Chiều tối nay (15.9), Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM công bố điểm chuẩn xét theo điểm kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021.
Chương trình đại trà, điểm chuẩn ngành cao nhất ở mức 28,75 điểm. Trong khi điểm chuẩn các ngành chương trình liên kết quốc tế chỉ 16 điểm.
Điểm chuẩn từng ngành như bảng sau:
Ngay trong tối nay, dự kiến nhiều trường ĐH sẽ công bố điểm chuẩn theo phương thức điểm thi tốt nghiệp THPT như: Trường ĐH Bách khoa TP.HCM, Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM, Trường ĐH Kinh tế TP.HCM...
Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2021 1. Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2021- Điểm sàn xét tuyển từ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021: - Điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học bạ: 2. Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2020- Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM công bố điểm sàn theo phương án xét điểm tốt nghiệp THPT ở mức 16-26 điểm. Cụ thể: - Điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ cao nhất là 29 điểm, nhiều ngành có mức điểm chuẩn là 28,75 điểm. Cụ thể: - Để biết thêm những thông tin chi tiết về thời gian nhập học, các em liên hệ phòng Tuyển sinh ĐH SPKT TPHCM: điện thoại 028.3722.5724; 028.3722.2764; Email: ; Website: tuyensinh.hcmute.edu.vn. 2. Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2019Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2019 dao động từ 17 - 25,2 điểm, trong đó ngành có mức điểm chuẩn cao nhất là Rô - bốt và trí tuệ nhân tạo 25,2 điểm, điểm chuẩn thấp nhất thuộc về ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường. Các thí sinh nên đăng ký nhiều nguyện vọng. Cụ thể với các ngành hot, điểm chuẩn cao nhưng nếu yêu thích để ở trên, các ngành dự kiến thấp điểm để ở NV ưu tiên thấp hơn. Nên đăng ký thêm 1-2 ngành gần với ngành mình yêu thích mà dễ đậu. HCMUTE cùng 1 ngành có 3 hệ đào tạo khác nhau (đại trà, CLC tiếng Việt, CLC tiếng Anh) với điểm chuẩn chênh lệch 1-2 điểm. Vì vậy, các thi sinh hãy đăng ký cả 3 hệ. Ví dụ em yêu thích Ô tô, thì đăng ký như sau: NV1 Ô tô đại trà, NV 2: Ô tô CLC tiếng Việt, NV3: Ô tô CLC tiếng Anh NV 4: CNKT Nhiệt CLC tiếng Việt... Tra cứu điểm thi THPT năm 2019: Tra cứu điểm thi THPT theo số báo danh Điểm Chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM năm 2018Để biết xem mình có đỗ trường Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM hay không bạn tiến hành: Tra cứu điểm thi THPT Điểm chuẩn mà trường Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2018Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM năm 2017 Trường Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM được coi là trường có số ngành đào tạo tương đối nhiều với hơn 80 ngành nghề vì thế trường được rất nhiều các thí sinh lựa chọn và ứng tuyển. Năm 2016 điểm chuẩn đầu vào cao nhất của trường là 29,25 điểm với tổ hợp môn D01 ngành sư phạm Tiếng Anh, nhìn chung số điểm đầu vào của các ngành tại trường giao động nhiều từ 20 đến 30 điểm vào năm 2016. Tuy nhiên năm 2017 chắc chắn sẽ có những sự thay đổi đảm bảo nhu cấu ứng tuyển của thí sinh. Đối với trường Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM nếu các thí sinh có mức điểm cao từ 25- 30 điểm có thể lựa chọn cho mình một số ngành như sư phạm tiếng anh, ngôn ngữ Anh, công nghệ kỹ thuật ô tô, công nghệ kỹ thuật điện tử, những khối ngành công nghệ từ 25- 27 điểm là chủ yếu. Tuy nhiên bạn cũng đừng quá lo lắng nếu số điểm của mình thấp hơn thì cũng có thể ứng tuyển vào các ngành có sổ điểm từ 15- 20 điểm, tùy thuộc vào hệ đào tạo cũng như chuyên ngành sẽ có điểm chuẩn khác nhau. 15 điểm cũng là ngành có điểm thấp nhất của trường. Ngoài ra nếu các thí sinh đăng ký xét tuyển vào trường nhưng không đỗ với chuyên ngành của mình mong muốn thì có thể xét chuyển sang những chuyên ngành khác tùy theo yêu cầu của các trường. Các thí sinh cũng có thể tham khảo thêm nhiều hơn điểm chuẩn của các trường khác như điểm chuẩn Đại học sư phạm TPHCM, điểm chuẩn Đại học Vinh, điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định cùng với rất nhiều những ngành học khác nhau để nắm bắt được kết quả của mình. - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2017 sẽ được công bố ngay sau khi có kết quả chính thức từ phía nhà trường. Trong khi chờ đợi kết quả điểm chuẩn 2017 các thí sinh có thể tham khảo thêm điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2016 được cập nhật chi tiết dưới đây: Chúc các bạn trúng tuyển vào trường Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM 2018 Để cập nhật nhanh và chính xác nhất điểm chuẩn Đại học Sư Phạm kỹ thuật TPHCM năm 2021, điểm trúng tuyển vào các ngành của trường, các em có thể theo dõi bài tổng hợp dưới đây của chúng tôi. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2021 Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021 Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên 2021 Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định năm 2021 Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM 2021 Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm học 2020-2021 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM là trường đào tạo nhóm ngành kỹ thuật,ở trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học. Đât là một trong những trường đại học hàng đầu của miền Nam. Tên tiếng Anh: University of Technology and Education Ho Chi Minh city Thành lập: 5/10/1962 Trụ sở chính: 1 Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM: Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM Năm: 2021 2020 2019 2018 2017 STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 5 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 6 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 7 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | 8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 9 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 10 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | 12 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00 | 23 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 13 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00 | 24 | Điểm thi TN THPT | 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT | 16 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00 | 23.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 17 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT | 18 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 19 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 20 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 21 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) | 22 | Công nghệ thông tin | 7480201QA | A00, A01, D01, D90 | 16 | Adelaide-Úc Điểm thi TN THPT | 23 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 24 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00 | 25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | 26 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A00 | 28.25 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | 27 | Kế toán | 7340301C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao). | 28 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00 | 25.15 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 29 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A01, D01, D90 | 25.65 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 30 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 31 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 32 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 33 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 34 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 35 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00 | 23.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 36 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 37 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | | 38 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | | 39 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 40 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 41 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | | 42 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 43 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | | 45 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A01, D01, D90 | 27.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 46 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 47 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 49 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 50 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | 51 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 52 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 53 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A01, D01, D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 54 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT | 55 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A01, D01, D07 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | 56 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 57 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D01, D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 58 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | 59 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | D90, D07 | 23.5 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 60 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 61 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 62 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00 | 26.