Điểm Chuẩn Đại Học Mở TP.HCM Chính thức được công bố cụ thể theo từng mã ngành đào tạo hệ đai học chính quy theo thông tin dưới đây:
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.1 |
Ngôn ngữ Anh CLC Mã ngành: 7220201C Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC Mã ngành: 7220204C Điểm trúng tuyển học bạ: 26.7 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Ngôn ngữ Nhật CLC Mã ngành: 7220209C Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.9 |
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Kinh tế CLC Mã ngành: 7310101C Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Quản lý công Mã ngành: 7340403 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5 |
Quản trị kinh doanh CLC Mã ngành: 7340101C Điểm trúng tuyển học bạ: 24.8 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.7 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.9 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.8 |
Tài chính - Ngân hang Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5 |
Tài chính - Ngân hàng CLC Mã ngành: 7340201C Điểm trúng tuyển học bạ: 24.5 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.6 |
Kế toán CLC Mã ngành: 7340301C Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.6 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.8 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.7 |
Luật (C00 cao hơn 1.5 điểm) Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.7 |
Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5 điểm) Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.6 |
Luật kinh tế CLC Mã ngành: 7380107C Điểm trúng tuyển học bạ: 25.25 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học CLC Mã ngành: 7420201C Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Khoa học máy tính CLC Mã ngành: 7480101C Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.25 |
CNKT CT công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
CNKT công trình xây dựng CLC Mã ngành: 7510102C Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Đông Nam á học Mã ngành: 7310620 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 25,80 |
Quản lý công Mã ngành: 7340403 Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 26,40 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 26,95 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 26,45 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 25,85 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 25,70 |
Kiểm toán Mã ngành: 7340302 Điểm chuẩn: 25,20 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm chuẩn: 25,90 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 25,55 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26,10 |
CNKT công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Điểm chuẩn: 17,00 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 26,80 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 26,25 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: 24,50 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16,00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 25,20 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 25,70 |
Đông Nam Á học Mã ngành: 7310620 Điểm chuẩn: 23,10 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm chuẩn: 23,10 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 18,80 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 26,80 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 26,10 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 25,90 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 26,70 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107C Điểm chuẩn: 25,10 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201C Điểm chuẩn: 25,90 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204C Điểm chuẩn: 25,75 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209C Điểm chuẩn: 24,90 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101C Điểm chuẩn: 24,00 |
CNKT công trình xây dựng Mã ngành: 7510102C Điểm chuẩn: 16,00 |
Kinh tế Mã ngành: 7310101C Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101C Điểm chuẩn: 26,40 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201C Điểm chuẩn: 25,25 |
Kế toán Mã ngành: 7340301C Điểm chuẩn: 24,15 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201C Điểm chuẩn: 16,00 |