • popularizing tiếng Anh là gì?
  • heavy-hearted tiếng Anh là gì?
  • groundsel tiếng Anh là gì?
  • varicellous tiếng Anh là gì?
  • bairn tiếng Anh là gì?
  • equiponderant tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cues trong tiếng Anh

cues có nghĩa là: cue /kju:/* danh từ- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu=to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai=to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo- (điện ảnh) lời chú thích- (rađiô) tín hiệu- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn- (thông tục) tâm trạng=to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách* danh từ- gậy chơi bi-a- tóc đuôi samcue- (Tech) tín hiệu báo, dấu hiệu; lệnh gọi; đề tựa

Đây là cách dùng cues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cue /kju:/* danh từ- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói tiếng Anh là gì?
làm động tác hoặc ra sân khấu)- sự gợi ý tiếng Anh là gì?
sự ra hiệu tiếng Anh là gì?
lời nói bóng tiếng Anh là gì?
lời ám chỉ tiếng Anh là gì?
ám hiệu=to give someone the cue+ nhắc ai tiếng Anh là gì?
ra hiệu cho ai tiếng Anh là gì?
nói bóng với ai=to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo- (điện ảnh) lời chú thích- (rađiô) tín hiệu- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)- cách xử lý thích hợp tiếng Anh là gì?
hành động thích hơn- (thông tục) tâm trạng=to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách* danh từ- gậy chơi bi-a- tóc đuôi samcue- (Tech) tín hiệu báo tiếng Anh là gì?
dấu hiệu tiếng Anh là gì?
lệnh gọi tiếng Anh là gì?
đề tựa

Chủ đề