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 63 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | D90, D07 | 24 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 64 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | 65 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 66 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 67 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 68 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 69 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 70 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 71 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | D90, D07 | 25.5 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 72 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | 73 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 74 | Kế toán | 7340301D | A00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà). | 75 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 76 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 77 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 78 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 79 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 80 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 81 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 82 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A01, D90, D07 | 24.25 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 83 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 84 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | | 85 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | | 86 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | 87 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 88 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | | 89 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 90 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 91 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | | 92 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 93 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 94 | Kế toán | 7340301D | A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà). | 95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 96 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | 97 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 98 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 99 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 100 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 101 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | 102 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 103 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 104 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 106 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 107 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 108 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 109 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A01, D01, D90 | 26.75 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 111 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 112 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 113 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 114 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 115 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) | 116 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 117 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 118 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00 | 26 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 119 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 120 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A01, D01, D90 | 26.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 121 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao). | 122 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 123 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 124 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 125 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 126 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 127 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 128 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 129 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | | 130 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 131 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | | 132 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | | 133 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 134 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 135 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | | 136 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 137 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 138 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | | 139 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 140 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 141 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 142 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 143 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 144 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 145 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 146 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 147 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 148 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D90 | 21 | Điểm thi TN THPT | 149 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 150 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 151 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 152 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 153 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 154 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 155 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 156 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT | 157 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 158 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 159 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 160 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 161 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 162 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 163 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 164 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 165 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | D90, D07 | 26.5 | Hệ đại trà Điểm thi TN THPT | 166 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 167 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 168 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 169 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 170 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 171 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 172 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 173 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 174 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 175 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 176 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | | 177 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 178 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | | 179 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | | 180 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 181 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 182 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | | 183 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 184 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 185 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | | 186 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 187 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 188 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 189 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 190 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 191 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 192 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 193 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 194 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 195 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | 196 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 197 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 198 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 199 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT | 200 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 201 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 202 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 203 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 204 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 205 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 206 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 207 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 208 | Kiến trúc | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 210 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 211 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 212 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 213 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 214 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 215 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 216 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 217 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 218 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 219 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 220 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 221 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 0 | | 222 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 223 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 0 | | 224 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 225 | Thiết kế thời trang | 7210404D | V01, V02 | 0 | | 226 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V02, V07, V08 | 0 | | 227 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 228 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 229 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 0 | | 230 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 231 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 232 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 0 | | 233 | Công nghệ thông tin | 7480201NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Miễn học phí Điểm thi TN THPT | 234 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 235 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 236 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00 | 26 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 237 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A01, D01, D90 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ đại trà) | 238 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 239 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 240 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 241 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | 242 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 243 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 244 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 245 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 246 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | 247 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT | 248 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A00 | 28.25 | Điểm thi TN THPT | 249 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303NT | A01, D01, D90 | 28.75 | Điểm thi TN THPT | 250 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 251 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 252 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 253 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 254 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 255 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 256 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 257 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 258 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 259 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 260 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 0 | | 261 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | | 262 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | | 263 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | | 264 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | | 265 | Thiết kế thời trang | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | | 266 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | 267 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | 268 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 269 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 270 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 271 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | 272 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 273 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 274 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 275 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 276 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | 277 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A01, D01, D90 | 25 | Điểm thi TN THPT | 278 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 279 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 280 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 281 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 282 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 283 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 284 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 285 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 286 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 287 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 288 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 289 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 290 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 291 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 292 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm thi TN THPT (Hệ chất lượng cao) | 293 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 294 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 295 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 296 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 297 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | 298 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 299 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 300 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 301 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | 302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 303 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 304 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 305 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 306 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00 | 21.75 | Điểm thi TN THPT | 307 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | 308 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 309 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 310 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 311 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | 312 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A01, D01, D90 | 26 | Điểm thi TN THPT | 313 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 314 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 315 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 316 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00 | 19.75 | Hệ Chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 317 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | D90, D07 | 20.25 | Hệ chất lượng cao Điểm thi TN THPT | 318 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | | 319 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | | 320 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | | 321 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 322 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 323 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 324 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 325 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 326 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT | 327 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | 328 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 329 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 330 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 331 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 332 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 333 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 334 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 335 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 336 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 337 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 338 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 339 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 340 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 341 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 342 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 343 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 344 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 345 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 346 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | 347 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A01, D01, D90 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | 348 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 349 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 350 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 351 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT | 352 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A01, D01, D90 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | 353 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 354 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 355 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 356 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00 | 25 | Điểm thi TN THPT | 357 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A01, D01, D90 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | 358 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 359 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 360 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 361 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 362 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 363 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 364 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 365 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 366 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 367 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 368 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 369 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 370 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 371 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 372 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 373 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 374 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 375 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 376 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 377 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 378 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 379 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 380 | Marketing | 7340115QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 381 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 382 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 383 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 384 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 385 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. | 386 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 387 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 388 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 389 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 390 | Kinh doanh quốc tế và logistics | 7340202QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 391 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT. | 392 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 393 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 394 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 395 | Kế toán | 7340301QN | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 396 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT | 397 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 398 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 399 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 400 | Quản trị tài chính kế toán | 7340303QS | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 401 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 16 | Điểm thi TN THPT | 402 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 403 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 404 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 405 | Kỹ thuật máy tính | 7480106QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 406 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 407 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 408 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 409 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 410 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01 | 16 | (Tongmyong-Hàn) Điểm thi TN THPT | 411 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 412 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 413 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 414 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 415 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 416 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 417 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 418 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 419 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 420 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | | 421 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 422 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 423 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 424 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 425 | Kỹ thuật cơ điện | 7520114QM | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 426 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 427 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 428 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 429 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 430 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 431 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 432 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 433 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 434 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 435 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 436 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 437 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 438 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 439 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 440 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 441 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 442 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 443 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 444 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 445 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 446 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 447 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 448 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 449 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 450 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 451 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 452 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 453 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 454 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 455 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | | 456 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT (ngành học Quản lý nhà hàng và khách sạn) | 457 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | | 458 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | | 459 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | | 460 | Quản trị nhà hàng khách sạn | 7810103QN | A01, D01, C00, D15 | 0 | | 461 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01 | 27.25 | hệ đại trà | 462 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01 | 24.25 | hệ đại trà | 463 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01 | 21.25 | chất lượng cao | 464 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01 | 21.25 | hệ đại trà | 465 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01 | 26.25 | hệ đại trà | 466 | Quản trị kinh doanh | 7340101QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ | 467 | Quản trị kinh doanh | 7340101QN | A00 | 16 | Northampton - Anh | 468 | Quản trị kinh doanh | 7340101QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | 469 | Quản trị marketing | 7340115QN | A00 | 16 | Northampton - Anh | 470 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00 | 25.25 | hệ đại trà | 471 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00 | 25.5 | chất lượng cao | 472 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00 | 26 | hệ đại trà | 473 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | 474 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00 | 25.75 | hệ đại trà | 475 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00 | 23.25 | Việt - Nhật | 476 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00 | 24.25 | | 477 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00 | 24.85 | | 478 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00 | 26.25 | | 479 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203NT | A00 | 28.25 | | 480 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00 | 25.25 | | 481 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00 | 26 | | 482 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00 | 26.75 | | 483 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205NT | A00 | 28.25 | miễn học phí | 484 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00 | 20.75 | | 485 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00 | 23.25 | | 486 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00 | 20.25 | chất lượng cao | 487 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00 | 24.25 | hệ đại trà | 488 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QK | A00 | 16 | Ketering - Mỹ | 489 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | 490 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QM | A00 | 16 | Middlesex - Anh | 491 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | 492 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00 | 24.75 | hệ đại trà | 493 | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp | 7520119QK | A00 | 16 | | 494 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QK | A00 | 16 | Kettering - Mỹ | 495 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QS | A00 | 16 | Sunderland - Anh | 496 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7520202QT | A00 | 16 | Tongmyong - Hàn Quốc | 497 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00 | 25 | | 498 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00 | 23 | chất lượng cao | 499 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00 | 24.5 | chất lượng cao | 500 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00 | 26 | hệ đại trà | 501 | Công nghệ may | 7540209C | A00 | 19.25 | chất lượng cao | 502 | Công nghệ may | 7540209D | A00 | 24.5 | hệ đại trà | 503 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00 | 23.75 | hệ đại trà | 504 | Kiến trúc | 7580101D | V03 | 22.5 | hệ đại trà | 505 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03 | 22.5 | hệ đại trà | 506 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201Q | A00 | 16 | Adelaide - Úc | 507 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00 | 23.5 | Công trình giao thông | 508 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00 | 24 | hệ đại trà | 509 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00 | 19 | Điểm thi TN THPT (hệ đại trà) | 510 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A01, D01, D90 | 19.5 | Điểm thi TN THPT ( Hệ đại trà) |
|